EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
英語 の "start by creating" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Integrate your ecommerce store to Gelato in seconds to start creating, selling, and adding products to your store.
VI Kết nối cửa hàng thương mại điện tử của bạn với Gelato chỉ trong vài phút để bắt đầu tạo, bán và cập nhật sản phẩm cho cửa hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
store | cửa hàng |
start | bắt đầu |
products | sản phẩm |
in | trong |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Start by creating a landing page to present your offers and generate leads
VI Bắt đầu từ việc tạo trang đích để giới thiệu các ưu đãi và tạo khách hàng tiềm năng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
page | trang |
leads | khách hàng tiềm năng |
to | đầu |
and | các |
creating | tạo |
EN Or start with creating a Free account
VI Hoặc Bắt đầu với tài khoản Free
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
account | tài khoản |
with | với |
or | hoặc |
EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.
VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
interest | lãi |
you | bạn |
EN Start off your free web hosting journey by registering and becoming a member. Your account will be activated in a matter of seconds so you can instantly start working on your project.
VI Khởi động hành trình web hosting miễn phí của bạn bằng cách đăng ký và trở thành thành viên. Tài khoản của bạn sẽ được kích hoạt trong vài giây và ngay lập tức có thể bắt đầu dự án.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
web | web |
account | tài khoản |
in | trong |
seconds | giây |
instantly | ngay lập tức |
project | dự án |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Start selling in just a few clicks. Once you’re happy with your design, launch your store online and start building a strong presence on the internet.
VI Bán hàng ngay chỉ với vài nhấp chuột. Một khi bạn đã hài lòng với thiết kế của mình, hãy đưa website trực tuyến và bắt đầu xây dựng sự hiện diện trực tuyến một cách mạnh mẽ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
online | trực tuyến |
building | xây dựng |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Once you start looking for archetypes, you will start to notice that many brands use archetypes to tell their story.
VI Khi bạn bắt đầu tìm kiếm các nguyên mẫu, bạn sẽ bắt đầu nhận thấy rằng nhiều thương hiệu sử dụng các nguyên mẫu để kể câu chuyện của họ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
looking | tìm kiếm |
brands | thương hiệu |
use | sử dụng |
story | câu chuyện |
to | đầu |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN Smog forms faster in warmer weather, creating a health hazard for all of us, especially infants, children and the elderly.
VI Khói mù hình thành nhanh hơn trong điều kiện thời tiết ấm hơn, đe dọa sức khỏe của tất cả chúng ta, đặc biệt là trẻ sơ sinh, trẻ em và người già.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
health | sức khỏe |
us | chúng ta |
children | trẻ em |
faster | nhanh hơn |
in | trong |
all | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
youtube | youtube |
focused | tập trung |
creating | tạo |
can | cần |
on | vào |
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | cho |
EN Masternodes, that provide value to the system, by creating and verifying blocks will be incentivized with TOMO
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
creating | tạo |
blocks | khối |
be | là |
will | được |
to | tiền |
and | các |
EN Creating a Nimiq account on the website requires no download and no personal data
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
account | tài khoản |
requires | yêu cầu |
download | tải xuống |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
on | trên |
the | không |
EN Token operations, exchanging and storing value, managing and creating Digital Assets;
VI Các hoạt động liên quan đến token, trao đổi và lưu trữ giá trị, quản lý và tạo các tài sản kỹ thuật số ;
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
creating | tạo |
assets | tài sản |
EN Creating and running DApps and decentralized software solutions.
VI Tạo ra các DApps có thể hoạt động và cung cấp các giải pháp phần mềm phi tập trung.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
decentralized | phi tập trung |
software | phần mềm |
and | các |
solutions | giải pháp |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.
VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reduce | giảm |
creating | tạo |
energy | năng lượng |
people | người |
and | của |
EN You could see that power plants were also creating more pollution.
VI Bạn có thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
power | điện |
also | cũng |
more | hơn |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN Sing songs, talk, listen to ghost stories together, play group games like word game … Usually, when creating a room, the owner of the room will create a theme and name for the room
VI Hát hò, nói chuyện, cùng nhau nghe truyện ma, chơi trò chơi nhóm như đuổi hình bắt chữ, ? Thông thường, khi tạo phòng thì người chủ phòng sẽ tạo chủ đề và tên cho phòng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
group | nhóm |
room | phòng |
name | tên |
create | tạo |
and | như |
of | thường |
the | khi |
game | chơi |
EN Creating relationships, getting to know people is important
VI Việc tạo các mối quan hệ, làm quen với mọi người rất quan trọng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
is | là |
important | quan trọng |
people | người |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
income | thu nhập |
people | người |
creating | tạo |
EN By creating the space for you to do your best work, we let you thrive and bring the bright ideas our planet needs.
VI Bằng cách tạo ra không gian để bạn làm việc tốt nhất của mình, chúng tôi cho phép bạn phát triển và mang đến những ý tưởng tươi sáng mà hành tinh của chúng ta cần.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
space | không gian |
needs | cần |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN The ecoligo solution is about creating real change on the planet that we can see, feel and touch.
