EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
"before setting" ing Basa inggris bisa diterjemahake menyang Wong Vietnam tembung/frasa:
EN Block phishing and malware before they strike, and contain compromised devices before they cause breaches.
VI Ngăn chặn lừa đảo và phần mềm độc hại trước khi chúng tấn công và bảo vệ các thiết bị bị xâm phạm trước khi chúng gây ra vi phạm.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
block | chặn |
before | trước |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN BEARS BEFORE BULLS upward flag formed, but needs to return to previous LT supply area before the upward movement to the HT demand area. very few LONG trades can be made at your own risk. Looking for sells once market enters HT demand zone
VI Mua lên tại vùng FVG và OTE ở 13010 Stoploss dưới 12961 Take Profit 4R tại 13205 Take Profit 2 tại 13385 (7.6R)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
to | lên |
EN Do not have a qualifying child who was born before 2021 and had a Social Security number issued before May 17, 2021.
VI Không có trẻ đủ điều kiện mà sinh trước năm 2021 và có số An Sinh Xã Hội trước ngày 5/17/2021.
EN Catch up and coming star Gigi De Lana aka The Gen Z Siren live! Setting trends across Philippines, Gigi has been producing and doing livestream productions with her band on various platforms, including right here at Cisco Connect.
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | hay |
with | với |
the | cho |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
the | của |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN Create a favicon.ico by setting the size to 16x16 pixel.
VI Tạo favicon.ico bằng cách chọn kích thước 16x16 pixel.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
create | tạo |
size | kích thước |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with the Sofitel Legend Metropole Hanoi signature Graham Greene Martini.
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN The return form parameter that TeXLive.net should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example.
VI Cách thức xuất mà TeXLive.net sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
the | không |
use | sử dụng |
in | trong |
of | qua |
EN The engine form parameter that TeXLive.net or Overleaf should use in the absence of a setting via % !TeX comments in the example. (-dev and context options should not be used at Overleaf.)
VI Trình biên dịch mà TeXLive.net và Overleaf sẽ sử dụng nếu không có yêu cầu cụ thể qua ghi chú dạng % !TEX trong mã ví dụ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
in | trong |
the | không |
EN The application has up to three methods of setting up passwords, including pattern, PIN and fingerprint
VI Ứng dụng có đến ba phương thức thiết lập mật khẩu, bao gồm hình vẽ, mã PIN và vân tay
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
three | ba |
passwords | mật khẩu |
including | bao gồm |
to | đến |
EN The setting in Fire Emblem Heroes revolves around the conflict between the two kingdoms Askr and Embla
VI Bối cảnh trong Fire Emblem Heroes xoay quanh cuộc xung đột giữa hai vương quốc Askr và Embla
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
between | giữa |
two | hai |
in | trong |
EN The setting takes place in an area known as ?The Cage?, which contains towers and dungeons, sometimes even a future
VI Bối cảnh được diễn ra tại một khu vực được biết đến là “The Cage”, nơi chứa những tòa tháp và hầm ngục tối, đôi khi nó còn chứa cả một tương lai
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
place | nơi |
area | khu vực |
which | khi |
contains | chứa |
future | tương lai |
EN Ability to communicate effectively individually (one-on-one) and/or present information in a group setting
VI Khả năng truyền đạt hiệu quả riêng lẻ (một ngày-một) và/hoặc thông tin hiện tại trong một nhóm cài đặt
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ability | khả năng |
and | riêng |
or | hoặc |
present | hiện tại |
information | thông tin |
in | trong |
group | nhóm |
EN And on the 8th floor, five additional spaces provide the setting for smaller gatherings – whether board meetings, multi-day workshops and conferences, or private luncheons.
VI Tại tầng tám, chúng tôi cũng có năm phòng khác dành cho hội họp và sự kiện, thích hợp cho những cuộc hội họp nhỏ của ban giám đốc, hội thảo nhiều ngày, hoặc bữa trưa riêng tư.
EN Best practices for setting up and managing data lakes.
VI Các biện pháp thực hành tốt nhất để thiết lập và quản lý các hồ dữ liệu.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
practices | thực hành |
data | dữ liệu |
and | các |
EN See the Amazon CloudWatch Developer Guide for more on setting up Amazon CloudWatch alarms.
VI Xem Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon CloudWatch để tìm hiểu thêm về các cảnh báo của Amazon CloudWatch.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
amazon | amazon |
developer | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN You can configure functions to run on Graviton2 through the AWS Management Console, the AWS Lambda API, the AWS CLI, and AWS CloudFormation by setting the architecture flag to ‘arm64’ for your function.
VI Bạn có thể cấu hình các hàm để chạy trên Graviton2 thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API AWS Lambda, AWS CLI và AWS CloudFormation bằng cách đặt cờ kiến trúc thành ‘arm64’ cho hàm của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
configure | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
architecture | kiến trúc |
your | của bạn |
you | bạn |
run | chạy |
on | trên |
through | thông qua |
function | hàm |
EN Visit Setting up AWS Lambda to learn more about roles.
VI Tham khảo Thiết lập AWS Lambda để tìm hiểu thêm về vai trò.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN For instructions on how to access the service, see Setting the Time sections of the Linux and Windows User Guides.
