EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product
VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua và chi phí vận hành sản phẩm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
two | hai |
purchase | mua |
product | sản phẩm |
cost | phí |
price | giá |
of | mỗi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN With the Tags report in Position Tracking, you can effortlessly segment thousands of search terms
VI Với báo cáo Thẻ trong Position Tracking, bạn có thể dễ dàng phân đoạn hàng nghìn cụm từ tìm kiếm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
report | báo cáo |
search | tìm kiếm |
in | trong |
with | với |
you | bạn |
EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.
VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.
EN Photographers Cameras Tags Collections
VI nhiếp ảnh gia Máy ảnh Nhãn Bộ sưu tập
EN Branded webinars with matching virtual backgrounds, name tags and backsplash
VI Hội thảo trực tuyến quảng bá thương hiệu với nền ảo, thẻ tên và phông nền phù hợp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
virtual | ảo |
name | tên |
and | với |
EN You may not use any meta tags or any other ?hidden text? utilizing Zoom Marks without our express prior written consent
VI Bạn không được sử dụng bất kỳ thẻ siêu dữ liệu nào hoặc bất kỳ “văn bản ẩn” nào khác sử dụng Nhãn hiệu Zoom khi chưa có văn bản đồng ý trước rõ ràng của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
prior | trước |
use | sử dụng |
or | hoặc |
you | bạn |
not | không |
any | của |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
EN We may also place third parties’ cookies and tags when you visit a Visa website
VI Chúng tôi cũng có thể đặt cookie và thẻ của bên thứ ba khi bạn truy cập trang web của Visa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cookies | cookie |
we | chúng tôi |
also | cũng |
when | khi |
and | của |
you | bạn |
EN This functionality is enabled using social media cookies and tags
VI Tính năng này được kích hoạt bằng cách sử dụng cookie và thẻ truyền thông xã hội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
media | truyền thông |
cookies | cookie |
and | bằng |
50翻訳の50を表示しています