EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
configure | cấu hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
deployment | triển khai |
you | bạn |
the | khi |
to | phần |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN All APK files must be signed before they can be installed and used
VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi có thể được cài đặt và sử dụng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
before | trước |
installed | cài đặt |
used | sử dụng |
must | phải |
be | được |
EN Editing Android apps breaks that signature, and it needs to be re-signed.
VI Việc chỉnh sửa các ứng dụng Android sẽ phá vỡ chữ ký đó và nó cần phải được ký lại.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
android | android |
apps | các ứng dụng |
needs | cần |
re | lại |
be | được |
and | các |
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN As for MOD APK files, they are only signed with the debug signature
VI Còn đối với các tệp MOD APK, chúng chỉ được ký bằng chữ ký debug mà thôi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
the | chúng |
with | với |
are | được |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Small businesses signed up to join the GrabFood & GrabMart platform in 2020.(2)
VI đối tác nhà hàng đăng ký tham gia nền tảng GrabFood & GrabMart trong năm 2020 (2)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
join | tham gia |
platform | nền tảng |
in | trong |
EN In 2020, over 370,000 people signed up to become our driver- and delivery-partners.
VI Hơn 370.000 cá nhân đã đăng ký trở thành Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng của chúng tôi trong năm 2020.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN In June 2017, an MOU for international education investment was signed between KinderWorld Vietnam JSC and Hanoi People’s Committee
VI Vào tháng 6/2017, một Biên bản Ghi nhớ đã được kí kết giữa UBND TP Hà Nội và KinderWorld
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
june | tháng |
between | giữa |
and | và |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid
VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
be | người |
also | và |
EN CO-WELL Asia – FUNiX signed a strategic cooperation agreement on training and recruitment
VI CO-WELL Asia tri ân các giảng viên trong ????????????????????????????????????? ???????????? 2023
EN Where the zip code of residence was not reported, the zip code where vaccination occurred is used.
VI Nếu mã bưu điện của nơi cư trú không được trình báo, sẽ dùng mã bưu điện nơi tiêm vắc-xin.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
used | dùng |
is | được |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN This includes server and operating system maintenance, capacity provisioning and automatic scaling, code and security patch deployment, and code monitoring and logging
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
includes | bao gồm |
and | thay đổi |
system | hệ điều hành |
capacity | công suất |
provisioning | cung cấp |
security | bảo mật |
deployment | triển khai |
monitoring | giám sát |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN Code Signing Configurations can be attached to individual Lambda functions to enable the code signing feature
VI Cấu hình ký mã có thể được gắn vào các hàm Lambda riêng lẻ để bật tính năng ký mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
feature | tính năng |
be | được |
to | vào |
EN Yes, you can enable code signing for existing functions by attaching a code signing configuration to the function
VI Có, bạn có thể bật tính năng ký mã cho các hàm hiện có bằng cách đính kèm cấu hình ký mã vào hàm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
configuration | cấu hình |
function | hàm |
EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability
VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên và Lambda sẽ lo hết những gì cần làm để chạy và mở rộng mã của bạn với mức độ có sẵn cao
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
lambda | lambda |
required | cần |
high | cao |
of | của |
run | chạy |
your | bạn |
EN Enter the EPP code or domain transfer authorization code and confirm transfer.
VI Nhập mã EPP hoặc mã xác nhận chuyển tên miền và xác nhận chuyển.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
or | hoặc |
the | nhận |
EN Promo code tracking uses a unique discount code to match sales activity to the corresponding affiliate.
VI Việc theo dõi mã khuyến mại sử dụng một mã giảm giá đặc biệt để ghi lại hoạt động sale liên quan tới tài khoản tiếp thị liên kết của bạn.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
uses | sử dụng |
affiliate | của |
EN This QR Code Generator is a registered trademark of QR TIGER PTE. LTD..'QR Code' is a trademark of DENSO WAVE INCORPORATED. © 2023 www.qrcode-tiger.com
VI Trình tạo mã QR này là nhãn hiệu đã đăng ký của QR TIGER PTE. LTD..'QR Code' là thương hiệu của DENSO WAVE INCORPORATED. © 2023 www.qrcode-tiger.com
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
generator | tạo |
this | này |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде