EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
英語 の "mindmeister into actionable" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Get actionable insights into the caching of your website for a better cache-hit ratio and further drive down your bandwidth costs.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | nhận |
of | của |
insights | thông tin |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
better | hơn |
EN Organize your subscribers with segments and tags, and turn your email list into an actionable database of insights.
VI Sắp xếp người đăng ký của bạn theo các phân khúc và thẻ khách hàng, đồng thời biến danh sách email của bạn thành cơ sở dữ liệu hữu ích.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
list | danh sách |
your | của bạn |
with | theo |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Our solutions focus on gathering the most actionable data, ensuring high value from day one.
VI Giải pháp của chúng tôi tập trung vào việc thu nhặt các dữ liệu trong hoạt động, đảm bảo mang lại các giá trị chất lượng ngay từ lúc bắt đầu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
solutions | giải pháp |
data | dữ liệu |
our | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Get actionable tips to create SEO-friendly content
VI Nhận các mẹo thiết thực để tạo nội dung thân thiện với SEO
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
get | nhận |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Stay ahead of the competition with actionable insights
VI Dẫn đầu thị trường với thông tin hữu dụng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
insights | thông tin |
the | trường |
with | với |
EN We capture all of this because we know that your success is driven by comprehensive, accurate, and actionable data.
VI Lý do chúng tôi thu thập dữ liệu là vì hiểu rõ, dữ liệu toàn diện, chính xác và hữu dụng làm nên thành công của một doanh nghiệp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
we | chúng tôi |
of | của |
is | là |
your | tôi |
EN Download the report today for expert industry analysis and actionable data designed to inform marketin...
VI Hãy tải báo cáo ngay hôm nay để nhận phân tích đến từ chuyên...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
today | hôm nay |
report | báo cáo |
analysis | phân tích |
the | nhận |
to | đến |
EN This enables us to provide actionable insights to our customers.
VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enables | cho phép |
this | này |
us | tôi |
provide | cung cấp |
insights | thông tin |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Leverage our powerful reporting to easily share customized data visualizations and actionable insights to boost your ROI.
VI Khai thác công cụ báo cáo linh hoạt để dễ dàng chia sẻ dữ liệu trực quan và thông tin bổ ích — qua đó tăng nhanh lợi tức đầu tư (ROI).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reporting | báo cáo |
easily | dễ dàng |
boost | tăng |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
EN Start using Semrush easily with our actionable tips.
VI Dễ dàng khi bắt đầu sử dụng Semrush với các mẹo hữu ích của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
start | bắt đầu |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
with | với |
our | chúng tôi |
EN Send custom offers based on actionable data
VI Gửi các ưu đãi tùy chỉnh dựa trên dữ liệu hữu ích
英語 | ベトナム語 |
---|---|
send | gửi |
based | dựa trên |
on | trên |
data | dữ liệu |
custom | tùy chỉnh |
EN 20 actionable steps to keep connected anywhere, anytime. Learn how to communicate with your customers online.
VI 20 bước dễ thực hiện giúp bạn duy trì kết nối mọi lúc, mọi nơi. Tìm hiểu cách trò chuyện với khách hàng của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
steps | bước |
connected | kết nối |
learn | hiểu |
your | của bạn |
keep | bạn |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Actionable data on revenue, average order value, number of orders, change over time, and much more.
VI Dữ liệu đa dụng về doanh thu, giá trị đơn hàng, số lượng đơn hàng, thay đổi theo thời gian và còn nhiều hơn nữa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
value | giá |
data | dữ liệu |
change | thay đổi |
time | thời gian |
number | số lượng |
number of | lượng |
and | đổi |
more | nhiều |
EN Create actionable customer segments
VI Tạo các phân khúc khách hàng hữu ích
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
customer | khách hàng |
EN Get actionable results with A/B tests and visual analytics
VI Nhận những kết quả hữu ích với kiểm tra A/B và phân tích trực quan
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | nhận |
analytics | phân tích |
a | những |
with | với |
EN Monitor your open rates and clicks with actionable statistics
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
英語 | ベトナム語 |
---|---|
monitor | giám sát |
your | là |
and | với |
EN Email Analytics: Real Actionable Data | GetResponse
VI Phân Tích Email: Dữ Liệu Có Tính Tương Tác | GetResponse
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analytics | phân tích |
data | dữ liệu |
EN Actionable email marketing reports and insights
VI Báo cáo email marketing và những thông tin chuyên ngành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
marketing | marketing |
reports | báo cáo |
insights | thông tin |
EN Get actionable data with email marketing analytics
VI Tương tác với các dữ liệu quan trong với phần mềm phân tích email
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | các |
data | dữ liệu |
analytics | phân tích |
with | với |
EN Learn from actionable analytics
VI Tim hiểu từ công cụ phân tích hữu ích
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
analytics | phân tích |
EN Track actionable metrics: impression, delivery rate, and click-through rates
VI Theo dõi số liệu hữu ích: lượt hiển thị, tỷ lệ gửi thư thành công và tỷ lệ nhấp qua
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | thị |
click | nhấp |
through | qua |
track | theo dõi |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Transforming into a goat is an interesting experience, but it?s even more interesting if you transform into a hero goat, go around, fight with full equipment and guns like in Goat Simulator GoatZ APK.
