EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
EN Actress Kim Ji-eun wins "MBC Drama Awards" rookie of the year award ... "First starring, first award ceremony, until first award"
VI Nữ diễn viên Kim Ji-eun giành giải tân binh "MBC Drama Awards" ... "Lần đầu đóng vai chính, lễ trao giải đầu tiên, cho đến giải thưởng đầu tiên"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | giải |
EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.
VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN From May 2017, the program has supported over 4,200 tech workers to be nominated for permanent residence
VI Từ tháng 5 năm 2017, chương trình đã hỗ trợ hơn 4.200 nhân viên ngành công nghệ được đề cử thường trú tại Canada
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
program | chương trình |
be | được |
to | năm |
the | hơn |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN Brandon is an award-winning business strategist, leadership coach and college instructor, living with his wife in Pasadena, California.
VI Brandon Shamim là nhà chiến lược kinh doanh từng đoạt giải, nhà huấn luyện lãnh đạo và giảng viên đại học, hiện đang sống cùng vợ tại Pasadena, California.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
business | kinh doanh |
and | từ |
living | sống |
california | california |
is | đang |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn, nơi từng đoạt nhiều giải thưởng danh giá với những dịch vụ độc đáo
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
all | với |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | này |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Actor Lee JUNHO & Lee Se Yeong won the "MBC Drama Awards" Best Couple Award ... "It's all thanks to Wang."
VI Nam diễn viên Lee JUNHO và Lee Se Yeong đã giành được giải Cặp đôi đẹp nhất của "MBC Drama Awards" ... "Cảm ơn mọi người là anh em một nhà"
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
all | của |
EN The rankings will sum up every weekend to award the best-performing warriors.
VI Bảng xếp hạng sẽ tổng kết vào mỗi cuối tuần để trao thưởng cho những chiến binh có thành tích cao nhất.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
up | cao |
EN Experience the stateliest accommodations in all of Saigon complemented by the award-winning Reverie service.
VI Trải nghiệm địa điểm lưu trú sang trọng hàng đầu tại Sài Gòn.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
by | đầu |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN From the Paris-inspired cafe La Terrasse, to the popular poolside Bamboo Bar or Vietnamese restaurant Spices Garden, the multi-award French...
VI Từ quán cà phê La Terrasse đậm chất Paris đến Bamboo Bar bình dị bên bể bơi, từ nhà hàng Việt Nam Vườn Hương Vị đến nhà hàng Pháp cổ điển Le Beaulieu [...]
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
la | la |
french | pháp |
to | đến |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
the | này |
EN Let yourself be fully immersed in a tranquil and spacious area of the award-winning Le Spa
VI Thả mình vào không gian tĩnh mịch đầy thư thái rộng 400m2 của Le Spa trong một khung cảnh hài hòa, nhìn ra bể bơi và khu vườn xanh trong lòng khách sạn
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
in | trong |
le | le |
spa | spa |
of | của |
and | và |
EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth
VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu và mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
flexible | linh hoạt |
features | tính năng |
global | toàn cầu |
growth | tăng |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN ? A pioneer in consumer finance credit card debuts ? Expand the online sales channels, mobile apps, and more ? Proudly to be the best Consumer Finance Company in Vietnam 2015 ? Global Banking and Finance Review Award
VI -Tự hào phục vụ 2.000.000 khách hàng
EN 2016: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2016” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2016 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN 2015: FE CREDIT was honored and awarded the international award “Best Consumer Finance Company Vietnam 2015” by the Global Banking & Finance Review (GBAF – the United Kingdom).
VI FE CREDIT đạt giải thưởng Công ty tài chính tiêu dùng tốt nhất Việt Nam 2015 của tổ chức quốc tế Global Banking & Finance Review (GBAF - Vương quốc Anh).
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
best | tốt |
the | giải |
and | của |
EN This award honours the company’s significant contribution to human capital development in the country and the region.
VI Giải thưởng này vinh danh đóng góp đáng kể của công ty trong việc phát triển nguồn nhân lực trong nước và khu vực.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
development | phát triển |
region | khu vực |
the | giải |
this | này |
in | trong |
EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education
VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
at | tại |
global | toàn cầu |
in | trong |
education | giáo dục |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN Meet our award winning support team
VI Dịch vụ hỗ trợ đứng đầu ngành
EN The arbitrator may award damages, declaratory or injunctive relief, and recoverable costs
VI Trọng tài viên có thể ra phán quyết về số tiền bồi thường thiệt hại, biện pháp khẩn cấp hoặc quyết định không xâm phạm và các chi phí có thể thu hồi được
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
or | hoặc |
and | các |
EN Any arbitration award may be enforced (such as through a judgment) in any court with jurisdiction
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
be | được |
may | có thể được |
as | như |
through | thông qua |
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN Award-winning products and security leadership
VI Các sản phẩm từng đoạt giải thưởng và các công ty dẫn đầu về bảo mật
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
security | bảo mật |
products | sản phẩm |
and | các |
EN LastPass, an award-winning password manager, saves your passwords and gives you secure access from every computer and mobile device.
VI Cuối cùng, đã có một công cụ chặn quảng cáo hiệu quả, tiêu tốn ít CPU và bộ nhớ.
EN Award-Winning Free Hosting Provider
VI Giải Thưởng Nhà Cung Cấp Hosting Miễn Phí
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
EN Promote international award-winning tools with over 10M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 10 triệu người dùng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
may | có thể được |
EN CO-WELL ASIA RECEIVED SAO KHUE AWARD 2020 FOR THE THIRD CONSECUTIVE YEAR
VI LÊN 9 ? MỘT MÙA SINH NHẬT ĐÁNG NHỚ
EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional
VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học và trở thành một chuyên gia được chứng nhận
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | học |
take | nhận |
certified | chứng nhận |
and | các |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN Up your YouTube game in just 30 days with vidIQ Academy.
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.
VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học và trung học cơ sở.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
academy | học viện |
school | học |
is | được |
EN EDION Robot Academy holds a robot contest for franchised schools in Japan around December every year
VI EDION tổ chức cuộc thi robot dành cho Nhượng quyền kinh doanh trường nhượng quyền tại Nhật Bản vào khoảng tháng 12 hàng năm
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
around | cho |
year | năm |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
EN Chief Executive Officer – Amber Academy founder – A serial entrepreneur, in addition to a number of start-ups: Omega retail, Auto Asia, honorable partner of TNK Capital.
VI Giám đốc điều hành ? người sáng lập Amber Academy. Mr Nguyễn Thế Anh đã có kinh nghiệm điều hành các doanh nghiệp start-up như : Omega Retail, Auto Asia, đối tác danh dự của TNK Capital.
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN GLOBAL COMPETENCY SERVICES OF AMBER ACADEMY
VI GIẢI PHÁP NĂNG LỰC TOÀN CẦU TỪ AMBER ACADEMY
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
companies | công ty |
EN AMBER ACADEMY WORKS WITH CLIENTS
VI AMBER ACADEMY CUNG CẤP GIẢI PHÁP CHO NHIỀU CÔNG TY LỚN
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN Vietnam Samho has entrusted Amber Academy by our genuine skill training programs for entry level employees, one-year long online language learning courses and regular progress evaluations.
VI Viện đào tạo các doanh nghiệp nhỏ (SBTI) được thành lập bởi trung tâm doanh nghiệp vừa và nhỏ vào năm 1982 cung cấp các chương trình đào tạo cho các CEO và nhân viên bộ phận công nghệ và quản lý.
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
employees | nhân viên |
programs | chương trình |
and | và |
language | các |
EN Learn How to Succed with YouTube in just 30 days - vidIQ Academy
VI Tăng kiến thức về YouTube chỉ trong 30 ngày với Học viện vidIQ
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
learn | học |
youtube | youtube |
days | ngày |
vidiq | vidiq |
academy | học viện |
in | trong |
with | với |
EN In 2019, Grab and Microsoft partnered to offer Microsoft’s Digital Literacy certification programme via Grab Academy, Grab’s learning platform for driver- and delivery-partners
VI Trong năm 2019, Grab và Microsoft đã hợp tác để cung cấp chứng chỉ Kiến thức kỹ thuật số của Microsoft thông qua GrabAcademy, nền tảng học tập của Grab dành cho Đối tác tài xế và Đối tác giao hàng
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
microsoft | microsoft |
platform | nền tảng |
offer | cấp |
in | trong |
EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...
VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang có vai trò đặc biệt quan...
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
and | như |
the | khi |
EN Amber Academy is focused on educating enthusiastic members and providing quality development strategies to those who need it most
VI Amber Academy tập trung vào việc đào tạo những cá nhân ham học hỏi và cung cấp cho họ các chiến lược phát triển bản thân phù hợp nhất
ინგლისური | ვიეტნამური |
---|---|
focused | tập trung |
providing | cung cấp |
development | phát triển |
strategies | chiến lược |
and | và |
it | những |
ნაჩვენებია 50 სულ 50 თარგმანიდან