EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
"best performing content" ინგლისური-ში შეიძლება ითარგმნოს შემდეგ ვიეტნამური სიტყვებად/ფრაზებად:
EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
helps | giúp |
identify | xác định |
page | trang |
analyze | phân tích |
keywords | từ khóa |
of | của |
your | bạn |
EN Check out the best-performing lead magnets types and tips on how to make them resonate best with your audience.
VI Xem qua các loại quà tặng có hiệu quả cao nhất và bí quyết về cách thức khiến chúng tạo hiệu ứng tốt nhất với đối tượng khách hàng của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
your | của bạn |
types | loại |
with | với |
on | cao |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
up | cao |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Reveal the best-performing digital marketing channels
VI Khám phá các kênh digital marketing hoạt động tốt nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
marketing | marketing |
channels | kênh |
EN Discover their best performing marketing channels and benchmark against your own strategy.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
channels | kênh |
strategy | chiến lược |
your | bạn |
best | tốt |
own | riêng |
and | của |
against | với |
EN Analyze your best-performing rivals and adopt their successful practices
VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ và tận dụng chúng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
and | của |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN How do I know that the system is performing optimally throughout the contract term?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
know | biết |
system | hệ thống |
is | là |
throughout | trong |
contract | hợp đồng |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
staff | nhân viên |
real-time | thời gian thực |
well | tốt |
and | của |
articles | các |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Receive an in-depth analysis of your competitor's top-performing pages and conversion funnels
VI Nhận phân tích chuyên sâu về các trang và kênh chuyển đổi hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analysis | phân tích |
competitors | cạnh tranh |
pages | trang |
of | của |
conversion | chuyển đổi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN Time lost is money lost, and high performing marketers understand the value of being able to make quick decisions based on trustworthy data
VI Thời gian cũng là chi phí, do đó các nhà marketing có hiệu suất cao hiểu rõ giá trị của khả năng ra quyết định nhanh dựa trên dữ liệu đáng tin cậy
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
understand | hiểu |
decisions | quyết định |
based | dựa trên |
value | giá |
time | thời gian |
data | dữ liệu |
high | cao |
quick | nhanh |
on | trên |
to | cũng |
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN Adjust offers a global and high performing network of integrated partners
VI Adjust mang đến một mạng lưới đối tác uy tín và trải dài khắp thế giới
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
global | thế giới |
network | mạng |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Look first at how all the markets are performing.Then leap into our advanced trading tools to seize the moment.
VI Trước tiên, hãy tìm hiểu cách hoạt động của tất cả các thị trường.Sau đó, khám phá các công cụ giao dịch tiên tiến của chúng tôi để nắm bắt được khoảnh khắc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
first | trước |
markets | thị trường |
then | sau |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN The GetResponse mobile app delivers automated push notifications 24 hours after your email is sent, letting you know how your campaign is performing.
VI GetResponse Appmang tới các push notification tự động 24/7 ngay sau khi email được gửi, cho bạn biết cách mà chiến dịch của bạn đang thực hiện.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
campaign | chiến dịch |
your | bạn |
know | biết |
after | sau |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
EN Measure your content impact, analyze your brand reputation and create a content plan for your marketing activities
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
analyze | phân tích |
brand | thương hiệu |
plan | kế hoạch |
create | cho |
and | của |
EN You may not use content from our Services unless you have been authorized by or permitted by the content owner
VI Bạn không được sử dụng nội dung từ Dịch vụ của chúng tôi trừ khi bạn được chủ sở hữu nội dung đó cho phép hoặc được luật pháp cho phép
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
been | của |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library
VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại và lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
easy | dễ dàng |
browse | duyệt |
save | lưu |
pro | pro |
personal | cá nhân |
also | cũng |
your | bạn |
and | và |
such | các |
EN Additionally, you can also download content from TuneIn Pro for an offline experience. The downloaded content will be saved in the app?s gallery.
VI Ngoài ra, bạn cũng có thể tải xuống các nội dung từ TuneIn Pro để trải nghiệm ngoại tuyến. Các nội dung sau khi tải xuống sẽ được lưu trong thư viện của ứng dụng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
also | cũng |
in | trong |
you | bạn |
pro | pro |
download | tải xuống |
EN The vision of Contentos is to build a "decentralized digital content community that allows content to be freely produced, distributed, rewarded, and traded, while protecting author rights"
VI Tầm nhìn của Contentos là xây dựng một "cộng đồng nội dung số phi tập trung cho phép nội dung được tự do sản xuất, phân phối, khen thưởng và giao dịch, đồng thời bảo vệ quyền tác giả"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
vision | tầm nhìn |
decentralized | phi tập trung |
allows | cho phép |
distributed | phân phối |
rights | quyền |
of | của |
build | xây dựng |
EN Contentos strives to incentivize content creation and global diversity and return the rights and value of content to users.
VI Contentos cố gắng khuyến khích sáng tạo nội dung và đa dạng toàn cầu và trả lại quyền và giá trị của nội dung cho người dùng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
creation | tạo |
global | toàn cầu |
rights | quyền |
users | người dùng |
of | của |
EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.
VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
create | tạo |
plan | kế hoạch |
research | nghiên cứu |
write | viết |
audit | kiểm tra |
EN Access an innovative resource for content strategy, content marketing, SEO, SEM, PPC, social media and more.
VI Truy cập tài nguyên sáng tạo cho chiến lược nội dung, content marketing, SEO, SEM, PPC, phương tiện truyền thông xã hội và hơn thế nữa.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
access | truy cập |
innovative | sáng tạo |
resource | tài nguyên |
strategy | chiến lược |
seo | seo |
ppc | ppc |
more | hơn |
marketing | marketing |
media | truyền thông |
EN Customers maintain ownership and control of their customer content and select which AWS services process, store and host their customer content
VI Khách hàng duy trì quyền sở hữu và kiểm soát đối với nội dung khách hàng của mình và lựa chọn những dịch vụ AWS để xử lý, lưu trữ nội dung khách hàng của họ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
control | kiểm soát |
aws | aws |
of | của |
select | chọn |
customers | khách |
EN Because AWS customers retain ownership and control over their content within the AWS environment, they also retain responsibilities relating to the security of that content as part of the AWS “shared responsibility” model
VI Vì khách hàng của AWS nắm quyền sở hữu và kiểm soát nội dung của mình trong môi trường AWS nên họ cũng có trách nhiệm bảo mật nội dung đó theo mô hình “trách nhiệm chung” của AWS
EN Moreover, it is prohibited to extract and/or reuse any of this site?s content repeatedly, even if the content is not substantial.
VI Ngoài ra, nghiêm cấm trích xuất hoặc tái sử dụng bất kỳ nội dung nào của trang này một cách liên tục, ngay cả khi nội dung không quan trọng.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
extract | trích xuất |
site | trang |
not | không |
or | hoặc |
of | của |
EN Caching content on the Cloudflare network reduces the need to source content from the origin, reducing costs
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
on | trên |
network | mạng |
need | nhu cầu |
EN Find trending topics and get recommendations for SEO-friendly content based on your top 10 rivals’ content
VI Khám phá các xu hướng và nhận đề xuất nội dung SEO dựa trên 10 nội dung hàng đầu của đối thủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
top | hàng đầu |
get | nhận |
and | của |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან