EN Solutions tailored for a range of supply chains
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.
VI Điều này có nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
means | có nghĩa |
transactions | giao dịch |
chains | chuỗi |
other | khác |
and | và |
this | này |
on | vào |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified
VI Độ dài và tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu và công ty không thể và không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
makes | cho |
every | mọi |
in | trong |
of | của |
companies | công ty |
business | kinh doanh |
chain | chuỗi |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
increasing | tăng |
sustainable | bền vững |
chains | chuỗi |
business | kinh doanh |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains
VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý và thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
complete | hoàn chỉnh |
chains | chuỗi |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
you | bạn |
and | các |
the | điều |
EN Reliably connect global staff, designers, factories, supply chains, and more to keep production moving.
VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
connect | kết nối |
global | toàn cầu |
staff | nhân viên |
chains | chuỗi |
production | sản xuất |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Những người được xác định là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
has | được |
the | điều |
EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.
VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin và chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
the | điều |
have | được |
EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness
VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
higher | cao |
value | giá |
or | hoặc |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...
VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard và Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
get | được |
EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads
VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim và quảng cáo của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ads | quảng cáo |
value | giá |
your | của bạn |
EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping
VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá và phí vận chuyển
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN “When it comes to pure value, Semrush wins
VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
to | đến |
when | khi |
EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value
VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
approach | tiếp cận |
value | giá |
at | tại |
we | chúng tôi |
most | nhiều |
EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value
VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn và từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
validate | xác thực |
if | nếu |
websites | trang |
your | bạn |
and | của |
access | truy cập |
EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.
VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
there | và |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
and | các |
global | toàn cầu |
currency | tiền |
EN Provide your creators with value to keep them on your network.
VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
value | giá |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
network | mạng |
on | trên |
keep | bạn |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body
VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng và tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán và có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
certification | chứng nhận |
based | dựa trên |
on | trên |
requirements | yêu cầu |
of | của |
EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
people | người |
reported | báo cáo |
EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc là {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
or | hoặc |
have | cho |
california | california |
group | nhóm |
not | không |
people | người |
EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.
VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
not | không |
people | người |
have | cho |
EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered
VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
gender | giới tính |
see | xem |
includes | bao gồm |
information | thông tin |
or | hoặc |
people | người |
in | trong |
the | không |
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN We value "heart of hospitality".
VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | chúng |
we | chúng tôi |
EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers
VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" và "tiện ích" cho khách hàng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
purchased | mua |
product | sản phẩm |
continue | tiếp tục |
providing | cung cấp |
utility | tiện ích |
value | giá |
if | nếu |
customers | khách hàng |
EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.
VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường và việc xác định giá trị thị trường là cực kỳ khó khăn.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
difficult | khó khăn |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
to | với |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