EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
EN The AWS Marketplace is a digital catalog with thousands of software listings from independent software vendors that make it easy to find, test, buy, and deploy software that runs on AWS
VI AWS Marketplace là danh mục kỹ thuật số với danh sách hàng nghìn sản phẩm từ các nhà cung cấp phần mềm độc lập, giúp dễ dàng tìm kiếm, thử nghiệm, mua sắm và triển khai phần mềm chạy trên AWS
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
aws | aws |
software | phần mềm |
easy | dễ dàng |
find | tìm kiếm |
test | thử nghiệm |
buy | mua |
deploy | triển khai |
on | trên |
thousands | nghìn |
and | các |
runs | chạy |
EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away
VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc và Mỹ, yêu cầu họ phối hợp và tạo ra thứ gì đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
times | lần |
if | nếu |
we | chúng tôi |
four | bốn |
companies | công ty |
create | tạo |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Select the software you are using and convert your file to the native format that your software supports
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
select | chọn |
software | phần mềm |
using | sử dụng |
file | file |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
you | bạn |
are | đang |
to | phần |
EN That’s mostly because you get a fully-featured SEO software suite AND Google Ads software for the same monthly price.”
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
EN Bosch's hardware and software solutions for the production process offer both connected machines and intelligent software.
VI Các giải pháp phần cứng và phần mềm của Bosch cho quy trình sản xuất cung cấp cả máy móc kết nối và phần mềm thông minh.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
hardware | phần cứng |
software | phần mềm |
production | sản xuất |
process | quy trình |
connected | kết nối |
intelligent | thông minh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
offer | cấp |
for | cho |
EN In addition to implementing and integrating software in electronic systems, you will validate and verify software and conduct quality checks.
VI Ngoài thực hiện và tích hợp phần mềm trong các hệ thống điện tử, bạn sẽ xác nhận và xác minh phần mềm và tiến hành kiểm tra chất lượng.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
systems | hệ thống |
quality | chất lượng |
checks | kiểm tra |
electronic | điện |
you | bạn |
in | trong |
and | các |
to | phần |
EN All software used on this Site is the property of Circle K Vietnam or its software suppliers and is protected by Vietnam copyright laws
VI Tất cả phần mềm được sử dụng trên website thuộc sở hữu của Circle K Việt Nam hoặc của các nhà cung cấp phần mềm đó và cũng được bảo vệ bởi luật bản quyền Việt Nam
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
used | sử dụng |
on | trên |
site | cung cấp |
k | k |
or | hoặc |
suppliers | nhà cung cấp |
laws | luật |
of | của |
all | các |
EN The software will require your signature to e-file the return. Depending on the software, you will have one or both of the following options:
VI Phần mềm sẽ yêu cầu chữ ký của bạn đễ e-file tờ khai. Tùy theo phần mềm, bạn sẽ có một hoặc cả hai tùy chọn sau:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
software | phần mềm |
require | yêu cầu |
or | hoặc |
of | của |
depending | theo |
options | chọn |
your | bạn |
following | sau |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.
VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
use | sử dụng |
benefit | lợi ích |
individuals | cá nhân |
country | quốc gia |
businesses | doanh nghiệp |
the | này |
and | các |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
against | trên |
EN The percentages for the Vaccine Equity Metric are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019
VI Tỷ lệ phần trăm đối với Chỉ Số Công Bằng Vắc-xin được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ chương trình Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ năm 2015-2019
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
equity | công bằng |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
EN American Made and Green Certified
VI Sản Xuất Tại Mỹ và Được Chứng Nhận Xanh
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
certified | chứng nhận |
EN What started as a search for American-made clothes for her daughter turned into a business and a journey toward becoming an Energy Hero
VI Việc bắt đầu tìm kiếm quần áo do Mỹ sản xuất cho con gái của cô đã trở thành một hoạt động kinh doanh và một cuộc hành trình hướng tới việc trở thành một Anh hùng Năng Lượng
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
started | bắt đầu |
search | tìm kiếm |
business | kinh doanh |
energy | năng lượng |
hero | anh hùng |
and | của |
EN Tell us about how you got into the American-made clothing business.
