EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
"real location" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:
real | bạn các có của bạn dữ liệu liệu là một thực từ và điều đã đó được đến |
location | bạn cho chúng tôi cung cấp các có của hoặc một sử dụng theo thêm trên từ và vào vị trí với điểm đó để địa điểm |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN Track Your Driver Know your driver’s location and ETA in real-time.
VI Dõi theo kiện hàng, dù giao hay nhận Vị trí của tài xế luôn hiện sẵn trên bản đồ theo thời gian thực, bạn có thể biết gần như chính xác bao lâu nữa món quà bạn hằng ao ước sẽ đến tay mình!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
track | theo |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
know | biết |
and | như |
EN You can add location information to your Tweets, such as your city or precise location, from the web and via third-party applications
VI Bạn có thể thêm thông tin vị trí vào các Tweet, như như thành phố hoặc vị trí chính xác của bạn, từ web và qua các ứng dụng của bên thứ ba
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
web | web |
applications | các ứng dụng |
your | của bạn |
and | và |
to | thêm |
EN You can also create multilingual tracking campaigns for any location you need and filter down to location-specific data.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
tracking | theo dõi |
create | tạo |
also | cũng |
and | các |
EN Zoom reserves the right to cross reference this location against other available evidence to validate whether your location is accurate
VI Zoom có quyền kiểm tra đối chiếu địa điểm này với các bằng chứng có sẵn khác để xác thực xem địa điểm của bạn có chính xác không
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
other | khác |
validate | xác thực |
accurate | chính xác |
available | có sẵn |
right | quyền |
your | của bạn |
this | này |
EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion
VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
network | mạng |
real | thực |
time | khi |
EN Real-time application-specific analytics
VI Phân tích ứng dụng cụ thể trong thời gian thực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
analytics | phân tích |
real | thực |
EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.
VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
intelligent | thông minh |
real-time | thời gian thực |
learning | học |
machine | máy |
real | thực |
network | mạng |
internet | internet |
based | dựa trên |
the | khi |
EN See real-time data transfer (ingress and egress) as well as the no. of concurrent connections to your service
VI Xem truyền dữ liệu thời gian thực (đầu vào và đầu ra) cũng như số lượng kết nối đồng thời với dịch vụ của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
connections | kết nối |
real | thực |
see | bạn |
and | và |
your | của bạn |
to | đầu |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Near real-time monitoring of traffic across your organization.
VI Giám sát traffic gần theo thời gian thực trong tổ chức của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
near | gần |
real-time | thời gian thực |
monitoring | giám sát |
organization | tổ chức |
real | thực |
your | của bạn |
of | của |
EN Audit and improve your content based on real-time metrics
VI Kiểm tra và cải thiện nội dung dựa trên các chỉ số thời gian thực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
audit | kiểm tra |
and | các |
improve | cải thiện |
based | dựa trên |
on | trên |
real-time | thời gian thực |
EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
together | cùng nhau |
real | thực |
use | sử dụng |
our | của chúng ta |
resources | tài nguyên |
future | tương lai |
changes | thay đổi |
today | hôm nay |
that | chúng |
EN Track and compare your performance in real time so you never miss an opportunity to get more views and make money from your videos.
VI Theo dõi và so sánh hiệu quả của bạn trong thời gian thực để bạn không bao giờ bỏ lỡ cơ hội nhận được nhiều lượt xem và kiếm tiền từ video của mình.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
compare | so sánh |
real | thực |
never | không |
more | nhiều |
money | tiền |
videos | video |
in | trong |
time | thời gian |
get | nhận |
and | của |
your | bạn |
views | xem |
EN Allow us to send your real useragent or set a custom one that we will sent to the target site.We may override this settings to force a default desktop useragent for some target sites if their mobile only layout is not supported.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
or | hoặc |
custom | tùy chỉnh |
target | mục tiêu |
we | chúng tôi |
your | bạn |
site | trang |
sent | gửi |
their | của |
EN Allow us to send your real referrer (if present) or set a custom referrer
VI Cho phép chúng tôi gửi liên kết giới thiệu thực của bạn (nếu có) hoặc đặt liên kết giới thiệu tùy chỉnh
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
real | thực |
custom | tùy chỉnh |
if | nếu |
your | của bạn |
us | tôi |
send | gửi |
or | hoặc |
EN Get real time notifications to approve/disapprove all transaction requests directly from your mobile device.
VI Nhận thông báo theo thời gian thực để phê duyệt / từ chối tất cả các yêu cầu giao dịch trực tiếp từ thiết bị di động của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real | thực |
time | thời gian |
notifications | thông báo |
transaction | giao dịch |
requests | yêu cầu |
directly | trực tiếp |
get | nhận |
your | bạn |
all | tất cả các |
EN Check out Real-Time Prices, market movements, market cap and more information about Litecoin on your Trust Wallet App.
