EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
EN All AWS services deployed in an assessed region are considered certified provided that the region is successfully assessed.
VI Tất cả các dịch vụ AWS triển khai trong khu vực được đánh giá đều được coi là được chứng nhận, với điều kiện khu vực đó được đánh giá thành công.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
certified | chứng nhận |
all | tất cả các |
in | trong |
provided | với |
is | được |
the | nhận |
EN Customers can choose to use any one Region, all Regions or any combination of Regions, including Regions in Brazil and the United States
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
choose | chọn |
regions | vùng |
including | bao gồm |
use | sử dụng |
or | hoặc |
customers | khách |
all | tất cả các |
EN The TISAX assessment is service-agnostic (i.e., it doesn’t test controls unique to services) and regions are assessed instead
VI Đánh giá TISAX không phụ thuộc vào dịch vụ (tức là không kiểm tra các biện pháp kiểm soát dành riêng cho dịch vụ), mà đánh giá các khu vực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
test | kiểm tra |
controls | kiểm soát |
regions | khu vực |
and | và |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN Compliance certifications and attestations are assessed by a third-party, independent auditor and result in a certification, audit report, or attestation of compliance.
VI Chứng nhận và chứng chỉ tuân thủ được đánh giá bởi một chuyên viên đánh giá bên thứ ba, độc lập và có kết quả là một chứng chỉ, báo cáo kiểm tra, hoặc chứng nhận tuân thủ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
audit | kiểm tra |
report | báo cáo |
or | hoặc |
certification | chứng nhận |
EN The CSP must be assessed by an approved third-party assessment organization (3PAO).
VI CSP phải được đánh giá bởi một tổ chức đánh giá bên thứ ba (3PAO).
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
must | phải |
organization | tổ chức |
EN Federal government agencies are assessed by their Office of Inspector General (OIG) and internally based on metrics provided by the Department of Homeland Security (DHS)
VI Các cơ quan chính phủ chịu sự đánh giá của Tổng cục kiểm tra (OIG) cũng như sự đánh giá nội bộ dựa trên số liệu do Bộ An ninh Nội địa (DHS) cung cấp
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
provided | cung cấp |
security | an ninh |
of | của |
agencies | cơ quan |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
scope | phạm vi |
program | chương trình |
select | chọn |
aws | aws |
in | trong |
by | theo |
be | được |
on | trên |
cloud | mây |
the | dịch |
EN Yes, AWS Cloud services have been assessed by an independent IRAP assessor against applicable ISM controls
VI Vâng, các Dịch vụ đám mây AWS đã được đánh giá bởi một đánh giá viên IRAP độc lập dựa vào các biện pháp kiểm soát ISM hiện hành
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
have | và |
been | các |
controls | kiểm soát |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Specifically, in Germany customers are used to looking for cloud services which are assessed against the C5 criteria
VI Cụ thể, những khách hàng ở Đức thường tìm kiếm các dịch vụ đám mây đã được đánh giá theo các tiêu chí của C5
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
looking | tìm kiếm |
cloud | mây |
customers | khách hàng |
are | được |
EN Applications deployed as Software as a Service (SaaS) and Platform as a Service (PaaS) can also be assessed against the C5 framework requirements
VI Ứng dụng được triển khai dưới hình thức Dịch vụ phần mềm (SaaS) và Dịch vụ nền tảng (PaaS) cũng có thể được đánh giá theo các yêu cầu của khung C5
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
saas | saas |
platform | nền tảng |
also | cũng |
framework | khung |
be | được |
requirements | yêu cầu |
as | theo |
EN Cloudflare ranked higher than any other assessed vendor and is named a “Leader” and “Fast-mover'' in the 2021 GigaOm Radar for DDoS Protection report.
VI Cloudflare đã giảm thiểu cuộc tấn công DDoS lớn nhất được ghi nhận ở mức 17,2 triệu rps
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
with | với |
EN Thank You Co., Ltd. operates a home appliance mass retailer under the “Hyakuman Volt” store brand mainly in the Hokuriku and Hokkaido regions.
VI Thank You Co., Ltd. điều hành một nhà bán lẻ hàng loạt thiết bị gia dụng dưới nhãn hiệu Cửa hàng Hyakuman Volt chủ yếu ở vùng Hokuriku và Hokkaido.
