EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN Director(Excluding Independent Director)
VI Giám đốc(Không bao gồm Tổng giám đốc bên ngoài)
EN James Liu Director of Product Marketing & Marketing Planning
VI James Liu Giám đốc Kinh doanh, Bộ phận Lên kế hoạch và Marketing về sản phẩm, Acer Incorporated
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
product | sản phẩm |
marketing | marketing |
planning | kế hoạch |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN Senior Director, Technology Operations and Cybersecurity
VI Giám đốc cấp cao, Vận hành Công nghệ và An ninh mạng
EN Director of Infrastructure & Security
VI Giám đốc Cơ sở hạ tầng & An ninh
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | an ninh |
EN Director of IT, Holtmeyer & Monson
VI Giám đốc CNTT, Holtmeyer & Monson
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
EN Director of SEO and Content Marketing, Oneupweb
VI Giám đốc SEO và Content Marketing, Oneupweb
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
seo | seo |
marketing | marketing |
EN Andy Lee Managing Director Cisco Singapore and Brunei
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cisco | cisco |
EN Blair Shingleton Team Lead, Performance Analysis, ACC New Zealand Richard Hackett Account Director, New Zealand, Cisco AppDynamics
VI Blair Shingleton Trưởng nhóm phân tích hiệu năng, ACC New Zealand Richard Hackett Giám đốc kinh doanh, New Zealand, Cisco AppDynamics
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
team | nhóm |
analysis | phân tích |
cisco | cisco |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
asean | asean |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN
VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại và Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
asean | asean |
architecture | kiến trúc |
small | nhỏ |
business | kinh doanh |
EN Robin Llamas OIC Managing Director Cisco Philippines
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cisco | cisco |
EN Robin Llamas Managing Director, Philippines
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Hana Farhana Managing Director Cisco Malaysia
VI Thuy Luong Tổng giám đốc Cisco Việt Nam Lào và Campuchia
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cisco | cisco |
EN Hana Farhana Managing Director, Malaysia
VI Lương Thị Lệ Thủy Tổng giám đốc, Cisco Việt Nam, Campuchia & Lào
EN Notice regarding changes in representative director of Jtop Co., Ltd., a subsidiary of the Company, and personnel affairs of officers
VI Thông báo về việc thay đổi giám đốc đại diện của Công ty TNHH Jtop, một công ty con của Công ty và các vấn đề nhân sự của cán bộ
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
company | công ty |
changes | thay đổi |
of | của |
EN ③ Independent Director and Auditor
VI ③ Tổng giám đốc bên ngoài và Kiểm toán viên
EN “Others”, which is the total amount of remuneration for directors (excluding Independent Director) by type, is a transfer-restricted stock compensation of ¥75 million.
VI Các loại khác có thể là tổng số tiền thù lao cho các giám đốc (không bao gồm các Tổng giám đốc bên ngoài) theo loại, là khoản bồi thường cổ phiếu bị hạn chế chuyển nhượng là 75 triệu yên.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
type | loại |
others | khác |
million | triệu |
of | thường |
the | không |
for | tiền |
by | theo |
EN Giulio Cappellini, art director of Poltrona Frau Group and iconic trendsetter
VI GIULIO CAPPELLINI, GIÁM ĐỐC NGHỆ THUẬT CỦA POLTRONA FRAU GROUP VÀ ICON TRENDSETTER
EN Publishing Director: Franck Lafourcade
VI Giám đốc Xuất bản: Franck Lafourcade
EN “With the support for AVX-512, the new c5.18xlarge instance provides a 200 percent improvement in FLOPS compared to the largest C4 instance,” said Wil Mayers, Director of Research and Development for Alces
VI “Với sự hỗ trợ cho AVX-512, phiên bản c5.18xlarge mang đến mức cải thiện 200 phần trăm về số FLOPS so với phiên bản C4 lớn nhất,” Wil Mayers, Giám đốc Nghiên cứu và Phát triển của Alces, cho biết
EN Sungjoo Ha, Director of AI Lab - Hyperconnect
VI Sungjoo Ha, Giám đốc phòng thực hành AI, Hyperconnect
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ai | ai |
EN Gaurav Jain, Director, Cloud Platform - FactSet
VI Gaurav Jain, Giám đốc, Nền tảng đám mây - FactSet
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cloud | mây |
platform | nền tảng |
EN Matthew Green, Senior Director Cloud Architecture - GE
VI Matthew Green, Giám đốc cấp cao về kiến trúc đám mây - GE
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
cloud | mây |
architecture | kiến trúc |
EN The gameplay is combined from many different styles, but according to director Taro Yoko, we can temporarily consider this project as an RPG game.
