EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
英語 の "keep our branding" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN Job Posting and Employer Branding | CakeResume Job Posting
VI Đăng tin tuyển dụng và xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng | Đăng tin tuyển dụng CakeResume
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN I’d like to remove/change the TradingView branding (logo, name) from the widget, or add my own.
VI Tôi muốn xóa/thay đổi thương hiệu TradingView (logo, tên) từ tiện ích, hoặc bổ sung thương hiệu của riêng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
like | muốn |
name | tên |
change | thay đổi |
or | hoặc |
EN From branding, engagement, and networking tools to advanced analytics, and high-end production, there?s a Zoom solution for every event.
VI Từ công cụ quảng bá thương hiệu, tương tác và kết nối mạng lưới đến phân tích nâng cao và sản xuất chất lượng cao, luôn có một giải pháp Zoom cho mọi sự kiện của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advanced | nâng cao |
analytics | phân tích |
production | sản xuất |
solution | giải pháp |
every | mọi |
event | sự kiện |
and | của |
there | bạn |
networking | mạng |
EN High-end production and branding capabilities
VI Khả năng sản xuất và quảng bá thương hiệu chất lượng cao
英語 | ベトナム語 |
---|---|
production | sản xuất |
high | cao |
EN Configurable office space on a private floor with options for your own branding and amenities.
VI Không gian văn phòng tùy biến ở một tầng riêng, với lựa chọn tiện nghi và gắn thương hiệu của riêng bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
floor | tầng |
your | bạn |
space | không gian |
options | chọn |
private | riêng |
and | của |
office | văn phòng |
EN Customised, fully furnished space with your own branding
VI Không gian nội thất đầy đủ tự chọn, gắn thương hiệu của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
space | không gian |
your | bạn |
EN Build custom templates with your own content and branding
VI Tùy chỉnh với thương hiệu và nội dung của riêng bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Customize them with your content and branding
VI Tùy chỉnh chúng với nội dung và thương hiệu của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
them | chúng |
your | bạn |
and | của |
EN You provide digital marketing, automation, branding, or consulting services
VI Bạn cung cấp giải pháp digital marketing, tự động hóa, branding và dịch vụ tư vấn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
you | bạn |
provide | cung cấp |
marketing | marketing |
EN These universal themes or characters are all around us, in literature and movies, and even branding.
VI Những chủ đề hoặc nhân vật phổ quát này ở xung quanh chúng ta, trong văn học và phim ảnh, thậm chí cả thương hiệu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
characters | nhân vật |
us | chúng ta |
movies | phim |
or | hoặc |
in | trong |
these | này |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Our approach is always to keep our supplier verification practical.
VI Cách tiếp cận của chúng tôi luôn luôn giúp cho việc xác minh của nhà cung cấp trở nên thiết thực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
supplier | nhà cung cấp |
always | luôn |
approach | tiếp cận |
our | chúng tôi |
EN Control Union Certifications follows these developments closely and we see it as our task to keep our customers updated about the latest changes.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
latest | mới |
changes | thay đổi |
and | của |
these | này |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN When you share our content, you’re inspiring other Californians to Keep it Golden.
VI Khi bạn chia sẻ nội dung của chúng tôi, bạn sẽ truyền cảm hứng cho những người dân California khác để Tiếp tục Tỏa sáng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN So I know that we are doing our part to keep the ecosystem going.
VI Do đó tôi biết rằng chúng tôi đang làm phần việc của mình để giúp duy trì hệ sinh thái.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ecosystem | hệ sinh thái |
know | biết |
we | chúng tôi |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Know what works in every corner of the globe with our local managers telling you what your shoppers keep in their wallet.
VI Nắm rõ về những lựa chọn hiệu quả ở mọi ngóc ngách trên thế giới với các quản lý bản địa của chúng tôi - những người sẽ cho bạn biết khách hàng của bạn đang có gì trong ví.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
globe | thế giới |
in | trong |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
know | biết |
you | bạn |
EN Our solar-as-a-service is for businesses in emerging markets who want to keep growing, without higher energy bills or CO2 emissions.
VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
markets | thị trường |
growing | phát triển |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
businesses | doanh nghiệp |
our | chúng tôi |
emerging | các |
higher | cao hơn |
or | hoặc |
EN Meanwhile, our engineers in Berlin monitor your system to keep it performing the way it should.
