"segments to deliver"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"segments to deliver"の50翻訳の50を表示しています

segments to deliver の翻訳

英語 の "segments to deliver" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

segments các qua sau trên
deliver bạn cung cấp các của bạn giao sử dụng trên được

英語からsegments to deliverのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Use tags, custom filters, and segments to deliver more relevant offers and make more sales.

VI Dùng các thẻ, bộ lọc tùy chỉnh phân khúc để gửi các ưu đãi liên quan tạo nhiều doanh thu hơn.

英語 ベトナム語
use dùng
make tạo
custom tùy chỉnh
more hơn
and các

EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.

VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.

英語 ベトナム語
connect kết nối
data dữ liệu
create tạo
experiences trải nghiệm
targeted mục tiêu
channels kênh
high cao
and thị
with với
custom tùy chỉnh
that liệu

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

英語 ベトナム語
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN Amazon Aurora automatically divides your database volume into 10 GB segments spread across many disks

VI Amazon Aurora sẽ tự động chia dung lượng cơ sở dữ liệu thành từng khúc gồm 10 GB đặt trên nhiều ổ đĩa

英語 ベトナム語
amazon amazon
volume lượng
many nhiều
across trên

EN Suitable for all customer segments

VI Phù hợp cho mọi phân khúc khách hàng

英語 ベトナム語
all mọi
for cho
customer khách hàng

EN The bank?s business covers a wide range of retail, corporate, consumer finance and wealth management segments.

VI Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được trải rộng trên nhiều phân khúc khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, tài chính tiêu dùng quản lý tài sản.

英語 ベトナム語
bank ngân hàng
range nhiều
finance tài chính
of của
business kinh doanh
corporate doanh nghiệp

EN Build dynamic audience segments in just a few clicks

VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click

英語 ベトナム語
build tạo
few vài

EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.

VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.

英語 ベトナム語
reduce giảm
increase tăng
cost phí
user dùng
with với

EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.

VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông giáo dục.

英語 ベトナム語
state tiểu bang
based dựa trên
health sức khỏe
including bao gồm
education giáo dục
on trên
are được
the điều
and các

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment

VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment King Digital Entertainment

英語 ベトナム語
following sau
and các
through qua

EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences

VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích ưu tiên của đối tượng khán giả

英語 ベトナム語
information thông tin
creating tạo
based dựa trên
on trên

EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.

VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm đặc điểm chung. Bạn thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá thẻ, chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
lists danh sách
chosen chọn
groups nhóm
with bằng
into vào
and

EN with advanced segments based on your store data.

VI với khả năng phân khúc khách hàng nâng cao dựa trên dữ liệu từ cửa hàng của bạn.

英語 ベトナム語
advanced nâng cao
based dựa trên
store cửa hàng
data dữ liệu
your của bạn
with với
on trên

EN You can also create Ad Audience based on your contact lists and segments and export it to your Google Ads account.

VI Bạn thể tạo Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách liên hệ phân khúc khách hàng rồi xuất sang tài khoản Google Ads.

英語 ベトナム語
create tạo
based dựa trên
lists danh sách
google google
account tài khoản
ads quảng cáo
on trên
you bạn

EN Target your customer segments with personalized messaging through different channels.

VI Nhắm mục tiêu phân khúc khách hàng bằng cách tạo thông điệp cá nhân hóa qua các kênh khác nhau.

英語 ベトナム語
target mục tiêu
channels kênh
your các
with bằng
through qua
customer khách hàng
different khác nhau
英語 ベトナム語
create tạo
customer khách hàng

EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant emails or assign to segments.

VI Theo dõi xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.

英語 ベトナム語
on trên
emails email
or hoặc
customer khách
and của

EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.

VI Trình tạo thư rất trực quan chúng tôi thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.

英語 ベトナム語
very rất
easily dễ dàng
functions chức năng
we chúng tôi
use sử dụng

EN Build data-based segments of customers sharing traits and run precisely-targeted campaigns.

VI Xây dựng các phân khúc dựa trên dữ liệu của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp cho các nhóm khách hàng khác nhau.

英語 ベトナム語
build xây dựng
customers khách hàng

EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.

VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.

英語 ベトナム語
email email
list danh sách
your của bạn
with theo

EN Use behavioral and engagement data to create contact segments.

VI Dùng dữ liệu tương tác hành vi để tạo phân khúc liên lạc.

