EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
영어 | 베트남어 |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN In addition, as a premise to earn the trust of our customers, we are striving to systematically respond to the thorough compliance (legal compliance) of officers and employees
VI Ngoài ra, là tiền đề để có được sự tin tưởng của khách hàng, chúng tôi đang cố gắng đáp ứng một cách có hệ thống sự tuân thủ triệt để (tuân thủ pháp luật) của cán bộ và nhân viên
영어 | 베트남어 |
---|---|
employees | nhân viên |
of | của |
customers | khách |
we | chúng tôi |
EN Enforce consistent access controls across cloud, on-premise and SaaS applications
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
영어 | 베트남어 |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
and | các |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
on | trên |
EN Put applications behind on-premise hardware, and then force users through a VPN to secure their traffic
VI Đặt các ứng dụng sau phần cứng tại chỗ, sau đó buộc người dùng thông qua VPN để bảo mật lưu lượng truy cập của họ
영어 | 베트남어 |
---|---|
applications | các ứng dụng |
hardware | phần cứng |
users | người dùng |
vpn | vpn |
secure | bảo mật |
through | qua |
and | của |
then | sau |
EN Cloudflare offers three DDoS protection solutions designed to protect everything on your cloud and on-premise networks.
VI Cloudflare cung cấp các giải pháp bảo vệ DDoS được thiết kế để bảo vệ mọi thứ trên đám mây và mạng tại chỗ của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
offers | cung cấp |
ddos | ddos |
cloud | mây |
networks | mạng |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
on | trên |
EN All webinar traffic including video, voice, and content sharing goes through the on-premise Zoom Meeting Connector
VI Tất cả lưu lượng hội thảo trực tuyến bao gồm chia sẻ video, thoại và nội dung được truyền qua Trình kết nối cuộc họp Zoom đặt tại chỗ
영어 | 베트남어 |
---|---|
including | bao gồm |
video | video |
through | qua |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
VI Dịch vụ chăm sóc cuối đời được phát triển do một điều căn bản là mọi người đều xứng đáng được sống thoải mái và tự trọng ở giai đoạn cuối đời mình.
영어 | 베트남어 |
---|---|
and | dịch |
life | sống |
everyone | người |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
영어 | 베트남어 |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Earn Crypto | Staking Coins | Earn Bitcoin | Trust Wallet | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa | Góp cổ phần | Kiếm tiền qua Bitcoin | Ví Trust | Trust Wallet
영어 | 베트남어 |
---|---|
crypto | mã hóa |
bitcoin | bitcoin |
EN Buy, store, collect NFTs, exchange & earn crypto. Join 10 million+ people using Trust Wallet.
VI Mua bán, lưu trữ, thu thập NFTs, theo dõi giá cả hoặc trao đổi để kiếm tiền mã hóa và tìm hiểu lý do tại sao hơn 10 triệu người đã sử dụng Ví Trust.
영어 | 베트남어 |
---|---|
buy | mua |
crypto | mã hóa |
million | triệu |
people | người |
using | sử dụng |
store | lưu |
EN Easily earn interest on the crypto in your wallet
VI Kiếm thêm tiền mã hóa khi bạn đang nắm giữ tiền mã hoá
영어 | 베트남어 |
---|---|
crypto | mã hóa |
the | khi |
your | bạn |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
영어 | 베트남어 |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Trust Wallet lets you earn with the following coins
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền bằng các đồng tiền sau đây:
영어 | 베트남어 |
---|---|
with | bằng |
lets | cho phép |
following | sau |
you | bạn |
the | cho |
EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
영어 | 베트남어 |
---|---|
lending | cho vay |
allows | cho phép |
start | bắt đầu |
on | trên |
your | bạn |
EN How to Earn Bitcoin Using Trust Wallet
VI Cách Kiếm tiền bằng Bitcoin khi sử dụng Ví Trust
영어 | 베트남어 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
using | sử dụng |
to | tiền |
how | bằng |
EN How to Earn ETH Using Trust Wallet
VI Cách Kiếm tiền ETH bằng Ví Trust
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | tiền |
how | bằng |
EN Deposit BTCB in Decentralized Lending Pools to Earn More BTCB
VI Gửi BTCB vào các nhóm cho vay phi tập trung để kiếm thêm BTCB
영어 | 베트남어 |
---|---|
btcb | btcb |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
more | thêm |
EN How to Earn BNB Using Trust Wallet | Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB | Trust Wallet
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
using | sử dụng |
to | tiền |
EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).
VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).
영어 | 베트남어 |
---|---|
btcb | btcb |
lending | cho vay |
interest | lãi |
tokens | mã thông báo |
reward | phần thưởng |
payments | thanh toán |
out | các |
EN How to Earn BNB Using Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
using | sử dụng |
to | tiền |
EN How to Earn BNB with Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
to | tiền |
EN How to Earn Interest on Bitcoin Using Venus
VI Cách Kiếm tiền bằng Bitcoin thông qua Venus
영어 | 베트남어 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
to | tiền |
how | bằng |
EN Start Staking BNB to Earn 30%+ APY
VI Bắt đầu ký quỹ BNB để kiếm 30% + lãi suất
영어 | 베트남어 |
---|---|
start | bắt đầu |
bnb | bnb |
to | đầu |
EN Deposit ETH in a Venus to Earn More ETH
VI Gửi ETH vào Venus để Kiếm tiền ETH
영어 | 베트남어 |
---|---|
to | tiền |
in | vào |
EN Download Trust Wallet to Earn BNB Staking Rewards
VI Tải về Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB bằng cách nhận phần thưởng.
