EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Keys are stored in the user's browser and are never sent to a server
VI Các khóa được lưu trong trình duyệt của người dùng và không bao giờ được gửi đến máy chủ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
keys | khóa |
users | người dùng |
sent | gửi |
browser | trình duyệt |
are | được |
in | trong |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
use | sử dụng |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
ethereum | ethereum |
to | đến |
standard | tiêu chuẩn |
EN After receiving the reward, it will be automatically sent to the inbox in Animal Crossing: Pocket Camp
VI Sau khi ấn nhận thưởng, phần thưởng sẽ được tự động gửi vào hộp thư trong game Animal Crossing: Pocket Camp
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
receiving | nhận |
reward | phần thưởng |
sent | gửi |
in | trong |
after | sau |
EN Besides, InternetGuard uses the VPN package on your device to create firewalls. All data sent or received by applications are processed by InternetGuard before come to your phone.
VI Bên cạnh đó, InternetGuard sử dụng gói VPN của thiết bị để tạo tường lửa. Tất cả các dữ liệu được gửi hoặc nhận của các ứng dụng đều được InternetGuard xử lý trước khi .
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
uses | sử dụng |
vpn | vpn |
package | gói |
data | dữ liệu |
sent | gửi |
applications | các ứng dụng |
or | hoặc |
create | tạo |
are | được |
all | tất cả các |
before | trước |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Capital granted as loans associated with each investment must be sent by wire transfer to provide a secure process
VI Vốn được cấp dưới dạng các khoản vay liên quan đến mỗi khoản đầu tư phải được gửi bằng chuyển khoản để cung cấp một quy trình an toàn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
must | phải |
sent | gửi |
process | quy trình |
each | mỗi |
provide | cung cấp |
secure | an toàn |
EN A message will be sent to your email address containing login details, right after your account is installed
VI Một tin nhắn chứa thông tin đăng nhập sẽ được gửi vào email của bạn, ngay sau khi tài khoản của bạn được cài đặt
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
message | tin nhắn |
sent | gửi |
details | thông tin |
account | tài khoản |
installed | cài đặt |
your | bạn |
after | sau |
EN Your Order Number in the booking confirmation email that we sent you.
VI Mã đặt chỗ của bạn trong email xác nhận đặt chỗ mà chúng tôi đã gửi cho bạn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
the | nhận |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN The Amazon Kinesis and DynamoDB Streams records sent to your AWS Lambda function are strictly serialized, per shard
VI Các bản ghi của Amazon Kinesis và DynamoDB Streams đã gửi đến hàm AWS Lambda của bạn được xếp số thứ tự chặt chẽ trên mỗi phân đoạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
amazon | amazon |
records | bản ghi |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
your | của bạn |
are | được |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to notifications sent by Amazon Simple Notification Service (SNS)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
notifications | thông báo |
EN Q: How do I use an AWS Lambda function to respond to emails sent by Amazon Simple Email Service (SES)?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
respond | phản hồi |
sent | gửi |
amazon | amazon |
function | hàm |
use | sử dụng |
EN Data encryption in transit uses industry-standard Transport Layer Security (TLS) 1.2 to encrypt data sent between AWS Lambda functions and the Amazon EFS file systems.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
uses | sử dụng |
layer | lớp |
security | bảo mật |
tls | tls |
sent | gửi |
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
efs | efs |
systems | hệ thống |
standard | chuẩn |
data | dữ liệu |
file | tệp |
the | khi |
between | giữa |
encryption | mã hóa |
and | các |
EN Paper checks also began going out and will continue to be sent through January
VI Chi phiếu giấy cũng bắt đầu được phát hành và sẽ tiếp tục được gửi đến cho đến hết tháng Giêng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
continue | tiếp tục |
sent | gửi |
january | tháng |
be | được |
also | cũng |
to | đầu |
EN Because of the speed at which IRS issued this second round of payments, some payments may have been sent to an account that may be closed or no longer active.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
or | hoặc |
no | không |
second | hai |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Warning: Password could not be sent to server, please try again!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
not | không |
sent | gửi |
please | xin vui lòng |
be | được |
to | đến |
try | thử |
EN Any messages sent through the Internet site are subject to interception and cannot be guaranteed as confidential until they reach us.
VI Tin nhắn gửi qua trang web có thể bị đón chặn và không đảm bảo tính bảo mật cho đến khi chúng tôi nhận được.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
internet | web |
until | cho đến khi |
site | trang web |
EN Download SHIELD application from Google Play Store or App Store. Do not forget to input OTP code sent via your registered phone number to finish log in.