EN Q: What AWS regions are available for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Khu vực AWS nào có cung cấp AWS Lambda?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lambda | lambda |
EN Consultation is also available at stores in the Chugoku and Shikoku regions
VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng ở vùng Chugoku và Shikoku
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
also | cũng |
available | có sẵn |
stores | cửa hàng |
regions | vùng |
at | tại |
and | các |
EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
monitor | giám sát |
requirements | yêu cầu |
or | hoặc |
define | xác định |
configuration | cấu hình |
resources | tài nguyên |
accounts | tài khoản |
aws | aws |
with | với |
you | bạn |
EN Can regions be played with this mod?
VI Ad nói rõ các bước r mà, làm ok hết. Vô thấy số tiền mà mê. Tks ad nhìu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
be | là |
can | nói |
this | các |
EN Other organizations provide legal help to people in one or more regions in the State
VI Các tổ chức khác cung cấp trợ giúp pháp lý cho những người ở một hoặc nhiều khu vực trong tiểu bang
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
organizations | tổ chức |
people | người |
in | trong |
or | hoặc |
regions | khu vực |
state | tiểu bang |
other | khác |
help | giúp |
provide | cung cấp |
more | nhiều |
one | các |
EN They also serve neighbouring regions
VI Họ cũng phục vụ các khu vực lân cận
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
they | các |
also | cũng |
regions | khu vực |
EN From these offices, we are active in the regions of Latin America, The Caribbean, West Africa, East Africa, and South East Asia.
VI Từ các văn phòng này, chúng tôi đang hoạt động ở các khu vực của Châu Mỹ Latinh, Caribe, Tây Phi, Đông Phi và Đông Nam Á.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
of | của |
these | này |
EN Any project in these regions could be of interest to us for the opportunity to support local companies by making renewable energy accessible.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
project | dự án |
regions | khu vực |
energy | năng lượng |
companies | công ty |
these | này |
EN Q: What AWS regions are available for AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Khu vực AWS nào có cung cấp AWS Lambda?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lambda | lambda |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN Amazon EC2 locations are composed of Regions and Availability Zones
VI Các địa điểm Amazon EC2 bao gồm Khu vực và Vùng sẵn sàng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
regions | khu vực |
and | các |
EN Regions consist of one or more Availability Zones and are geographically dispersed
VI Các khu vực bao gồm một hoặc nhiều Vùng sẵn sàng và phân tán về mặt địa lý
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
more | nhiều |
regions | khu vực |
EN Two separate FedRAMP P-ATOs have been issued; one encompassing AWS GovCloud (US), and the other covering the AWS US East/West regions.
VI Đã có hai P-ATO FedRAMP độc lập được ban hành; một áp dụng cho AWS GovCloud (US) và một áp dụng cho khu vực Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ của AWS.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
have | cho |
aws | aws |
regions | khu vực |
two | hai |
and | của |
EN For AWS US East-West Regions, the FedRAMP ID is AGENCYAMAZONEW. For AWS GovCloud (US) Region, the FedRAMP ID is F1603047866.
VI Đối với Khu vực Miền Đông-Miền Tây Hoa Kỳ của AWS, ID FedRAMP là AGENCYAMAZONEW. Đối với Khu vực AWS GovCloud (US), ID FedRAMP là F1603047866.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
region | khu vực |
the | của |
for | với |
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN AWS works with customers to provide the information they need to manage compliance when using the AWS US East/West, AWS GovCloud (US), or AWS Canada (Central) Regions
VI AWS làm việc với khách hàng để cung cấp thông tin họ cần cho việc quản lý tính tuân thủ khi sử dụng các Khu vực AWS Miền Đông/Miền Tây Hoa Kỳ, AWS GovCloud (US) hoặc AWS Canada (Miền Trung)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
information | thông tin |
need | cần |
or | hoặc |
canada | canada |
regions | khu vực |
using | sử dụng |
they | là |
customers | khách hàng |
provide | cung cấp |
the | khi |
with | với |
EN For a list of all AWS endpoints, see Regions and Endpoints in the AWS General Reference
VI Để biết danh sách tất cả các điểm cuối AWS, hãy xem Khu vực và điểm cuối trong Tham chiếu chung AWS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
regions | khu vực |
general | chung |
all | tất cả các |
see | xem |
in | trong |
and | các |
EN Which regions are covered by the AWS K-ISMS certification?
VI Chứng nhận AWS K-ISMS bao quát những vùng nào?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
regions | vùng |
aws | aws |
certification | chứng nhận |
the | nhận |
EN Which AWS Regions and services are covered by the IRAP assessment?
VI Khu vực và dịch vụ AWS nào được bao gồm trong bài đánh giá của IRAP?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
are | được |
EN Which AWS Regions are in scope for C5?
