"regularly clean"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"regularly clean"の50翻訳の50を表示しています

regularly clean の翻訳

英語 の "regularly clean" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

regularly thường thường xuyên
clean bạn cho chúng tôi các của bạn

英語からregularly cleanのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Regularly clean and replace the filters in your cooling unit(s).

VI Thường xuyên làm sạch thay bộ lọc trong (các) thiết bị làm mát của bạn.

英語 ベトナム語
in trong
regularly thường
your bạn
and của

EN You can also segment your email list to send targeted messages to specific groups and regularly review and clean your email list to remove inactive subscribers.

VI Bạn có thể phân khúc khách hàng để gửi thông điệp hướng đến các nhóm cụ thể, đồng thời thường xuyên xem xét xóa người đăng ký không hoạt động trong danh bạ email của bạn.

英語 ベトナム語
email email
send gửi
your bạn
groups nhóm
regularly thường
specific các
and của

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch ủng hộ công nghệ sạch

英語 ベトナム語
need cần
part phần
energy năng lượng
efficiency hiệu suất

EN California state employees must also be fully vaccinated or be regularly tested for COVID-19. See details at CalHR’s Vaccine Verification and Testing Requirements.

VI Những nhân viên của tiểu bang California cũng phải được tiêm vắc-xin đầy đủ hoặc được xét nghiệm COVID-19 thường xuyên. Xem chi tiết tại Các Yêu Cầu Xét Nghiệm Xác Minh Vắc-xin của CalHR.

英語 ベトナム語
california california
state tiểu bang
employees nhân viên
details chi tiết
testing xét nghiệm
fully đầy
also cũng
or hoặc
at tại
requirements yêu cầu
must phải
see xem
regularly thường xuyên
be được

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

英語 ベトナム語
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN In addition, management meetings are also held regularly, with top management from labor and management holding discussions

VI Ngoài ra, các cuộc họp quản lý cũng được tổ chức thường xuyên, với sự quản lý hàng đầu từ lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

英語 ベトナム語
also cũng
top hàng đầu
regularly thường
and các

EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.

VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.

英語 ベトナム語
guidance hướng dẫn
emergency khẩn cấp
including bao gồm
we chúng tôi
regularly thường xuyên
of thường

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

英語 ベトナム語
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

英語 ベトナム語
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device

VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn

英語 ベトナム語
allows cho phép
cookies cookie
your của bạn
browser trình duyệt
you bạn
also cũng

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

英語 ベトナム語
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được
英語 ベトナム語
test kiểm tra
networks mạng
regularly thường xuyên

EN Android.PUA.DebugKey is a warning that occurs when the application is signed with a debug signature. This type of signature is used to sign applications for testing purposes, regularly available in Android Studio.

VI Android.PUA.DebugKey là một cảnh báo xảy ra khi ứng dụng được ký bằng chữ ký debug. Loại chữ ký này được dùng để ký các ứng dụng nhằm mục đích thử nghiệm, thường có sẵn trong Android Studio.

英語 ベトナム語
android android
occurs xảy ra
type loại
purposes mục đích
regularly thường
available có sẵn
in trong
applications các ứng dụng

EN Google also regularly creates incentives for users, such as discounts or refund policies.

VI Google cũng thường xuyên tạo ưu đãi cho người dùng, ví dụ như việc giảm giá hoặc các chính sách hoàn tiền.

英語 ベトナム語
google google
users người dùng
policies chính sách
also cũng
or hoặc
regularly thường xuyên
as như
for tiền

EN When playing the game, you must remember to constantly feed your goat, regularly at most 5 minutes at a time

VI Khi chơi game, bạn nhớ nhất thiết phải liên tục cho dê ăn, đều đặn lâu nhất 5 phút mỗi lần

英語 ベトナム語
must phải
minutes phút
the khi
to cho
game chơi
you bạn
time lần

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

英語 ベトナム語
and của
you các

EN To prevent single shard attacks, we must have a sufficiently large number of nodes per shard and cryptographic randomness to re-shard regularly

VI Để ngăn chặn các cuộc tấn công phân đoạn đơn lẻ, chúng ta phải có một số lượng đủ lớn các nút trên mỗi phân đoạn tính ngẫu nhiên mật mã để tái phân đoạn thường xuyên

英語 ベトナム語
prevent ngăn chặn
attacks tấn công
large lớn
and các
must phải
number lượng
per mỗi
regularly thường

EN User groups are peer-to-peer communities that meet regularly to share ideas, answer questions, and learn about new services and best practices.

VI Các nhóm người dùng là các cộng đồng ngang hàng. Họ thường xuyên gặp gỡ để chia sẻ ý tưởng, trả lời câu hỏi tìm hiểu về các dịch vụ mới cũng như phương pháp tốt nhất.

英語 ベトナム語
answer trả lời
learn hiểu
new mới
best tốt
user dùng
groups nhóm
regularly thường
and các

EN Customers can leverage the AWS provided base images which are regularly updated by AWS for security and bug fixes, using the most recent patches available.

VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.