VI Tải ứng dụng SHIELD từ Google Play Store hoặc App Store. Bạn nhớ điền mã xác thực được gửi đến số điện thoại đã đăng ký để hoàn tất bước đăng nhập.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
sent | gửi |
your | bạn |
to | đến |
EN We leverage signals sent by Google to deterministically reject any and all attempts at Click Injection
VI Dựa trên tín hiệu do Google gửi đến, chúng tôi sẽ từ chối mọi gian lận giả mạo lượt click (click injection)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
we | chúng tôi |
to | đến |
EN Reporting is easy with Position Tracking. Schedule standard reports to be sent to you and your client, or use the Report Builder to create custom templates.
VI Báo cáo dễ dàng với Position Tracking. Lập lịch gửi các báo cáo tiêu chuẩn cho bạn và khách hàng của bạn hoặc sử dụng Report Builder để tạo các mẫu tùy chỉnh.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
easy | dễ dàng |
sent | gửi |
templates | mẫu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
client | khách hàng |
create | tạo |
standard | tiêu chuẩn |
report | báo cáo |
you | bạn |
with | với |
EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners
VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
of | của |
our | chúng tôi |
EN When setting up your webinar’s registration, you can add your brand logo to the registration page and the emails that get sent out
VI Khi thiết lập đăng ký hội thảo trực tuyến, bạn có thể thêm logo thương hiệu vào trang đăng ký và các email được gửi đi
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
add | thêm |
brand | thương hiệu |
page | trang |
emails | |
sent | gửi |
your | bạn |
and | và |
EN Any demand for arbitration by you shall be sent to the Zoom Litigation Department address in Section 27.3
VI Mọi yêu cầu thủ tục trọng tài của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ của Phòng tố tụng của Zoom trong Phần 27.3
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
you | bạn |
section | phần |
any | của |
EN Your opt-out notice must be individualized and must be sent from the email address associated with your individual Zoom account
VI Thông báo không tham gia của bạn phải được tùy chỉnh riêng và phải được gửi từ địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom cá nhân của bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
account | tài khoản |
be | được |
your | của bạn |
with | với |
must | phải |
individual | cá nhân |
EN You agree that any notice sent to the then-current email or property address in our systems is adequate and binding notice upon you
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
in | trong |
systems | hệ thống |
or | hoặc |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Letter with the password reset link was successfully sent to
VI Thư có liên kết đặt lại mật khẩu đã được gửi thành công đến
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
password | mật khẩu |
link | liên kết |
sent | gửi |
was | được |
to | đến |
EN Additional batches of payments will be sent in the coming weeks by direct deposit and through the mail as a check or debit card
VI Các đợt chi trả bổ sung sẽ được tiến hành trong những tuần tới bằng phương thức tiền gửi trực tiếp và qua đường bưu điện dưới dạng chi phiếu hoặc thẻ khấu trừ tiền
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
additional | bổ sung |
direct | trực tiếp |
in | trong |
card | thẻ |
sent | gửi |
or | hoặc |
the | những |
be | được |
and | khấu |
through | qua |
EN When Missouri?s Medicaid office gets your application, you will be sent a letter
VI Khi văn phòng Medicaid của Missouri nhận được đơn đăng ký của bạn, bạn sẽ nhận được một lá thư
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
your | bạn |
office | văn phòng |
EN If you are not a Jordan Valley patient, you will need a referral sent from your dental provider with a recent panoramic x-ray to receive care.
VI Nếu bạn không phải là bệnh nhân Jordan Valley, bạn sẽ cần giấy giới thiệu được gửi từ nhà cung cấp dịch vụ nha khoa của bạn kèm theo chụp X-quang toàn cảnh gần đây để được chăm sóc.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
your | của bạn |
not | không |
are | được |
with | theo |
to | của |
EN Questionnaires are sent to the child’s parent to be filled out by the child, parents and teachers
VI Bảng câu hỏi được gửi đến phụ huynh của trẻ để trẻ, phụ huynh và giáo viên điền vào
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
child | trẻ |
and | và |
EN Continuity of Care (to be sent to another provider)
VI Tiếp tục chăm sóc (sẽ được gửi đến nhà cung cấp khác)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
sent | gửi |
another | khác |
provider | nhà cung cấp |
be | được |
to | đến |
EN Save time with automated emails sent to your subscribers on predefined conditions.
VI Tiết kiệm thời gian bằng các email tự động được gửi tới email khách hàng dựa trên các điều kiện định sẵn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
save | tiết kiệm |
time | thời gian |
emails | |
sent | gửi |
on | trên |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან