EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
EN Web browsers are more complex and sophisticated than ever before. They’re also one of your biggest attack surfaces.
VI Các trình duyệt web ngày càng phức tạp và phức tạp hơn bao giờ hết. Chúng cũng là một trong những bề mặt bị tấn công lớn nhất của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
web | web |
complex | phức tạp |
attack | tấn công |
also | cũng |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN With the AWS Nitro System, security is built in at the chip level to continuously monitor, protect, and verify the instance hardware and minimize potential attack surfaces
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
continuously | liên tục |
and | với |
hardware | phần cứng |
attack | tấn công |
EN Better manage attack surfaces with Cloudflare attack surface management
VI Quản lý bề mặt dễ bị tấn công hiệu quả hơn bằng tính năng quản lý bề mặt tấn công của Cloudflare
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
attack | tấn công |
with | bằng |
better | hơn |
EN Note: You can choose to Set up placement targeting on Pinterest with your ads but you cannot choose which shopping surfaces your shopping ads will show up on
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
set | thiết lập |
ads | quảng cáo |
but | nhưng |
choose | chọn |
your | của bạn |
you | bạn |
shopping | mua sắm |
on | trên |
with | theo |
EN We will automatically place your shopping ads across shopping surfaces for you.
VI Chúng tôi sẽ tự động hiển thị quảng cáo mua sắm của bạn trên các giao diện mua sắm.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
we | chúng tôi |
across | trên |
your | bạn |
Nampilake terjemahan 6 saka 6