EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Groestl was chosen as one of the five finalists of the NIST hash function competition
VI Groestl được chọn là một trong năm giải pháp vào chung kết cuộc thi hàm băm của NIST
英語 | ベトナム語 |
---|---|
chosen | chọn |
five | năm |
hash | băm |
function | hàm |
of | của |
EN Although there are many tournaments, the feeling of unrealistic competition will lose your motivation to play after a long time
VI Mặc dù có nhiều giải đấu, nhưng cảm giác cạnh tranh không thực sự thực tế sẽ khiến bạn mất động lực chơi sau một thời gian dài
英語 | ベトナム語 |
---|---|
play | chơi |
long | dài |
time | thời gian |
your | bạn |
many | nhiều |
after | sau |
EN Despite fierce competition in the crypto markets, Dogecoin has remained one of the most recognized brands in crypto and a surprisingly high usage rate
VI Bất chấp sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường tiền điện tử, Dogecoin vẫn là một trong những thương hiệu được công nhận nhất trong tiền điện tử và có tỷ lệ sử dụng cao đáng kinh ngạc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
markets | thị trường |
brands | thương hiệu |
high | cao |
usage | sử dụng |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market.
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN I learned so much at PNC programme and having this on my resume has put me light years ahead of the competition
VI Tôi đã học được rất nhiều điều từ chương trình đào tạo của PNC, và điều này đã mang đến cho tôi nhiều lợi thế trong hồ sơ tuyển dụng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
programme | chương trình |
has | được |
so | rất |
much | nhiều |
on | trong |
this | này |
EN The first Bosch episode on the Kick Andy show aired in August 2016 and was followed by a second competition in October 2017
VI Tập đầu tiên có sự tham gia của Bosch trong chương trình Kick Andy được phát sóng vào tháng 8 năm 2016 và tiếp theo đó là cuộc thi thứ hai lên sóng vào tháng 10 năm 2017
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
followed | theo |
and | và |
second | hai |
EN Check Out Traffic Analytics and See Through Your Competition
VI Kiểm tra Traffic Analytics và theo dõi xuyên suốt cuộc cạnh tranh của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
check | kiểm tra |
and | của |
your | bạn |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN Make data-backed decisions to get ahead of your competition, maximize your ROI, and boost retention of your apps in this new space of connected devices.
VI Đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu để luôn vượt lên trên đối thủ, tối đa hóa ROI và tăng tỷ lệ duy trì trong một phân khúc hoàn toàn mới của thiết bị kết nối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
decisions | quyết định |
boost | tăng |
new | mới |
connected | kết nối |
of | của |
in | trong |
EN Controlling our own infrastructure allows us to innovate in ways the competition simply cannot beat
VI Việc tự xây dựng cơ sở hạ tầng cho phép chúng tôi đổi mới sáng tạo, và các đối thủ cạnh tranh không cách nào vượt qua
英語 | ベトナム語 |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allows | cho phép |
ways | cách |
our | chúng tôi |
EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
more | hơn |
much | nhiều |
and | của |
EN You can track their performance on a dedicated Competition Map
VI Bạn có thể theo dõi hiệu suất của họ trên Bản đồ cạnh tranh chuyên dụng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
performance | hiệu suất |
on | trên |
track | theo dõi |
you | bạn |
EN Dragalia Lost Mod APK is a great way for you to outshine your competition
VI Dragalia Lost Mod APK là một cách tuyệt vời để bạn vượt qua đối thủ của mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
apk | apk |
great | tuyệt vời |
way | cách |
your | bạn |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN You’ll also be able to make your product pages stand out from the competition, something that’s a lot harder to do when you’re working within the framework of sites like Amazon and eBay
VI Bạn cũng sẽ có thể làm sản phẩm của mình nổi bật hơn so với các đối thủ, điều mà khó để thực hiện khi bạn làm việc trên các nền tảng như Amazon và eBay
英語 | ベトナム語 |
---|---|
amazon | amazon |
be | là |
product | sản phẩm |
working | làm việc |
and | như |
also | cũng |
the | khi |
EN Hostinger outperforms most of the competition
VI Dịch vụ của Hostinger vượt trội hơn hầu hết các đối thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
most | các |
EN Analyze your position and get ahead of the competition in a current or new market
VI Phân tích vị trí và dẫn trước đối thủ trong thị trường hiện tại hoặc thị trường mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analyze | phân tích |
market | thị trường |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
current | hiện tại |
new | mới |
or | hoặc |
EN With our online marketing bundle for entrepreneurs, you're all set to achieve your goals and get an edge on the competition — whatever your level of experience.
