EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing
VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
everything | mọi |
previous | trước |
playing | chơi |
money | tiền |
new | mới |
not | không |
still | vẫn |
your | bạn |
and | và |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN (If the organization is a corporation, union, etc., the executive who currently belongs to the organization)
VI (Nếu tổ chức là một công ty, công đoàn, v.v., người điều hành hiện đang thuộc về tổ chức)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
corporation | công ty |
EN If you belonged to an organization or business partner b to e in the past, who has not retired from the organization or business partner for less than one year
VI Nếu trước đây bạn thuộc về một tổ chức hoặc đối tác kinh doanh từ b đến e, người chưa nghỉ hưu từ tổ chức hoặc đối tác kinh doanh dưới một năm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
if | nếu |
organization | tổ chức |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
year | năm |
you | bạn |
EN Organization-validated certificates (OV) have a medium level of validation. Besides domain validation, the CA usually checks documentation that verifies the organization’s name, contact information, and legal status.
VI Chứng chỉ xác thực tổ chức (OV)có cấp độ xác thực trung bình, cho nên CA thường xuyên kiểm tra chứng từ để xác thực tên tổ chức, thông tin liên hệ và tình trạng pháp lý.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
checks | kiểm tra |
organizations | tổ chức |
name | tên |
information | thông tin |
status | tình trạng |
have | cho |
EN Keeps known and unknown threats on all sites faraway from all devices
VI Giữ các mối đe dọa đã biết và chưa biết trên tất cả các trang web cách xa tất cả các thiết bị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
on | trên |
threats | mối đe dọa |
sites | trang web |
from | trang |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN Success on YouTube is about more than just views — Vision keeps you focused on the metrics that matter.
VI Thành công trên YouTube còn ngoài chuyện lượt xem - Vision - Tầm Nhìn giúp bạn tập trung vào các số liệu mới là quan trọng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
views | xem |
that | liệu |
on | trên |
you | bạn |
EN It keeps money in my pocket, for my kid’s future
VI Cách làm này giúp tôi tiết kiệm tiền, dành khoản tiền đầu tư cho tương lai con cái tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
future | tương lai |
it | này |
my | tôi |
for | tiền |
EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bills | hóa đơn |
also | cũng |
the | khi |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN For GrabCar, the bank keeps my car registration certificate, what should I do if I do not have the primary copy?
VI Dành cho Đối tác đăng ký dịch vụ GrabCar: Giấy đăng kiểm xe ô tô do bên ngân hàng giữ, không có bản chính đối chiếu thì làm như thế nào ?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN It designs distributed technologies that scale, keeps intelligence at the forefront, and lets creators and consumers in control of their content and data
VI Nó thiết kế các công nghệ phân tán có quy mô, giữ trí thông minh vượt trội và giữ cho người sáng tạo và người tiêu dùng quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
lets | cho |
consumers | người tiêu dùng |
control | kiểm soát |
of | của |
data | dữ liệu |
EN When turned on, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds
VI Khi được bật, Provisioned Concurrency sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo để phản hồi từ 10 đến 99 mili giây cho các hàm của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
functions | hàm |
respond | phản hồi |
when | khi |
on | cao |
EN When enabled, Provisioned Concurrency keeps functions initialized and hyper-ready to respond in double-digit milliseconds.