英語 ベトナム語
use dùng
data dữ liệu
create tạo

EN Organize contacts into subgroups and segments. Send personalized emails they can't help but open.‌‍

VI Tổ chức các liên lạc thành các nhóm phụ phân khúc. Gửi email cá nhân hóa hấp dẫn khiến người nhận muốn mở.

英語 ベトナム語
send gửi
emails email
and các

EN Stay relevant with dynamically-updated segments

VI Duy trì nội dung liên quan với các phân khúc cập nhật động

EN You can segment your email list by collecting information about your subscribers, such as their preferences and past purchases, and using that information to categorize them into specific segments

VI Bạn thể phân khúc danh bạ bằng cách thu thập thông tin về người đăng ký, như sở thích các giao dịch trước đây của họ, sử dụng thông tin đó để phân khúc khách hàng một cách cụ thể

英語 ベトナム語
information thông tin
using sử dụng
your bạn
such các
and của

EN Track and rate customers actions to create custom segments based on specific data and criteria.

VI Theo dõi xếp hạng hành động của khách hàng để tạo các phân khúc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí dữ liệu cụ thể.

英語 ベトナム語
create tạo
on trên
data dữ liệu
based dựa trên
custom tùy chỉnh
customers khách
specific các
and của

EN Create a custom Ad Audience based on your lists and segments

VI Tùy chỉnh Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách phân khúc khách hàng của bạn

英語 ベトナム語
custom tùy chỉnh
ad quảng cáo
based dựa trên
on trên
lists danh sách
your của bạn
and của

EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely

VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy an toàn hơn

英語 ベトナム語
optimized tối ưu hóa
network mạng
users người dùng
more hơn
uses sử dụng
deliver cung cấp
across trên
securely an toàn
your bạn
quickly nhanh
and của

EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project

VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn

EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results

VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn mang lại những kết quả tốt hơn

英語 ベトナム語
helped giúp
million triệu
world thế giới
job công việc
we chúng tôi
and thị
do làm
have
all của

EN Cisco and Radware: Protecting Applications and the Networks that Deliver Them

VI Cisco Radware: Bảo vệ các ứng dụng mạng

英語 ベトナム語
cisco cisco
applications các ứng dụng
networks mạng
and các

EN We will deliver the shortest next day

VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau

英語 ベトナム語
deliver giao
next vào
day ngày
we chúng tôi

EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.

VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.

英語 ベトナム語
really thực
case trường hợp
deliver giao
time thời gian
such như
we chúng tôi
the trường
i tôi
a chúng
quick nhanh chóng
in trong

EN How we deliver impact to the communities we serve

VI Chúng tôi đã tạo ra những tác động tích cực tới cộng đồng như thế nào

英語 ベトナム語
we chúng tôi

EN Deliver food and earn when you want

VI Kiếm thêm thu nhập với dịch vụ giao thức ăn.

英語 ベトナム語
deliver giao
and dịch

EN Our express service is right at your fingertip. Either individual or shop owners, we giving you the freedom to deliver and receive without waiting.

VI Việc giao nhận hàng đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết! Với GrabExpess Giao Hàng, bạn thể tự do gửi nhận hàng ngay mà không cần chờ đợi quá lâu.

英語 ベトナム語
deliver giao
to với
you bạn

EN After finish booking, you will receive a form in the application where you need to fill in all the details so we can contact on your behalf and deliver the shipment.

VI Người gửi hàng sẽ được yêu cầu điền trên ứng dụng các thông tin của người nhận như tên, số điện thoại để các bác tài thể liên lạc trực tiếp trước khi đi giao hàng.

英語 ベトナム語
details thông tin
deliver giao
after khi
will được
on trên
and như
all của

EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.

VI Từ phong cách cổ điển hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy cực kỳ sang trọng.

英語 ベトナム語
modern hiện đại
design tạo

EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.

VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng hiệu quả cho khách hàng.

英語 ベトナム語
makes cho
program chương trình
our chúng tôi

EN Custom rulesets deliver tailored protections to block any threat.

VI Bộ quy tắc tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn mọi mối đe dọa.

英語 ベトナム語
deliver cung cấp
block chặn
custom tùy chỉnh

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK AWS CLI.

英語 ベトナム語
amazon amazon
console bảng điều khiển
rule quy tắc
aws aws
lambda lambda
available có sẵn
sdk sdk
cli cli
an thể
set thiết lập
deliver cung cấp
function hàm
functionality chức năng
you bạn
through thông qua
the nhận

50翻訳の50を表示しています