VI Giải pháp ecoligo là tạo ra sự thay đổi thực sự trên hành tinh mà chúng ta có thể nhìn thấy, cảm nhận và chạm vào.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
solution | giải pháp |
creating | tạo |
real | thực |
change | thay đổi |
and | và |
the | giải |
that | chúng |
on | trên |
EN They say two heads are better than one and when it comes to creating impact we know it's true
VI Họ nói rằng hai cái đầu tốt hơn một cái và khi nói đến việc tạo ra tác động, chúng tôi biết điều đó là đúng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
say | nói |
it | nó |
creating | tạo |
they | chúng |
two | hai |
we | chúng tôi |
know | biết |
better | hơn |
EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
projects | dự án |
platform | nền tảng |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
creating | tạo |
EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications
VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
on | trên |
creating | tạo |
applications | các ứng dụng |
based | theo |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN You will use Amazon Kinesis to create a data stream and perform AWS Lambda operations, such as creating a Lambda function to analyze and store streaming data
VI Bạn sẽ sử dụng Amazon Kinesis để tạo một luồng dữ liệu và thực hiện các thao tác của AWS Lambda, như tạo một hàm Lambda để phân tích và lưu trữ dữ liệu truyền trực tuyến
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
amazon | amazon |
data | dữ liệu |
perform | thực hiện |
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
analyze | phân tích |
you | bạn |
such | các |
and | của |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN AWS Lambda allows you to use normal language and operating system features, such as creating additional threads and processes
VI AWS Lambda cho phép bạn sử dụng ngôn ngữ và các tính năng hệ điều hành thông thường như tạo các luồng và quy trình bổ sung
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
use | sử dụng |
system | hệ điều hành |
features | tính năng |
additional | bổ sung |
processes | quy trình |
you | bạn |
and | như |
EN You can enable code signing by creating a Code Signing Configuration through the AWS Management Console, the Lambda API, the AWS CLI, AWS CloudFormation, and AWS SAM
VI Bạn có thể bật tính năng ký mã bằng cách tạo Cấu hình ký mã thông qua Bảng điều khiển quản lý AWS, API Lambda, AWS CLI, AWS CloudFormation và AWS SAM
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
configuration | cấu hình |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
lambda | lambda |
api | api |
cli | cli |
sam | sam |
the | điều |
you | bạn |
through | thông qua |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
hours | giờ |
personal | cá nhân |
two | hai |
in | trong |
all | tất cả các |
be | được |
you | bạn |
steps | bước |
the | của |
EN Federal Agencies or the DoD would only follow the FedRAMP process if they were creating cloud services (for example MilCloud).
VI Cơ quan Liên bang và Bộ Quốc phòng sẽ chỉ cần làm theo quy trình FedRAMP nếu họ tạo các dịch vụ đám mây (chẳng hạn như MilCloud).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
process | quy trình |
if | nếu |
creating | tạo |
cloud | mây |
follow | theo |
only | các |
were | là |
EN For introducing an environment for creating video content in-house
VI Để giới thiệu một môi trường để tạo nội dung video trong nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
environment | môi trường |
creating | tạo |
video | video |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN Creating a real-time ranked list is as simple as updating a user's score each time it changes
VI Tạo danh sách xếp hạng theo thời gian thực dễ thực hiện như khi cập nhật điểm số của người dùng mỗi khi có thay đổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
creating | tạo |
real-time | thời gian thực |
list | danh sách |
users | người dùng |
real | thực |
changes | thay đổi |
as | như |
time | thời gian |
each | mỗi |
it | khi |
a | của |
EN Yes, and there is no performance impact when taking snapshots. Note that restoring data from DB Snapshots requires creating a new DB Instance.
VI Có và hiệu năng sẽ không bị ảnh hưởng khi tạo bản kết xuất nhanh. Hãy lưu ý rằng việc phục hồi dữ liệu từ bản Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu bắt buộc phải tạo phiên bản CSDL mới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
no | không |
creating | tạo |
new | mới |
data | dữ liệu |
EN Adaptive in conceptualizing, creating and animating various styles and genres
VI Linh hoạt trong việc lên ý tưởng, thiết kế và tạo hiệu ứng cho các thể loại game khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
in | trong |
various | khác nhau |
creating | cho |
EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch
VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch
英語 | ベトナム語 |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
lets | cho |
EN To focus on our mission we have to remain completely independent of outside pressures and focus on creating technologies that contribute and improve people’s lives
VI Để tập trung vào sứ mệnh của mình, chúng tôi phải hoàn toàn độc lập với các áp lực bên ngoài và tập trung vào việc sáng tạo công nghệ góp phần vào cải thiện đời sống con người
英語 | ベトナム語 |
---|---|
completely | hoàn toàn |
improve | cải thiện |
lives | sống |
of | của |
creating | tạo |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Four business sectors, one objective: creating the future
VI Bốn lĩnh vực kinh doanh, một mục tiêu: xây dựng tương lai
英語 | ベトナム語 |
---|---|
four | bốn |
business | kinh doanh |
future | tương lai |
EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.
VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay và ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn và kiến tạo tương lai.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
future | tương lai |
today | hôm nay |
your | của bạn |
better | tốt hơn |
by | theo |
50翻訳の50を表示しています