VI Trong khi đó, các kỹ sư của chúng tôi ở Berlin giám sát hệ thống của bạn để giữ cho hệ thống hoạt động theo cách mà nó cần.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
system | hệ thống |
way | cách |
our | chúng tôi |
your | bạn |
monitor | giám sát |
EN Choosing projects that have the best chance of success and will keep your investment secure are our priorities
VI Lựa chọn các dự án có cơ hội thành công tốt nhất và sẽ giữ an toàn cho khoản đầu tư của bạn là ưu tiên của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choosing | chọn |
projects | dự án |
secure | an toàn |
of | của |
best | tốt |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Each stage of the investment process is required by BaFin, the regulating body, to keep our investors safe
VI Mỗi giai đoạn của quá trình đầu tư đều được yêu cầu bởi BaFin, cơ quan quản lý, để giữ an toàn cho các nhà đầu tư của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
process | quá trình |
required | yêu cầu |
safe | an toàn |
is | được |
our | chúng tôi |
to | đầu |
each | mỗi |
keep | giữ |
EN None of ecoligo's projects have defaulted so far and with our commitment to quality, we intend to keep it that way.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
projects | dự án |
quality | chất lượng |
we | chúng tôi |
and | như |
keep | giữ |
with | với |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN Thank you for subscribing. We will keep you updated with our best deals.
VI Cảm ơn bạn đã đăng kí. Chúng tôi sẽ liên tục cập nhật những khuyến mãi tốt nhất dành cho bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
thank | cảm ơn |
updated | cập nhật |
we | chúng tôi |
for | cho |
you | bạn |
EN Become a part of our community to get assistance, learn, and keep up with the industry
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
learn | học |
our | chúng tôi |
and | và |
get | các |
EN We understand that bots are tailor-made for your app, so we tailor our approach to keep bots out.
VI Vì bot được thiết kế riêng cho từng ứng dụng, nên cách tiếp cận chúng tôi đưa ra để ngăn chặn bot cũng được điều chỉnh cho phù hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bots | bot |
approach | tiếp cận |
out | ra |
we | chúng tôi |
to | cũng |
for | cho |
are | được |
EN We also provide you with the best equipment money can buy: our MacBooks are paired with large displays to keep your eyes happy, and each desk is height-adjustable.
VI Adjust còn cung cấp những thiết bị làm việc tốt nhất: Macbook cùng màn hình lớn giúp bảo vệ đôi mắt, và bàn làm việc có thể điều chỉnh độ cao tùy ý.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
provide | cung cấp |
is | là |
best | tốt |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN Keep up with our services, programs, partners and events
VI Cập nhật các dịch vụ, chương trình, đối tác và sự kiện của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
programs | chương trình |
events | sự kiện |
our | chúng tôi |
EN California’s COVID-19 State of Emergency is over, but COVID-19 has not gone away. To safely go about our daily lives, we need to keep taking steps to prevent the spread.
VI Tình Trạng Khẩn Cấp do COVID-19 tại California đã kết thúc, nhưng đại dịch COVID-19 vẫn chưa chấm dứt. Để bắt đầu cuộc sống an toàn hàng ngày, chúng ta cần duy trì các bước phòng ngừa lây lan bệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
emergency | khẩn cấp |
safely | an toàn |
lives | sống |
need | cần |
but | nhưng |
not | vẫn |
steps | bước |
EN Keep California healthy and our communities open by following CDC travel guidelines.
VI Hãy giữ cho California khỏe mạnh và duy trì mở cửa các cộng đồng bằng cách tuân thủ các hướng dẫn đi lại của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
california | california |
guidelines | hướng dẫn |
our | bằng |
and | của |
EN With years of operational expertise and service-focused backgrounds, our Community team is here to provide everything you need to keep your office running smoothly.
VI Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động và chuyên về dịch vụ, nhóm Cộng đồng của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu để văn phòng của bạn có thể hoạt động hiệu quả.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
years | năm |
team | nhóm |
everything | mọi |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
office | văn phòng |
EN All of our 10 data centers are distributed globally to keep your websites fast in every country
VI Tất cả 10 trung tâm dữ liệu của chúng tôi được phân phối trên toàn cầu để giữ cho các trang web của bạn luôn hoạt động nhanh chóng ở mọi quốc gia
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
distributed | phân phối |
globally | toàn cầu |
country | quốc gia |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
your | bạn |
websites | trang |
all | các |
every | mọi |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
EN Our domain privacy protection service will keep your domain name registration information hidden from third parties for maximum security.
VI Để ẩn những thông tin đó và để bảo mật tối đa, chúng tôi sẽ thay thế chúng với những thông tin chung chung.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
maximum | tối đa |
our | chúng tôi |
security | bảo mật |
for | với |
50翻訳の50を表示しています