EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated
영어 | 베트남어 |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters
VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp
영어 | 베트남어 |
---|---|
many | nhiều |
characters | nhân vật |
or | không |
hand | tay |
into | ra |
and | như |
to | cũng |
EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.
VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.
영어 | 베트남어 |
---|---|
apk | apk |
files | file |
computer | máy tính |
programming | lập trình |
quite | khá |
to | làm |
with | dùng |
or | không |
EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.
VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
request | yêu cầu |
time | thời gian |
higher | cao |
EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it
VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần
영어 | 베트남어 |
---|---|
like | như |
you | nhưng |
games | chơi |
EN Make sense of the complicated user journey
VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng
영어 | 베트남어 |
---|---|
user | dùng |
the | của |
6 번역 중 6 표시 중