EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
"run applications" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN You pay only for the AWS resources needed to run your applications and Amazon CloudWatch monitoring fees.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
aws | aws |
resources | tài nguyên |
needed | cần |
amazon | amazon |
monitoring | giám sát |
fees | phí |
your | của bạn |
run | chạy |
you | bạn |
EN Learn how to develop, deploy, run, and scale your applications.
VI Tìm hiểu cách phát triển, triển khai, chạy và mở rộng các ứng dụng của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
applications | các ứng dụng |
develop | phát triển |
deploy | triển khai |
run | chạy |
your | bạn |
and | của |
EN Learn to build and run applications and backend services without servers.
VI Tìm hiểu cách dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ backend mà không cần đến máy chủ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
run | chạy |
without | không |
EN Download the tools needed to to run Python applications on AWS
VI Tải xuống các công cụ cần thiết để chạy những ứng dụng Python trên AWS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
download | tải xuống |
aws | aws |
needed | cần thiết |
run | chạy |
on | trên |
the | những |
EN Download the tools needed to to run Java applications on AWS
VI Tải xuống các công cụ cần thiết để chạy những ứng dụng Java trên AWS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
download | tải xuống |
java | java |
aws | aws |
needed | cần thiết |
run | chạy |
on | trên |
the | những |
EN You can also share files between serverless instances or container-based applications, and even run machine learning (ML) inference by using EFS for AWS Lambda.
VI Bạn cũng có thể chia sẻ tệp giữa các phiên bản phi máy chủ hoặc ứng dụng dựa trên bộ chứa và thậm chí chạy cả suy luận máy học (ML) bằng EFS for AWS Lambda.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
files | tệp |
machine | máy |
learning | học |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
also | cũng |
or | hoặc |
you | bạn |
between | giữa |
run | chạy |
instances | trên |
and | các |
EN Serverless computing allows you to build and run applications and services without thinking about servers
VI Điện toán serverless đem đến cho bạn khả năng dựng và chạy ứng dụng và dịch vụ mà không phải bận tâm đến máy chủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
without | không |
run | chạy |
you | bạn |
EN Amazon EC2 Container Service is a scalable management service that supports Docker containers and allows you to easily run distributed applications on a managed cluster of Amazon EC2 instances.
VI Amazon EC2 Container Service là dịch vụ quản lý có quy mô linh hoạt, hỗ trợ các bộ chứa Docker và cho phép bạn dễ dàng chạy ứng dụng phân tán trên cụm phiên bản Amazon EC2 được quản lý.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
on | trên |
you | bạn |
run | chạy |
and | các |
EN of all containerized applications running in the cloud run on AWS*
VI ứng dụng trong bộ chứa chạy trên đám mây đều chạy trên AWS*
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
on | trên |
aws | aws |
cloud | mây |
run | chạy |
EN Build and run containerized applications on a fully managed service
VI Dựng và chạy ứng dụng trong bộ chứa trên dịch vụ được quản lý toàn phần
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | dịch |
on | trên |
run | chạy |
EN Run latency sensitive applications closer to end-users
VI Chạy các ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần hơn với người dùng cuối
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
run | chạy |
EN Easily run latency-sensitive portions of applications local to end-users and resources in a specific geography, delivering single-digit millisecond latency.
VI Dễ dàng chạy các phần ứng dụng có đòi hỏi cao về độ trễ gần với người dùng cuối và tài nguyên trong một khu vực địa lý cụ thể, mang lại độ trễ một mili giây.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
easily | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
in | trong |
run | chạy |
specific | các |
EN Run HPC applications at scale with Elastic Fabric Adapter (EFA), a network for Amazon EC2 instances with high-level inter-node communications capabilities.
VI Chạy các ứng dụng HPC trên quy mô lớn với Elastic Fabric Adapter (EFA), mạng dành cho phiên bản Amazon EC2 với những tính năng giao tiếp liên nút cấp độ cao.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
network | mạng |
amazon | amazon |
run | chạy |
EN Run distributed ML applications faster with a purpose-built, low-latency, and low-jitter channels for inter-instance communications
VI Chạy các ứng dụng ML được phân phối nhanh hơn với các kênh chuyên dụng, có độ trễ thấp và phương sai độ trễ thấp để giao tiếp liên phiên bản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
distributed | phân phối |
applications | các ứng dụng |
channels | kênh |
run | chạy |
faster | nhanh |
and | các |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN This improved performance means your workloads run faster and saves you compute costs, without making any changes to your applications.
VI Hiệu năng được cải thiện này đồng nghĩa với khối lượng công việc chạy nhanh hơn và tiết kiệm chi phí điện toán mà không thực hiện bất kỳ thay đổi nào đối với các ứng dụng của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
improved | cải thiện |
applications | các ứng dụng |
costs | phí |
changes | thay đổi |
your | của bạn |
this | này |
faster | nhanh hơn |
run | chạy |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change
VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổi mã hoặc thay đổi rất ít
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
microsoft | microsoft |
sql | sql |
postgresql | postgresql |
change | thay đổi |
run | chạy |
on | trên |
to | đổi |
EN Amazon Aurora is designed to be compatible with MySQL so that existing MySQL applications and tools can run without requiring modification
VI Amazon Aurora được thiết kế tương thích với MySQL, nên các ứng dụng và công cụ MySQL hiện tại đều có thể chạy mà không cần sửa đổi gì
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
mysql | mysql |
applications | các ứng dụng |
can | cần |
run | chạy |
and | các |
is | được |
with | với |
EN Amazon Aurora is designed to be compatible with PostgreSQL so that existing PostgreSQL applications and tools can run without requiring modification
VI Amazon Aurora được thiết kế tương thích với PostgreSQL, nên các ứng dụng và công cụ PostgreSQL hiện tại đều có thể chạy mà không cần sửa đổi gì
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
compatible | tương thích |
postgresql | postgresql |
applications | các ứng dụng |
can | cần |
run | chạy |
and | các |
is | được |
with | với |
EN Display and run third-party web content in prompts and sidebars inside Google applications
VI Hiển thị và chạy nội dung web bên thứ ba trong lời nhắc và thanh bên ở trong các ứng dụng của Google
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
web | web |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
run | chạy |
and | của |
EN Cloudflare’s logging capabilities allow you to discover unsanctioned use of SaaS applications, and easily build a policy to block access to such applications.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
easily | dễ dàng |
policy | chính sách |
block | chặn |
use | sử dụng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
and | và |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN It will also benefit applications that need temporary storage of data, such as batch and log processing and applications that need caches and scratch files.