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
rewards | phần thưởng |
to | tiền |
EN How to Earn Interest on ETH Using Venus
VI Cách Kiếm tiền ETH bằng cách sử dụng Venus
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
to | tiền |
how | bằng |
EN Trust Wallet allows you to earn crypto natively within the app through staking while retaining complete control over your funds
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
영어 | 베트남어 |
---|---|
allows | cho phép |
crypto | mã hóa |
control | kiểm soát |
while | trong khi |
to | tiền |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.
VI Bạn có thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB và Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
you | bạn |
and | của |
EN Stake BNB to Earn BNB Directly in Trust Wallet
VI Đặt cược BNB để Kiếm tiền mã hóa BNB trực tiếp trong Ví Trust
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
directly | trực tiếp |
to | tiền |
in | trong |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
영어 | 베트남어 |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Earning BNB in Trust Wallet is arguably one of the easiest ways to earn crypto. The steps are as follows:
VI Kiếm BNB bằng Ví Trust được cho là một trong những cách dễ nhất để kiếm tiền mã hóa. Các bước thực hiện như sau:
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
in | trong |
one | các |
ways | cách |
crypto | mã hóa |
steps | bước |
EN How to Earn Cake Using Trust Wallet
VI Cách Kiếm tiền Cake bằng cách sử dụng Ví Trust
영어 | 베트남어 |
---|---|
using | sử dụng |
to | tiền |
how | bằng |
EN Swap your BNB to CAKE, Go to Pools, and Stake It to Earn More CAKE
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
영어 | 베트남어 |
---|---|
bnb | bnb |
your | của bạn |
to | đầu |
and | của |
more | thêm |
EN Yield Farm on Pancakeswap to Earn High APYs
VI Canh tác trên Pancakeswap để Kiếm tiền với lãi suất cao.
영어 | 베트남어 |
---|---|
high | cao |
to | tiền |
on | trên |
EN By depositing assets into Pancakeswap liquidity pools, you can earn double-digit percentage yield farming APYs paid out in CAKE tokens.
VI Bằng cách gửi tài sản vào các nhóm tạo thanh khoản trong Pancakeswap, bạn có thể kiếm được lãi suất hàng năm hai chữ số được thanh toán bằng mã thông báo CAKE.
영어 | 베트남어 |
---|---|
assets | tài sản |
tokens | mã thông báo |
paid | thanh toán |
in | trong |
out | các |
EN Deposit CAKE into the CAKE Pool to earn staking rewards in the form of CAKE.
VI Gửi CAKE vào nhóm góp cổ phần bằng CAKE để kiếm thêm CAKE
EN Arguably, the easiest way to Earn CAKE tokens is by providing liquidity to the platform's trading pools
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
영어 | 베트남어 |
---|---|
way | cách |
providing | cung cấp |
platforms | nền tảng |
to | tiền |
EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.
VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP và đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào có sẵn để kiếm BÁNH.
영어 | 베트남어 |
---|---|
then | sau |
tokens | mã thông báo |
available | có sẵn |
and | và |
the | chúng |
to | vào |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
영어 | 베트남어 |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN EDION At each store, you can earn points by paying with cash or our designated electronic money
VI EDION Tại mỗi cửa hàng, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng tiền mặt hoặc tiền điện tử được chỉ định của chúng tôi
영어 | 베트남어 |
---|---|
store | cửa hàng |
paying | thanh toán |
or | hoặc |
points | điểm |
electronic | điện |
at | tại |
money | tiền |
with | bằng |
each | mỗi |
by | của |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN With the EDION card, you can earn points by paying with the EDION card not only at EDION groups, but also at groups other than the EDION group.
VI Với thẻ EDION, bạn có thể kiếm điểm bằng cách thanh toán bằng thẻ EDION không chỉ tại các nhóm EDION, mà còn tại các nhóm khác ngoài nhóm EDION.
영어 | 베트남어 |
---|---|
paying | thanh toán |
other | khác |
card | thẻ |
points | điểm |
at | tại |
also | mà còn |
group | nhóm |
you | bạn |
groups | các nhóm |
the | không |
영어 | 베트남어 |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
EN You earn interest on your investment from day one.
VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.
영어 | 베트남어 |
---|---|
interest | lãi |
day | ngày |
you | bạn |
on | đầu |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
영어 | 베트남어 |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
영어 | 베트남어 |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN SimpleSwap | Affiliate Program | Start to earn crypto now
VI SimpleSwap | Chương trình đối tác liên kết | Bắt đầu tăng thu nhập ngay hôm nay
영어 | 베트남어 |
---|---|
program | chương trình |
start | bắt đầu |
to | đầu |
EN Earn BTC with the Affiliate Program
VI Kiếm BTC bằng Chương Trình Liên Kết
영어 | 베트남어 |
---|---|
btc | btc |
program | chương trình |
with | bằng |
50 번역 중 50 표시 중