EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
EN The main goal of Callisto is to research and develop a reference implementation of a self-sustaining, self-governed and self-funded blockchain ecosystem and development environment.
VI Mục tiêu chính của Callisto là nghiên cứu, phát triển một triển khai tham chiếu cho một hệ sinh thái và môi trường phát triển blockchain tự duy trì, tự quản lý và tự tài trợ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
main | chính |
goal | mục tiêu |
research | nghiên cứu |
implementation | triển khai |
ecosystem | hệ sinh thái |
environment | môi trường |
of | của |
development | phát triển |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN English Self Help Books for sale - Self-Help Books best seller, prices & brands in Philippines| Lazada Philippines
VI Sách Nghệ Thuật Sống Tiếng Việt Hay Giá Ưu Đãi | Lazada.vn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
books | sách |
prices | giá |
EN If you are self-employed, visit the Self-Employed Individuals Tax Center page for information about your tax obligations.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
center | trung tâm |
page | trang |
tax | thuế |
if | nếu |
information | thông tin |
EN Negative self-talk and insensitive humour about self-harming behaviour
VI Tự đối thoại theo cách tiêu cực và đùa giỡn vô cảm về hành vi tự hành xác
EN If you're self-employed and have a net profit for the year, you may be eligible for the self-employed health insurance deduction
VI Nếu bạn tự kinh doanh và có tiền lời ròng trong năm thì bạn có thể đủ tiêu chuẩn được khấu trừ bảo hiểm sức khỏe tư doanh
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
for | tiền |
be | được |
and | khấu |
you | bạn |
year | năm |
EN If you want to become self-employed in Germany, you should know and be able to contextualise the most important terms relating to the subject of “self-employment” and “starting up”
VI Nếu bạn muốn tự kinh doanh ở Đức, bạn nên biết và có thể phân loại các thuật ngữ quan trọng nhất liên quan đến chủ đề "tự kinh doanh" và "thành lập doanh nghiệp"
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN All APK files must be signed before they can be installed and used
VI Tất cả tệp APK phải được ký trước khi có thể được cài đặt và sử dụng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
before | trước |
installed | cài đặt |
used | sử dụng |
must | phải |
be | được |
EN Editing Android apps breaks that signature, and it needs to be re-signed.
VI Việc chỉnh sửa các ứng dụng Android sẽ phá vỡ chữ ký đó và nó cần phải được ký lại.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
android | android |
apps | các ứng dụng |
needs | cần |
re | lại |
be | được |
and | các |
EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.
VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
android | android |
occurs | xảy ra |
type | loại |
purposes | mục đích |
regularly | thường |
available | có sẵn |
in | trong |
applications | các ứng dụng |
EN As for MOD APK files, they are only signed with the debug signature
VI Còn đối với các tệp MOD APK, chúng chỉ được ký bằng chữ ký debug mà thôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
apk | apk |
files | tệp |
the | chúng |
with | với |
are | được |
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Subscription payments keep your loyal customer signed up for the long-haul. Manage your recurring payment and long-term budgets with advance payments from your customers.
VI Thanh toán phí đăng ký giúp giữ chân những khách hàng trung thành lâu hơn. Quản lý thanh toán định kỳ và ngân sách dài hạn với các khoản thanh toán trước từ khách hàng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
keep | giữ |
long | dài |
with | với |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
the | những |
and | các |
EN Small businesses signed up to join the GrabFood & GrabMart platform in 2020.(2)
VI đối tác nhà hàng đăng ký tham gia nền tảng GrabFood & GrabMart trong năm 2020 (2)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
join | tham gia |
platform | nền tảng |
in | trong |
EN In 2020, over 370,000 people signed up to become our driver- and delivery-partners.
VI Hơn 370.000 cá nhân đã đăng ký trở thành Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng của chúng tôi trong năm 2020.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
our | chúng tôi |
in | trong |
EN In 2020, all of our seven countries that offer our food delivery offering signed onto WWF-Singapore's PACT (Plastic ACTion) Food Delivery Service pledge with the vision of ‘No Plastic in Nature by 2030’.
VI Năm 2020, bảy quốc gia có dịch vụ giao món ăn của Grab đã cùng ký cam kết “Dịch vụ Giao thực phẩm PACT (Plastic ACTion) của WWF-Singapore” với tầm nhìn "Không có nhựa trong tự nhiên vào năm 2030".
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
countries | quốc gia |
vision | tầm nhìn |
no | không |
of | của |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Once you have deposited the two assets and signed the transaction, you will receive LP tokens.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
two | hai |
assets | tài sản |
transaction | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
will | được |
you | bạn |
EN You simply create digitally signed code artifacts and configure your Lambda functions to verify the signatures at deployment
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
configure | cấu hình |
lambda | lambda |
functions | hàm |
deployment | triển khai |
you | bạn |
the | khi |
to | phần |
EN You can create digitally signed code artifacts using a Signing Profile through the AWS Signer console, the Signer API, SAM CLI or AWS CLI. To learn more, please see the documentation for AWS Signer.