VI Hóa thành một con dê chắc là một trải nghiệm thú vị, thú vị hơn nữa nếu dê hóa anh hùng, đi khắp nơi, tả xung hữu đột với đầy đủ trang thiết bị súng ống như trong Goat Simulator GoatZ APK.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
you | anh |
hero | anh hùng |
apk | apk |
more | hơn |
in | trong |
EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.
VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
system | hệ thống |
rule | quy tắc |
best | tốt |
our | chúng tôi |
into | là |
with | với |
all | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
help | giúp |
business | kinh doanh |
we | chúng tôi |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
customers | khách |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN Extensions enable you and your preferred tooling vendors to plug into Lambda’s lifecycle and integrate more deeply into the Lambda execution environment.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
enable | cho phép |
lifecycle | vòng đời |
integrate | tích hợp |
more | hơn |
lambda | lambda |
environment | môi trường |
your | bạn |
and | và |
EN Convert subscribers into customers and turn your offer into an ongoing stream of sales
VI Chuyển đổi người đăng ký thành khách hàng và biến ưu đãi của bạn thành luồng doanh số liên tục
英語 | ベトナム語 |
---|---|
customers | khách hàng |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN Breathe new life into your content by turning it into an autoresponder series.
VI Thổi hồn sức sống mới vào nội dung của bạn bằng cách biến nó thành một chuỗi thư trả lời tự động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
life | sống |
your | bạn |
into | của |
EN Finally, the 'CSS' panel always has the CSS for the current gradient for easy copying and pasting into your stylesheet. You can also use this panel to import an existing gradient CSS into the tool.
VI Cuối cùng, bảng 'CSS' luôn có CSS cho gradient hiện tại để dễ dàng sao chép và dán vào stylesheet của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng bảng này để nhập CSS gradient hiện có vào công cụ.
EN Not on Twitter? Sign up, tune into the things you care about, and get updates as they happen.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updates | cập nhật |
you | bạn |
as | theo |
the | nhận |
EN Get instant insight into what people are talking about right now.
VI Có được cái nhìn sâu sắc ngay lập tức về những điều mọi người hiện đang nói tới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
into | sâu |
people | người |
EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.
VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
internet | internet |
network | mạng |
threats | mối đe dọa |
your | bạn |
and | và |
their | của |
EN Granular visibility into your cache
VI Khả năng hiển thị chi tiết vào bộ nhớ cache của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
your | bạn |
into | của |
EN Get in-depth, real-time analytics into the health of your DNS traffic — all easily accessible from the Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
EN Integrate users and role-based groups from your identity provider into Cloudflare to limit access to specific subdomains and functions of SaaS applications.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
integrate | tích hợp |
users | người dùng |
provider | nhà cung cấp |
limit | giới hạn |
functions | chức năng |
saas | saas |
applications | các ứng dụng |
identity | danh tính |
access | truy cập |
specific | các |
groups | các nhóm |
and | và |
your | của bạn |
EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.
VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet và web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị và vị trí.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | thị |
across | trên |
EN In under five minutes, you can push logs directly into your SIEM or cloud storage platform of choice.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
five | năm |
minutes | phút |
directly | trực tiếp |
or | hoặc |
cloud | mây |
platform | nền tảng |
storage | lưu |
choice | lựa chọn |
your | và |
in | trong |
of | vào |
EN Internet requests for ~19% of the Fortune 1,000 run through Cloudflare’s network, giving us unprecedented insight into our customers’ web traffic
VI Yêu cầu trên Internet đối với ~19% trong số 1.000 Fortune chạy qua mạng của Cloudflare, cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết chưa từng có về lưu lượng truy cập web của khách hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
requests | yêu cầu |
insight | thông tin |
our | chúng tôi |
network | mạng |
internet | internet |
web | web |
customers | khách hàng |
run | chạy |
through | qua |
50翻訳の50を表示しています