EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare
EN Characters sorted by rarity include three types of Common, Rare and Super Rare
VI Các nhân vật được sắp xếp theo độ hiếm bao gồm ba loại Phổ biến, Hiếm và Rất Hiếm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
characters | nhân vật |
include | bao gồm |
three | ba |
types | loại |
and | các |
EN Vaccinations can prevent nearly all COVID-19-related hospitalizations and deaths. Post-vaccination cases are extremely rare.
VI Tiêm vắc-xin có thể giúp phòng ngừa gần như tất cả các lần nằm viện hoặc các ca tử vong liên quan đến COVID-19. Các ca mắc sau khi tiêm vắc-xin cực kỳ hiếm gặp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
all | tất cả các |
and | như |
EN Yes, but we expect such cases to be rare.
VI Có, nhưng theo dự đoán của chúng tôi thì các trường hợp như thế rất hiếm gặp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
we | chúng tôi |
such | như |
cases | trường hợp |
to | của |
EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.
VI Nhưng cũng có khi người mẹ sẽ ở nhà trông con; rất hiếm khi có trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
but | nhưng |
cases | trường hợp |
EN Learn more about COVID-19 vaccines and rare severe allergic reactions.
VI Tìm hiểu thêm về các loại vắc-xin COVID-19 và các phản ứng dị ứng nghiêm trọng hiếm gặp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | các |
EN Rare simulation game you can play again and again
VI Game mô phỏng hiếm hoi chơi đi chơi lại
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
game | chơi |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN As a hit game and a rare free version, The Sims FreePlay has been warmly welcomed by gamers since its launch
VI Là một game đình đám và là phiên bản miễn phí hiếm hoi, The Sims FreePlay được các game thủ chào đón rất nồng hậu kể từ khi ra mắt đến giờ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
version | phiên bản |
and | các |
EN Q: If Parallel Query speeds up queries with only rare performance losses, should I simply turn it on all the time?
VI Câu hỏi: Nếu Parallel Query tăng tốc các truy vấn nhưng hiếm khi làm giảm hiệu năng, tôi có nên để cho Parallel Query luôn bật không?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
query | truy vấn |
if | nếu |
should | nên |
only | là |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN Even if you own a character of a Super Rare class, you are still easily defeated by a player using a beginning character
VI Dù bạn sở hữu nhân vật thuộc class Rất Hiếm, bạn vẫn dễ dàng bị đánh bại bởi một người chơi sử dụng nhân vật cho sẵn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
character | nhân |
easily | dễ dàng |
player | người chơi |
using | sử dụng |
you | bạn |
still | vẫn |
EN Some characters are Rare: Mario, Luigi, Wario, Donkey Kong, Daisy,?
VI Một số nhân vật thuộc loại Hiếm: Mario, Luigi, Wario, Donkey Kong, Daisy,?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
characters | nhân vật |
EN There are currently four characters of Super Rare type including Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
VI Hiện tại có bốn nhân vật thuộc loại Rất Hiếm bao gồm: Metal Mario, Rosalina, Dry Bowser, King Boo.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
currently | hiện tại |
four | bốn |
characters | nhân vật |
type | loại |
including | bao gồm |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Medicare, Medicaid, and private insurance all pay for hospice. It's very rare for a patient or family to have any out-of-pocket expenses.
VI Medicare, Medicaid và bảo hiểm tư nhân đều bao trả cho dịch vụ chăm sóc cuối đời. Rất hiếm khi bệnh nhân hoặc gia đình phải chịu bất kỳ chi phí tự trả nào.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
insurance | bảo hiểm |
family | gia đình |
very | rất |
or | hoặc |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN Pressed for time? Need rare skills? Get help from a trusted agency. Our experts work with marketing projects of all kinds and budgets.
VI Áp lực thời gian? Cần kỹ năng hiếm? Nhận trợ giúp từ một cơ quan đáng tin cậy. Các chuyên gia của chúng tôi làm việc với các dự án marketing thuộc mọi loại hình và ngân sách.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
need | cần |
skills | kỹ năng |
trusted | tin cậy |
agency | cơ quan |
experts | các chuyên gia |
marketing | marketing |
projects | dự án |
help | giúp |
of | của |
get | nhận |
our | chúng tôi |
work | làm |
all | các |
EN A negative number of cases is a result of data quality work, including removing duplicate cases.
VI Số ca mắc âm là do công tác đảm bảo chất lượng dữ liệu, bao gồm xóa bỏ các ca trùng lặp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
quality | chất lượng |
including | bao gồm |
of | các |
EN For non-web applications, RDP connections, and private routing, utilize one comprehensive client across Internet and application access use cases
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
connections | kết nối |
comprehensive | toàn diện |
access | truy cập |
applications | các ứng dụng |
use | sử dụng |
internet | internet |
and | các |
for | với |
EN We now share data on California COVID-19 cases, hospitalizations, and deaths by vaccination status
VI Hiện chúng tôi đang chia sẻ dữ liệu về số ca mắc COVID-19 tại California, số ca nhập viện và tử vong theo tình trạng tiêm vắc-xin
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
california | california |
status | tình trạng |
by | theo |
we | chúng tôi |
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Cases and deaths by ethnicity, gender, and age
VI Số ca mắc và số ca tử vong theo sắc tộc, giới tính và tuổi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
gender | giới tính |
age | tuổi |
EN To date, California has confirmed a total of 4,592,312 COVID-19 cases and 70,437 deaths.
VI Cho đến nay, California đã xác nhận tổng số 4,592,312 ca mắc và 70,437 ca tử vong do bệnh COVID-19.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN Vaccines administered source data and cases, deaths, and tests source data
VI Dữ liệu nguồn tiêm vắc-xin và dữ liệu nguồn về ca mắc, ca tử vong và người được xét nghiệm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
source | nguồn |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
EN Data on cases, deaths, and testing is not reported on weekends or state holidays
VI Dữ liệu về các ca mắc, tử vong và xét nghiệm không được báo cáo vào cuối tuần hoặc ngày lễ của tiểu bang
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
testing | xét nghiệm |
reported | báo cáo |
state | tiểu bang |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
and | và |
not | không |
EN COVID-19 cases over the last four months
VI Các ca COVID-19 trong bốn tháng qua
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
four | bốn |
months | tháng |
the | các |
over | qua |
EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.
VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
information | thông tin |
EN California has 4,592,312 confirmed cases of COVID-19, resulting in 70,437 deaths.
VI California có 4,592,312 các ca nhiễm COVID-19 được xác nhận, dẫn đến 70,437 ca tử vong.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
has | nhận |
EN Confirmed cases and deaths source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN Numbers do not represent true day-over-day changes as these results include cases from prior to yesterday
VI Số liệu không thể hiện chính xác những thay đổi thực tế hàng ngày vì những kết quả này bao gồm các ca mắc từ trước cho đến ngày hôm qua
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
include | bao gồm |
prior | trước |
changes | thay đổi |
these | này |
day | ngày |
as | liệu |
not | không |
EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total
VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN The number of ICU patients due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 1,031, a decrease of 14 from the prior day total.
VI Tổng số bệnh nhân ICU do các ca nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 1,031, a decrease of 14 so với tổng số của ngày trước đó.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
day | ngày |
the | nhận |
EN Confirmed cases by gender in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo giới tính ở California
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
gender | giới tính |
california | california |
by | theo |
EN {category} account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN The distribution of confirmed COVID-19 cases and deaths reveals significant disparities across California’s age groups
VI Sự phân bố các ca nhiễm COVID-19 và các ca tử vong do nhiễm COVID-19 được xác nhận cho thấy sự chênh lệch đáng kể giữa các nhóm tuổi tại California
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
age | tuổi |
groups | các nhóm |
the | nhận |
and | các |
EN People 18-49 have a disproportionate number of cases
VI Những người trong khoảng 18-49 tuổi có số ca mắc quá cao
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
people | người |
of | những |
EN Confirmed cases by age in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo độ tuổi ở California
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
age | tuổi |
california | california |
EN The {category} age group accounts for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Nhóm tuổi {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed cases by race and ethnicity in California
VI Các ca nhiễm được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc ở California
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
california | california |
EN {category} people account for {metric-value} of confirmed cases and {metric-baseline-value} of the total California population.
VI Người {category} chiếm {metric-value} ca nhiễm được xác nhận và {metric-baseline-value} trong tổng số dân California.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
california | california |
the | nhận |
for | trong |
EN Confirmed cases and deaths by race and ethnicity, gender, and age source data
VI Dữ liệu nguồn về các ca mắc và ca tử vong được xác nhận theo chủng tộc và sắc tộc, giới tính và độ tuổi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
gender | giới tính |
age | tuổi |
source | nguồn |
data | dữ liệu |
EN In most cases, discomfort from pain or fever is a normal sign that your body is building protection
VI Trong hầu hết các trường hợp, cảm giác không thoải mái do đau hoặc sốt là dấu hiệu bình thường cho thấy cơ thể quý vị đang hình thành cơ chế bảo vệ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
most | hầu hết |
cases | trường hợp |
in | trong |
or | hoặc |
your | không |
EN Cases in children are increasing. It is important to get young people vaccinated to prevent more hospitalizations and deaths.
VI Các ca mắc bệnh ở trẻ em đang ngày càng gia tăng. Điều quan trọng là phải tiêm vắc-xin cho thanh thiếu niên để ngăn ngừa các ca nhập viện và tử vong nhiều hơn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
children | trẻ em |
important | quan trọng |
young | trẻ |
to | cho |
more | nhiều |
EN Statewide and county cases, deaths, hospitalizations, and tests, including by vaccination status, gender, and age
VI Các ca mắc, ca tử vong, nhập viện và xét nghiệm trên toàn tiểu bang và quận, bao gồm theo tình trạng tiêm vắc-xin, giới tính và tuổi tác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
tests | xét nghiệm |
including | bao gồm |
status | tình trạng |
gender | giới tính |
age | tuổi |
and | các |
by | theo |
statewide | toàn tiểu bang |
EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link
VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi có thể từ chối liên kết
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
as | như |
general | chung |
sent | gửi |
in | trong |
cases | trường hợp |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
but | nhưng |
not | không |
you | bạn |
EN We do not provide or disclose your personal information to third parties except in the following cases.Appropriate supervision is provided for outsourcing companies and business partners.
VI Chúng tôi không cung cấp hoặc tiết lộ thông tin cá nhân của bạn cho các bên thứ ba trừ các trường hợp sau.Giám sát phù hợp được cung cấp cho các công ty gia công và đối tác kinh doanh.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
not | không |
or | hoặc |
information | thông tin |
we | chúng tôi |
personal | cá nhân |
cases | trường hợp |
business | kinh doanh |
companies | công ty |
your | bạn |
provide | cung cấp |
following | sau |
and | của |
Nampilake terjemahan 50 saka 50