EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
"smart drugs meant" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
smart | thông minh |
meant | cho |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Individuals and unlicensed retailers offering to sell, purchase or trade alcohol, tobacco, drugs and weapons, including firearms and accessories,
VI Người và nhà bán lẻ không có giấy phép chào bán, mua hoặc giao dịch rượu, thuốc lá, ma túy và vũ khí, kể cả súng và phụ kiện,
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sell | bán |
purchase | mua |
or | hoặc |
to | dịch |
EN Payments for insulin and for drugs that require a prescription for its use by an individual.
VI Tiền trả cho insulin và thuốc men phải có toa của bác sĩ để sử dụng cá nhân.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
individual | cá nhân |
and | của |
for | tiền |
a | trả |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN We don’t have an API that gives access to data. Our REST API is meant for brokers who want to be supported on our trading platform.
VI Chúng tôi không có API cho phép truy cập vào dữ liệu. REST API của chúng tôi dành cho các nhà môi giới muốn được hỗ trợ trên nền tảng giao dịch của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
api | api |
data | dữ liệu |
platform | nền tảng |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
that | liệu |
have | và |
on | trên |
gives | cho |
is | được |
EN No part of the content that we provide constitutes financial advice, legal advice or any other form of advice meant for your specific reliance for any purpose
VI Không phần nào trong nội dung mà chúng tôi cung cấp được coi là tư vấn tài chính, tư vấn pháp lý hoặc bất kỳ dạng tư vấn nào khác để bạn dựa vào cho bất kỳ mục đích gì
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
no | không |
part | phần |
financial | tài chính |
other | khác |
purpose | mục đích |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
provide | cung cấp |
your | bạn |
EN No content on our Site is meant to be a solicitation or offer.
VI Không phần nào trên Trang của chúng tôi được coi là lời thỉnh nguyện hoặc đề nghị.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
site | trang |
our | chúng tôi |
or | hoặc |
no | không |
on | trên |
to | phần |
EN That meant starting all over again – from the internship to the apprenticeship to the master’s degree and finally to having his own salon
VI Điều đó có nghĩa là anh phải làm lại từ đầu – từ thực tập đến học nghề cho đến lấy bằng chứng chỉ cao cấp nghề và cuối cùng là đến salon làm tóc riêng
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Binance Smart Chain is a smart contract blockchain that is compatible with the Ethereum Virtual Machine
VI Binance Smart Chain là một blockchain sử dụng hợp đồng thông minh tương thích với máy ảo của Ethereum
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
compatible | tương thích |
ethereum | ethereum |
machine | máy |
EN Binance Smart Chain (BSC) is a smart contract-enabled parallel blockchain to Binance Chain that provides a permissionless platform for decentralized application (DApps)
VI Binance Smart Chain (BSC) là một blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh song song với Binance Chain nhằm cung cấp một nền tảng không cần cấp phép hỗ trợ các ứng dụng phi tập trung (DApps)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
smart | thông minh |
parallel | song song |
provides | cung cấp |
platform | nền tảng |
decentralized | phi tập trung |
application | các ứng dụng |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN It also provides compatibility for Ethereum smart contracts through a pluggable smart contract platform
VI Nó cũng cung cấp khả năng tương thích cho các hợp đồng thông minh Ethereum thông qua một nền tảng hợp đồng thông minh có thể gắn vào được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
platform | nền tảng |
provides | cung cấp |
also | cũng |
through | qua |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 10% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 10% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN Argo includes: Smart Routing, Tunnel, and Tiered Caching.
VI Argo bao gồm: Smart Routing, Tunnel, và Bộ nhớ đệm theo tầng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
includes | bao gồm |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN Cloudflare supports millions of Internet properties, and intelligently routes content requests on its network along the fastest paths using Argo Smart Routing
VI Cloudflare hỗ trợ hàng triệu khách hàng và định tuyến thông minh các yêu cầu nội dung trên mạng của Cloudflare theo các đường dẫn nhanh nhất bằng cách sử dụng Định tuyến thông minh Argo
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
requests | yêu cầu |
on | trên |
using | sử dụng |
smart | thông minh |
of | của |
network | mạng |
fastest | nhanh |
EN SMART Vocabulary: related words and phrases
VI SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
EN Evaluate a vast landscape of industries and categories to better influence smart investing decisions
VI Đánh giá bức tranh toàn cảnh các ngành và danh mục để tác động tốt hơn đến các quyết định đầu tư thông minh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | các |
smart | thông minh |
decisions | quyết định |
better | hơn |
EN Earn rewards easily and quickly with our innovative tokenised incentive programs including Smart discounts, Invite, Loyalty and Givebacks.
