FR Exemple Site De Mariage: Choisissez Parmi Nos 25 Exemples! (Parcourez Notre Liste et Choisissez L'exemple Site de Mariage Qui Vous Convient!)
FR Exemple Site De Mariage: Choisissez Parmi Nos 25 Exemples! (Parcourez Notre Liste et Choisissez L'exemple Site de Mariage Qui Vous Convient!)
VI Cách viết code cho website (Cách viết code cho website: hướng dẫn hoàn chỉnh cho người mới bắt đầu để tạo trang web.)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
de | cho |
FR Exemple Site De Mariage: Choisissez Parmi Nos 25 Exemples! (Parcourez Notre Liste et Choisissez L'exemple Site de Mariage Qui Vous Convient!)
VI 15 ví dụ về Google Sites hữu ích (15 ví dụ về Google Sites, và lý do bạn nên quan tâm.)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vous | bạn |
FR Choisissez votre abonnement d'essai gratuit
VI Chọn đăng ký dùng thử miễn phí
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Choisissez parmi les préréglages:
VI Chọn từ cài đặt trước:
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
logiciel | phần mềm |
FR Découvrez-les et choisissez rapidement le meilleur créateur de site qui correspond le mieux à vos désirs
VI Hãy xem và nhanh chóng chọn công cụ xây dựng website tốt nhất phù hợp với mong muốn của bạn nhất
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
site | website |
FR En revanche, si vous choisissez de payer en Bitcoins, le renouvellement de votre abonnement ne sera pas automatique et il faudra vous réabonner à la fin de votre période d’abonnement.
VI Tất nhiên, nếu bạn chọn phương thức thanh toán bằng Bitcoin, sẽ không có gia hạn tự động và bạn sẽ phải thực hiện thanh toán mỗi lần gia hạn dịch vụ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
payer | thanh toán |
bitcoins | bitcoin |
automatique | tự động |
faudra | sẽ phải |
FR Choisissez un service qui répond à vos besoins et évitez d?acheter un couteau suisse.
VI Hãy chọn một công cụ phù hợp với nhu cầu của bạn và tránh mua công cụ có quá nhiều chức năng như con dao Thụy Sĩ.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
service | chức năng |
besoins | nhu cầu |
acheter | mua |
FR Choisissez les sujets qui vous tiennent à cœur [8]
VI Lựa chọn trận chiến.[8]
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR La plupart du temps, être critique résulte de la façon dont vous choisissez de voir la situation
VI Thông thường, trở nên chỉ trích bắt nguồn từ việc bạn lựa chọn nhìn nhận tình huống như thế nào
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vous | bạn |
choisissez | chọn |
FR Choisissez des sujets intéressants
VI Chọn những chủ đề thú vị
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Choisissez quelque chose qui sera spécial à ses yeux [19]
VI Chọn thứ gì đó mà bạn biết là đặc biệt trong mắt nàng.[19]
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
ses | bạn |
FR Lorsque vous choisissez une offre, prenez en compte :
VI Khi nhận ưu đãi, vui lòng chú ý:
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
lorsque | khi |
FR Choisissez le fichier PDF que vous souhaitez convertir
VI Chọn file PDF mà bạn muốn chuyển đổi
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
fichier | file |
vous | bạn |
FR Choisissez le fichier MP4 que vous souhaitez convertir
VI Chọn file MP4 mà bạn muốn chuyển đổi
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
fichier | file |
vous | bạn |
FR Choisissez le fichier JPG que vous souhaitez convertir
VI Chọn file JPG mà bạn muốn chuyển đổi
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
fichier | file |
jpg | jpg |
vous | bạn |
FR Choisissez un nom pour le filtre
VI Chọn một cái tên cho bộ lọc
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
nom | tên |
FR Choisissez "Gérer mes paiements automatiques", puis cliquez sur "Afficher"
VI Chọn "Quản lý thanh toán tự động của bạn" và nhấn vào "Xem"
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
puis | của |
sur | vào |
FR Convertir un fichier vers le nouveau format audio OPUS avec ce convertisseur audio en ligne gratuit. Choisissez parmi les paramètres adéquats pour obtenir des résultats de grande qualité.
VI Chuyển đổi file của bạn sang định dạng âm thanh OPUS mới với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Chọn trong số các cài đặt để có được kết quả với chất lượng cao.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
fichier | file |
nouveau | mới |
choisissez | chọn |
paramètres | cài đặt |
grande | cao |
qualité | chất lượng |
obtenir | được |
FR Un convertisseur de fichiers en ligne pour créer des fichiers qui peuvent être facilement importés dans WhatsApp. Choisissez un paramètre prédéfini pour la qualité et la taille d'affichage ou coupez la vidéo.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến để có thể dễ dàng tải lên WhatsApp. Chọn cài đặt trước cho chất lượng và kích thước hoặc cắt video.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
fichiers | file |
facilement | dễ dàng |
choisissez | chọn |
qualité | chất lượng |
taille | kích thước |
vidéo | video |
ou | hoặc |
FR Choisissez un préréglage pour préparer vos fichiers avant de les importer dans YouTube. Résolvez vos problèmes de formats de fichier si YouTube requiert un format spécifique.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
youtube | youtube |
requiert | yêu cầu |
FR Choisissez les monnaies à échanger
VI Chọn cặp tiền điện tử cần giao dịch
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Vous pourriez rencontrer ce terme assez souvent, en particulier lorsque vous choisissez un service d'hébergement Web pour votre site.
VI Bạn có thể đã bắt gặp thuật ngữ này trong một vài dịp khác nhau, cụ thể là khi bạn chọn dịch vụ lưu trữ trang web cho trang web của mình.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
assez | khá |
lorsque | khi |
choisissez | chọn |
FR Il existe de nombreux avis en ligne sur les différents hébergeurs - lisez-les, rassemblez un maximum d'informations et choisissez-en celui qui correspond le mieux à vos préférences.
VI Có nhiều đánh giá lưu trữ khác nhau trực tuyến - đọc qua chúng, thu thập thông tin và lựa chọn một đánh giá phù hợp nhất với sở thích của bạn.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
informations | thông tin |
lisez | đọc |
choisissez | chọn |
FR N'oubliez pas - la question de la panne de votre site Web a beaucoup à voir avec le créateur de site Web que vous choisissez d'utiliser
VI Hãy nhớ rằng - vấn đề trang web của bạn bị sập có thể do ảnh hưởng Công cụ xây dựng website mà bạn đã chọn sử dụng
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Utilisez le générateur de mots de passe et choisissez une longueur d'au moins 15 à 20 symboles pour votre mot de passe, qui doit comprendre des chiffres, des lettres majuscules et minuscules et divers symboles
VI Sử dụng trình tạo mật khẩu và chọn độ dài mật khẩu của bạn ít nhất 15-20 ký hiệu, bao gồm số, chữ hoa và chữ thường và các ký hiệu khác nhau
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
utilisez | sử dụng |
choisissez | chọn |
minuscules | chữ thường |
FR Choisissez Le Meilleur Site de Cuisine Parmi Nos 25 Exemples!
VI Wix và Weebly: Bạn nên chọn trình xây dựng nào?
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Parcourez Notre Liste et Choisissez L'exemple Site de Mariage Qui Vous Convient!
VI BigCommerce và Shopify: Trình tạo trang web nào tốt nhất để bắt đầu kinh doanh trực tuyến?
FR Mais, ce n’est possible que si vous choisissez un constructeur de site digne de ce nom proposant des tarifs raisonnables
VI Như vậy, điều đó chỉ có thể nếu bạn chọn đúng công cụ xây dựng trang web và quản lý để tiết kiệm càng nhiều tiền càng tốt
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vous | bạn |
choisissez | chọn |
constructeur | xây dựng |
un | nhiều |
FR Choisissez parmi une liste élargie d'offres de Code Promo Squarespace et créez votre site Web à moindre prix !
VI Chọn từ một danh sách dài các giao dịch mã ưu đãi Squarespace và xây dựng một trang web với giá rẻ hơn!
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
liste | danh sách |
prix | giá |
FR Donc, si vous êtes étudiant, choisissez le code d’offre Squarespace approprié et utilisez-le lors de l’achat
VI Vì vậy, nếu bạn vẫn còn là một sinh viên, hãy chọn mã ưu đãi Squarespace và áp dụng nó khi mua hàng
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vous | bạn |
choisissez | chọn |
lors | khi |
achat | mua |
le | một |
FR Après, lorsque vous décidez de faire un achat, choisissez le forfait qui vous convient le mieux.
VI Sau đó, khi bạn quyết định mua hàng, hãy chọn một gói giá và đi xa hơn.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
après | sau |
lorsque | khi |
vous | bạn |
décidez | quyết định |
achat | mua |
choisissez | chọn |
FR D'abord, choisissez parmi les offres de coupons Webflow , celle qui vous convient le mieux
VI Đầu tiên, chọn từ danh sách ưu đãi mã giảm giá Webflow, chọn mã giảm giá tốt nhất và nhấn vào
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
de | vào |
FR Envie de rapidement créer un site moderne à bon prix? Choisissez un Coupon Weebly et utilisez-le pour créer votre site Web à moindre coût.
VI Bạn muốn nhanh chóng xây dựng một trang web hiện đại mà không cần phải bỏ ra một số tiền lớn? Hãy kiểm tra mã giảm giá Weebly và áp dụng chúng khi mua để tạo trang web của bạn với giá rẻ hơn.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
moderne | hiện đại |
prix | giá |
FR Le Meilleur Site De Cuisine: 25 Exemples Parmi Lesquels Choisir (Choisissez Le Meilleur Site de Cuisine Parmi Nos 25 Exemples!)
