EN Use tags, custom filters, and segments to deliver more relevant offers and make more sales.
EN Use tags, custom filters, and segments to deliver more relevant offers and make more sales.
VI Dùng các thẻ, bộ lọc tùy chỉnh và phân khúc để gửi các ưu đãi liên quan và tạo nhiều doanh thu hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | dùng |
make | tạo |
custom | tùy chỉnh |
more | hơn |
and | các |
EN Connect audience data with high-performing marketing tools. Create custom segments and personalized experiences that deliver results from targeted marketing channels.
VI Kết nối dữ liệu đối tượng khán giả với các công cụ tiếp thị hiệu suất cao. Tạo các phân khúc tùy chỉnh và trải nghiệm cá nhân hóa giúp mang lại kết quả từ các kênh tiếp thị nhắm mục tiêu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
connect | kết nối |
data | dữ liệu |
create | tạo |
experiences | trải nghiệm |
targeted | mục tiêu |
channels | kênh |
high | cao |
and | thị |
with | với |
custom | tùy chỉnh |
that | liệu |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN Amazon Aurora automatically divides your database volume into 10 GB segments spread across many disks
VI Amazon Aurora sẽ tự động chia dung lượng cơ sở dữ liệu thành từng khúc gồm 10 GB đặt trên nhiều ổ đĩa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
amazon | amazon |
volume | lượng |
many | nhiều |
across | trên |
EN Suitable for all customer segments
VI Phù hợp cho mọi phân khúc khách hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
all | mọi |
for | cho |
customer | khách hàng |
EN The bank?s business covers a wide range of retail, corporate, consumer finance and wealth management segments.
VI Hoạt động kinh doanh của ngân hàng được trải rộng trên nhiều phân khúc khách hàng cá nhân, khách hàng doanh nghiệp, tài chính tiêu dùng và quản lý tài sản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bank | ngân hàng |
range | nhiều |
finance | tài chính |
of | của |
business | kinh doanh |
corporate | doanh nghiệp |
EN Build dynamic audience segments in just a few clicks
VI Tạo phân khúc đối tượng động chỉ với vài cú click
英語 | ベトナム語 |
---|---|
build | tạo |
few | vài |
EN Reduce the cost of user acquisition and increase user LTV with your own proprietary user segments.
VI Giảm chi phí tăng trưởng người dùng (UA) và tăng giá trị LTV với phân khúc người dùng của riêng bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reduce | giảm |
increase | tăng |
cost | phí |
user | dùng |
with | với |
EN The HPI quartiles are the total state population divided into 25% segments based on conditions that shape health, including housing, transportation, and education.
VI Các góc phần tư HPI là tổng dân số tiểu bang được chia thành các phân khúc 25% dựa trên các điều kiện liên quan đến sức khỏe, bao gồm nhà ở, phương tiện giao thông và giáo dục.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
state | tiểu bang |
based | dựa trên |
health | sức khỏe |
including | bao gồm |
education | giáo dục |
on | trên |
are | được |
the | điều |
and | các |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN It operates through the following segments: Activision Publishing, Blizzard Entertainment and King Digital Entertainment
VI Công ty hoạt động thông qua các phân khúc sau: Activision Publishing, Blizzard Entertainment và King Digital Entertainment
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
and | các |
through | qua |
EN Put subscriber information to work by creating segments based on your audience’s characteristics, interests, and preferences
VI Tận dụng thông tin của người đăng ký bằng cách tạo phân khúc dựa trên các đặc điểm, sở thích và ưu tiên của đối tượng khán giả
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
creating | tạo |
based | dựa trên |
on | trên |
EN Advanced segmentation enables grouping your audience into segments with shared traits. You can organize your lists with scores and tags and target only chosen groups.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advanced | nâng cao |
lists | danh sách |
chosen | chọn |
groups | nhóm |
with | bằng |
into | vào |
and | và |
EN with advanced segments based on your store data.
VI với khả năng phân khúc khách hàng nâng cao dựa trên dữ liệu từ cửa hàng của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advanced | nâng cao |
based | dựa trên |
store | cửa hàng |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
with | với |
on | trên |
EN You can also create Ad Audience based on your contact lists and segments and export it to your Google Ads account.
VI Bạn có thể tạo Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách liên hệ và phân khúc khách hàng rồi xuất sang tài khoản Google Ads.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
based | dựa trên |
lists | danh sách |
account | tài khoản |
ads | quảng cáo |
on | trên |
you | bạn |
EN Target your customer segments with personalized messaging through different channels.
VI Nhắm mục tiêu phân khúc khách hàng bằng cách tạo thông điệp cá nhân hóa qua các kênh khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
target | mục tiêu |
channels | kênh |
your | các |
with | bằng |
through | qua |
customer | khách hàng |
different | khác nhau |
EN Create actionable customer segments
VI Tạo các phân khúc khách hàng hữu ích
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
customer | khách hàng |
EN Track and rate customer actions on your website, landing pages, and emails to trigger relevant emails or assign to segments.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng trên trang web, trang đích, và email để kích hoạt email phù hợp hoặc gán cho các phân khúc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
emails | |
or | hoặc |
customer | khách |
and | của |
EN The mail creator is very intuitive, and we can use it very easily. One of the functions we use the most is scheduling newsletters for certain segments.
