EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.
EN There?s a list of genres to choose from, from classic and country to Dance & Electronic.
VI Có một danh sách các thể loại để bạn lựa chọn, từ thể loại cổ điển, đồng quê cho tới Dance & Electronic.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
choose | chọn |
and | các |
there | bạn |
EN There are many good games on mobile with all genres of AAA, MOBA, FPS, RPG
VI Có rất nhiều tựa game hay trên di động với đủ mọi thể loại AAA, MOBA, FPS, RPG
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
many | nhiều |
all | mọi |
EN Adaptive in conceptualizing, creating and animating various styles and genres
VI Linh hoạt trong việc lên ý tưởng, thiết kế và tạo hiệu ứng cho các thể loại game khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
in | trong |
various | khác nhau |
creating | cho |
3翻訳の3を表示しています