"allows compliance related topics"를 베트남어로 번역

영어에서 베트남어(으)로 "allows compliance related topics" 구문의 50 번역 중 50 표시

allows compliance related topics의 번역

영어의 "allows compliance related topics"는 다음 베트남어 단어/구로 번역될 수 있습니다.

allows cho phép có thể
compliance bạn bạn có thể cho có thể một tuân thủ tất cả
related cho của liên quan đến sử dụng về với đi đến để
topics chủ đề các

allows compliance related topics의 영어을(를) 베트남어로 번역

영어
베트남어

EN The 'Preview' panel allows previewing the current gradient as a vertical or horizontal one, and also allows quickly previewing how the Internet Explorer fallback gradient will look in IE.

VI Bảng 'Preview' cho phép xem trước gradient hiện tại dưới dạng dọc hoặc ngang, cũng cho phép xem trước nhanh cách gradient fallback Internet Explorer sẽ nhìn trong IE.

EN The AWS operating environment allows you to have a level of security and compliance only possible in an environment supported by high levels of automation

VI Môi trường vận hành của AWS cho phép bạn đạt được cấp bảo mật tuân thủ mà chỉ thể trong môi trường được hỗ trợ bởi công nghệ tự động hóa ở mức cao

영어 베트남어
aws aws
environment môi trường
allows cho phép
security bảo mật
in trong
high cao
of của
you bạn

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

영어 베트남어
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

영어 베트남어
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

영어 베트남어
program chương trình
helps giúp
controls kiểm soát
security bảo mật
aws aws
at tại
customers khách hàng
understand hiểu
cloud mây
in trong
and các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ

영어 베트남어
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function.

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể.

영어 베트남어
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.

VI Chứng nhận chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.

영어 베트남어
audit kiểm tra
report báo cáo
or hoặc
certification chứng nhận

EN Compliance alignments and frameworks include published security or compliance requirements for a specific purpose, such as a specific industry or function

VI Điều chỉnh khung tuân thủ bao gồm các yêu cầu bảo mật hoặc tuân thủ đã xuất bản cho một mục đích cụ thể, chẳng hạn như một ngành hoặc chức năng cụ thể

영어 베트남어
include bao gồm
security bảo mật
or hoặc
requirements yêu cầu
purpose mục đích
function chức năng
such các

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

영어 베트남어
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The PCI DSS Attestation of Compliance (AOC) and Responsibility Summary are available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Khách hàng thể xem Chứng nhận Tuân thủ (AOC) Tóm tắt trách nhiệm của PCI DSS thông qua AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

영어 베트남어
pci pci
dss dss
responsibility trách nhiệm
aws aws
reports báo cáo
access truy cập
and
customers khách hàng
through thông qua
the nhận

EN The AWS PCI Compliance Package is available to customers through AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports

VI Gói tuân thủ AWS PCI được cung cấp cho khách hàng thông qua AWS Artifact, một cổng tự phục vụ cho truy cập theo nhu cầu vào các báo cáo tuân thủ của AWS

영어 베트남어
aws aws
pci pci
package gói
reports báo cáo
access truy cập
customers khách
through qua

EN For more information about any applicable compliance programs, please see our AWS Compliance Program webpage

VI Để biết thêm thông tin về mọi chương trình tuân thủ thể được áp dụng, vui lòng tham khảo trang web Chương trình tuân thủ AWS

영어 베트남어
any mọi
information thông tin
aws aws
more thêm
program chương trình

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI Vì vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

영어 베트남어
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees

VI Ngoài ra, là tiền đề để được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ nhân viên

영어 베트남어
employees nhân viên
of của
customers khách
we chúng tôi

EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.

VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành Hội đồng Quản trị trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi đề xuất.

영어 베트남어
corporate công ty
program chương trình
feedback phản hồi
we chúng tôi

EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.

VI *Các trang trại thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng thể áp dụng cho mầm cây.

영어 베트남어
requirements yêu cầu
have cho
years năm
date ngày

EN Where can I find more information about other compliance programs related to FedRAMP?

VI Tôi thể tìm thêm thông tin về các chương trình tuân thủ khác liên quan đến FedRAMP ở đâu?

영어 베트남어
information thông tin
related liên quan đến
i tôi
find tìm
other khác
programs chương trình
more thêm

EN *Farms have an additional 2 years to comply with certain water-related requirements. Separate compliance date applicable to sprouts.

VI *Các trang trại thêm 2 năm để tuân thủ một số yêu cầu liên quan đến nước. Ngày tuân thủ riêng thể áp dụng cho mầm cây.

