"guidelines to foster"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"guidelines to foster"の50翻訳の50を表示しています

guidelines to foster の翻訳

英語 の "guidelines to foster" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

guidelines bạn chúng tôi các hướng dẫn tôi

英語からguidelines to fosterのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations

VI Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định các ký hiệu khác

EN Adhere to our Advertising Guidelines, including the prohibited and restricted content guidelines

VI Tuân thủ Nguyên tắc quảng cáo của chúng tôi, bao gồm nguyên tắc về nội dung bị cấm bị hạn chế

英語 ベトナム語
advertising quảng cáo
including bao gồm
and của
our chúng tôi

EN At Pinterest, we believe everyone should be able to discover what inspires them. These are our guidelines to foster a positive experience.

VI Tại Pinterest, chúng tôi tin rằng mọi người nên được khám phá những gì truyền cảm hứng cho họ. Đây là những nguyên tắc của chúng tôi để duy trì trải nghiệm tích cực.

英語 ベトナム語
should nên
at tại
we chúng tôi
a chúng

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN The “Guidelines for Compliance with Antitrust Laws” are provided below.

VI Hướng dẫn tuân thủ các quy định về luật chống độc quyền của Pháp được cung cấp dưới đây.

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
英語 ベトナム語
quality chất lượng
guidelines hướng dẫn
regulations quy định

VI Hướng dẫn điện toán đám mây PCI DSS

英語 ベトナム語
pci pci
dss dss
guidelines hướng dẫn

VI Bản đánh giá bảo mật của Amazon GuardDuty: Mức độ tuân thủ PCI DSS

英語 ベトナム語
pci pci
dss dss

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

英語 ベトナム語
following theo

EN What are the eligibility guidelines for LSA clients?

VI Các hướng dẫn đủ điều kiện cho khách hàng LSA là gì?

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
clients khách hàng

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

英語 ベトナム語
income thu nhập
used sử dụng
year năm
change thay đổi
each mỗi
and
these này

EN Here are some guidelines when setting up your first instance:

VI Dưới đây là một số hướng dẫn cách thiết lập phiên bản đầu tiên của bạn;

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
your bạn

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

英語 ベトナム語
dod dod
control kiểm soát
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
higher cao hơn
through thông qua

EN This programmatic enforcement of DoD security guidelines reduces manual configuration efforts, which can decrease improper configuration and reduce overall risk to the DoD.

VI Việc thực thi hướng dẫn bảo mật của DoD theo lập trình này sẽ giảm công sức cấu hình thủ công, từ đó thể giảm cấu hình sai giảm rủi ro tổng thể cho DoD.

英語 ベトナム語
dod dod
security bảo mật
configuration cấu hình
risk rủi ro
of của
manual hướng dẫn
reduce giảm

EN What are the FISC Security Guidelines on Computer Systems for Banking and Related Financial Institutions?

VI Hướng dẫn bảo mật của FISC về hệ thống máy tính cho ngân hàng các tổ chức tài chính liên quan là gì?

英語 ベトナム語
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
computer máy tính
systems hệ thống
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức

EN These guidelines were revised in 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 and 2019

VI Những hướng dẫn này đã được sửa đổi vào các năm 1991, 1998, 2000, 2001, 2003, 2006, 2011, 2018 2019

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
were được
and
these này
in vào

EN What guidelines do FISC give Financial Institutions conducting audits on Cloud Services?

VI FISC cung cấp các hướng dẫn nào cho các Tổ chức tài chính thực hiện kiểm toán trên Dịch vụ đám mây?

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
financial tài chính
institutions tổ chức
on trên
cloud mây
give cho

EN How does AWS help Japanese Banking and Financial Institutions address FISC Security Guidelines?

VI AWS giúp các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản giải quyết các Nguyên tắc bảo mật của FISC như thế nào?

英語 ベトナム語
aws aws
help giúp
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
security bảo mật
and như

EN If there is any question about 9th edition (revised) FISC Security Guidelines, please contact with AWS Japan account team.

VI Nếu bất kỳ câu hỏi nào về Nguyên tắc bảo mật FISC phiên bản thứ 9 (sửa đổi), vui lòng liên hệ với nhóm tài khoản AWS Nhật Bản.

