"international"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"international"の50翻訳の50を表示しています

international の翻訳

英語 の "international" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

international quốc tế với

英語からinternationalのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN Control Union Certifications is accredited by several local and international accreditation organisations, such as the Dutch board of accreditation (RVA) and the Accreditation Services International (ASI).

VI Control Union Certifications được một số tổ chức kiểm định địa phương và quốc tế công nhận, như Dutch board of accreditation (RVA) và Accreditation Services International (ASI)

EN KinderWorld International Kindergartens in Vietnam provide a high quality international standard of education for students aged 18 months to below 6 years

VI Trường Mẫu giáo Quốc tế KinderWorld tại Việt Nam cung cấp chương trình giáo dục quốc tế hàng đầu cho học sinh từ 18 tháng đến dưới 6 tuổi

英語 ベトナム語
months tháng
years tuổi
education giáo dục
provide cung cấp
to đầu

EN Circle K is proud to be the first international convenience store chain in Vietnam, with our 1st store opened on December 20, 2008

VI Circle K tự hào giới thiệu rằng chúng tôi là chuỗi cửa hàng tiện lợi quốc tế đầu tiên tại Việt Nam, và cửa hàng đầu tiên được khai trương vào 20 tháng 12 năm 2008

英語 ベトナム語
k k
store cửa hàng
chain chuỗi
our chúng tôi
to đầu
is được

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

英語 ベトナム語
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung

英語 ベトナム語
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

英語 ベトナム語
california california
primary chính
company công ty

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty và nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội và môi trường

英語 ベトナム語
often thường
policy chính sách
good tốt
practices thực hành
in trong
safety an toàn
environmental môi trường
of của
companies công ty
own riêng

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

英語 ベトナム語
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế

EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.  

VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.  

英語 ベトナム語
certification chứng nhận
test kiểm tra
is được
photo ảnh
skills kỹ năng
the trường
knowledge kiến thức
for cho
a học

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn có sức chứa 120 khách là địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala và tiệc cocktail

英語 ベトナム語
of của
hotel khách sạn
rooms phòng

EN Treatments are provided with international and local high-end products such as Sothys, Ytsara and Laurent Severac.

VI Các gói trị liệu đều sử dụng các sản phẩm cao cấp trong nước và quốc tế như Sothys, Ytsara và Laurent Severac.

英語 ベトナム語
provided sử dụng
high cao
with trong
products sản phẩm
and như

EN Launched by the French Ministry of Culture in 1982 to ring in the Summer Solstice, Fete de la Musique has become an international phenomenon all over the world

VI Bắt nguồn từ Pháp vào năm 1982, Fete de la Musique đã trở thành một sự kiện âm nhạc quốc tế thường niên lớn nhất thế giới được diễn ra vào ngày 21 tháng 6 hàng năm

英語 ベトナム語
french pháp
de de
la la
has
world thế giới
over ra

EN Circle K offers you a wide range of beer and coolers from local famous brands to international well-known ones. Our 24/7 service enables you to keep your parties going.

VI Sản phẩm bia và rượu trái cây tại Circle K được phục vụ 24/7 với đầy đủ các thương hiệu nổi tiếng trong nước và trên thế giới. Bạn sẽ không lo cuộc vui của mình bị gián đoạn.

英語 ベトナム語
k k
famous nổi tiếng
brands thương hiệu
of của
your bạn

EN New F&B Hires Bring French Flair and International Experience to Metropole Hanoi

VI Đón tết cổ truyền tại khách sạn Metropole Hà Nội

EN Promote international award-winning tools with over 7M users

VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng

英語 ベトナム語
users người dùng
with với

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

英語 ベトナム語
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

英語 ベトナム語
aws aws
regulations quy định

EN Cdiscount – E-commerce Odoo-based platform to support international expansion | Trobz

VI Cdiscount – Nền tảng thương mại điện tử dựa trên Odoo hỗ trợ mở rộng ra thị trường quốc tế | Trobz

EN Phase 2: Deployment Cdiscount International in Africa:

VI Giai đoạn 2: Triển khai cho CDiscount toàn cầu, trước tiên là tại châu Phi:

英語 ベトナム語
phase giai đoạn
deployment triển khai

EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...

VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...

EN International workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN

VI Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN

英語 ベトナム語
in trong
persons người
asean asean

EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi

VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội

英語 ベトナム語
november tháng
in trong
persons người
asean asean
today hôm nay

EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the International workshop on active ageing, innovation and application of digital technology in care for older persons in ASEAN

VI Bài phát biểu của bà Naomi Kitahara tại Hội thảo Quốc tế về già hóa năng động, sáng tạo và ứng dụng kỹ thuật số trong chăm sóc Người cao tuổi trong khu vực ASEAN

英語 ベトナム語
at tại
in trong
persons người
asean asean
of của

EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..

VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn  150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..

英語 ベトナム語
november tháng
in trong
and các
business doanh nghiệp
from ngày

EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.

VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.

英語 ベトナム語
numerous nhiều
national quốc gia
and

EN Specializing in the sales and marketing of international residential projects, including marketing positioning advice, development and project marketing consultancy, and after-sales services.

VI Tập trung vào việc bán và tiếp thị các dự án nhà ở quốc tế, bao gồm cả tư vấn định vị tiếp thị, tư vấn phát triển và tiếp thị dự án và dịch vụ sau bán hàng.

英語 ベトナム語
including bao gồm
development phát triển
after sau
and thị
sales bán hàng
project dự án
in vào
the dịch

EN We provide holistic retail property solutions to owners, investors and retailers in local, national and international markets.

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp bất động sản bán lẻ tổng thể cho chủ sở hữu, nhà đầu tư và nhà bán lẻ ở thị trường địa phương, quốc gia và quốc tế.