VI Hãy thử kiểm tra và xem Giá trong thời gian thực , biến động thị trường, vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về Litecoin trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
litecoin | litecoin |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View prices of Bitcoin and other cryptocurrencies in real-time. Check live prices and crypto market movements right from your Trust Wallet.
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
view | xem |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
check | kiểm tra |
live | trực tiếp |
crypto | mã hóa |
market | thị trường |
of | của |
EN Check out real-time prices, market movements, market cap and more information about BNB on your Trust Wallet app.
VI Kiểm tra giá theo thời gian thực, xem biến động thị trường, xem vốn hóa thị trường và biết thêm thông tin về BNB ngay trên ứng dụng Ví Trust của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
check | kiểm tra |
real-time | thời gian thực |
market | thị trường |
more | thêm |
information | thông tin |
bnb | bnb |
on | trên |
and | của |
your | bạn |
EN View Real-Time Prices of Ethereum, and more cryptocurrencies on your Trust Wallet App.
VI Xem Giá trong thời gian thực của Ethereum và nhiều loại tiền mã hóa khác trên ứng dụng Ví Trust .
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
view | xem |
real-time | thời gian thực |
ethereum | ethereum |
prices | giá |
real | thực |
wallet | trên |
EN Banks can use XRP to source liquidity in real time
VI Các ngân hàng có thể sử dụng XRP để tạo nguồn thanh khoản trong thời gian thực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
source | nguồn |
real | thực |
time | thời gian |
in | trong |
EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
means | có nghĩa |
real | thực |
energy | năng lượng |
other | khác |
systems | hệ thống |
bitcoin | bitcoin |
EN It also means that real-world assets on Stellar are protected from the uncertainty caused by forks.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
also | cũng |
means | có nghĩa |
assets | tài sản |
real | thực |
on | trên |
are | được |
the | không |
EN Fabian is the owner of Bella Pasta, a real estate agent and an Energy Hero, living and running his small business in Fresno, California.
VI Fabian Rodriguez là chủ sở hữu của BellaPasta, một đại lý bất động sản và là một anh hùng năng lượng đang sống và điều hànhdoanh nghiệp nhỏcủa anh ở vùng Fresno, California.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
living | sống |
small | nhỏ |
california | california |
of | của |
EN Learn the cutting edge skills in technical and functional Odoo from real Odoo maters.
VI Học hỏi kiến thức nghiệp vụ và kỹ năng lập trình từ những chuyên gia hàng đầu về Odoo
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
skills | kỹ năng |
the | những |
learn | học |
EN You do not have to use your real name when joining APKMODY, we respect your privacy and anonymity.
VI Bạn không bắt buộc phải sử dụng tên thật khi tham gia APKMODY, chúng tôi tôn trọng sự riêng tư và ẩn danh của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
not | không |
use | sử dụng |
name | tên |
we | chúng tôi |
privacy | riêng |
your | bạn |
and | của |
EN If you are a fan of racing games, then you are definitely familiar with EA Games ? a game developer famous for the Real Racing series
VI Nếu bạn là người yêu thích những trò chơi đua xe thì chắc chắn quen thuộc với EA Games ? một nhà phát triển trò chơi nổi tiếng với series đua xe Real Racing
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
then | với |
developer | nhà phát triển |
famous | nổi tiếng |
you | bạn |
game | chơi |
EN Fear and anxiety about coronavirus are real
VI Nỗi sợ hãi và lo lắng về vi-rút corona là có thật
EN Real estate sales brokerage business
VI Kinh doanh môi giới bất động sản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
EN We also operate the real estate brokerage business “EDION HOUSING”.
VI Chúng tôi cũng điều hành kinh doanh môi giới bất động sản EDION HOUSING trực tiếp.
EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.
VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách và đề xuất thiết bị gia dụng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
living | sống |
home | chúng |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
through | qua |
EN 1. Real-time convenience to customers
VI 1. Trả lời khách hàng theo thời gian thực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
real | thực |
customers | khách hàng |
EN VeChain aims to be a blockchain that can have real enterprise adoption
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real | thực |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Bitcoin Cash is a digital currency forked from the Bitcoin network in late 2017 with the goal to be the real implementation of Satoshi's original white paper
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
network | mạng |
in | trong |
goal | mục tiêu |
implementation | triển khai |
of | của |
EN It is intended to be the real “Peer to peer electronic cash” as described by Satoshi Nakamoto.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
EN It creates an asymmetric real-time difficulty adjustment and is now widely implemented in many other blockchains, like Zcash, Bitcoin Cash, and at least 25 others
VI Nó tạo ra một điều chỉnh độ khó thời gian thực không đối xứng đã được áp dụng và thậm chí còn được triển khai rộng rãi trong nhiều blockchain khác như Zcash, Bitcoin Cash và hơn 25 loại khác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
in | trong |
many | nhiều |
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
EN You can make both direct (synchronous) calls to retrieve or check data in real time, as well as asynchronous calls
VI Bạn có thể tạo cả các lệnh gọi trực tiếp (đồng bộ) để truy xuất hoặc kiểm tra dữ liệu trong thời gian thực cũng như các lệnh gọi không đồng bộ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
direct | trực tiếp |
or | hoặc |
check | kiểm tra |
data | dữ liệu |
in | trong |
real | thực |
time | thời gian |
you | bạn |
EN Uncover genomic insights Build and run predictive, real-time, or retrospective data applications to reach insights faster
VI Khám phá những thông tin chuyên sâu về bộ gen Xây dựng và chạy các ứng dụng dữ liệu dự đoán, thời gian thực hoặc hồi cứu để tiếp cận thông tin chuyên sâu nhanh hơn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
build | xây dựng |
real-time | thời gian thực |
or | hoặc |
applications | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
run | chạy |
and | các |
faster | nhanh |
EN Redis compatible in-memory data store built for the cloud. Power real-time applications with sub-millisecond latency.
