EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...
英語 の "returning home due" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。
home | bạn bạn có bạn có thể bằng bộ cho chúng chúng tôi cung cấp các có có thể cũng cần của của bạn dịch hoặc hơn không là một mới nhiều nhà như nhận những nên ra sau sẽ sử dụng trang trong trên tôi từ và vào về với web đang điều đây đã được đến để ở ở nhà |
due | bạn cao cho chúng chúng tôi các có có thể của hoặc hơn là một ngày nhiều nhận những năm phải số thì trong trước tôi và về với đang điều đây đã đó được đến để |
EN Support to Young International Migrant Workers Returning Home due to the COVID-1...
VI Dự án hỗ trợ thanh niên lao động xuất khẩu bị ảnh hưởng Covid 19 -Chung tay đẩy...
英語 | ベトナム語 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
without | không |
and | và |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
begin | bắt đầu |
world | thế giới |
the | trường |
same | là |
that | chúng |
to | đầu |
as | khi |
EN Will my child have to get vaccinated before returning to in-person schooling?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
my | tôi |
get | học |
have | phải |
to | trên |
EN Returning to work after maternity leave can be tough - nothing can replace mom's undivided attention and care
VI Quay lại với công việc sau kì nghỉ thai sản có lẽ chẳng dễ dàng - không gì có thể thay thế sự chăm sóc toàn tâm của người mẹ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
work | công việc |
be | người |
after | sau |
EN Returning patients should arrive 10 to 15 minutes early to check in.
VI Bệnh nhân trở về nên đến sớm 10 đến 15 phút để đăng ký.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
should | nên |
minutes | phút |
to | đến |
EN Returning site visitors are more likely to convert than first-timers.
VI Khách truy cập quay lại có nhiều khả năng chuyển đổi hơn khách truy cập lần đầu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
visitors | khách |
convert | chuyển đổi |
to | đầu |
more | nhiều |
EN "In four or five years, if the timing and the results are there, then maybe," he said, referring to his prospects of returning to the F1 sphere.
VI "Trong bốn hoặc năm năm, nếu thời gian và kết quả là có, thì có thể", anh nói, đề cập đến triển vọng trở lại quả cầu F1 của anh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
then | thì |
or | hoặc |
if | nếu |
four | bốn |
in | trong |
EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries
VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp và thu thập pin sạc nhỏ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
used | sử dụng |
law | luật |
small | nhỏ |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
tax | thuế |
an | thể |
pay | trả |
and | như |
are | được |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
we | chúng tôi |
until | cho đến khi |
or | hoặc |
for | tiền |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
before | trước |
date | ngày |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
these | này |
due | với |
often | thường |
different | khác |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
employment | việc làm |
more | thêm |
information | thông tin |
date | ngày |
page | trang |
specific | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
employment | việc làm |
page | trang |
tax | thuế |
see | xem |
information | thông tin |
on | ngày |
the | của |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
technical | kỹ thuật |
upload | tải lên |
an | thể |
time | thời gian |
faster | nhanh hơn |
much | nhiều |
not | với |
a | những |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN Please note: Most of our on-site perks are on hold at the moment due to the ongoing COVID-19 pandemic and the work from home measures in place
VI Xin lưu ý rằng, hầu hết phúc lợi tại công ty hiện đang bị tạm dừng do diễn biến dịch COVID-19 kéo dài và nhân viên được phép làm việc tại nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
most | hầu hết |
at | tại |
work | làm việc |
home | nhà |
to | làm |
the | dịch |
EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use
VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
help | giúp |
use | sử dụng |
will | được |
you | bạn |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Visit your local energy provider’s website to see which energy-efficient appliances and home improvements are best for your home.
VI Truy cập trang web của nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn để xem thiết bị hiệu suất năng lượng cao và các cải thiện trong gia đình nào là tốt nhất cho ngôi nhà bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
providers | nhà cung cấp |
your | của bạn |
home | nhà |
see | bạn |
EN And the losing couple has to stop, home sweet home.
VI Còn đôi thua cuộc thì phải dừng chân, home sweet home.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
has | phải |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We will visit for repair of large home appliances such as washing machines and refrigerators in your home
VI Chúng tôi sẽ đến để sửa chữa các thiết bị gia dụng lớn như máy giặt và tủ lạnh trong nhà bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
machines | máy |
we | chúng tôi |
in | trong |
home | nhà |
and | như |
of | chúng |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
EN There are two types, "AV information home appliances" and "living home appliances", and "General" with both qualifications
VI Có hai loại, "thiết bị gia dụng thông tin AV" và "thiết bị gia dụng sống" và "toàn diện" với cả hai bằng cấp
英語 | ベトナム語 |
---|---|
types | loại |
information | thông tin |
living | sống |
two | hai |
with | với |
EN Home appliance sales business | EDION home appliances and living
VI Kinh doanh thiết bị gia dụng | EDION thiết bị gia dụng và sinh hoạt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
business | kinh doanh |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN Home Décor for sale - Home Decoration prices, brands & review in Philippines | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
home | nhà |
prices | giá |
EN We are looking forward to hearing from those who have experience in home appliance repair as well as those who are interested in home appliance repair.
VI Chúng tôi rất mong nhận được phản hồi từ những người có kinh nghiệm sửa chữa đồ gia dụng cũng như những người quan tâm đến lĩnh vực sửa chữa đồ gia dụng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
we | chúng tôi |
as | như |
to | cũng |
are | được |
from | chúng |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
VI VITAS hỗ trợ bệnh nhân và gia đình đã chọn dịch vụ chăm sóc cuối đời tại gia, bất kể nhà là ở đâu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
choose | chọn |
at | tại |
and | dịch |
home | nhà |
VI Nếu không thể kiểm soát các triệu chứng tại gia đình, dịch vụ chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS sẽ cung cấp hỗ trợ 24/7 cho đến khi bệnh nhân có thể về nhà
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
cannot | không |
at | tại |
provides | cung cấp |
home | các |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI VITAS có mọi thứ mà bệnh nhân cần để giúp quá trình chuyển tiếp từ bệnh viện về nhà trở nên thuận lợi nhất có thể. Tìm hiểu về nhóm dụng cụ y tế tại gia của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
need | cần |
learn | hiểu |
team | nhóm |
our | chúng tôi |
to | của |
home | nhà |
from | chúng |
VI Họ thăm khám bệnh nhân ở bất cứ nơi nào bệnh nhân gọi là nhà, đó có thể là nơi ở riêng, cộng đồng chăm sóc dành cho người già hoặc tàn tật hoặc viện dưỡng lão.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
private | riêng |
or | hoặc |
50翻訳の50を表示しています