EN In particular, you must pay attention to pedestrians and other vehicles
"paid particular attention" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:
paid | bạn bạn có cho chúng tôi các có có thể của bạn là một thanh toán trả trả tiền và đã được đến |
particular | bạn cho các cụ thể của của bạn là một trong và đặc biệt để |
attention | các với |
EN In particular, you must pay attention to pedestrians and other vehicles
VI Đặc biệt, bạn phải chú ý tới những người đi bộ và những phương tiện khác
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
other | khác |
must | phải |
you | bạn |
EN Subordinated loans are loans paid after the primary lender has been paid in the event of a default
VI Các khoản cho vay thứ cấp là các khoản vay được trả sau khi người cho vay chính đã được thanh toán trong trường hợp vỡ nợ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
primary | chính |
the | trường |
in | trong |
are | được |
after | khi |
a | trả |
of | cho |
been | các |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN Paid service will remain active for the duration of the paid term
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
paid | trả |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN Explore our full-time jobs, paid apprenticeships, paid internships, and clinical rotations
VI Khám phá các công việc toàn thời gian, học việc có lương, thực tập có lương và luân phiên lâm sàng của chúng tôi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Enjoy generous paid time off in addition to nine paid holidays. Jordan Valley offers the following holidays:
VI Tận hưởng thời gian nghỉ có lương hào phóng ngoài chín ngày nghỉ có lương. Jordan Valley cung cấp các ngày lễ sau:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
offers | cung cấp |
following | sau |
time | thời gian |
EN For advanced tactics and a deeper look into our Paid Ads, check out our dedicated Paid ads Help Center.
VI Để có chiến thuật nâng cao và cái nhìn sâu hơn về Quảng cáo trả phí, hãy xem qua Trung tâm Trợ giúp dành riêng cho Quảng cáo trả phí của chúng tôi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
advanced | nâng cao |
tactics | chiến thuật |
ads | quảng cáo |
center | trung tâm |
help | giúp |
our | chúng tôi |
deeper | sâu |
for | cho |
check | xem |
and | của |
EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms
VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
on | trên |
search | tìm kiếm |
media | mạng |
platforms | nền tảng |
online | trực tuyến |
websites | trang |
EN Why use online paid ads? Online paid ads can be a cost-effective way to reach a large, targeted audience quickly
VI Tại sao sử dụng quảng cáo trả phí trực tuyến? Quảng cáo trả phí trực tuyến là một cách tiết kiệm chi phí để nhanh chóng tiếp cận lượng lớn khách hàng mục tiêu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
why | tại sao |
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
ads | quảng cáo |
way | cách |
large | lớn |
targeted | mục tiêu |
quickly | nhanh |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
EN The impeccable attention to craftsmanship continues in the master bedroom, a serene enclave with fine decorative details that create a tailored feel.
VI Sự chú tâm trong việc thủ công được phản ánh thêm trong phòng ngủ chính, một khu vực yên bình với những chi tiết trang trí đẹp tạo cảm giác thoải mái và tự nhiên.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
details | chi tiết |
create | tạo |
EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]
VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
minh | minh |
much | nhiều |
companies | công ty |
office | văn phòng |
in | trong |
and | như |
to | cũng |
the | của |
EN I’m like, pay attention, they’re speaking to us
VI Tôi thấy nếu bạn quan sát kỹ, bạn sẽ thấy họ đang nói với chúng ta
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
to | với |
us | chúng ta |
EN Pay attention to how much you waste
VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
to | xem |
you | bạn |
EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.
VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ads | quảng cáo |
much | nhiều |
list | danh sách |
things | là |
the | này |
to | làm |
EN Since its inception, HAGO has received a lot of attention from users
VI Kể từ những ngày đầu mới thành lập, HAGO đã nhận được rất nhiều sự quan tâm từ phía người dùng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
users | người dùng |
received | nhận được |
from | ngày |
a | đầu |
of | những |
has | nhận |
EN To increase the strength of the character, you need to pay attention in four things: Enhance, Skill, Ascend and Equipment
VI Để tăng sức mạnh cho nhân vật thì bạn cần chú trong 4 mục là Enhance, Skill, Ascend và Equipment
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
increase | tăng |
character | nhân |
in | trong |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN Strong attention to detail, rigorous in self-testing code and delivering high quality work
VI Chú ý đến chi tiết, nghiêm ngặt trong việc tạo mã tự kiểm tra và tạo ra sản phẩm chất lượng cao
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
detail | chi tiết |
high | cao |
quality | chất lượng |
in | trong |
EN Great artistic eyes and high attention to details
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
details | chi tiết |
to | đến |
EN Great artistic eyes and pay attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Great artistic eyes and attention to detail
VI Có con mắt nghệ thuật tinh tế và chú ý đến chi tiết
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
detail | chi tiết |
to | đến |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN Actress Cha Ye Ryun and husband Joo Sang Wook's relationship with their mother revealed ... "I was paying attention even before dating my son."
VI Mối quan hệ của nữ diễn viên Cha Ye Ryun và chồng Joo Sang Wook với mẹ của họ tiết lộ ... "Tôi đã chú ý ngay cả trước khi hẹn hò với con trai mình."
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
before | trước |
and | của |
EN We’ll also take into account the frequency of detected issues, and show you what needs immediate attention.
VI Đồng thời, chúng tôi cũng tính đến mức độ thường xuyên các vấn đề được phát hiện và cho bạn biết ngay lập tức khi có những vấn đề cần chú ý.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
also | cũng |
needs | cần |
you | bạn |
and | các |
well | cho |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN Investors working with the Argentinian stocks pay close attention to MERVAL as a powerful tool to keep track of where the Argentina stock market is heading.
VI Các nhà đầu tư làm việc với cổ phiếu Argentina chú ý đến MERVAL như một công cụ mạnh mẽ để theo dõi thị trường chứng khoán Argentina đang hướng tới đâu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
market | thị trường |
is | là |
working | làm |
EN What Is Basic Attention Token (BAT)?
VI Tìm Hiểu Về Nhật Ký Giao Dịch Và Cách Sử Dụng Chúng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
what | hiểu |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
EN As soon as sepsis is diagnosed, it should be brought to the immediate attention of hospice admissions personnel, because that's when VITAS can help.
VI Ngay khi có chẩn đoán nhiễm trùng huyết, nhân viên phụ trách nhập viện chăm sóc cuối đời phải được báo ngay lập tức vì đó là lúc VITAS có thể hỗ trợ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
can | phải |
the | khi |
is | được |
Nampilake terjemahan 50 saka 50