VI Để biết chỉ dẫn cách truy cập dịch vụ này, hãy xem phần Cài đặt thời gian của Hướng dẫn người dùng Linux và Windows.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
access | truy cập |
linux | linux |
time | thời gian |
user | dùng |
the | này |
guides | hướng dẫn |
to | phần |
see | xem |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
EN An elegant residence with exceptional private spa facilities, in a sublimely secluded setting
VI Một biệt thự trang nhã với các tiện nghi spa riêng đặc biệt, trong một khung cảnh cực kỳ biệt lập
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
spa | spa |
in | trong |
private | riêng |
EN Your easel will be set up in a picturesque outdoor setting like the deck of the lofty Rock Studio
VI Giá vẽ của bạn sẽ được dựng trong khung cảnh ngoài trời tuyệt đẹp như khu vực Rock Studio giúp tạo nguồn cảm hứng nghệ thuật bất tận
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
like | như |
your | của bạn |
in | trong |
be | được |
the | của |
EN Amanoi’s three dining venues each enjoy a distinctly different setting - from the Restaurant’s clifftop perch to the Beach Club on the shore
VI Ba địa điểm ăn uống của Amanoi đều có khung cảnh khác biệt rõ rệt - từ vị trí trên đỉnh vách đá của Nhà hàng đến Beach Club trên bờ biển
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
three | ba |
different | khác |
on | trên |
EN Quality time and curated activities in a serene coastal setting
VI Thời gian dành cho gia đình với các hoạt động gắn kết giữa khung cảnh biển thanh bình
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
time | thời gian |
and | các |
EN Some of the content on this site uses JavaScript. Please turn on the Javascript setting of your browser.
VI Một số nội dung trên trang web này sử dụng JavaScript. Vui lòng bật cài đặt Javascript của trình duyệt của bạn.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
on | trên |
uses | sử dụng |
javascript | javascript |
browser | trình duyệt |
of | của |
site | trang |
your | bạn |
EN If you're running Aurora MySQL-Compatible Edition 5.7, consider setting up GTID-based binlog replication
VI Nếu bạn đang chạy Phiên bản Aurora tương thích với MySQL 5.7, hãy cân nhắc việc thiết lập sao chép binlog dựa trên GTID
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
consider | cân nhắc |
running | chạy |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with...
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofit[...]
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
EN The casual setting of this poolside venue invites guests to unwind with the Sofitel Legend Metropole Hanoi signature Graham Greene Martini.
VI Lối bài trí giản dị của quán rất phù hợp để bạn nếm thử một ly Graham Greene Martini độc đáo của Sofitel Legend Metropole Hà Nội.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
EN Dong Do hall, a beautiful and multi-functional space of 48m2, is the perfect setting for private events as well as important board meetings, directors’ committees and dinners for groups of up to 32 people.
VI Với diện tích 48 m2, phòng Đông Đô có nhiều chức năng phù hợp cho những cuộc họp nội bộ cũng như những buổi họp hội đồng quản trị, phỏng vấn hay phòng chờ cho khách VIP.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
space | phòng |
well | cho |
board | với |
EN The Indochina mark has definitely left its traces in this intimate setting
VI Dấu ấn Đông Dương đầy thi vị dường như hằn in trong khung cảnh trữ tình
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
EN Setting up an offshore team will allow you to invest into your growth by significantly reducing your manpower costs.
VI Thành lập đội ngũ nhân viên offshore cho phép bạn đầu tư để phát triển bằng cách giảm đáng kể chi phí nhân công.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
allow | cho phép |
into | cho |
growth | phát triển |
reducing | giảm |
your | bạn |
EN You’ll learn in a practical, professional, academic setting from experts all over the Bosch world and the wider industry
VI Bạn sẽ học tập trong môi trường thực tiễn, chuyên nghiệp, học thuật từ các chuyên gia của Bosch trên khắp thế giới và ngành rộng hơn
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
learn | học |
in | trong |
professional | chuyên nghiệp |
experts | các chuyên gia |
world | thế giới |
all | các |
over | hơn |
and | của |
EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met
VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
in | trong |
engineering | kỹ thuật |
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
you | bạn |
and | các |
EN In addition, Bosch is currently setting up the first 5G networks in its own plants to explore the potential of 5G
VI Ngoài ra, Bosch hiện đang thiết lập các mạng 5G đầu tiên dùng riêng cho các nhà máy để khai thác tiềm năng của 5G
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
networks | mạng |
is | đang |
to | đầu |
EN Setting the general document layout.
VI Các thiết lập cơ bản của toàn văn bản
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
the | của |
EN Join us as we delve into the afterwaves of 12345 and prepare for the upcoming correction wave, setting the stage for a profitable journey through Wave ABC! ???? Key...
VI Về mặt kỹ thuật, các chỉ số kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày không cho thấy nhiều tổn thất hơn, tuy nhiên, xu hướng chung vẫn là...
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | các |
the | không |
for | cho |
EN And setting up a website was easy - I didn't need to talk to customer support once!
VI Việc thiết lập một trang web cũng dễ dàng - tôi chưa cần phải liên hệ với đội ngũ hỗ trợ một lần nào cả!
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
easy | dễ dàng |
once | lần |
need | cần |
website | trang |
and | với |
EN Setting up Zoom Webinars is simple
VI Thiết lập Zoom Webinars vô cùng đơn giản
EN The co-host has the same permissions as the host except scheduling and setting up the webinar.
VI Người đồng chủ trì có các quyền tương tự như người chủ trì ngoại trừ việc lên lịch và thiết lập hội thảo trực tuyến.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
permissions | quyền |
and | các |
up | lên |
Nampilake terjemahan 50 saka 50