VI Hãy cho chúng tôi biết cách bạn tham gia vào hoạt động kinh doanh quần áo sản xuất tại Mỹ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
business | kinh doanh |
you | bạn |
into | vào |
EN I just had a daughter and I decided that I wanted to buy her only American-made clothing because I wanted to support the economy in that way
VI Tôi chỉ có một cô con gái và tôi quyết định rằng tôi muốn mua cho con mình những bộ quần áo do người Mỹ sản xuất chỉ vì tôi muốn hỗ trợ nền kinh tế theo cách đó
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
and | tôi |
wanted | muốn |
buy | mua |
her | những |
way | cách |
EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?
VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn là gì?
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
ways | cách |
more | hơn |
energy | năng lượng |
EN While in grad school, I was working at the American Lung Association on their fund-raising campaign and events
VI Khi còn ở trường, tôi đã làm việc tại Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ khi tham gia các chiến dịch và sự kiện gây quỹ của họ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
at | tại |
campaign | chiến dịch |
events | sự kiện |
while | khi |
working | làm |
and | của |
EN I wanted them to create a Net Zero house that would be off the grid, one that was affordable for the average American home.
VI Tôi muốn họ tạo ra một ngôi nhà có Phát Thải Ròng Bằng Không (Net Zero) không sử dụng điện từ lưới điện, một ngôi nhà có giá phải chăng cho gia đình hạng trung của Mỹ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
wanted | muốn |
grid | lưới |
create | tạo |
would | cho |
EN We are very used to having verdant lawns—that’s iconically American.
VI Chúng ta rất quen có những bãi cỏ đẹp, đó là kiểu người Mỹ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
very | rất |
are | chúng |
EN TuneIn is an American online audio streaming service company
VI TuneIn là công ty dịch vụ streaming âm thanh trực tuyến của Mỹ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
online | trực tuyến |
company | công ty |
an | dịch |
EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today
VI Game này có hơn 32 loại xe tải Mỹ và Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
types | loại |
modern | hiện đại |
and | các |
this | này |
EN Madden NFL 22 Mobile Football APK is one of the rare American football-specific games that is properly invested and offers many great experiences for players
VI Madden NFL 22 Mobile Football APK là một trong hiếm hoi các game chuyên về bóng bầu dục được đầu tư đúng mực, trang bị từ chân tới răng cho người chơi, và mang lại nhiều trải nghiệm hay ho
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
apk | apk |
games | chơi |
experiences | trải nghiệm |
players | người chơi |
many | nhiều |
EN The #1 authentic American football game today
VI Game bóng bầu dục chân thực số 1 hiện nay
EN This game still keeps the classic gameplay of a traditional American football game
VI Giữ nguyên cách chơi cổ điển của một game bóng bầu dục truyền thống
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
of | của |
traditional | truyền thống |
game | chơi |
EN Mobile American football games are not a few, actually quite a lot
VI Game bóng bầu dục di động cũng không phải ít, thật ra là khá nhiều
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
not | không |
lot | nhiều |
EN You guys must try this amazing American football game right away!
VI Cho nên từ hồi mò ra được game này là quý như vàng, để đó trong máy khi nào in mood thì lấy ra chơi, không muốn lăn tăn nghĩ tới các lựa chọn khác nữa.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
game | chơi |
right | trong |
this | này |
you | và |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN The US Federal Government is dedicated to delivering its services to the American people in the most innovative, secure, and cost-efficient fashion
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
federal | liên bang |
government | chính quyền |
cost | phí |
secure | an toàn |
people | người |
EN AICPA Trust Service Principles Criteria 2014 (AICPA - American Institute of Certified Public Accountants)
VI Tiêu chí nguyên tắc dịch vụ tin cậy AICPA 2014 (AICPA - Viện Kế toán viên Công Chứng Hoa Kỳ)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
principles | nguyên tắc |
of | dịch |
EN All major credit cards including Visa, Mastercard, Discover, American Express, and UnionPay
VI Tất cả thẻ tín dụng phổ biến, bao gồm: Visa, Mastercard, Discover, American Express và UnionPay
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
credit | tín dụng |
including | bao gồm |
cards | thẻ |
EN Highlights include an exquisite reproduction of an Allen dining table and iconic Barrel chairs originally designed by renowned American architect Frank Lloyd Wright.