VI Các khu vực AWS nào nằm trong phạm vi của C5?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
scope | phạm vi |
in | trong |
EN AWS regions in scope for C5 include Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm and Singapore, as well as Edge locations in Germany, Ireland, England, France and Singapore.
VI Các khu vực AWS nằm trong phạm vi C5 gồm có Frankfurt, Ireland, London, Paris, Milan, Stockholm và Singapore, cũng như các vị trí Biên ở Đức, Ireland, Anh, Pháp và Singapore.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
scope | phạm vi |
singapore | singapore |
france | pháp |
in | trong |
and | như |
EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.
VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) và Châu Âu (London).
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
certification | chứng nhận |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
regional | khu vực |
the | nhận |
EN Which AWS Regions are covered by the TISAX certification?
VI Những Khu vực AWS nào được áp dụng chứng nhận TISAX?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
certification | chứng nhận |
are | được |
the | nhận |
EN Which AWS Regions are covered by the ENS High certification?
VI Những khu vực AWS nào được áp dụng chứng nhận ENS High?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
certification | chứng nhận |
are | được |
the | nhận |
EN All AWS Regions are covered by the ENS High certification.
VI Tất cả các Khu vực AWS đều được áp dụng chứng nhận ENS High.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
certification | chứng nhận |
all | tất cả các |
the | nhận |
are | được |
EN AWS has worked closely with the IRS to ensure that the AWS GovCloud (US) and AWS US East-West regions meet Pub 1075 requirements for storing and processing FTI.
VI AWS đã phối hợp chặt chẽ với IRS để đảm bảo rằng các khu vực AWS GovCloud (US) và AWS Miền Đông - Tây Hoa Kỳ đáp ứng các yêu cầu của Ấn bản 1075 về lưu trữ và xử lý FTI.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
requirements | yêu cầu |
with | với |
EN The Data Processing Addendum is available to all AWS customers transferring data from the EU to any of AWS regions around the world, whether in the US or not
VI Phụ lục xử lý dữ liệu được cung cấp cho tất cả các khách hàng AWS muốn chuyển dữ liệu từ Liên minh Châu Âu đến bất kỳ khu vực AWS nào trên thế giới, cho dù có ở Hoa Kỳ hay không
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
aws | aws |
regions | khu vực |
all | tất cả các |
world | thế giới |
is | được |
customers | khách hàng |
the | không |
EN If you would like to run your applications globally you can choose from any of the AWS Regions and Availability Zones
VI Nếu bạn muốn chạy các ứng dụng của mình trên toàn cầu, bạn có thể chọn từ bất kỳ Khu vực AWS và Vùng sẵn sàng nào
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
applications | các ứng dụng |
globally | toàn cầu |
choose | chọn |
aws | aws |
if | nếu |
run | chạy |
regions | khu vực |
you | bạn |
EN If you want to discover other flexible storage options see the AWS Regions webpage.
VI Nếu bạn muốn khám phá các tùy chọn lưu trữ linh hoạt khác, vui lòng xem trang web Khu vực AWS.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
other | khác |
flexible | linh hoạt |
aws | aws |
regions | khu vực |
storage | lưu |
if | nếu |
options | tùy chọn |
want | bạn |
want to | muốn |
EN However, it is important to note that all AWS services may not be available in all AWS Regions
VI Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là có thể không phải Khu vực AWS nào cũng có sẵn tất cả các Dịch vụ AWS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
however | tuy nhiên |
important | quan trọng |
aws | aws |
available | có sẵn |
regions | khu vực |
all | tất cả các |
not | không |
to | cũng |
EN For more information about which services are available in which AWS Regions, see the AWS Regional Services webpage.
VI Để biết thêm thông tin về những dịch vụ được cung cấp ở các Khu vực AWS, hãy xem trang web Các dịch vụ theo khu vực của AWS.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
see | xem |
information | thông tin |
regional | khu vực |
more | thêm |
are | được |
EN Visit the AWS Global Infrastructure page for a complete list of AWS Regions.
VI Truy cập Trang Cơ sở hạ tầng toàn cầu AWS để xem danh sách đầy đủ các Khu vực AWS.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
global | toàn cầu |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
page | trang |
regions | khu vực |
the | các |
EN Does AWS have Regions in any of these countries?
VI Có Khu vực AWS ở bất kỳ quốc gia nào trong số những quốc gia này không?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
in | trong |
countries | quốc gia |
of | này |
any | không |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
Nampilake terjemahan 50 saka 50