EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
Ағылшын тіліндегі "self managed product" келесі Вьетнам сөздерге/фразаларға аударылуы мүмкін:
self | bạn cho các có có thể của không một những tự và để |
managed | bạn cung cấp các có dịch vụ một quản lý và |
product | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn hoặc không liệu là một này ra sản phẩm sẽ số sử dụng trên tôi từ và vào với đã được đến để |
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN Your events are passing back the product ID event data, and the product IDs being passed back are the same as the product IDs in your catalog
VI Sự kiện của bạn đang truyền lại dữ liệu sự kiện ID sản phẩm và ID sản phẩm được gửi lại giống với các ID sản phẩm trong Danh mục sản phẩm của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
data | dữ liệu |
your | của bạn |
product | sản phẩm |
as | liệu |
in | trong |
events | sự kiện |
EN Managed AWS Landing Zone (MALz) [feature of AWS Managed Services]
VI Vùng đích AWS được quản lý (MALz) [tính năng của AWS Managed Services]
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
feature | tính năng |
of | của |
EN Fully managed: sit back and relax. Managed cloud hosting means we take care of server uptime, maintenance, monitoring, and your queries 24/7.
VI Quản lý hoàn toàn: nghỉ ngơi và thư giãn. Managed cloud hosting có nghĩa là chúng tôi xử lý mọi thứ từ thời gian hoạt động máy chủ, bảo trì, theo dõi và yêu cầu của bạn 24/7.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
fully | hoàn toàn |
means | có nghĩa |
we | chúng tôi |
of | của |
your | bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN Your self-managed Redis applications can work seamlessly with ElastiCache for Redis without any code changes
VI Ứng dụng Redis tự quản lý của bạn có thể hoạt động liền mạch với ElastiCache cho Redis mà không cần thay đổi mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
can | cần |
changes | thay đổi |
without | không |
your | bạn |
any | của |
EN You can migrate your self-managed Redis workloads to ElastiCache for Redis without any code change
VI Bạn có thể di chuyển khối lượng công việc Redis tự quản lý sang ElastiCache for Redis mà không cần thay đổi mã
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
can | cần |
change | thay đổi |
workloads | khối lượng công việc |
to | đổi |
you | bạn |
EN The other database can run on Amazon RDS, or as a self-managed database on AWS, or completely outside of AWS.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
completely | hoàn toàn |
as | liệu |
or | hoặc |
on | trên |
run | chạy |
EN All Minecraft Hosting plans are self-managed, so you will get full access to the virtual game server
VI Tất cả các gói Minecraft Hosting đều được tự quản lý, vì vậy bạn sẽ có toàn quyền truy cập vào máy chủ trò chơi ảo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
plans | gói |
all | tất cả các |
access | truy cập |
game | trò chơi |
are | được |
get | các |
to | vào |
EN Since our VPS Hosting plans are self-managed, our Customer Success team will assist you with setting up the VPS and the Minecraft server
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
plans | gói |
our | chúng tôi |
customer | khách |
and | của |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN Former US Head of Operations and Product Director at LiveMe, Senior Product Director at Data Enlighten.
VI Cựu CEO và Giám đốc sản phẩm của US tại LiveMe, Giám đốc sản phẩm cao cấp tại Data Enlighten.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
at | tại |
EN Fill in the Product Group ID column with the promoted product group ID that is generated once ad groups are created
VI Điền vào cột ID nhóm sản phẩm với ID nhóm sản phẩm quảng cáo hình thành khi tạo các nhóm quảng cáo
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
ad | quảng cáo |
created | tạo |
product | sản phẩm |
group | nhóm |
EN Fill in the Product Group Reference ID column which can be found on the catalogues product group page
VI Điền vào cột ID tham chiếu nhóm sản phẩm, hiển thị trên trang nhóm danh mục sản phẩm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
group | nhóm |
which | và |
on | trên |
page | trang |
EN Fill in the Product Group Status column to set the status of your promoted product groups as either Active or Paused
VI Điền vào cột Trạng thái nhóm sản phẩm để đặt trạng thái của nhóm sản phẩm quảng cáo của bạn là Hiện hoạt hoặc Đã tạm dừng
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
product | sản phẩm |
status | trạng thái |
of | của |
or | hoặc |
your | bạn |
group | nhóm |
EN Once you’ve set up your product groups within catalogues, you can automatically create a personalised collections ad by selecting product groups that you want to feature
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục, bạn có thể tự động tạo quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa bằng cách chọn các nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
set | thiết lập |
within | trong |
create | tạo |
ad | quảng cáo |
selecting | chọn |
product | sản phẩm |
your | bạn |
groups | nhóm |
want | muốn |
EN Build your reports by product groups, individual brands or entire product categories
VI Tạo báo cáo theo nhóm sản phẩm, từng thương hiệu hoặc toàn bộ danh mục sản phẩm
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
build | tạo |
reports | báo cáo |
product | sản phẩm |
groups | nhóm |
brands | thương hiệu |
or | hoặc |
EN With Cloudflare Managed DNS, you get unlimited and unmetered mitigation against DNS-based DDoS attacks
VI Với DNS do Cloudflare quản lý, bạn sẽ được giảm thiểu không đo lường và không giới hạn chống lại các cuộc tấn công DDoS dựa trên DNS
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
dns | dns |
unlimited | không giới hạn |
attacks | tấn công |
you | bạn |
ddos | ddos |
against | chống lại |
EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
dns | dns |
comes | với |
users | người dùng |
attacks | tấn công |
or | hoặc |
records | bản ghi |
your | bạn |
EN All your domains can be managed through our user-friendly interface or via an API, regardless of where your Internet properties are hosted
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
domains | miền |
interface | giao diện |
or | hoặc |
api | api |
internet | internet |
of | của |
your | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
all | tất cả các |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN If you have Medi-Cal managed care, you can get transportation through your health plan or provider
VI Nếu quý vị có dịch vụ chăm sóc sức khỏe do Medi-Cal quản lý, quý vị có thể nhận dịch vụ đưa đón qua chương trình bảo hiểm y tế hoặc nhà cung cấp của quý vị
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
health | sức khỏe |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
your | của |
get | nhận |
through | qua |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN This site is a site operated and managed by EDION Co., Ltd
VI Trang web này là một trang web được điều hành và quản lý bởi EDION Co., Ltd
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
site | trang |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Customer information provided to both companies will be strictly managed in accordance with the "Privacy Policy" established by CCC.* "Privacy Policy" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
VI Thông tin khách hàng cung cấp cho cả hai công ty sẽ được quản lý chặt chẽ theo "Chính sách bảo mật" do CCC thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" https://www.ccc.co.jp/customer_management/privacy/index.html
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
companies | công ty |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
html | html |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
be | được |
EN The customer information provided is strictly managed in accordance with the privacy policy set by Intelix.