영어 베트남어
requirements yêu cầu
have cho
years năm
date ngày

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

영어 베트남어
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

영어 베트남어
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN A debt is closely related to your trade or business if your primary motive for incurring the debt is business related

VI Khoản nợ liên quan mật thiết đến hoạt động buôn bán hoặc kinh doanh nếu động cơ chính của việc mắc nợ liên quan đến hoạt động kinh doanh

영어 베트남어
related liên quan đến
or hoặc
business kinh doanh
if nếu
primary chính

EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice

VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn

영어 베트남어
feature tính năng
allows cho phép
choice lựa chọn
customers khách hàng

EN Allows for rotation of IPs as they get blocked

VI Cho phép xoay vòng các IP khi chúng bị chặn

영어 베트남어
allows cho phép
blocked bị chặn
get các
for cho

EN Access allows you to log any request made in your protected applications - not just login and log out.

VI Access cho phép bạn ghi lại bất kỳ yêu cầu nào được thực hiện trong các ứng dụng của bạn - không chỉ hoạt động đăng nhập đăng xuất.

영어 베트남어
allows cho phép
in trong
not không
request yêu cầu
applications các ứng dụng
made thực hiện
your bạn
and của

EN The service allows indirect browsing of external, third-party websites

VI Dịch vụ cho phép duyệt gián tiếp các trang web của bên thứ ba, bên ngoài

영어 베트남어
allows cho phép
browsing duyệt
external ngoài
websites trang web

EN Currently, our API allows you to get accounts and sign transactions with both iOS and Android.

VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn được tài khoản các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS Android.

영어 베트남어
currently hiện tại
api api
allows cho phép
accounts tài khoản
transactions giao dịch
ios ios
android android
our chúng tôi
you bạn

EN Buy Litecoin with a credit card easily from the Trust Wallet app! Our crypto wallet app allows you to safely store and trade Litecoin and many other cryptocurrencies!

VI Mua Litecoin bằng thẻ tín dụng dễ dàng từ ứng dụng Ví Trust ! Ứng dụng ví tiền điện tử của chúng tôi cho phép bạn lưu trữ giao dịch một cách an toàn Litecoin nhiều loại tiền điện tử khác!

영어 베트남어
buy mua
litecoin litecoin
credit tín dụng
card thẻ tín dụng
easily dễ dàng
allows cho phép
other khác
you bạn
many nhiều
our chúng tôi
and của
safely an toàn

EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.

VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.

영어 베트남어
lending cho vay
allows cho phép
start bắt đầu
on trên
your bạn

EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds

VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình

영어 베트남어
allows cho phép
crypto mã hóa
control kiểm soát
while trong khi
to tiền
you bạn
through thông qua
the khi

EN BEP20 is a developer-friendly token standard that allows anyone to deploy fungible digital currencies or tokens on Binance Smart Chain

VI BEP20 là một tiêu chuẩn mã thông báo thân thiện với nhà phát triển cho phép bất kỳ ai cũng thể triển khai các loại tiền tệ kỹ thuật số hoặc mã thông báo thể thay thế trên Binance Smart Chain

영어 베트남어
standard tiêu chuẩn
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
or hoặc
tokens mã thông báo
on trên
deploy triển khai

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

영어 베트남어
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks

VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột

영어 베트남어
dapp dapp
browser trình duyệt
allows cho phép
anyone bất kỳ ai
protocols giao thức
smart thông minh
few vài
on trên
access truy cập
securely an toàn
and

EN This allows public visibility of key aspects of relevant information and reassures your stakeholders, who are able to follow developments

VI Điều này cho phép công khai minh bạch về những khía cạnh chính của thông tin liên quan trấn an các bên liên quan, những người thể theo dõi quá trình phát triển

영어 베트남어
allows cho phép
information thông tin
stakeholders các bên liên quan
key chính
follow theo dõi
this này

EN XAPKS Installer is a tool that allows you to install .apks, .xapk, .apkm, .zip and .obb files on Android phones.

VI XAPKS Installer là một công cụ cho phép bạn cài đặt các tệp tin .apks, .xapk, .apkm, .zip .obb trên điện thoại Android.