英語 ベトナム語
leverage tận dụng
aws aws
updated cập nhật
security bảo mật
bug lỗi
using sử dụng
provided cung cấp
customers khách hàng
regularly thường xuyên
images hình ảnh
and các
are được

EN We back up our systems, regularly test equipment and processes, and continuously train AWS employees to be ready for the unexpected.

VI Chúng tôi sao lưu hệ thống của mình, thường xuyên kiểm tra trang thiết bị quy trình, đồng thời liên tục đào tạo nhân viên của AWS để họ luôn sẵn sàng trước điều bất ngờ.

英語 ベトナム語
test kiểm tra
processes quy trình
continuously liên tục
employees nhân viên
ready sẵn sàng
aws aws
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN In addition to statutory audits, the Audit & Supervisory Board and the Internal Audit Office regularly exchange audit reports and exchange opinions.

VI Ngoài kiểm toán theo luật định, Ban Kiểm toán & Kiểm soát Văn phòng Kiểm toán nội bộ thường xuyên trao đổi báo cáo kiểm toán trao đổi ý kiến.

英語 ベトナム語
audit kiểm toán
reports báo cáo
regularly thường
office văn phòng

EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.

VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.

英語 ベトナム語
shares cổ phiếu
not không
but nhưng
regularly thường
of của

EN We are regularly looking for volunteers and interns (in communication, fundraising, finance, etc.). You can submit a spontaneous application by sending your resume and cover letter to missions@passerellesnumeriques.org.

VI Các vị trí đang tuyển dụng cho trung tâm PN tại Việt Nam. Xem thêm cơ hội nghề nghiệp của các trung tâm khác tại đây, bản tiếng Anh hoặc bản tiếng Pháp.

英語 ベトナム語
and của
you các

EN Your browser also allows you to regularly delete cookies from your device

VI Trình duyệt của bạn cũng cho phép bạn đều đặn xóa cookie khỏi thiết bị của bạn

英語 ベトナム語
allows cho phép
cookies cookie
your của bạn
browser trình duyệt
you bạn
also cũng

EN Every employee matters, so we offer an attractive base salary and regularly compare ourselves to the wider market

VI Nhân viên nào cũng quan trọng, vì vậy chúng tôi mang đến mức lương cơ bản hấp dẫn thường xuyên so sánh chúng tôi với thị trường lớn hơn

英語 ベトナム語
employee nhân viên
compare so sánh
market thị trường
we chúng tôi
and thị
the trường
regularly thường xuyên
to cũng

EN When you're in a public place, you can ask questions on what's happening, talk about the people who regularly come to that place, or express a general opinion

VI Khi ở nơi công cộng, có thể đặt những câu hỏi về điều đang diễn ra, nói về thói quen hay đến nơi này, thể hiện một tình cảm chung chung

英語 ベトナム語
place nơi
you những
general chung

EN This will cause your vehicle to malfunction so please have them serviced regularly so that they operate at the best performance.

VI Điều này sẽ khiến xe của bạn bị hỏng hóc nên hãy thường xuyên đưa chúng đi bảo dưỡng để chúng vận hành với hiệu suất tốt nhất.

英語 ベトナム語
operate vận hành
performance hiệu suất
your của bạn
regularly thường xuyên
this này
will nên

EN Data will be regularly updated due to ongoing statewide vaccine record reconciliation efforts.

VI Dữ liệu sẽ được cập nhật thường xuyên nhờ điều chỉnh hồ sơ vắc-xin trên toàn tiểu bang.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
updated cập nhật
regularly thường xuyên
statewide toàn tiểu bang
be được
to điều

EN In addition, management councils are held regularly, and top management of labor and management hold discussions

VI Ngoài ra, các hội đồng quản lý được tổ chức thường xuyên, lãnh đạo cao nhất về lao động quản lý tổ chức các cuộc thảo luận

英語 ベトナム語
and các
top cao
regularly thường

EN Apology to customers who regularly use Haier Micon jar rice cookers made in 2018-2021 ~Request for discontinuation of use and free product replacement~

VI Xin gửi lời xin lỗi đến quý khách hàng thường xuyên sử dụng Nồi cơm điện tử Haier Micon sản xuất năm 2018-2021 ~ Yêu cầu ngưng sử dụng đổi sản phẩm miễn phí ~

英語 ベトナム語
use sử dụng
request yêu cầu
product sản phẩm
customers khách hàng
regularly thường xuyên
of thường

EN Apology and request to customers who regularly use "Mitsubishi Circulation Fans" Please see guidance.)

VI Xin gửi lời xin lỗi đến những khách hàng thường xuyên sử dụng "Quạt tuần hoàn Mitsubishi" Vui lòng xem hướng dẫn.)