VI Thông tin khách hàng được cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
policy | chính sách |
is | được |
provided | cung cấp |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | riêng |
EN The customer information provided will be strictly managed in accordance with the privacy policy established by DoCoMo.* DoCoMo's "Privacy Policy" https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
VI Thông tin khách hàng cung cấp sẽ được quản lý chặt chẽ theo chính sách bảo mật do DoCoMo thiết lập.* "Chính sách Bảo mật" của DoCoMo https://www.nttdocomo.co.jp/utility/privacy/
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
information | thông tin |
provided | cung cấp |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
https | https |
customer | khách hàng |
accordance | theo |
the | của |
be | được |
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.
VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
rules | quy tắc |
advanced | nâng cao |
offer | cấp |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to changes in user or device data managed by Amazon Cognito?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng hàm AWS Lambda để phản hồi với các thay đổi về dữ liệu người dùng hoặc thiết bị do Amazon Cognito quản lý?
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
data | dữ liệu |
amazon | amazon |
use | sử dụng |
function | hàm |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
user | dùng |
EN Serverless applications that use fully managed connection pools from RDS Proxy will be billed according to RDS Proxy Pricing.
VI Các ứng dụng serverless sử dụng nhóm kết nối được quản lý toàn phần từ RDS Proxy sẽ được tính phí theo Giá RDS Proxy.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
connection | kết nối |
to | phần |
pricing | giá |
be | được |
EN However, AWS Lambda will publish curated base images for all supported runtimes that are based on the Lambda managed environment
VI Tuy nhiên, AWS Lambda sẽ phát hành các hình ảnh cơ sở được sắp xếp cho toàn bộ thời gian hoạt động được hỗ trợ dựa trên môi trường được quản lý bởi Lambda
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
however | tuy nhiên |
aws | aws |
lambda | lambda |
images | hình ảnh |
all | các |
based | dựa trên |
on | trên |
environment | môi trường |
EN These published images will be patched and updated along with updates to the AWS Lambda managed runtimes
VI Những hình ảnh đã phát hành này sẽ được vá và cập nhật cùng với các bản cập nhật cho thời gian chạy được quản lý của AWS Lambda
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
runtimes | thời gian chạy |
updated | cập nhật |
images | hình ảnh |
the | này |
be | được |
with | với |
EN Encryption keys are managed by the AWS Key Management Service (KMS), eliminating the need to build and maintain a secure key management infrastructure.
VI Các khóa mã hóa được quản lý bởi AWS Key Management Service (KMS), do đó, bạn không cần xây dựng và duy trì cơ sở hạ tầng quản lý khóa bảo mật.
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
encryption | mã hóa |
aws | aws |
build | xây dựng |
secure | bảo mật |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
are | được |
key | khóa |
the | không |
and | các |
EN Access controls are managed through the Lambda function role
VI Khả năng kiểm soát truy cập được quản lý thông qua vai trò của hàm Lambda
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
the | của |
through | thông qua |
EN AWS Lambda offers a single version of the operating system and managed language runtime to all users of the service
VI AWS Lambda cung cấp một phiên bản hệ điều hành và thời gian chạy ngôn ngữ có quản lý duy nhất cho tất cả người dùng dịch vụ
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
offers | cung cấp |
version | phiên bản |
system | hệ điều hành |
and | dịch |
runtime | thời gian chạy |
all | người |
users | người dùng |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
platform | nền tảng |
enables | cho phép |
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
models | mô hình |
you | bạn |
build | xây dựng |
quickly | nhanh |
and | các |
EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models
VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản lý toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo và triển khai các mô hình machine learning
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
amazon | amazon |
building | xây dựng |
deploying | triển khai |
models | mô hình |
and | các |
EN For example, you can share your central AWS Directory Service Managed Microsoft Active Directory so that applications can access your central identity store
VI Ví dụ: bạn có thể chia sẻ Microsoft Active Directory được quản lý của AWS Directory Service tập trung để các ứng dụng có thể truy cập vào kho danh tính tập trung của bạn
Ағылшын | Вьетнам |
---|---|
aws | aws |
microsoft | microsoft |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
your | của bạn |
{Totalresult} аударманың 50 көрсетілуде