EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
EN Jordan Valley is by far the best place I’ve worked at. I love the feeling that I am a part of an organization that truly cares for their patients and community.
VI Jordan Valley cho đến nay là nơi tốt nhất mà tôi từng làm việc. Tôi thích cảm giác mình là thành viên của một tổ chức thực sự quan tâm đến bệnh nhân và cộng đồng của họ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
place | nơi |
organization | tổ chức |
is | là |
of | của |
best | tốt |
EN Love your crypto NFTs? We love them too
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
your | bạn |
too | cũng |
EN Whether you love the cold or not, you’ll love these energy-saving tipsfor the cooler months.
VI Bất kể bạn có thích thời tiết lạnh hay không, những mẹo tiết kiệm năng lượng trong những tháng lạnh sau đây sẽ luôn thật hữu ích.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
months | tháng |
you | bạn |
the | không |
EN If you love this project and want to be a part of it, we?d love to get your support.
VI Nếu bạn yêu mến dự án này và muốn góp một phần, chúng tôi rất sẵn lòng nhận sự ủng hộ của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
part | phần |
get | nhận |
of | của |
we | chúng tôi |
want | muốn |
your | bạn |
EN What I love the most is the simplicity of the design! I love the drag-and-drop smoothness.
VI Điều tôi thích nhất chính là thiết kế đơn giản! Tôi thích hoạt động trơn tru của trình kéo và thả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Feeling tired, headache, muscle pain, chills, fever, or nausea
VI Cảm thấy mệt mỏi, đau đầu, đau cơ, ớn lạnh, sốt hoặc buồn nôn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN These top sales questions help you hone in on challenges and opportunities when speaking to prospects or feeling out whether customers are ready to renew.
VI Những câu hỏi bán hàng hàng đầu này giúp bạn trau dồi những thách thức và cơ hội khi nói chuyện với khách hàng tiềm năng hoặc xem liệu khách hàng có sẵn sàng gia hạn hay không.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
top | hàng đầu |
help | giúp |
challenges | thách thức |
speaking | nói |
prospects | tiềm năng |
ready | sẵn sàng |
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
whether | không |
customers | khách |
sales | bán hàng |
EN If you?re feeling bored of quarantine during the epidemic, let HAGO take care!
VI Nếu bạn đang cảm thấy buồn chán vì phải cách ly vào mùa dịch, hãy để HAGO lo!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
the | dịch |
EN This game will give you a great feeling when looking at your city from zero until becoming a bustling city
VI Trò chơi này sẽ mang tới cho bạn cảm giác tuyệt vời khi nhìn thành phố của bạn từ con số 0 cho tới khi trở thành một thành phố sầm uất
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
great | tuyệt vời |
game | chơi |
your | bạn |
give | cho |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN They wanted the feeling of moving in a big world instead of just watching the characters move on their own
VI Họ muốn cảm giác được di chuyển trong một thế giới rộng lớn thay vì chỉ nhìn các nhân vật tự di chuyển
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
in | trong |
big | lớn |
world | thế giới |
characters | nhân vật |
move | di chuyển |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN In the current situation caused by the COVID-19 pandemic, humanity is feeling insecure. Our picture of?
VI Trong tình hình hiện nay do đại dịch COVID-19 gây ra, nhân loại đang cảm thấy?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
is | đang |
in | trong |
the | dịch |
EN Choosing the right coin to stake, is both a numbers game and a gut feeling
VI Chọn đúng loại tiền để đặt cược, vừa là trò chơi số học vừa là cảm giác can đảm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
choosing | chọn |
right | đúng |
to | tiền |
game | trò chơi |
EN They update daily so they’re never out-of-date, helping you keep on top of trending opportunities and feeling inspired.
VI Chúng được cập nhật mỗi ngày, vì vậy chúng không bao giờ lỗi thời, chúng giúp bạn biết được những cơ hội hàng đầu và được truyền cảm hứng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
update | cập nhật |
never | không |
helping | giúp |
top | hàng đầu |
you | bạn |
they | chúng |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN Many of us are feeling seasonal allergies flare-up with the warmer weather hitting the Ozarks.
VI Nhiều người trong chúng ta đang cảm thấy bùng phát dị ứng theo mùa khi thời tiết ấm hơn ập đến Ozarks.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
us | chúng ta |
many | nhiều |
with | theo |
the | khi |
EN Feeling adventurous? Follow along with our step-by-step video walkthroughs and guides.
VI Cảm thấy phân vân? Làm theo video hướng dẫn từng bước của chúng tôi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
video | video |
guides | hướng dẫn |
follow | làm theo |
our | chúng tôi |
and | của |
step | bước |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN If you still have questions please contact us directly, We’d love to help.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
directly | trực tiếp |
if | nếu |
still | vẫn |
to | với |
help | giúp |
you | bạn |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN By getting children 12 and up vaccinated, families can be safer as we get back to doing the things we love.
VI Bằng cách tiêm vắc-xin cho trẻ từ 12 tuổi trở lên, các gia đình có thể an toàn hơn khi chúng ta quay trở lại làm những việc mà mình yêu thích.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
safer | an toàn |
be | là |
the | khi |
EN Treat yourself to an edible vacation with Hotel Metropole Hanoi! Offering a whole world of wonders, you'll fall in love with the complex...
VI Tạm xa bộn bề đời thường và dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.
VI Công cụ kiểm tra kênh là thứ tôi yêu thích vì nó đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
channel | kênh |
audit | kiểm tra |
information | thông tin |
place | nơi |
of | của |
your | bạn |
EN And we're flattered to know they love us!
VI Và chúng tôi hãnh diện khi biết khách hàng cũng yêu quý mình!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
to | cũng |
know | biết |
they | chúng |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN For us, enthusiasts, the love for games never changes
VI Đối với những người đam mê bọn tui, tình yêu game không bao giờ thay đổi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
changes | thay đổi |
for | với |
the | không |
EN For those who love speed, it is always a dream for them to drive expensive high-speed supercars on highways
VI Với những người yêu tốc độ thì việc được lái những con siêu xe đắt tiền tốc độ cao trên những con đường cao tốc rộng lớn luôn là giấc mơ của họ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
always | luôn |
on | trên |
those | những |
EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.
VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
and | riêng |
EN We always love hearing from you
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng lắng nghe ý kiến và góp ý từ bạn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
always | luôn |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Love is in the air at Metropole for...
VI Khách sạn Metropole Hà Nội - Thắp sáng m[...]
EN Love is in the air at Metropole for Valentine’s Day
VI Gặp gỡ các siêu đầu bếp tại khách sạn Metropole Hà Nội trong Lễ hội ẩm thực Aromes 2017
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
at | tại |
EN But what I love most about the place is the sign on the door when you leave
VI Nhưng điều tôi yêu thích nhất ở nơi này là tấm biển trên cửa khi bạn rời đi
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
place | nơi |
but | nhưng |
on | trên |
you | bạn |
the | này |
Nampilake terjemahan 50 saka 50