英語 ベトナム語
retail bán
national quốc gia
markets thị trường
we chúng tôi
provide cung cấp
solutions giải pháp
and các

EN International Investment Property | Real Estate Investing | CBRE Vietnam | CBRE

VI Đầu tư Quốc tế - CBRE Việt Nam | CBRE

EN Card acquiring. No matter where your customers are, we help you to accept debit and credit card payments in local and international currencies in all card schemes.

VI Cho dù khách hàng của bạn ở đâu, chúng tôi cũng sẽ giúp bạn chấp nhận thanh toán bằng thẻ ghi nợ và tín dụng bằng vô số loại tiền tệ cũng như tất cả các thương hiệu thẻ.

英語 ベトナム語
help giúp
credit tín dụng
payments thanh toán
we chúng tôi
your của bạn
customers khách hàng
accept chấp nhận
all tất cả các
and như
card thẻ
you bạn
to tiền

EN Asia could be an emissions-reduction model for the world, with its potential for carbon capture and storage (CCS) in focus at the 2021 Singapore International Energy Week.

VI Trong thập kỷ qua, Việt Nam đang lặng lẽ trở thành một cường quốc sản xuất ở Châu Á-Thái Bình Dương, đưa đất nước tiến lên trên con đường trở thành trung tâm...

英語 ベトナム語
asia thái bình dương
in trong

EN Welcome to Ciputra Hanoi, the biggest International City next to West Lake and the Red River

VI Chào mừng Quý khách tới Khu đô thị Nam Thăng Long Ciputra Hanoi – Khu đô thị quốc tế lớn nhất đầu tiên tại Hà Nội gần kề Hồ Tây và Sông Hồng lịch sử

EN In Vietnam, Ciputra Group has remarked our reputation by two large-scale projects, namely Hanoi Pullman 5 star Hotel and Ciputra Hanoi International City.

VI Tại Việt Nam, Tập đoàn Ciputra đã ghi dấu với hai dự án quy mô lớn: Khách sạn 5 sao Pullman Hà Nội và Khu đô thị Nam Thăng Long.

英語 ベトナム語
group tập đoàn
projects dự án
star sao
hotel khách sạn
two hai
and với

EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents

VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.

英語 ベトナム語
at tại
system hệ thống
and các

EN International students and foreign workers studying and working in Canada also need TRV if they would like to travel outside Canada

VI Sinh viên quốc tế và người lao động nước ngoài học tập và làm việc tại Canada cũng cần thị thực này nếu họ muốn đi ra khỏi ngoài Canada và sau đó quay trở lại

英語 ベトナム語
students sinh viên
canada canada
also cũng
if nếu
need cần
like muốn
they họ
would
working làm

EN In addition, international students may need a TRV or eTA to enter Canada

VI Ngoài ra, sinh viên quốc tế có thể cần thị thực cư trú tạm thời TRV hoặc eTA để vào Canada

英語 ベトナム語
students sinh viên
canada canada
need cần
or hoặc
to vào

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

英語 ベトナム語
solve giải quyết
major chính
of của
in trong
payments thanh toán
accounts tài khoản

EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace

VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung

英語 ベトナム語
other khác
transaction giao dịch
system hệ thống
decentralized phi tập trung
global toàn cầu
and các

EN Promote international award-winning tools with over 7M users

VI Quảng bá các công cụ đoạt nhiều giải thưởng quốc tế với hơn 7 triệu người dùng

英語 ベトナム語
users người dùng
with với

EN US International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

英語 ベトナム語
regulations quy định
in của

EN AWS GovCloud (US) supports compliance with United States International Traffic in Arms Regulations (ITAR)

VI AWS GovCloud (US) hỗ trợ việc tuân thủ Quy định về buôn bán vũ khí quốc tế của Hoa Kỳ (ITAR)

英語 ベトナム語
aws aws
regulations quy định

EN Throughout the year, Amanoi’s residency programme draws an international roster of holistic health experts and wellbeing practitioners to the spa

VI Amanoi thu hút một đội ngũ các chuyên gia khách mời tham gia chăm sóc sức khỏe toàn diện đến với spa hàng năm

英語 ベトナム語
year năm
health sức khỏe
experts các chuyên gia
spa spa
and các

EN # China toll-free number is accessible from mobile phones or landlines that are not international direct dial enabled

VI # Số điện thoại miễn phí tại Trung Quốc có thể được sử dụng từ điện thoại di động hoặc điện thoại cố định mà không bật quay số trực tiếp quốc tế

英語 ベトナム語
or hoặc
not không
direct trực tiếp

EN PIPEDA also applies to international and interprovincial transfers of personal information

VI PIPEDA cũng áp dụng việc chuyển giao liên tỉnh và quốc tế các thông tin cá nhân

英語 ベトナム語
information thông tin
personal cá nhân
also cũng
and các

EN Does this standard have an international impact?

VI Tiêu chuẩn này có tác động trên phạm vi toàn cầu không?

英語 ベトナム語
does không
standard tiêu chuẩn

EN Referencing Cloud Computing Compliance Controls Catalogue (C5) to International Standards

VI Tham khảo Danh mục biện pháp kiểm soát tuân thủ điện toán đám mây (C5) theo tiêu chuẩn quốc tế

英語 ベトナム語
cloud mây
controls kiểm soát

EN C5 covers the following international standards:

VI C5 áp dụng cho các tiêu chuẩn quốc tế sau:

英語 ベトナム語
following sau
the cho

EN What international data transfer agreements does AWS offer to address protection of personal data transferred to any country, including Brazil and the U.S.?

VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?

英語 ベトナム語
data dữ liệu
aws aws
country quốc gia
including bao gồm
personal cá nhân
the khi
what liệu
and các

50翻訳の50を表示しています