"pm est tuesday"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"pm est tuesday"の8翻訳の8を表示しています

英語からpm est tuesdayのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN May 10, 2022 (Tuesday) Announcement of financial results for the fiscal year ending March 2022 (planned)

VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến)

英語 ベトナム語
financial tài chính
ending kết thúc
year năm
march tháng

EN May 10, 2022 (Tuesday) Financial results announcement briefing for the fiscal year ending March 2022 (scheduled to be held)

VI Ngày 10 tháng 5 năm 2022 (Thứ Ba) Thông báo tóm tắt kết quả tài chính cho năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 (dự kiến được tổ chức)

英語 ベトナム語
financial tài chính
ending kết thúc
march tháng
be được

EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)!

VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 7pm).

英語 ベトナム語
you bạn

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa Có điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120

英語 ベトナム語
style phong cách

EN We invite you to experience the authentic live jazz music and swing with Metropole from Tuesday to Sunday (starting from 8pm onwards)!

VI Từ thứ Ba đến Chủ Nhật, Metropole Hà Nội hân hạnh được chào đón bạn tới thưởng thức Buổi biểu diễn ?Live Jazz & Swing with Metropole? (bắt đầu từ 8pm).

英語 ベトナム語
you bạn

EN Deposit taxes for payments made on Saturday, Sunday, Monday, and/or Tuesday by the following Friday.

VI Ký gửi thuế đối với các khoản thanh toán được thực hiện vào Thứ Bảy, Chủ Nhật, Thứ Hai và/hoặc Thứ Ba trước thứ Sáu tiếp theo.

英語 ベトナム語
payments thanh toán
made thực hiện
or hoặc
and
the các
for với
on vào
by theo

EN Grammar: The "est-ce que" form and the proper intonation

VI Ngữ pháp: đề nghị với "est-ce que" và với ngữ điệu

英語 ベトナム語
and với

EN Grammar / Politely suggesting an activity with the "est-ce que" form and with intonation

VI Văn hoá / Bắt đầu một cuộc hội thoại

8翻訳の8を表示しています