영어 베트남어
allows cho phép
files tệp
on trên
android android
you bạn
install cài đặt
and các

EN Not only is it capable of supporting app installation, but XAPKS Installer also allows you to extract existing applications on your device

VI Không chỉ khả năng hỗ trợ cài đặt ứng dụng, XAPKS Installer còn cho phép bạn trích xuất các ứng dụng đang trên thiết bị của bạn

영어 베트남어
allows cho phép
extract trích xuất
applications các ứng dụng
your của bạn
installation cài đặt
not không
you bạn
is đang
on trên

EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge

VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác

영어 베트남어
allows cho phép
files file
another khác
charge phí
convert chuyển đổi
our chúng tôi
you bạn

EN This online document converter allows you to convert your files from PDF to WORD in high quality

VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ PDF sang WORD với chất lượng cao

영어 베트남어
online trực tuyến
allows cho phép
pdf pdf
high cao
quality chất lượng
files file
this này
converter chuyển đổi
you bạn

EN This online document converter allows you to convert your files from JPG to PDF in high quality

VI Công cụ chuyển đổi document trực tuyến này cho phép bạn chuyển đổi các file của mình từ JPG sang PDF với chất lượng cao

영어 베트남어
online trực tuyến
allows cho phép
jpg jpg
pdf pdf
high cao
quality chất lượng
files file
this này
converter chuyển đổi
you bạn

EN Our free document converter selection that allows you to convert Word to PDF, JPG to PDF any many more.

VI Lựa chọn trình chuyển đổi tài liệu miễn phí của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi Word sang PDF, JPG sang PDF nhiều hơn nữa.

영어 베트남어
document tài liệu
allows cho phép
pdf pdf
jpg jpg
selection lựa chọn
our chúng tôi
that liệu
converter chuyển đổi

EN We use a professional advertisement management software that allows us to include all kinds of different advertisement codes and tracking possibilities

VI Chúng tôi sử dụng phần mềm quản lý quảng cáo chuyên nghiệp cho phép chúng tôi bao gồm tất cả các loại mã quảng cáo khác nhau khả năng theo dõi

영어 베트남어
use sử dụng
professional chuyên nghiệp
advertisement quảng cáo
software phần mềm
allows cho phép
include bao gồm
we chúng tôi
all tất cả các
tracking theo dõi
different khác nhau
and các
to phần

EN This PDF to JPG converter allows you to convert PDF to JPG, thus turning your PDF text document into the popular raster image format.

VI Trình chuyển đổi PDF sang JPG này cho phép bạn chuyển đổi PDF sang JPG, do đó chuyển tài liệu văn bản PDF của bạn thành định dạng hình ảnh raster phổ biến.

영어 베트남어
pdf pdf
jpg jpg
allows cho phép
popular phổ biến
document tài liệu
your của bạn
you bạn
converter chuyển đổi
this này

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

영어 베트남어
spa spa
to xem
the đây

EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device

VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn

영어 베트남어
allows cho phép
cookies cookie
your của bạn
browser trình duyệt
you bạn
also cũng

EN The efficient and lightweight nature of Nano allows everyone, including individuals in emerging countries, to easily participate in local and global economies with a low barrier of entry.

VI Bản chất nhẹ hiệu quả của Nano cho phép mọi người, kể cả các cá nhân ở các nước mới nổi dễ dàng tham gia vào các nền kinh tế địa phương toàn cầu với rào cản gia nhập thấp.

영어 베트남어
allows cho phép
individuals cá nhân
easily dễ dàng
global toàn cầu
low thấp
and
emerging các
with với

EN This advantage allows for a new level of accessibility and user experience without the need to compromise on decentralization or censorship-resistance.

VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.

영어 베트남어
allows cho phép
new mới
without không
or hoặc
of của
need cần
user dùng

EN Viacoin is mined using merged mining (AuxPow), which allows Scrypt miners to mine viacoins for free

VI Viacoin được khai thác bằng cách sử dụng khai thác hợp nhất (AuxPow), cho phép các công cụ khai thác Scrypt khai thác viacoin miễn phí

영어 베트남어
allows cho phép
is được
using sử dụng

EN Sustainable: Decred's block reward system allows the treasury to sustain itself over time: no outside funding is necessary

VI Bền vững: Hệ thống phần thưởng khối của Decred cho phép Kho chứa duy trì chính nó theo thời gian - không cần nguồn tài trợ bên ngoài

영어 베트남어
sustainable bền vững
block khối
reward phần thưởng
system hệ thống
allows cho phép
time thời gian
necessary cần
to phần

EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network

VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng

영어 베트남어
connection kết nối
of của
network mạng
allows cho phép

EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.

VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.

영어 베트남어
understanding hiểu
network mạng
allows cho phép
run chạy
highly cao
protocol giao thức

50 번역 중 50 표시 중