VI Với gói tiếp thị trực tuyến dành cho doanh nghiệp của chúng tôi, bạn luôn sẵn sàng đạt được mục tiêu của mình và chủ động trong cạnh tranh - cho dù kinh nghiệm của bạn ở cấp độ nào.
EN Fast growing platform that always strives to be ahead of competition with features and quality
VI Nền tảng phát triển mạnh mẽ vượt mọi đối thủ cả về tính năng và chất lượng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
growing | phát triển |
platform | nền tảng |
features | tính năng |
quality | chất lượng |
to | mọi |
EN Is your brand looking to wow your audience and outshine your competition?
VI Thương hiệu của bạn có đang tìm cách gây ấn tượng với khán giả và vượt qua đối thủ cạnh tranh không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
brand | thương hiệu |
your | của bạn |
is | đang |
EN Retailers have always tried their best to keep one step ahead of their competition
VI Các nhà bán lẻ luôn cố gắng hết sức để đi trước đối thủ một bước
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
step | bước |
EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dns | dns |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
often | thường |
and | với |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
strategy | chiến lược |
depth | sâu |
in | vào |
EN We’re ensuring that there are enough vaccines for those who will need a booster shot, and anyone else not yet vaccinated. See the COVID-19 Vaccine Action Plan.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
those | những |
need | cần |
plan | kế hoạch |
see | xem |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guests | khách |
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | như |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest?s upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere
VI Phòng Grand Prestige tập trung những gì tinh túy nhất của Club Metropole và đảm bảo cho khách những tiện nghi hoàn hảo nhất trong không gian sang trọng đương đại mang phong cách tân cổ điển
英語 | ベトナム語 |
---|---|
luxury | sang trọng |
in | trong |
EN 176 m² or 1896 ft² perfection created in a contemporary, yet luxurious atmosphere, located in the Opera wing
VI Diện tích 176 m², nằm trong tòa nhà Opera, tiện nghi hoàn hảo trong không gian sang trọng đương đại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
the | không |
EN But to fully experience the quintessential tea ritual properly in a sophisticated yet tranquil ambiance, it is best to...
VI Bắt nguồn từ ý tưởng độc đáo của Nữ công tước Bedford, Anna Maria Russell, trà chiều ngày càng được[...]
EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
algorithm | thuật toán |
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
fast | nhanh chóng |
of | dịch |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Apparently, there are no audio streaming apps that support the selection of playback quality yet
VI Dường như, chưa có ứng dụng streaming âm thanh nào hỗ trợ việc lựa chọn chất lượng phát
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quality | chất lượng |
that | như |
selection | lựa chọn |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN The as yet untapped potential for solar energy worldwide is enormous
VI Tiềm năng chưa được khai thác đối với năng lượng mặt trời trên toàn thế giới là rất lớn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
worldwide | thế giới |
is | được |
solar | mặt trời |
for | với |
EN If the project you invested in is still running and has not yet reached the final funding volume then it is possible for you to submit a new investment.
VI Nếu dự án bạn đầu tư vẫn đang chạy và chưa đạt đến khối lượng tài trợ cuối cùng thì bạn có thể gửi khoản đầu tư mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
project | dự án |
running | chạy |
final | cuối cùng |
volume | lượng |
new | mới |
then | thì |
still | vẫn |
to | đầu |
you | bạn |
is | đang |
the | đến |
EN Has Your House Had ?Rights Of Light? Yet?
VI Biệt thự Hồ Tây ? đẳng cấp của giới thượng lưu Hà thành
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN Our affiliate program is brought to you with our partners at Impact Radius. Here you can benefit from our best program yet:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
program | chương trình |
benefit | lợi ích |
is | được |
at | tại |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
50翻訳の50を表示しています