VI Nổi bật có phiên bản đặc biệt của bộ bàn ăn Allen và ghế Barrel lấy từ nguyên bản của kiến trúc sư người Mỹ lừng danh Frank Lloyd Wright thiết kế.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
table | bàn |
of | của |
EN Under the American Rescue Plan, employers are entitled to tax credits for providing paid leave to employees who take time off related to COVID-19 vaccinations
VI Theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ, chủ lao động được hưởng các khoản tín thuế khi cho nhân viên nghỉ phép có lương mà liên quan đến việc chủng ngừa COVID-19
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
under | theo |
plan | kế hoạch |
employees | nhân viên |
off | các |
related | liên quan đến |
EN Tax Credits for Paid Leave Under the American Rescue Plan Act of 2021 for Leave After March 31, 2021
VI Tín Thuế cho Nghỉ Phép Có Lương Theo Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho Kỳ Nghỉ sau ngày 31 tháng 3 năm 2021 (tiếng Anh)
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
plan | kế hoạch |
march | tháng |
tax | thuế |
after | sau |
the | giải |
under | theo |
for | cho |
EN Data comes from the American Community Survey and is statewide. It does not reflect individual counties.
VI Dữ liệu từ Khảo Sát Cộng Đồng Hoa Kỳ và tính trên toàn tiểu bang. Dữ liệu này không phản ánh tình hình của từng quận.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
data | dữ liệu |
not | không |
and | của |
statewide | toàn tiểu bang |
EN People with lung diseases are at higher risk of severe COVID-19. This is because COVID-19 can cause inflammation in the lungs. Learn more about lung diseases from the American Lung Association.
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh phổi. Nguyên nhân là do bệnh COVID-19 có thể gây viêm phổi. Tìm hiểu thêm về bệnh phổi từ Hiệp Hội Phổi Hoa Kỳ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
people | người |
diseases | bệnh |
learn | hiểu |
EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
more | thêm |
disease | bệnh |
learn | học |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan | Internal Revenue Service
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ | Internal Revenue Service
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN IRS, Treasury disburse 25 million more Economic Impact Payments under the American Rescue Plan
VI IRS, Bộ Tài Chính giải ngân hơn 25 triệu khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế theo Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
million | triệu |
more | hơn |
payments | thanh toán |
under | theo |
plan | kế hoạch |
EN Read Governor Newsom?s Twitter statements against xenophobia targeting the Asian-American community.
VI Đọc tuyên bố chống bài ngoại của Thống Đốc Newsom trên Twitter hướng đến cộng đồng Người Mỹ Gốc Á.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
against | trên |
EN Percentages are calculated based on population data from American Community Survey 2015-2019.
VI Tỷ lệ phần trăm được tính toán dựa trên dữ liệu nhóm dân cư từ Chương Trình Điều Tra Cộng Đồng Hoa Kỳ Giai Đoạn 2015-2019.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN Multiple team bosses have already commented on the reports, including Gunther Steiner, whose Haas outfit faces the prospect of losing its status as the only American team on the grid.
VI Nhiều ông chủ của đội đã bình luận về các báo cáo, bao gồm cả Gunther Steiner, người có trang phục Haas đối mặt với viễn cảnh mất vị thế là đội Mỹ duy nhất trên lưới.
Basa inggris | Wong Vietnam |
---|---|
multiple | nhiều |
on | trên |
reports | báo cáo |
including | bao gồm |
grid | lưới |
of | của |
only | các |
Nampilake terjemahan 50 saka 50