VI Trình tạo thư rất trực quan và chúng tôi có thể sử dụng dễ dàng. Một trong những chức năng mà chúng tôi thường dùng nhất là lên lịch gửi bản tin cho một số phân khúc nhất định.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
very | rất |
easily | dễ dàng |
functions | chức năng |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
EN Build data-based segments of customers sharing traits and run precisely-targeted campaigns.
VI Xây dựng các phân khúc dựa trên dữ liệu của khách hàng, từ đó xây dựng chiến lược phù hợp cho các nhóm khách hàng khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
build | xây dựng |
customers | khách hàng |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Use behavioral and engagement data to create contact segments.
VI Dùng dữ liệu tương tác và hành vi để tạo phân khúc liên lạc.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | dùng |
data | dữ liệu |
create | tạo |
EN Organize contacts into subgroups and segments. Send personalized emails they can't help but open.
VI Tổ chức các liên lạc thành các nhóm phụ và phân khúc. Gửi email cá nhân hóa hấp dẫn khiến người nhận muốn mở.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
send | gửi |
emails | |
and | các |
EN Stay relevant with dynamically-updated segments
VI Duy trì nội dung liên quan với các phân khúc cập nhật động
EN You can segment your email list by collecting information about your subscribers, such as their preferences and past purchases, and using that information to categorize them into specific segments
VI Bạn có thể phân khúc danh bạ bằng cách thu thập thông tin về người đăng ký, như sở thích và các giao dịch trước đây của họ, và sử dụng thông tin đó để phân khúc khách hàng một cách cụ thể
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
using | sử dụng |
your | bạn |
such | các |
and | của |
EN Track and rate customers actions to create custom segments based on specific data and criteria.
VI Theo dõi và xếp hạng hành động của khách hàng để tạo các phân khúc tùy chỉnh dựa trên các tiêu chí và dữ liệu cụ thể.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
on | trên |
data | dữ liệu |
based | dựa trên |
custom | tùy chỉnh |
customers | khách |
specific | các |
and | của |
EN Create a custom Ad Audience based on your lists and segments
VI Tùy chỉnh Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách và phân khúc khách hàng của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
ad | quảng cáo |
based | dựa trên |
on | trên |
lists | danh sách |
your | của bạn |
and | của |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN “If you ask an agency to deliver 10x organic search growth through content, they will assign a large team to your project
VI "Nếu bạn yêu cầu một đại lý cung cấp tìm kiếm tự nhiên thông qua nội dung với mức tăng trưởng gấp 10x lần, họ sẽ chỉ định một đội ngũ với quy mô lớn hỗ trợ cho dự án của bạn
EN Today, we have helped 7 million marketers all over the world do their job more effectively and deliver superior results
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
helped | giúp |
million | triệu |
world | thế giới |
job | công việc |
we | chúng tôi |
and | thị |
do | làm |
have | là |
all | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cisco | cisco |
applications | các ứng dụng |
networks | mạng |
and | các |
EN We will deliver the shortest next day
VI Chúng tôi sẽ giao hàng ngắn nhất vào ngày hôm sau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
deliver | giao |
next | vào |
day | ngày |
we | chúng tôi |
EN I really want to make a quick arrangement. Even in such a case, we will deliver in the shortest time.
VI Tôi thực sự muốn sắp xếp nhanh chóng. Ngay cả trong trường hợp như vậy, chúng tôi sẽ giao hàng trong thời gian ngắn nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
really | thực |
case | trường hợp |
deliver | giao |
time | thời gian |
such | như |
we | chúng tôi |
the | trường |
i | tôi |
a | chúng |
quick | nhanh chóng |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
deliver | giao |
and | dịch |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
deliver | giao |
to | với |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
details | thông tin |
deliver | giao |
after | khi |
will | được |
on | trên |
and | như |
all | của |
EN From classic and opulent to sleek and modern, from whimsically romantic to fanciful and sophisticated, the rich design details throughout deliver an ultra-luxurious aesthetic.
VI Từ phong cách cổ điển và hoa mỹ đến vẻ đẹp sang trọng và hiện đại, từ nét lãng mạn kiêu sa đến sự tinh tế và cầu kỳ, mỗi thiết kế tạo nên vẻ đẹp lộng lẫy và cực kỳ sang trọng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
modern | hiện đại |
design | tạo |
EN It makes us to deliver our program successful and to implement effective way for learning languages.
VI Điều này là yếu tố then chốt để chúng tôi mang đến một chương trình đào tạo chất lượng và hiệu quả cho khách hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
makes | cho |
program | chương trình |
our | chúng tôi |
EN Custom rulesets deliver tailored protections to block any threat.
VI Bộ quy tắc tùy chỉnh cung cấp các biện pháp bảo vệ phù hợp để ngăn chặn mọi mối đe dọa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
deliver | cung cấp |
block | chặn |
custom | tùy chỉnh |
EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.
VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn có thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự có sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
amazon | amazon |
console | bảng điều khiển |
rule | quy tắc |
aws | aws |
lambda | lambda |
available | có sẵn |
sdk | sdk |
cli | cli |
an | thể |
set | thiết lập |
deliver | cung cấp |
function | hàm |
functionality | chức năng |
you | bạn |
through | thông qua |
the | nhận |
50翻訳の50を表示しています