VI Lối chơi được kết hợp từ nhiều kiểu khác nhau nhưng theo giám đốc Taro Yoko, ta có thể tạm xem dự án này là một tựa game RPG.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
but | nhưng |
according | theo |
project | dự án |
as | như |
many | nhiều |
different | khác |
game | chơi |
EN Founder & Director of South Edge Digital
VI Founder & Director của South Edge Digital
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
of | của |
EN Excellency, Minister Okabe from the Embassy of Japan to Viet Nam; Mr. Võ Tân Thành, Vice Chairman of VCCI and Director of VCCI Ho Chi Minh City;...
VI Kính thưa Ngài Công sứ Okabe của Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam; Ông Võ Tân Thành - Phó Chủ tịch Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam kiêm...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
viet | việt |
nam | nam |
EN Ms. Nguyen Thi Ngoc Lan, Deputy Director General of the General Office for Population and Family Planning, Ministry of Health; Representatives of the...
VI Bà Nguyễn Thị Ngọc Lan, Phó Tổng cục trưởng Tổng cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình, Bộ Y tế; Đại diện Bộ Y tế, các phương tiện truyền thông, các...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
and | các |
family | gia đình |
planning | kế hoạch |
EN World Population Day message by UNFPA Executive director Dr. Natalia Kanem
VI Thông điệp nhân ngày Dân số Thế giới của Giám đốc Điều hành Quỹ Dân số LHQ Tiến...
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
world | thế giới |
day | ngày |
by | của |
EN Board of Director | EDION home appliances and living
VI Giám đốc | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
EN Senior Managing Director & Head of Grab Financial Group
VI Giám đốc Điều hành cấp cao kiêm Giám đốc Grab Financial Group.
EN Group Managing Director of Operations
VI Giám đốc Tập đoàn phụ trách Vận hành
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
group | đoàn |
EN Director AI and Global Partnerships, Microsoft Philanthropies
VI Giám đốc AI và Đối tác toàn cầu, Microsoft Philanthropies
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
ai | ai |
global | toàn cầu |
microsoft | microsoft |
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN Innovation Director, EIT InnoEnergy
VI Giám đốc đổi mới, EIT InnoEnergy
EN Managing Director, Technolectric
VI Giám đốc điều hành, Technolectric
EN Managing Director, Eden Tree Ltd
VI Giám đốc điều hành, Eden Tree Ltd
EN Former Senior Marketing Manager at iQIYI Taiwan, Regional Operations Director at LiveMe, and the VP of Lang Live.
VI Cựu Giám đốc Tiếp thị Cao cấp tại iQIYI Đài Loan, Giám đốc Điều hành Khu vực tại LiveMe và VP của Lang Live.
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
regional | khu vực |
at | tại |
and | thị |
the | của |
EN Valéry Gaucherand, Managing Director
VI Valéry Gaucherand, Giám Đốc Điều Hành, L'Oréal Việt Nam
EN Quynh Vo - Supply Chain & Operations Director
VI Bà Võ Thị Thúy Quỳnh, Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Supply Chain & Operations Director
VI Giám Dốc Chuỗi Cung Ứng Và Vận Hành
ភាសាអង់គ្លេស | ជនជាតិវៀតណាម |
---|---|
chain | chuỗi |
EN Digital Marketing Director, Nlyte Software
VI Giám đốc Tiếp thị Kỹ thuật số, Nlyte Software
បង្ហាញការបកប្រែ {លទ្ធផលចុងក្រោយ} នៃ 50 ការបកប្រែ