VI Kho dữ liệu trong bộ nhớ tương thích với Redis được xây dựng cho nền tảng đám mây. Vận hành các ứng dụng thời gian thực với độ trễ chưa đến một mili giây.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
compatible | tương thích |
data | dữ liệu |
cloud | mây |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN Amazon ElastiCache for Redis is a blazing fast in-memory data store that provides sub-millisecond latency to power internet-scale real-time applications
VI Amazon ElastiCache for Redis là kho dữ liệu trong bộ nhớ, có tốc độ truy cập cực nhanh, cung cấp độ trễ chưa đến một mili giây để vận hành các ứng dụng thời gian thực ở quy mô internet
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
fast | nhanh |
data | dữ liệu |
provides | cung cấp |
real-time | thời gian thực |
applications | các ứng dụng |
EN This allows ElastiCache for Redis to support high performance chat rooms, real-time comment streams, and server intercommunication
VI Việc này cho phép ElastiCache cho Redis hỗ trợ các phòng trò chuyện hiệu suất cao, luồng bình luận theo thời gian thực và giao tiếp giữa các máy chủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
allows | cho phép |
high | cao |
performance | hiệu suất |
chat | trò chuyện |
rooms | phòng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
this | này |
and | các |
EN Real-time gaming leaderboards are easy to create with Amazon ElastiCache for Redis
VI Dễ dàng tạo bảng xếp hạng trò chơi theo thời gian thực với Amazon ElastiCache cho Redis
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
gaming | chơi |
easy | dễ dàng |
amazon | amazon |
real | thực |
create | tạo |
with | với |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN Learn how Coffee Meets Bagel uses ElastiCache for real-time machine learning-based dating recommendations.
VI Tìm hiểu cách Coffee Meets Bagel sử dụng ElastiCache cho các gợi ý hẹn hò dựa trên machine learning theo thời gian thực.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
uses | sử dụng |
real-time | thời gian thực |
real | thực |
for | cho |
EN Track your performance in real time
VI Theo dõi hiệu suất của bạn theo thời gian thực
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
performance | hiệu suất |
real | thực |
time | thời gian |
track | theo dõi |
your | của bạn |
in | của |
EN Apart from 50+ professional templates and 500+ real resume examples from diverse industries, CakeResume also supports cross-platform sharing and resume PDF free download
VI Ngoài hơn 50 mẫu chuyên nghiệp và 500+ mẫu CV thực tế từ các ngành ngành nghề khác nhau, CakeResume cũng hỗ trợ chia sẻ đa nền tảng và tải xuống CV bản PDF miễn phí
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
templates | mẫu |
real | thực |
download | tải xuống |
also | cũng |
and | các |
EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;
VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
real-time | thời gian thực |
using | sử dụng |
interactive | tương tác |
real | thực |
best | tốt |
analysis | phân tích |
reporting | báo cáo |
EN Do you feel ready? Perform a test under the real conditions of the TCF and evaluate your results. Do the test as many times as you want, it's free.
VI Bạn có cảm thấy sẵn sàng không? Hãy làm bài kiểm tra theo các điều kiện thật của kỳ thi TCF và đánh giá kết quả của bạn. Làm bài kiểm tra nhiều lần theo ý bạn, hoàn toàn miễn phí.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
feel | cảm thấy |
ready | sẵn sàng |
test | kiểm tra |
times | lần |
your | của bạn |
under | theo |
want | bạn |
a | làm |
EN Then, you can buy coins with real money at any time by clicking on the plus symbol next to your coin number
VI Khi đó, bạn có thể mua tiền xu bằng tiền thật bất cứ lúc nào bằng cách bấm vào biểu tượng cộng thêm màu danh bên cạnh số tiền xu của bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
then | khi |
buy | mua |
your | bạn |
any | của |
money | tiền |
Nampilake terjemahan 50 saka 50