EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).
VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)
EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years
VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
months | tháng |
years | tuổi |
education | giáo dục |
provide | cung cấp |
to | đầu |
EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008
VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008
英語 | ベトナム語 |
---|---|
k | k |
store | cửa hàng |
chain | chuỗi |
our | chúng tôi |
to | đầu |
is | được |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
英語 | ベトナム語 |
---|---|
california | california |
primary | chính |
company | công ty |
EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view
VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
often | thường |
policy | chính sách |
good | tốt |
practices | thực hành |
in | trong |
safety | an toàn |
environmental | môi trường |
of | của |
companies | công ty |
own | riêng |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions
VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
hotel | khách sạn |
rooms | phòng |
EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.
VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provided | sử dụng |
high | cao |
with | trong |
products | sản phẩm |
and | như |
EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world
VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
french | pháp |
de | de |
la | la |
has | và |
world | thế giới |
over | ra |
EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.
VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
k | k |
famous | nổi tiếng |
brands | thương hiệu |
of | của |
your | bạn |
EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi
VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
regulations | quy định |
in | của |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
phase | giai đoạn |
deployment | triển khai |
EN The international phonetic alphabet (1)
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...
VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...
EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN
VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
英語 | ベトナム語 |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN
VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
of | của |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
英語 | ベトナム語 |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.
VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
including | bao gồm |
development | phát triển |
after | sau |
and | thị |
sales | bán hàng |
project | dự án |
in | vào |
the | dịch |
EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.
VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
retail | bán |
national | quốc gia |
markets | thị trường |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE
VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.
VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
help | giúp |
credit | tín dụng |
payments | thanh toán |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
accept | chấp nhận |
all | tất cả các |
and | như |
card | thẻ |
you | bạn |
to | tiền |
EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.
VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trong |
EN Welcome to Ciputra Hanoi, the biggest International City next to West Lake and the Red River
VI Chào mừng Quý khách tới Khu đô thị Nam Thăng Long Ciputra Hanoi – Khu đô thị quốc tế lớn nhất đầu tiên tại Hà Nội gần kề Hồ Tây và Sông Hồng lịch sử
EN In Vietnam, Ciputra Group has remarked our reputation by two large-scale projects, namely Hanoi Pullman 5 star Hotel and Ciputra Hanoi International City.
VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Ciputra đã ghi dấu với hai dự án quy mô lớn: Khách sạn 5 sao Pullman Hà Nội và Khu đô thị Nam Thăng Long.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
group | tập đoàn |
projects | dự án |
star | sao |
hotel | khách sạn |
two | hai |
and | với |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada
VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
also | cũng |
if | nếu |
need | cần |
like | muốn |
they | họ |
would | là |
working | làm |
EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada
VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
students | sinh viên |
canada | canada |
need | cần |
or | hoặc |
to | vào |
EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
solve | giải quyết |
major | chính |
of | của |
in | trong |
payments | thanh toán |
accounts | tài khoản |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN Promote international award-winning tools with over 7M users
VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
users | người dùng |
with | với |
EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
regulations | quy định |
in | của |
EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)
VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
regulations | quy định |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
year | năm |
health | sức khỏe |
experts | các chuyên gia |
spa | spa |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
not | không |
direct | trực tiếp |
EN PIPEDA also applies to international and interprovincial transfers of personal information
VI PIPEDA cũng áp dụng việc chuyển giao liên tỉnh và quốc tế các thông tin cá nhân
英語 | ベトナム語 |
---|---|
information | thông tin |
personal | cá nhân |
also | cũng |
and | các |
EN Does this standard have an international impact?
VI Tiêu chuẩn này có tác động trên phạm vi toàn cầu không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
does | không |
standard | tiêu chuẩn |
EN Referencing Cloud Computing Compliance Controls Catalogue (C5) to International Standards
VI Tham khảo Danh mục biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5) theo tiêu chuẩn quốc tế
英語 | ベトナム語 |
---|---|
cloud | mây |
controls | kiểm soát |
EN C5 covers the following international standards:
VI C5 áp dụng cho các tiêu chuẩn quốc tế sau:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | sau |
the | cho |
EN What international data transfer agreements does AWS offer to address protection of personal data transferred to any country, including Brazil and the U.S.?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
aws | aws |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
personal | cá nhân |
the | khi |
what | liệu |
and | các |
50翻訳の50を表示しています