VI Bạn có thể tạo các thành phần lạ được ký điện tử bằng Hồ sơ ký thông qua bảng điều khiển AWS Signer, API Signer, SAM CLI hoặc AWS CLI. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem tài liệu về AWS Signer.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
api | api |
sam | sam |
cli | cli |
documentation | tài liệu |
learn | hiểu |
or | hoặc |
through | thông qua |
more | thêm |
EN • Mismatched signature - This occurs if the code artifact is signed by a signing profile that is not approved
VI • Chữ ký không khớp - Điều này xảy ra nếu thành phần lạ của mã được ký bởi một cấu hình ký không được phê duyệt
EN We have signed sponsorship contracts with "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp", and "Fukuoka Softbank Hawks"
VI Chúng tôi đã ký hợp đồng tài trợ với "Chunichi Dragons", "Hiroshima Toyo Carp" và "Fukuoka Softbank Hawks"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
we | chúng tôi |
with | với |
EN Lead Follow-up Process until sales contracts are signed
VI Quy trình theo dõi khách hàng tiềm năng cho đến khi hợp đồng mua bán được ký kết
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
process | quy trình |
sales | bán |
follow | theo |
are | được |
until | cho đến khi |
up | đến |
EN In June 2017, an MOU for international education investment was signed between KinderWorld Vietnam JSC and Hanoi People’s Committee
VI Vào tháng 6/2017, một Biên bản Ghi nhớ đã được kí kết giữa UBND TP Hà Nội và KinderWorld
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
june | tháng |
between | giữa |
and | và |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN If you've signed up, then you've already agreed to abide by these rules
VI Nếu bạn đã đăng ký, nghĩa là bạn đã đồng ý tuân theo các quy tắc này
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
rules | quy tắc |
if | nếu |
to | các |
these | này |
by | theo |
EN For any waiver to be effective against us, the waiver must be in a writing signed by Zoom?s duly authorized representative.
VI Để việc từ bỏ có hiệu lực đối với chúng tôi, từ đó bỏ đó phải được lập thành văn bản và có chữ ký của đại diện được ủy quyền hợp pháp của Zoom.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
must | phải |
any | của |
against | với |
EN To interact successfully with a DApp, you’ll need to connect your wallet and give the DApp permission to make signed transactions
VI Để tương tác thành công với DApp, bạn cần kết nối ví của mình và cấp quyền cho DApp thực hiện các giao dịch đã ký
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
dapp | dapp |
connect | kết nối |
permission | quyền |
transactions | giao dịch |
EN Requesting medical records for a Jordan Valley patient? Fax the signed Release of Information form to our medical records department
VI Yêu cầu hồ sơ bệnh án cho bệnh nhân Jordan Valley? Gửi fax biểu mẫu Tiết lộ Thông tin đã ký đến bộ phận hồ sơ y tế của chúng tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | của |
information | thông tin |
form | mẫu |
our | chúng tôi |
EN The Form SS-4 must also be signed by the taxpayer for the third party designee authorization to be valid
VI Người khai thuế cũng phải ký tên vào Mẫu SS-4 để ủy quyền cho người chỉ định đệ tam nhân thì mới hợp lệ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
form | mẫu |
must | phải |
be | người |
also | và |
EN CO-WELL Asia – FUNiX signed a strategic cooperation agreement on training and recruitment
VI CO-WELL Asia tri ân các giảng viên trong ????????????????????????????????????? ???????????? 2023
EN Enforce consistent role-based access controls across all SaaS and self-hosted applications -- cloud, hybrid, or on-premises.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
access | truy cập |
controls | kiểm soát |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
cloud | mây |
all | tất cả các |
or | hoặc |
on | trên |
and | các |
EN Circle K self-operated DC Launch
VI Trung tâm phân phối do Circle K tự vận hành đi vào hoạt động
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
k | k |
EN Smart Contracts & formal verification proof-of-stake. Self-amendment: Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
network | mạng |
different | khác |
can | phải |
the | không |
to | đổi |
two | hai |
EN Improve your campaign’s organic momentum and create a self sustaining community of fans
VI Tăng độ thu hút tự nhiên của chiến dịch và tạo một cộng đồng fan tự bền vững
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
improve | tăng |
campaigns | chiến dịch |
create | tạo |
of | của |
EN We have a self-reporting system for all employees every year
VI Chúng tôi có một hệ thống tự báo cáo cho tất cả nhân viên hàng năm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
year | năm |
we | chúng tôi |
EN Upgrade your self-care routine and regimen with the best spa Hanoi has to offer to recharge, rewind and refresh yourself
VI Thư giãn và tự thưởng bản thân sau những giây phút căng thẳng, mệt mỏi bằng những liệu trình làm đẹp cao cấp đến từ các spa nổi tiếng và uy tín hàng đầu Hà Nội
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
best | những |
spa | spa |
offer | cấp |
and | các |
has | là |
EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain
VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
transactions | giao dịch |
allow | cho phép |
enhance | nâng cao |
structure | cấu trúc |
storage | lưu |
EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades
VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết có thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
help | giúp |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Learn more about how to perform a self-assessment below.
VI Tìm hiểu thêm về cách thực hiệntự đánh giá ở dưới đây.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან