EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling
VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây là điểm mà cơ sở dữ liệu có thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
find | tìm kiếm |
safely | an toàn |
complete | hoàn thành |
which | khi |
EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ có thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
program | chương trình |
card | thẻ |
customers | khách hàng |
site | trang web |
this | này |
EN Question: 5G is intended to be the technical answer to the demand for increasing mobility. For this to work in an industrial environment, special requirements must be met. What are these requirements from the industry's point of view?
VI Câu hỏi: 5G được coi là chìa khóa cho nhu cầu ngày càng tăng về tính di động. Để 5G có thể hoạt động trong môi trường công nghiệp, cần đáp ứng các yêu cầu đặc biệt gì?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
question | câu hỏi |
demand | nhu cầu |
increasing | tăng |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
environment | môi trường |
requirements | yêu cầu |
these | các |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Number of shares owned and the number of special coupons issued (Special information from June 2020)
VI Số lượng cổ phiếu sở hữu và số lượng phiếu giảm giá đặc biệt được phát hành (Thông tin đặc biệt từ tháng 6 năm 2020)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
shares | cổ phiếu |
owned | sở hữu |
information | thông tin |
june | tháng |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.
VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS và Android.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
client | khách |
ios | ios |
android | android |
with | với |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
our | chúng tôi |
your | của bạn |
for | cho |
be | được |
all | của |
after | khi |
you | bạn |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support
VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu và yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc và hỗ trợ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
established | thành lập |
call | gọi |
center | trung tâm |
and | các |
requests | yêu cầu |
customers | khách |
EN About customers using d point card
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng thẻ điểm d
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
card | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN About customers using Rakuten Point Cards
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN Decentralized: Waves’ peer-to-peer network has no middlemen, gatekeepers or single point of failure.
VI Phân cấp: Mạng ngang hàng Waves không có can thiệp trung gian bởi người kiểm soát hoặc bằng điểm thất bại duy nhất.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
network | mạng |
has | ở |
point | điểm |
or | hoặc |
no | không |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN 717 Point of Sales (78 Kiosks, 639 VNPosts)
VI 717 điểm bán hàng (78 Kiosks, 639 VNPosts)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
point | điểm |
sales | bán hàng |
EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error
VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
process | quy trình |
any | và |
error | lỗi |
to | đầu |
of | vào |
sales | bán hàng |
EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).
VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc (Có thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
step | bước |
try | cố gắng |
few | vài |
minutes | phút |
connect | kết nối |
but | nhưng |
network | mạng |
have | và |
access | truy cập |
while | như |
because | của |
EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player
VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn có thể đánh giá nhanh một cầu thủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
system | hệ thống |
also | cũng |
provides | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
quickly | nhanh |
EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels
VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
through | qua |
this | này |
EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market
VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, có gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
of | của |
players | người chơi |
has | là |
made | làm |
very | rất |
game | chơi |
market | thị trường |
EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.
VI Hiện tại, Circle K không có chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà và các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
card | thẻ |
need | cần |
customers | khách hàng |
have | phải |
not | không |
to | đổi |
get | các |
will | được |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point
VI Các báo cáo khác có thể khác nhau về phạm vi và kích thước, đó là một mức giá khác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
reports | báo cáo |
scope | phạm vi |
and | các |
size | kích thước |
other | khác |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool
VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion có nhà hàng, quầy bar và thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pool | hồ bơi |
point | điểm |
highest | cao |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle
VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis
VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ và kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS có khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
traditional | truyền thống |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
ability | khả năng |
and | của |
customers | khách |
EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
after | sau |
of | của |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN About customers using d point card
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng thẻ điểm d
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
card | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).
VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi là Chuyện docomo,) và các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi là "chương trình").
EN About customers using Rakuten Point Cards
VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | sử dụng |
cards | thẻ |
point | điểm |
customers | khách hàng |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN You will also need to point your application to the newly promoted region.
VI Bạn cũng cần trỏ ứng dụng của mình sang khu vực mới tăng cấp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
region | khu vực |
also | cũng |
EN Aurora Serverless might not be able to find a scaling point if you have long-running queries or transactions in progress, or temporary tables or table locks in use.
VI Aurora Serverless có thể sẽ không tìm được điểm thay đổi quy mô nếu bạn có nhiều truy vấn dài, giao dịch đang diễn ra hoặc nhiều bảng tạm thời hay khóa bảng đang được sử dụng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
transactions | giao dịch |
temporary | tạm thời |
use | sử dụng |
find | tìm |
point | điểm |
long | dài |
if | nếu |
you | bạn |
or | hoặc |
not | không |
be | được |
EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey
VI Xác định, tại từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
at | tại |
every | người |
in | trong |
end | của |
EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces
VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
employees | nhân viên |
point | điểm |
sales | bán hàng |
of | trên |
EN 717 Point of Sales (78 Kiosks, 639 VNPosts)
VI 717 điểm bán hàng (78 Kiosks, 639 VNPosts)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
point | điểm |
sales | bán hàng |
EN Pays a sum amount of money at the point of cancer diagnosis to cover cancer treatment
VI Bồi thường khoản bảo hiểm cố định để chi trả chi phí điều trị tại thời điểm phát hiện ung thư
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
a | trả |
point | điểm |
of | thường |
the | điều |
EN ? Serving nearly 10,000,000 customers ? Expand cooperation with more than 9,000 partners ? Developed over 13,000 Point of Sales (POS) nationwide ? Occupied nearly 50% of the share of consumer finance in Vietnam as per published STOXPLUS reports
VI -Thống lĩnh thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam với gần 50% thị phần
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
finance | tài chính |
the | trường |
with | với |
of the | phần |
Nampilake terjemahan 50 saka 50