"refrigerator" тілін Вьетнам тіліне аударыңыз

Ағылшын -дан Вьетнам -ға "refrigerator" фразасының 10 аудармаларының 10 көрсетілуде

Ағылшын тілінің Вьетнам тіліндегі refrigerator аудармасы

Ағылшын
Вьетнам

EN Notice of free replacement of Mitsubishi refrigerator (see "Information for customers using MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" at the bottom of the link)

VI Thông báo thay thế miễn phí tủ lạnh Mitsubishi (xem "Thông tin dành cho khách hàng sử dụng MR-WXD70G, MR-WXD60G, MR-WXD52G" phía cuối link)

Ағылшын Вьетнам
see xem
information thông tin
using sử dụng
customers khách hàng

EN Panasonic's personal non-Freon refrigerator (direct cooling type) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Apology for customers and notice of free installation of parts

VI Tủ lạnh cá nhân không Freon của Panasonic (loại làm lạnh trực tiếp) "NR-A50D-W / NR-A80D-W / NR-A50DA-W" Xin lỗi khách hàng và thông báo lắp đặt miễn phí các bộ phận

Ағылшын Вьетнам
direct trực tiếp
type loại
of của
personal cá nhân
customers khách

EN I’ve insulated my refrigerator to make it more efficient, but I’m planning on upgrading it in the future.

VI Tôi đã cách nhiệt thiết bị làm lạnh của mình để tiết kiệm năng lượng hơn, nhưng tôi còn dự định nâng cấp nó trong tương lai.

Ағылшын Вьетнам
future tương lai
but nhưng
in trong

EN Lots of things are on timers, like the lunch refrigerator and water heater, so they’re not on when people aren’t here

VI Rất nhiều thứ có bộ hẹn giờ, như tủ lạnh đựng đồ ăn nhẹ và máy nước nóng để chúng không bật khi con người không có mặt ở đó

Ағылшын Вьетнам
lots nhiều
water nước
not không
people người

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand new one, the modern technology has better fans, faster cooling.”

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng được 30 năm so với một chiếc mới tinh, công nghệ hiện đại sử dụng loại quạt hiệu quả hơn, nên làm mát nhanh hơn.”

VI Chiếc tủ lạnh của tôi, tôi đã gọi anh chàng sửa chữa hai lần rồi

Ағылшын Вьетнам
call gọi
my của tôi

EN Imagine a refrigerator that is 30 years old versus a brand-new one

VI Thử hình dung một chiếc tủ lạnh đã sử dụng 30 năm so với một chiếc mới tinh

Ағылшын Вьетнам
years năm

EN Seminar organized by Siemens Vietnam, ENESCO JSC. and School of Heat Engineering and Refrigerator.

VI Hội thảo được tổ chức bởi công ty Siemens Việt Nam, Công ty Cổ phần ENESCO và Viện Khoa học Công nghệ Nhiệt-Lạnh

Ағылшын Вьетнам
school học

EN A designated, private, lockable and comfortable space for new mothers – complete with a refrigerator and sink for your convenience.

VI Một không gian tiện nghi, có khóa, riêng tư, dành cho các bà mẹ mới sinh - trang bị tủ lạnh và bồn rửa để tùy ý sử dụng.

{Totalresult} аударманың 10 көрсетілуде