英語 ベトナム語
use sử dụng
guidance hướng dẫn
customers khách hàng
regularly thường xuyên

EN [Expansion of target manufacturing period] Request for apology and free inspection and replacement for customers who regularly use Panasonic video apartment intercoms

VI [Mở rộng thời gian sản xuất mục tiêu] Yêu cầu xin lỗi kiểm tra, thay thế miễn phí cho những khách hàng thường xuyên sử dụng điện thoại cửa có màn hình Panasonic

英語 ベトナム語
target mục tiêu
manufacturing sản xuất
period thời gian
request yêu cầu
inspection kiểm tra
use sử dụng
customers khách
regularly thường

EN After receiving medications, you will meet with your provider regularly to check on your symptoms

VI Sau khi nhận thuốc, bạn sẽ gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra các triệu chứng của mình

英語 ベトナム語
receiving nhận
check kiểm tra
regularly thường xuyên
after khi
you bạn

EN Families and teens will meet regularly with a dietitian to develop a meal plan and track progress

VI Các gia đình thanh thiếu niên sẽ gặp chuyên gia dinh dưỡng thường xuyên để xây dựng kế hoạch ăn uống theo dõi tiến độ

英語 ベトナム語
and các
plan kế hoạch
regularly thường

EN Our Community Team regularly hosts activities like networking, lunch-and-learns and more, plus fun activities to help add entertainment to the day.

VI Nhóm Cộng đồng chúng tôi thường xuyên tổ chức các hoạt động kết nối, ăn trưa & học hỏi còn hơn thế nữa, cũng như các hoạt động vui nhộn để cho ngày của bạn thêm phần thú vị.

英語 ベトナム語
team nhóm
networking kết nối
day ngày
our chúng tôi
regularly thường
and của
like các
add thêm

EN We use Imunify360 to regularly monitor every website we host for malware and other possible threats and vulnerabilities

VI Chúng tôi sử dụng Imunify360 để giám sát vĩnh viễn mọi trang web hosting với chúng tôi để tìm phần mềm độc hại các nguy cơ lỗ hổng an ninh khác

英語 ベトナム語
monitor giám sát
other khác
we chúng tôi
use sử dụng
every mọi
website trang
and các

EN We regularly update our network with the latest security patches

VI Chúng tôi thường xuyên cập nhật mạng của mình bằng các bản vá lỗi bảo mật mới nhất

英語 ベトナム語
update cập nhật
network mạng
latest mới
security bảo mật
with bằng
we chúng tôi
regularly thường xuyên

EN "It (the reports) took me by surprise, but on reflection these things happen regularly," he told another Australian broadcaster, Nine.

VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.

英語 ベトナム語
it
these của
another khác

EN Our team of knowledgeable writers curates fresh content regularly to keep you informed about the latest trends, industry insights, and emerging opportunities

VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành các cơ hội mới nổi

EN We just get clean requests and never have to deal with malicious traffic or attacks on the DNS infrastructure."

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

英語 ベトナム語
requests yêu cầu
never không
or hoặc
attacks tấn công
dns dns
infrastructure cơ sở hạ tầng
we chúng tôi
and
get nhận

EN We only use the most up-to-date data sources and we always clean the data through our proprietary methods in order to present the most trusted solution on the market.

VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.

英語 ベトナム語
data dữ liệu
sources nguồn
always luôn
methods phương pháp
trusted tin cậy
solution giải pháp
market thị trường
use sử dụng
on trên
we chúng tôi
through qua
and của
only các

EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.

VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực nhiều hơn nữa.

英語 ベトナム語
and dịch
api api
view xem
useful hữu ích
information thông tin
transactions giao dịch
tokens mã thông báo
more hơn
much nhiều

EN See how Sierra Nevada Brewing has become nearly independent from the grid, operating with clean and renewable energy sources.

VI Xem cách Sierra Nevada Brewing trở nên gần như độc lập với lưới điện, vận hành với các nguồn năng lượng sạch có thể tái tạo.

英語 ベトナム語
see xem
has nên
grid lưới
energy năng lượng
sources nguồn
and các

EN We’re Leading the Way to a Clean Energy Future

VI Chúng tôi đang Dẫn đầu Lộ trình hướng tới Một Tương lai Năng lượng Sạch

英語 ベトナム語
energy năng lượng
future tương lai

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

英語 ベトナム語
goals mục tiêu
also cũng
future tương lai
being được
with theo
the này

EN The city of Lancaster, California, and Mayor R. Rex Parris, combating climate change and providing residents with clean energy.

VI Thành phố Lancaster, California Thị trưởng R. Rex Parris, đang chiến đấu với biến đổi khí hậu cung cấp cho người dân năng lượng sạch.

英語 ベトナム語
california california
climate khí hậu
providing cung cấp
energy năng lượng
and thị
change biến đổi
with với
the cho

EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.

VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.

英語 ベトナム語
helps giúp
energy năng lượng
projects dự án
your bạn
quickly nhanh

EN Powering your business with a clean and renewable energy source like solar lowers your costs and gives you more time to focus on growth

VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng

英語 ベトナム語
business doanh nghiệp
energy năng lượng
source nguồn
time thời gian
costs phí
with bằng
solar mặt trời
growth tăng
your của bạn
and

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

英語 ベトナム語
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

50翻訳の50を表示しています