EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
EN Chuck RobbinsChairman and Chief Executive Officer
VI Chuck RobbinsChủ tịch & CEO Cisco toàn cầu
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Copy of identification card/passport of the director/officer of the Merchant who is signing the Agreement
VI Bản sao chứng minh nhân dân / hộ chiếu của giám đốc /Người đại diện ký Thỏa thuận
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN Mr. Serey VICHHAIY, a Class 2012 alumnus took a Master’s in Computer Science from Mahidol University. He is now working there as Technical Support Officer.
VI Serey VICHHAIY, cựu sinh viên niên khóa 2012. Anh ấy đã hoàn thành chương trình thạc sĩ ngành khoa học máy tính tại đại học Mahidol, để rồi trở thành chuyên viên hỗ trợ kỹ thuật tại trường.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
computer | máy tính |
technical | kỹ thuật |
science | khoa học |
a | học |
EN Naresh Chitlangia - Chief Financial Officer
VI Naresh Chitlangia, Giám Đốc Tài Chính
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
financial | tài chính |
EN Chief Communications Officer & Sustainable Development
VI Giám Đốc Truyền Thông & Phát Triển Bền Vững
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
EN Pierre-Olivier Guy - Chief Digital Officer
VI Pierre-Olivier Guy, Giám Đốc Kỹ Thuật Số
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN In July 2012, the DoD issued its Cloud Computing Strategy from the DoD Chief Information Officer CIO)
VI Vào tháng 7 năm 2012, DoD ban hành Chiến lược điện toán đám mây của mình từ Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
july | tháng |
dod | dod |
cloud | mây |
strategy | chiến lược |
information | thông tin |
the | của |
in | vào |
EN The DoD Chief Information Officer (CIO) is committed to accelerating the adoption of cloud computing within the Department..."
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của DoD cam kết thúc đẩy việc thông qua điện toán đám mây trong phạm vi Bộ..."
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
dod | dod |
information | thông tin |
cloud | mây |
of | của |
within | trong |
EN Total amount of remuneration, etc. for each officer category, total amount by type of remuneration, etc., and number of eligible officers
VI Tổng số tiền thù lao, v.v. cho từng loại sĩ quan, tổng số tiền theo loại thù lao, v.v. và số lượng sĩ quan đủ điều kiện
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
remuneration | thù lao |
type | loại |
and | từ |
number | số lượng |
for | tiền |
of | điều |
by | theo |
EN As a Selection Officer, I proudly take the mission of helping underprivileged students get ting better opportunity to study and change their lives
VI Là một Cán bộ tuyển sinh, tôi tự hào nhận sứ mệnh giúp đỡ các em học sinh kém may mắn có cơ hội học tập và thay đổi cuộc sống
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
helping | giúp |
study | học |
lives | sống |
change | thay đổi |
get | nhận |
their | họ |
and | các |
EN PNV alumni, class 2015, Quality Control Officer, DiCentral
VI Cựu sinh viên PNV, khóa 2015, Nhân viên đảm bảo chất lượng, DiCentral
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
quality | chất lượng |
EN Cy Fenton, Chief Security and Privacy Officer, Global Infrastructure, SVP Ralph Lauren
VI Cy Fenton, Giám đốc Bảo mật và Quyền riêng tư, Cơ sở Hạ tầng Toàn cầu, Phó Chủ tịch Cấp cao tại Ralph Lauren
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
security | bảo mật |
EN The Corporate Compliance Officer, President/CEO and Board of Directors have oversight responsibilities for the Compliance Program. We welcome all feedback and suggestions.
VI Cán bộ Tuân thủ Công ty, Chủ tịch/Giám đốc điều hành và Hội đồng Quản trị có trách nhiệm giám sát Chương trình Tuân thủ. Chúng tôi hoan nghênh tất cả thông tin phản hồi và đề xuất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
corporate | công ty |
program | chương trình |
feedback | phản hồi |
we | chúng tôi |
EN Corporate Compliance Officer Jordan Valley Community Health Center
VI Cán bộ tuân thủ doanh nghiệp Trung Tâm Y Tế Cộng Đồng Jordan Valley
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
corporate | doanh nghiệp |
center | trung tâm |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself
VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
made | thực hiện |
EN Data Protection Officer contact form | Pinterest Help
VI Biểu mẫu Liên hệ Nhân viên Bảo vệ Dữ liệu | Pinterest Help
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
data | dữ liệu |
form | mẫu |
EN This is the page to submit a form to Pinterest's Data Protection Officer
VI Đây là trang để gửi biểu mẫu đến Nhân viên bảo vệ dữ liệu của Pinterest
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
form | mẫu |
data | dữ liệu |
page | trang |
ნაჩვენებია 24 სულ 24 თარგმანიდან