EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines
VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm và bị hạn chế
英語 | ベトナム語 |
---|---|
advertising | quảng cáo |
including | bao gồm |
and | của |
our | chúng tôi |
EN At Pinterest, we believe everyone should be able to discover what inspires them. These are our guidelines to foster a positive experience.
VI Tại Pinterest, chúng tôi tin rằng mọi người nên được khám phá những gì truyền cảm hứng cho họ. Đây là những nguyên tắc của chúng tôi để duy trì trải nghiệm tích cực.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
should | nên |
at | tại |
we | chúng tôi |
a | chúng |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.
VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN Quality Guidelines and Regulations
VI Quy định và hướng dẫn chất lượng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
quality | chất lượng |
guidelines | hướng dẫn |
regulations | quy định |
EN PCI DSS Virtualization Guidelines
VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
guidelines | hướng dẫn |
EN PCI DSS Cloud Computing Guidelines
VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | theo |
EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?
VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
clients | khách hàng |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN Here are some guidelines when setting up your first instance:
VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
your | bạn |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.
VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó có thể giảm cấu hình sai và giảm rủi ro tổng thể cho DoD.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
configuration | cấu hình |
risk | rủi ro |
of | của |
manual | hướng dẫn |
reduce | giảm |
EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?
VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng và các tổ chức tài chính liên quan là gì?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
computer | máy tính |
systems | hệ thống |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019
VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 và 2019
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
were | được |
and | và |
these | này |
in | vào |
EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?
VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
on | trên |
cloud | mây |
give | cho |
EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?
VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
help | giúp |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
security | bảo mật |
and | như |
EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.
VI Nếu có bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
edition | phiên bản |
security | bảo mật |
aws | aws |
account | tài khoản |
team | nhóm |
question | câu hỏi |
with | với |
EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry
VI Kết thúc CSCP và tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành
英語 | ベトナム語 |
---|---|
new | mới |
cloud | mây |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
create | tạo |
and | các |
EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment
VI ISM và PSPF cung cấp các hướng dẫn và nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
agencies | cơ quan |
controls | kiểm soát |
environment | môi trường |
the | trường |
provide | cung cấp |
in | trong |
and | các |
for | cho |
EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services
VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách và hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
regulations | quy định |
policies | chính sách |
guidelines | hướng dẫn |
use | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
with | theo |
EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?
VI Có nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
high | cao |
customers | khách hàng |
help | giúp |
EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India
VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định và quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
banking | ngân hàng |
regulations | quy định |
guide | hướng dẫn |
user | dùng |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
following | theo |
EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance
VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines
VI Khả năng thích ứng và tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ability | khả năng |
guidelines | hướng dẫn |
and | các |
different | khác nhau |
EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback
VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
documents | tài liệu |
feedback | phản hồi |
to | các |
EN ※ To prevent the spread of Corona 19, boarding may be restricted if the mask is not worn in accordance with the Korean government's guidelines
VI ※ Theo chỉ thị của Chính phủ Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lây lan của dịch Corona 19, việc lên máy bay có thể bị từ chối nếu không sử dụng khẩu trang
EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest
VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi có các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép và không cho phép trên Pinterest
EN These guidelines are our acceptable use policy, so if you find content that shouldn’t be on Pinterest, please report it to us
VI Các nguyên tắc này là chính sách sử dụng được chấp nhận của chúng tôi, vì vậy nếu bạn thấy nội dung không nên xuất hiện trên Pinterest, vui lòng báo cáo cho chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
policy | chính sách |
if | nếu |
on | trên |
report | báo cáo |
you | bạn |
our | chúng tôi |
these | này |
EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines
VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu và phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến và cập nhật các nguyên tắc này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reports | báo cáo |
learn | hiểu |
experts | các chuyên gia |
update | cập nhật |
use | sử dụng |
your | của bạn |
we | chúng tôi |
with | với |
EN You can learn more about how we enforce these guidelines in our biannual transparency report.
VI Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách chúng tôi thực thi các nguyên tắc này trong báo cáo minh bạch hai lần một năm của Pinterest.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
in | trong |
report | báo cáo |
you | bạn |
we | chúng tôi |
these | này |
EN These guidelines apply to text and real-life, digital and animated images and video
VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh và video kỹ thuật số và hoạt ảnh
英語 | ベトナム語 |
---|---|
video | video |
these | này |
images | hình ảnh |
to | cho |
and | các |
EN All of our Community Guidelines apply to comments posted on Pins
VI Các nhận xét được đăng trên Ghim phải tuân thủ tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN We may remove comments that violate our guidelines, including those that contain:
VI Chúng tôi có thể xóa các nhận xét vi phạm nguyên tắc của chúng tôi, kể cả những nhận xét có chứa:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
contain | chứa |
we | chúng tôi |
those | các |
EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners
VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sent | gửi |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).
VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
name | tên |
way | cách |
brand | thương hiệu |
check | xem |
use | sử dụng |
or | hoặc |
our | chúng tôi |
more | thêm |
details | chi tiết |
people | người |
EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
operate | vận hành |
accounts | tài khoản |
new | mới |
purpose | mục đích |
or | hoặc |
create | tạo |
the | này |
for | cho |
EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
users | người dùng |
of | của |
all | tất cả các |
EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines
VI Chúng tôi có thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình
英語 | ベトナム語 |
---|---|
limit | giới hạn |
or | hoặc |
block | chặn |
of | của |
accounts | tài khoản |
we | chúng tôi |
EN Our guidelines for affiliates are:
VI Các nguyên tắc của chúng tôi về liên kết là:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
our | chúng tôi |
are | chúng |
EN Always follow our Paid Partnership Guidelines.
VI Luôn tuân theo Nguyên tắc hợp tác có thù lao của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
always | luôn |
follow | theo |
our | chúng tôi |
EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Affiliate Guidelines
VI Chúng tôi có thể xóa, hạn chế hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm Nguyên tắc liên kết của chúng tôi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
block | chặn |
accounts | tài khoản |
of | của |
we | chúng tôi |
EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.
VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
general | chung |
using | sử dụng |
review | xem |
our | chúng tôi |
EN Terms Privacy Trust Center Acceptable Use Guidelines Legal & Compliance Do Not Sell/Share My Personal Information Cookie Preferences
VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences
英語 | ベトナム語 |
---|---|
center | trung tâm |
sell | bán |
information | thông tin |
use | sử dụng |
my | của tôi |
personal | cá nhân |
privacy | riêng |
not | không |
EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.
VI Nếu bạn có tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn có quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
income | thu nhập |
federal | liên bang |
costs | phí |
if | nếu |
monthly | hàng tháng |
be | được |
you | bạn |
EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions
VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính và ngân hàng Nhật Bản
英語 | ベトナム語 |
---|---|
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
banking | ngân hàng |
financial | tài chính |
institutions | tổ chức |
and | các |
for | cho |
EN Brandfolder Sales Tools uses Brandfolder as a source for its official brand assets. Please comply with all usage guidelines.
VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
source | nguồn |
official | chính thức |
brand | thương hiệu |
guidelines | hướng dẫn |
usage | sử dụng |
all | tất cả các |
50翻訳の50を表示しています