VI 25 Website Nhà thờ Truyền cảm hứng (Website nhà thờ tốt nhất và những gì bạn sẽ cần để làm ra một website như vậy.)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
site | website |
le | một |
FR Choisissez entre des extraits de CV Base
VI Chọn từ các mẫu CV cơ bản
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
FR Par défaut, aucun cookie n’est utilisé par ce site, mais si vous choisissez des options sur cette page, elles seront stockées dans des cookies.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
défaut | mặc định |
utilisé | sử dụng |
mais | tuy nhiên |
FR Choisissez une série et répondez aux questions sans limite de temps pour progresser à votre rythme, ou entraînez-vous directement aux questions de grammaire et de compréhension.
VI Chọn một loạt và trả lời các câu hỏi mà không giới hạn thời gian để tiến bộ theo tốc độ của riêng bạn, hoặc luyện tập trực tiếp các câu hỏi ngữ pháp hoặc hiểu.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
une | một |
limite | giới hạn |
temps | thời gian |
directement | trực tiếp |
ou | hoặc |
FR Choisissez parmi les modèles spécifiques à l’industrie ou basés sur les objectifs, ou construisez un parcours personnalisé de zéro en quelques minutes
VI Chọn các mẫu có sẵn dựa trên mục tiêu hoặc theo ngành cụ thể hoặc xây dựng một hành trình tùy chỉnh từ đầu chỉ trong vài phút
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
modèles | mẫu |
basés | dựa trên |
objectifs | mục tiêu |
personnalisé | tùy chỉnh |
minutes | phút |
ou | hoặc |
FR Donc, si vous choisissez un VPN, nous voulons que vous le choisissiez en étant sûr et confiant.
VI Vì vậy, nếu bạn chọn VPN, chúng tôi muốn bạn chọn nó với sự tự tin & độ tin cậy tuyệt đối.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
vpn | vpn |
voulons | muốn |
FR Découvrez Vos Options et Choisissez le Meilleur VPN Android!
VI Lựa chọn VPN tốt nhất cho Android - Tất cả trong một danh sách
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
options | lựa chọn |
choisissez | chọn |
vpn | vpn |
android | android |
le | một |
FR Choisissez le Meilleur VPN Pour Kodi parmi les 7 Options Proposées!
VI Chọn VPN tốt nhất cho Kodi - 7 lựa chọn tuyệt vời
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
vpn | vpn |
options | lựa chọn |
FR Choisissez Le Meilleur VPN Pour Firestick Parmi les Options Proposées!
VI Chọn VPN cho Firestick tốt nhất từ 7 ứng cử trong danh sách này
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
vpn | vpn |
les | này |
FR Donc, pour un maximum de sécurité, choisissez une des deux options.
VI Do vậy, nếu bạn cực kỳ thận trọng, bạn có thể luôn tham khảo một trong những lựa chọn này.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
options | lựa chọn |
FR Et malgré son prix qui est dans la moyenne, vous pouvez utiliser divers codes promo CyberGhost pour obtenir une remise sur le plan que vous choisissez.
VI Và, dù nó ở tầm giá trung bình, bạn có thể áp dụng rất nhiều phiếu giảm giá CyberGhost và nhận giảm giá của bất kỳ gói nào.
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
obtenir | nhận |
prix | giá |
FR Le Meilleur VPN Android (Découvrez Vos Options et Choisissez le Meilleur VPN Android!)
VI VPN tốt nhất cho Android (Lựa chọn VPN tốt nhất cho Android - Tất cả trong một danh sách)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vpn | vpn |
android | android |
options | lựa chọn |
choisissez | chọn |
le | một |
FR Le meilleur VPN pour Streaming (Dites Stop à la Galére - Choisissez le Meilleur VPN pour Streaming et Profitez de Possibilités Illimitées !)
VI VPN Tốt nhất Cho Stream (Không có thêm bộ đệm - Chọn VPN tốt nhất cho Stream và tận hưởng khả năng không giới hạn!)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vpn | vpn |
choisissez | chọn |
FR Le Meilleur VPN Pour Kodi (Choisissez le Meilleur VPN Pour Kodi parmi les 7 Options Proposées!)
VI VPN tốt nhất cho Kodi (Chọn VPN tốt nhất cho Kodi - 7 lựa chọn tuyệt vời)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vpn | vpn |
choisissez | chọn |
options | lựa chọn |
FR Le Meilleur VPN Pour Firestick (Choisissez Le Meilleur VPN Pour Firestick Parmi les Options Proposées!)
VI VPN cho Firestick tốt nhất (Chọn VPN cho Firestick tốt nhất từ 7 ứng cử trong danh sách này)
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
vpn | vpn |
choisissez | chọn |
les | này |
FR Choisissez parmi les préréglages:
VI Chọn từ cài đặt trước:
フランス語 | ベトナム語 |
---|---|
choisissez | chọn |
50翻訳の50を表示しています