VI Khi trở thành thành viên của Travala.com, bạn sẽ còn được nhận thêm nhiều phần thưởng hấp dẫn từ Chương trình Smart, Chương trình Giới thiệu Bạn bè và nhiều ưu đãi giá trị khác.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rewards | phần thưởng |
programs | chương trình |
and | của |
EN Meticulously crafted tool that provides a seamless, simple and secure connection between you and any decentralized application (DApp) on Binance Smart Chain, or the Ethereum network
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
dapp | dapp |
ethereum | ethereum |
provides | cung cấp |
connection | kết nối |
secure | an toàn |
network | mạng |
between | giữa |
you | bạn |
EN Ethereum is an open-source, blockchain-based distributed ledger that runs smart contracts
VI Ethereum là một sổ cái phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở dùng để thực thi các hợp đồng thông minh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
ethereum | ethereum |
runs | các |
smart | thông minh |
EN Venus Protocol has emerged as one of the most popular DeFi lending platforms on Binance Smart Chain (BSC). Download Trust Wallet to start earning BTCB tokens on Venus.
VI Giao thức Venus đã nổi lên như một trong những nền tảng cho vay DeFi phổ biến nhất trên Binance Smart Chain (BSC). Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm tiền mã hóa BTCB trên Venus.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
protocol | giao thức |
popular | phổ biến |
lending | cho vay |
platforms | nền tảng |
start | bắt đầu |
btcb | btcb |
on | trên |
EN Venus Protocol is a leading DeFi lending app on Binance Smart Chain (BSC) that allows you to earn yield on your cryptoassets. Download Trust Wallet to start earning ETH on Venus.
VI Venus Protocol là một ứng dụng cho vay DeFi hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) cho phép bạn kiếm được lợi nhuận từ tiền điện tử của mình. Tải về Ví Trust để bắt đầu kiếm ETH trên Venus.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lending | cho vay |
allows | cho phép |
start | bắt đầu |
on | trên |
your | bạn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN The Trust Wallet DApp Browser provides you with easy access to the DeFi lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cung cấp cho bạn khả năng truy cập dễ dàng vào thị trường cho vay DeFi trên Binance Smart Chain
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
easy | dễ dàng |
lending | cho vay |
market | thị trường |
access | truy cập |
the | trường |
wallet | trên |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Click on the Dashboard and connect your Binance Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Binance Smart Chain của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Click on the Dashboard and connect your Smart Chain wallet.
VI Nhấp vào Trang tổng quan và kết nối ví Smart Chain của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
connect | kết nối |
and | và |
your | của bạn |
on | vào |
the | của |
EN Choose the BTCB Supply Market and approve BTCB as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Chọn Thị trường cung cấp BTCB và chấp thuận BTCB làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh bằng Ví Trust).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
choose | chọn |
btcb | btcb |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
and | thị |
the | trường |
as | bằng |
by | dịch |
EN Click on the ETH Supply Market and approve ETH as collateral (by signing the smart contract transaction using Trust Wallet).
VI Nhấp vào Thị trường cung cấp ETH và chấp thuận ETH làm tài sản thế chấp (bằng cách ký kết giao dịch hợp đồng thông minh sử dụng Ví Trust ).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
click | nhấp |
supply | cung cấp |
market | thị trường |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
transaction | giao dịch |
using | sử dụng |
the | trường |
and | thị |
as | bằng |
on | vào |
EN PancakeSwap has emerged as one of the leading DApps on Binance Smart Chain (BSC) and one of the most popular yield farms in the DeFi market
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
popular | phổ biến |
in | trong |
market | thị trường |
EN Thanks to Trust Wallet's native support for PancakeSwap, you can easily store all your Binance Smart Chain assets including CAKE in your Trust Wallet once you have "harvested" your tokens
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
store | lưu |
once | sau |
you | bạn |
for | khi |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN BNB operates on Binance Chain and the recently released Binance Smart Chain
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bnb | bnb |
on | trên |
EN In basic terms, that means that decentralized applications that work with Ethereum are relatively simple to migrate to Binance Smart Chain.
VI Về cơ bản, điều đó có nghĩa là các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã hoạt động với blockchain Ethereum sẽ tương đối đơn giản để chuyển sang chạy trên Binance Smart Chain.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
basic | cơ bản |
means | có nghĩa |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
ethereum | ethereum |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან