EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
"can t pay" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:
EN How am I expected to pay my bill if I lost my job? What should I do if I can’t pay my bills?
VI Tôi phải làm thế nào để thanh toán hóa đơn của mình nếu tôi bị mất việc? Tôi nên làm gì nếu tôi không thể thanh toán các hóa đơn của mình?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
if | nếu |
should | nên |
i | tôi |
bills | hóa đơn |
EN You pay what we pay — you won’t find better value
VI Bạn trả những gì chúng tôi phải trả — bạn sẽ không tìm thấy giải pháp tốt hơn
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN Book flights or hotels, pay for your favorite meal or more with BNB. Use Trust Wallet to pay for services anywhere in the world.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
favorite | yêu |
bnb | bnb |
world | thế giới |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
your | của bạn |
to pay | trả |
to | tiền |
EN Pay only for the database resources you consume, on a per-second basis. You don't pay for the database instance unless it's actually running.
VI Bạn chỉ phải chi trả cho tài nguyên cơ sở dữ liệu mình sử dụng, tính theo giây. Bạn không phải chi trả cho phiên bản cơ sở dữ liệu trừ khi phiên bản đó thực sự đang chạy.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
resources | tài nguyên |
second | giây |
on | chạy |
you | bạn |
a | trả |
EN If you want to pay with your credit card instead, check out this tutorial on how to pay via credit card without a PayPal account.
VI Thay vào đó, nếu bạn muốn thanh toán bằng thẻ tín dụng của mình, hãy xem hướng dẫn này về cách thanh toán qua thẻ tín dụng mà không cần tài khoản PayPal.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
credit | tín dụng |
account | tài khoản |
if | nếu |
this | này |
your | và |
with | bằng |
without | không |
want | bạn |
card | thẻ tín dụng |
want to | muốn |
EN Log in now and click "Sign up for Auto Pay" in your Billing and Payment preferences.Sign Up for Auto Pay
VI Đăng nhập vào bây giờ và nhấp vào "Sign up for Auto Pay" (Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động) trong phần chọn ưu tiên Billing and Payment (Gửi và Trả Hóa Đơn).Ghi Danh Trả Hóa Đơn Tự Động
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
click | nhấp |
and | và |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN pay online or with your mobile device with Direct Pay for free and receive instant confirmation your payment was submitted;
VI trả tiền trực tuyến hoặc qua thiết bị di động của quý vị bằng Direct Pay miễn phí và được xác nhận ngay đã trả tiền
EN You can use commercial tax prep software and file your taxes electronically. You can pay electronically, too.
VI Quý vị có thể sử dụng phần mềm khai thuế thương mại để khai thuế bằng điện tử. Quý vị cũng có thể trả tiền thuế bằng điện tử.
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN All products at corporate pricesWe will provide it.Settlement is also closed paymentYou can pay.
VI Tất cả các sản phẩm với giá công tyChúng tôi sẽ cung cấp nó.Thanh toán cũng là thanh toán đã đóngBạn có thể trả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
pay | thanh toán |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
EN Anyone holding VET will automatically get VTHO that they can use to pay for blockchain fees
VI Bất cứ ai nắm giữ VET sẽ tự động nhận VTHO và họ có thể sử dụng để thanh toán phí giao dịch cho blockchain
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
get | nhận |
use | sử dụng |
pay | thanh toán |
fees | phí giao dịch |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.
VI Các lựa chọn thanh toán của bạn có linh hoạt không? Khách hàng của bạn có thể mua bây giờ và thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
flexible | linh hoạt |
buy | mua |
plans | kế hoạch |
now | giờ |
your | của bạn |
long | dài |
customers | khách hàng |
payment | thanh toán |
options | lựa chọn |
with | theo |
EN In the unlikely event that our customers can't pay, we have total control over what to do next
VI Trong trường hợp không chắc rằng khách hàng của chúng tôi không thể thanh toán, chúng tôi có toàn quyền kiểm soát những việc cần làm tiếp theo
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
control | kiểm soát |
the | trường |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
next | tiếp theo |
in | trong |
have | là |
EN Through this process, we ensure that the end customers have a valid business model and can pay the receivables from the SaaS (Solar-as-a-Service) contract.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
process | quá trình |
business | kinh doanh |
model | mô hình |
pay | thanh toán |
saas | saas |
contract | hợp đồng |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
through | thông qua |
and | các |
this | này |
EN LIVER DISEASES – TIME TO PAY ATTENTION! Hepatitis often has unclear symtoms which can be easily unoticed and cause many serious complications such...
VI Columbia Asia Bình Dương trang bị mới Máy chụp cắt lớp vi tính (chụp CT) 160 lát cắt - Cannon Aquilion Prime SP có khả năng hỗ trợ chẩn đoán rộng,...
EN AWS Auto Scaling can help you optimize your utilization and cost efficiencies when consuming AWS services so you only pay for the resources you actually need
VI AWS Auto Scaling có thể giúp tối ưu hóa việc sử dụng và hiệu quả chi phí khi sử dụng các dịch vụ AWS để bạn chỉ phải trả tiền cho các tài nguyên bạn thực sự cần
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
optimize | tối ưu hóa |
resources | tài nguyên |
cost | phí |
pay | trả |
help | giúp |
the | khi |
and | các |
for | tiền |
EN Today you can use BNB to pay for flights, hotels, NFTs, virtual gifts and more
VI Ngày nay, bạn có thể sử dụng BNB để thanh toán cho các chuyến bay, khách sạn, đồ sưu tập, quà tặng ảo và hơn thế nữa
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
today | ngày |
use | sử dụng |
bnb | bnb |
pay | thanh toán |
you | bạn |
and | các |
EN Trust Wallet App is a multi-coin wallet, where you can store, pay & transfer Bitcoin. It works with many different blockchains, and is supported on Android and iOS Apple phones.
VI Ví Trust là Ví Multi-Coin, nơi bạn có thể Lưu trữ, Thanh toán & Chuyển khoản Bitcoin. Nó hoạt động trên nhiều nền tảng và được hỗ trợ trên điện thoại sử dụng Android và iOS của Apple.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
app | sử dụng |
pay | thanh toán |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
ios | ios |
you | bạn |
on | trên |
many | nhiều |
and | của |
EN Using Trust Wallet as your LTC Wallet, you can pay for services with Litecoin. Spend your Litecoin (LTC) anywhere and on anything you want.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
litecoin | litecoin |
using | sử dụng |
your | của bạn |
want | bạn |
for | cho |
EN You can pay your trading fees on Binance with BNB to receive a discount
VI Bạn có thể thanh toán phí giao dịch của mình trên Binance bằng BNB để nhận được chiết khấu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
pay | thanh toán |
bnb | bnb |
with | bằng |
fees | phí giao dịch |
on | trên |
you | bạn |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. Settlement is also closed payment You can pay.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Thanh toán cũng là thanh toán đã đóng Bạn có thể trả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN We offer all products at corporate prices. You can also pay by closing payment.
VI Chúng tôi cung cấp tất cả các sản phẩm với giá công ty. Bạn cũng có thể thanh toán bằng cách đóng thanh toán.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
corporate | công ty |
prices | giá |
we | chúng tôi |
also | cũng |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
offer | cấp |
payment | thanh toán |
you | bạn |
EN All products at corporate pricesWe will provide it.Settlement is also closed paymentYou can pay.
VI Tất cả các sản phẩm với giá công tyChúng tôi sẽ cung cấp nó.Thanh toán cũng là thanh toán đã đóngBạn có thể trả.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
provide | cung cấp |
also | cũng |
pay | thanh toán |
all | tất cả các |
products | sản phẩm |
EN File all tax returns that are due, regardless of whether or not you can pay in full. File your past due return the same way and to the same location where you would file an on-time return.
VI Khai tất cả thuế đã trễ hạn bất kể quý vị có thể trả hết được hay không. Khai thuế đã trễ hạn theo cách và tại nơi tương tự như khi quý vị khai thuế đúng hạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
EN If You Owe More Than You Can Pay
VI Nếu Quý Vị Nợ Nhiều Hơn Khoản Mình Có Thể Trả (
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
pay | trả |
EN If you need more time to pay, you can request an installment agreement or you may qualify for an offer in compromise.
VI Nếu quý vị cần thêm thời gian để trả tiền thì có thể yêu cầu thỏa thuận trả góp hoặc quý vị có thể đủ điều kiện được thỏa hiệp trả tiền.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
if | nếu |
or | hoặc |
an | thể |
pay | trả |
need | cần |
to | tiền |
more | thêm |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN You can pay with crypto (BTC, ETH, BCH, LTC or DOGE) for the annual paid plans only
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
btc | btc |
or | hoặc |
plans | gói |
pay | thanh toán |
annual | hàng năm |
with | bằng |
paid | trả |
you | bạn |
for | tiền |
the | cho |
EN For example, a business can't pay people for each board they follow or Pin they save
VI Ví dụ: một doanh nghiệp không được trả tiền cho mọi người cho mỗi bảng họ theo dõi hoặc Ghim họ lưu
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
business | doanh nghiệp |
or | hoặc |
save | lưu |
people | người |
follow | theo |
each | mỗi |
EN There is currently no pay-as-you-go option, however you can schedule a cancellation at the end of the billing period or change your plan any time to better match your usage.
VI Hiện không có thanh toán nào theo tùy chọn của bạn, tuy nhiên bạn có thể lên lịch hủy vào cuối kỳ thanh toán hoặc đổi gói của bạn bất cứ lúc nào để phù hợp tốt hơn cho việc sử dụng của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
option | chọn |
however | tuy nhiên |
plan | gói |
usage | sử dụng |
or | hoặc |
better | tốt hơn |
as | theo |
end | của |
your | của bạn |
Nampilake terjemahan 50 saka 50