VI Nó cũng sẽ có lợi cho các ứng dụng cần lưu trữ dữ liệu tạm thời, chẳng hạn như xử lý theo khối và nhật ký và các ứng dụng cần bộ đệm và tệp tạm thời.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
also | cũng |
applications | các ứng dụng |
need | cần |
temporary | tạm thời |
data | dữ liệu |
files | tệp |
such | các |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Lambda-based applications (also referred to as serverless applications) are composed of functions triggered by events
VI Ứng dụng dựa trên Lambda (còn gọi là ứng dụng serverless) được cấu thành từ các hàm kích hoạt bằng sự kiện
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
functions | hàm |
events | sự kiện |
are | được |
as | bằng |
EN Ideal for customers who are looking to build new/next-gen applications or implement a strategy to design hybrid applications.
VI Lý tưởng cho khách hàng đang tìm kiếm cách xây dựng các ứng dụng mới/thế hệ mới hoặc triển khai chiến lược để thiết kế các ứng dụng lai.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
looking | tìm kiếm |
applications | các ứng dụng |
implement | triển khai |
strategy | chiến lược |
build | xây dựng |
new | mới |
customers | khách hàng |
or | hoặc |
EN This means you can easily move applications between their on-premises environments and AWS without having to purchase any new hardware, rewrite applications, or modify your operations.
VI Nghĩa là, bạn có thể dễ dàng di chuyển các ứng dụng giữa các môi trường tại chỗ và AWS mà không phải mua thêm bất kỳ phần cứng mới nào, viết lại ứng dụng hay sửa đổi hoạt động vận hành.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
easily | dễ dàng |
move | di chuyển |
applications | các ứng dụng |
environments | môi trường |
aws | aws |
without | không |
purchase | mua |
new | mới |
hardware | phần cứng |
between | giữa |
your | bạn |
and | các |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Run in-depth website audit based on 130+ checks
VI Thực hiện kiểm tra trang web chuyên sâu dựa trên hơn 130 lần thực hiện
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
depth | sâu |
on | trên |
checks | kiểm tra |
EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain
VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
me | tôi |
ppc | ppc |
ads | quảng cáo |
run | chạy |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN These 27 SRs represent the community in order to run the network
VI 27 SR này đại diện cho cộng đồng để chạy mạng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
these | này |
run | chạy |
network | mạng |
EN The TRX network is run by 27 Super Representatives (SR)
VI Mạng TRX được điều hành bởi 27 Siêu đại diện (SR)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
network | mạng |
the | điều |
is | được |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN You have a very scientific approach to the experiments to run and I appreciate how you just give gem after gem!
VI Bạn muốn xây dựng lượng khán giả trung thành, tăng lượt xem và quản lý nhiều kênh và video trên YouTube? vidlQ chính là lời giải.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
the | giải |
you | bạn |
to | xem |
EN They are developing a lean, mission-specific kernel to run their protocol with increased CPU performance and security
VI Họ đang phát triển một hạt nhân tinh gọn, dành riêng cho nhiệm vụ để chạy giao thức của họ với hiệu suất và bảo mật CPU tăng lên
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
developing | phát triển |
protocol | giao thức |
increased | tăng |
cpu | cpu |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
run | chạy |
and | của |
EN An understanding of network topology allows them to run a highly concurrent protocol.
VI Sự hiểu biết về cấu trúc liên kết mạng cho phép họ chạy một giao thức đồng thời cao.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
understanding | hiểu |
network | mạng |
allows | cho phép |
run | chạy |
highly | cao |
protocol | giao thức |
EN Open: No restrictions around who can use the platform or run a validating node.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
run | chạy |
or | hoặc |
the | không |
EN Recently a florist from Australia contacted me and wanted to know more about how to run their business more sustainably.
VI Gần đây có một người bán hoa từ Úc đã liên hệ với tôi và muốn tìm hiểu thêm về cách điều hành doanh nghiệp bền vững hơn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
business | doanh nghiệp |
me | tôi |
and | với |
EN I give LED light bulbs as gifts because while I’m not going to run with you the whole way, for the first few miles I’ll be with you, helping you out
VI Tôi dùng bóng đèn LED làm quà tặng vì mặc dù tôi sẽ không chạy theo bạn mãi được nên ở một vài dặm đầu tiên, tôi sẽ sát cánh cùng bạn, giúp bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
not | không |
helping | giúp |
be | là |
run | chạy |
you | bạn |
few | vài |
EN Here is my token of, like, come along, I’ll run with you.
VI Đây là dấu hiệu của tôi, kiểu như, đến đây nào, tôi sẽ chạy cùng bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
my | của tôi |
like | như |
run | chạy |
of | của |
you | bạn |
here | đây |
Nampilake terjemahan 50 saka 50