"complicated"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "complicated" 구문의 6 번역 중 6 표시

complicated의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN Yet, successfully implementing a defense-in-depth strategy using micro-segmentation may be complicated

VI Tuy nhiên, việc triển khai chiến lược phòng thủ theo chiều sâu dựa vào cơ chế vi phân vùng mạng có thể rất phức tạp

영어 베트남어
strategy chiến lược
depth sâu
in vào

EN There are many topics like post-apocalyptic zombies, shooting combat, or hand-to-hand combat that sometimes delves into complicated stories and characters

VI Nhiều đề tài mình nghĩ không cần phải nói gì nhiều như zombie hậu tận thế, combat bắn súng hay đánh đấm tay đôi mà đôi khi thành ra cũng sâu hun hút với câu chuyện và dàn nhân vật phức tạp

영어 베트남어
many nhiều
characters nhân vật
or không
hand tay
into ra
and như
to cũng

EN You can do a lot of tasks, interfere quite a bit with APK files without having to use a computer or complicated programming tools.

VI Bạn có thể làm được rất nhiều tác vụ, can thiệp kha khá vào các file APK mà không cần phải dùng tới máy tính hay công cụ lập trình phức tạp.

영어 베트남어
apk apk
files file
computer máy tính
programming lập trình
quite khá
to làm
with dùng
or không

EN The more cumbersome and complicated the package and the longer the distance and the faster the request time, the higher the fee.

VI Kiện hàng càng cồng kềnh, phức tạp, đường đi xa, thời gian yêu cầu gấp rút thì tiền công càng cao.

영어 베트남어
request yêu cầu
time thời gian
higher cao

EN The rules just like that, although it is quite complicated, playing about 4-5 games, you will get used to it

VI Luật lệ chỉ là một chuyện, dù cũng khá là phức tạp nhưng chơi chừng 4-5 trận thì cũng quen dần

영어 베트남어
like như
you nhưng
games chơi

EN Make sense of the complicated user journey

VI Hiểu hơn về hành trình phức tạp của người dùng

영어 베트남어
user dùng
the của

6 번역 중 6 표시 중