VI Khi được kích hoạt, Tính đồng thời được cung cấp sẽ đảm bảo tính sẵn sàng cực cao và duy trì khởi tạo nhằm đáp ứng trong vài mili giây cho các hàm của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
when | khi |
and | và |
in | trong |
EN Provisioned Concurrency keeps functions initialized and ready to respond in double-digit milliseconds
VI Tính đồng thời được cung cấp giúp các hàm của bạn luôn duy trì khởi tạo và sẵn sàng nhằm phản hồi trong vài mili giây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
functions | hàm |
ready | sẵn sàng |
respond | phản hồi |
and | và |
in | trong |
EN With a long-term and sustainable development, KinderWorld International Group keeps studying suitable locations for its educational investment model for expansion
VI Với mục tiêu phát triển lâu dài và bền vững, Tập đoàn Quốc tế Kinderworld tiếp tục tìm kiếm những vị trí phù hợp để mở rộng mạng lưới các dự án giáo dục
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
group | tập đoàn |
and | các |
EN Adjust Protect keeps your data and your users safe
VI Với Adjust Protect, bạn có thể bảo vệ sự an toàn của dữ liệu và người dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
users | người dùng |
safe | an toàn |
EN Adjust Protect keeps your data safe and accurate | Adjust
VI Adjust Protect giúp dữ liệu bạn an toàn và chính xác | Adjust
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
safe | an toàn |
accurate | chính xác |
your | bạn |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN Zoom keeps you and your team connected wherever you are, so you can get more done, together.
VI Zoom kết nối bạn và đội ngũ của mình ở bất cứ đâu, nhờ vậy bạn có thể cùng nhau hoàn thành được nhiều công việc hơn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connected | kết nối |
more | hơn |
together | cùng nhau |
and | của |
your | bạn |
EN That means having a great quality camera that keeps pace with the educator and an interactive whiteboard experience so all students can participate
VI Nghĩa là trang bị một camera chất lượng cao giúp bắt kịp tốc độ của giáo viên và một trải nghiệm bảng trắng giàu tương tác để tất cả sinh viên có thể tham gia vào bài giảng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
interactive | tương tác |
students | sinh viên |
and | và |
all | của |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
EN Thanks to hidden cabling and a convenient magnetic dock, Swytch keeps every room tidy and organized, even those without dedicated computers
VI Nhờ có khả năng đi dây được giấu kín và một hộp từ tính tiện lợi, Swytch khiến cho mọi căn phòng trông rất gọn gàng và ngăn nắp, ngay cả các phòng không có máy tính dành riêng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
every | mọi |
room | phòng |
without | không |
and | các |
EN The thing that keeps us happy sending out our emails is how easy everything is. I like my emails to look like they came from a designer.
VI Điều khiến chúng tôi hạnh phúc khi gửi ra email của mình là mọi việc rất dễ dàng. Tôi thích email gửi ra trông như từ một nhà thiết kế.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sending | gửi |
our | chúng tôi |
emails | |
easy | dễ dàng |
everything | mọi |
like | thích |
they | chúng |
out | của |
EN Our automatic list hygiene feature keeps your email list clean and improves your sender reputation
VI Sắp xếp danh bạ tự động giúp duy trì danh bạ của bạn luôn gọn gàng và cải thiện uy tín của người gửi là bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Our culture keeps us connected and inspired, which relies on the contributions and innovations of each person throughout the years.
VI Văn hóa của chúng tôi mang tính kết nối và truyền cảm hứng, dựa vào sự đóng góp và sáng tạo của mỗi người theo thời gian.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
culture | văn hóa |
connected | kết nối |
person | người |
and | và |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
EN Relieve your organization from the costs and stress of DDoS attacks against your DNS
VI Giải phóng tổ chức của bạn khỏi chi phí và căng thẳng do các cuộc tấn công DDoS chống lại DNS của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organization | tổ chức |
attacks | tấn công |
against | chống lại |
dns | dns |
of | của |
ddos | ddos |
your | bạn |
EN Control the flow of data in and out of your organization.
VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi tổ chức của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
control | kiểm soát |
data | dữ liệu |
organization | tổ chức |
out | ra |
and | và |
your | của bạn |
in | vào |
the | của |
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN Download this technical whitepaper to compare alternative remote access approaches and find the best option for your organization.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
download | tải xuống |
technical | kỹ thuật |
compare | so sánh |
remote | xa |
access | truy cập |
option | chọn |
organization | tổ chức |
find | tìm |
your | của bạn |
this | này |
EN Webex and our portfolio of devices can help your organization prepare for the safe return to the office and new ways of hybrid work
VI Webex và danh mục thiết bị của chúng tôi có thể giúp tổ chức của bạn chuẩn bị cho nhân viên trở lại văn phòng một cách an toàn cùng với những phương thức làm việc kết hợp mới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
help | giúp |
organization | tổ chức |
new | mới |
ways | cách |
of | của |
safe | an toàn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
work | làm |
office | văn phòng |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Executives who currently belong to a major shareholder or an organization that is a major shareholder with a shareholding ratio of 10% or more in the latest shareholder register of the Company
VI Giám đốc điều hành hiện đang thuộc về một cổ đông lớn hoặc một tổ chức là cổ đông lớn với tỷ lệ sở hữu từ 10% trở lên trong sổ đăng ký cổ đông mới nhất của Công ty
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
major | lớn |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
of | của |
in | trong |
latest | mới |
company | công ty |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN They are building a decentralized autonomous organization (DAO) to handle complex data networks that fully embrace communities, decentralization and autonomy.
VI Mục đích của Nebulas là cho phép mọi người nhận được giá trị từ sự cộng tác phi tập trung một cách công bằng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
and | của |
EN Simplify user-based permission management for everyone in your organization with AWS Single Sign-On (SSO) and your Active Directory
VI Đơn giản hóa quản lý quyền dựa trên người dùng với mọi người trong tổ chức bằng AWS Single Sign-On (SSO) và Active Directory của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
permission | quyền |
organization | tổ chức |
aws | aws |
your | của bạn |
in | trong |
on | trên |
and | của |
with | với |
EN For example, we utilize AWS Config at the organization level to monitor and collect infrastructure configuration details
VI Ví dụ: chúng tôi sử dụng AWS Config ở cấp tổ chức để theo dõi và thu thập chi tiết cấu hình cơ sở hạ tầng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
organization | tổ chức |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
configuration | cấu hình |
details | chi tiết |
we | chúng tôi |
for | theo |
EN The game will bring you more experience, improved strategy organization and more fluent play.
VI Quá trình thi đấu sẽ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm hơn, cách tổ chức chiến thuật được cải thiện và chơi bóng một cách thành thạo hơn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
bring | mang lại |
experience | kinh nghiệm |
improved | cải thiện |
organization | tổ chức |
you | bạn |
more | hơn |
game | chơi |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students
VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
basic | cơ bản |
training | học |
microsoft | microsoft |
the | những |
and | như |
EN Ms. Naihon KHOUNN, a Class 2019 alumna, is working for our non-governmental partner organization, Pour un Sourire d?Enfant (PSE) as an IT technician.
VI Naihon KHOUNN, cựu sinh viên từ niên khóa 2019, cô ấy đang làm việc cho một tổ chức đối tác phi chính phủ của chúng tôi, Pour un Sourire d’Enfant (PSE) với vị trí của chuyên viên CNTT.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
is | là |
organization | tổ chức |
working | làm |
our | chúng tôi |
EN This country is also ranked #1 by the Organization for Economic Cooperation and Development (OECD) for higher education achievement—more than half of its citizens between the ages of 25 and 64 have a post-secondary education
VI Canada được Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) xếp hạng số 1 về thành tích giáo dục đại học, hơn một nửa số công dân trong độ tuổi từ 25 đến 64 có trình độ học vấn sau trung học
EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
must | phải |
organization | tổ chức |
EN A Federal Agency or Department of Defense (DoD) organization can leverage AWS Cloud Service Offerings (CSOs) as building blocks for solutions hosted in the cloud
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
federal | liên bang |
agency | cơ quan |
or | hoặc |
dod | dod |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
solutions | giải pháp |
EN What if I need to discuss my organization’s FedRAMP-specific AWS workloads or architectures with AWS?
VI Vậy nếu tôi cần thảo luận với AWS về khối lượng công việc hoặc kiến trúc AWS theo FedRAMP của tổ chức mình thì sao?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
need | cần |
organizations | tổ chức |
architectures | kiến trúc |
if | nếu |
aws | aws |
or | hoặc |
i | tôi |
workloads | khối lượng công việc |
with | với |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან