បកប្រែ "value chains" ទៅជា ជនជាតិវៀតណាម

បង្ហាញការបង្ហាញ {ការបកប្រែចុងក្រោយនៃ 50 ការបកប្រែឃ្លា "value chains" ពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម

ការបកប្រែ value chains

"value chains" ជា ភាសាអង់គ្លេស អាច​ត្រូវ​បាន​បកប្រែ​ជា ជនជាតិវៀតណាម ពាក្យ/ឃ្លាខាងក្រោម៖

value cho các của dịch giá giá trị khách hàng một số trong với đầu tiên đến để
chains chuỗi

ការបកប្រែពី ភាសាអង់គ្លេស ទៅ ជនជាតិវៀតណាម នៃ value chains

ភាសាអង់គ្លេស
ជនជាតិវៀតណាម

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
chains chuỗi
solutions giải pháp

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này có nghĩa nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này có nghĩa nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào
ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
chains chuỗi
solutions giải pháp

EN The length and complexity of supply chains makes it impossible and unaffordable for importers and companies to ensure every business in a supply chain is verified

VI Độ dài tính phức tạp của các chuỗi cung ứng kiến cho các nhà nhập khẩu công ty không thể không có khả năng đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh trong chuỗi cung ứng được xác minh

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
makes cho
every mọi
in trong
of của
companies công ty
business kinh doanh
chain chuỗi

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN The increasing importance of sustainable and transparent supply chains are clear trends affecting our daily business practices

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
increasing tăng
sustainable bền vững
chains chuỗi
business kinh doanh
of của
our chúng tôi

EN Or you might coordinate the shipment of products to customers, and manage and design complete supply chains

VI Hoặc bạn sẽ điều phối vận chuyển sản phẩm tới khách hàng, quản lý thiết kế các chuỗi cung ứng hoàn chỉnh

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
or hoặc
complete hoàn chỉnh
chains chuỗi
products sản phẩm
customers khách hàng
you bạn
and các
the điều

EN Reliably connect global staff, designers, factories, supply chains, and more to keep production moving.

VI Kết nối đáng tin cậy nhân viên toàn cầu, nhà thiết kế, nhà máy, chuỗi cung ứng, v.v. để duy trì hoạt động sản xuất.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
connect kết nối
global toàn cầu
staff nhân viên
chains chuỗi
production sản xuất

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN People who identified as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Những người được xác định {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

EN The {category} age group has received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI Nhóm tuổi {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
has được
the điều

EN {category} have received {metric-value} of the vaccines administered and make up {metric-baseline-value} of the vaccine-eligible population.

VI {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin chiếm {metric-baseline-value} nhóm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
the điều
have được

EN An insulating material’s resistance to conductive heat flow is measured or rated in terms of its thermal resistance or R-value: the higher the R-value, the greater the insulating effectiveness

VI Tính chịu nhiệt của vật liệu cách nhiệt đối với dòng nhiệt dẫn được đo hoặc đánh giá về tính nhiệt kháng hoặc giá trị R: giá trị R càng lớn thì hiệu quả cách nhiệt càng cao

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
higher cao
value giá
or hoặc

EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN {category} account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN {category} people account for {metric-value} of confirmed deaths and {metric-baseline-value} of the total California population.

VI Người {category} chiếm {metric-value} ca tử vong được xác nhận {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
california california
the nhận
for trong

EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
get được

EN Average order value: Average value of checkouts stemming from your Pins and ads

VI Giá trị đơn hàng trung bình: Giá trị đơn hàng trung bình được thanh toán bắt nguồn từ Ghim quảng cáo của bạn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
ads quảng cáo
value giá
your của bạn

EN "value" — "net" cart value including taxes, discounts and shipping

VI "value" — giá trị "ròng" của giỏ hàng, đã bao gồm thuế, giảm giá phí vận chuyển

EN You pay what we pay — you won’t find better value

VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
value giá
to đến
when khi

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Some websites may validate your referrer and deny access if set to an unexpected value

VI Một số trang web có thể xác thực liên kết giới thiệu của bạn từ chối quyền truy cập nếu được đặt thành giá trị không mong muốn

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
validate xác thực
if nếu
websites trang
your bạn
and của
access truy cập

EN On {DATE} there was a total of {VALUE} available ICU beds.

VI Vào {DATE} đã có tổng số {VALUE} giường tại ICU còn trống.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
there

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
of của
another khác
asset tài sản

EN Bitcoin, unlike other cryptocurrencies is considered as a store of value and could arguably become the next global reserve currency.

VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi một đối tượng lưu trữ giá trị được cho loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
bitcoin bitcoin
other khác
and các
global toàn cầu
currency tiền

EN Provide your creators with value to keep them on your network.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
value giá
your của bạn
provide cung cấp
network mạng
on trên
keep bạn

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
water nước
related liên quan đến
high cao
areas khu vực
value giá
and các

EN The value of certification is based on the degree of confidence and trust that is established by an impartial, consistent and competent demonstration of fulfilment of specified requirements by a certification body

VI Giá trị của chứng nhận dựa trên mức độ tin tưởng tin cậy sau khi chứng minh một cách khách quan, nhất quán có thẩm quyền về việc thực hiện các yêu cầu cụ thể của một cơ quan chứng nhận

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
certification chứng nhận
based dựa trên
on trên
requirements yêu cầu
of của

EN People whose race/ethinicity was reported as {category} have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có chủng tộc/sắc tộc được báo cáo {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
people người
reported báo cáo

EN People whose race or ethnicity is {category} have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có chủng tộc hoặc sắc tộc {category} đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
or hoặc
have cho
california california
group nhóm
not không
people người

EN People whose age do not fall into any group have received have received {metric-value} of the vaccines administered. California does not assign this group a percentage of the vaccine-eligible population.

VI Những người có độ tuổi không thuộc bất kỳ nhóm nào đã được tiêm {metric-value} vắc-xin. California không chỉ định tỷ lệ phần trăm dân số đủ điều kiện tiêm vắc-xin cho nhóm này.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
age tuổi
group nhóm
california california
not không
people người
have cho

EN People whose gender is unknown or undifferentiated (see who this includes in the chart information) have received {metric-value} of the vaccines administered

VI Những người có giới tính không xác định hoặc không phân biệt (xem những người nào được bao gồm trong thông tin biểu đồ) đã được tiêm {metric-value} vắc-xin

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
gender giới tính
see xem
includes bao gồm
information thông tin
or hoặc
people người
in trong
the không

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We value "heart of hospitality".

VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
of chúng
we chúng tôi

EN If the purchased product is broken, it will not be possible to continue providing its "value" and "utility" to customers

VI Nếu sản phẩm đã mua bị hỏng, chúng tôi sẽ không thể tiếp tục cung cấp "giá trị" "tiện ích" cho khách hàng

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
purchased mua
product sản phẩm
continue tiếp tục
providing cung cấp
utility tiện ích
value giá
if nếu
customers khách hàng

EN (Note) For unlisted stocks, there is no market price, and it is considered extremely difficult to determine the market value.

VI (Lưu ý) Đối với các cổ phiếu chưa niêm yết, không có giá thị trường việc xác định giá trị thị trường cực kỳ khó khăn.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
difficult khó khăn
market thị trường
and thị
the trường
to với

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú tiện lợi thông qua các sản phẩm.

ភាសាអង់គ្លេស ជនជាតិវៀតណាម
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