英語 ベトナム語
if nếu
edition phiên bản
security bảo mật
aws aws
account tài khoản
team nhóm
question câu hỏi
with với

EN Close the CSCP and create new co-designed cloud security guidelines with industry

VI Kết thúc CSCP tạo các hướng dẫn bảo mật đám mây mới được đồng thiết kế cùng ngành

英語 ベトナム語
new mới
cloud mây
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
create tạo
and các

EN The ISM and the PSPF provide guidelines and obligations for Commonwealth agencies in implementing appropriate controls in an ICT environment

VI ISM PSPF cung cấp các hướng dẫn nhiệm vụ cho các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung trong việc thực hiện các kiểm soát phù hợp trong môi trường công nghệ thông tin - truyền thông

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
agencies cơ quan
controls kiểm soát
environment môi trường
the trường
provide cung cấp
in trong
and các
for cho

EN Yes, subject to compliance with applicable regulations, policies and guidelines that govern your use of cloud services

VI Đúng vậy, tùy theo các quy định, chính sách hướng dẫn hiện hành chi phối việc sử dụng dịch vụ đám mây của bạn

英語 ベトナム語
regulations quy định
policies chính sách
guidelines hướng dẫn
use sử dụng
your của bạn
cloud mây
with theo

EN Are there guidelines that customers could use to help them comply with the High category of the ENS?

VI nguyên tắc nào giúp khách hàng tuân thủ xếp hạng High (Cao) của ENS không?

英語 ベトナム語
high cao
customers khách hàng
help giúp

EN AWS User Guide to Banking Regulations & Guidelines in India

VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ

英語 ベトナム語
aws aws
banking ngân hàng
regulations quy định
guide hướng dẫn
user dùng

EN Code following the coding guidelines and best practices

VI Code theo quy chuẩn cách tiếp cận tối ưu nhất

英語 ベトナム語
following theo

EN Action Guidelines for Antitrust Law Compliance

VI Hướng dẫn hành động về tuân thủ luật chống độc quyền

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn

EN Ability to follow and adapt to different stylistic guidelines

VI Khả năng thích ứng tuân thủ các hướng dẫn phong cách khác nhau

英語 ベトナム語
ability khả năng
guidelines hướng dẫn
and các
different khác nhau

EN Able to come up with clear guidelines, training documents, feedback

VI Khả năng đưa ra các hướng dẫn rõ ràng, tài liệu đào tạo, phản hồi

英語 ベトナム語
guidelines hướng dẫn
documents tài liệu
feedback phản hồi
to các

EN To prevent the spread of Corona 19, boarding may be restricted if the mask is not worn in accordance with the Korean government's guidelines

VI ※ Theo chỉ thị của Chính phủ Hàn Quốc, để ngăn chặn sự lây lan của dịch Corona 19, việc lên máy bay thể bị từ chối nếu không sử dụng khẩu trang

EN Having said that, not all content is inspiring – so we have community guidelines to outline what we do and don’t allow on Pinterest

VI Tuy nhiên, không phải tất cả nội dung đều truyền cảm hứng - vì vậy chúng tôi các nguyên tắc cộng đồng để vạch rõ những gì chúng tôi cho phép không cho phép trên Pinterest

EN These guidelines are our acceptable use policy, so if you find content that shouldn’t be on Pinterest, please report it to us

VI Các nguyên tắc này là chính sách sử dụng được chấp nhận của chúng tôi, vì vậy nếu bạn thấy nội dung không nên xuất hiện trên Pinterest, vui lòng báo cáo cho chúng tôi

英語 ベトナム語
use sử dụng
policy chính sách
if nếu
on trên
report báo cáo
you bạn
our chúng tôi
these này

EN We use your reports to learn and evolve our standards, and work with subject matter experts to inform and update our guidelines

VI Chúng tôi sử dụng báo cáo của bạn để tìm hiểu phát triển các tiêu chuẩn của chúng tôi, đồng thời hợp tác với các chuyên gia trong ngành để phổ biến cập nhật các nguyên tắc này

英語 ベトナム語
reports báo cáo
learn hiểu
experts các chuyên gia
update cập nhật
use sử dụng
your của bạn
we chúng tôi
with với

EN You can learn more about how we enforce these guidelines in our biannual transparency report.

VI Bạn thể tìm hiểu thêm về cách chúng tôi thực thi các nguyên tắc này trong báo cáo minh bạch hai lần một năm của Pinterest.

英語 ベトナム語
learn hiểu
more thêm
in trong
report báo cáo
you bạn
we chúng tôi
these này

EN These guidelines apply to text and real-life, digital and animated images and video

VI Các nguyên tắc này áp dụng cho văn bản cùng hình ảnh video kỹ thuật số hoạt ảnh

英語 ベトナム語
video video
these này
images hình ảnh
to cho
and các

EN All of our Community Guidelines apply to comments posted on Pins

VI Các nhận xét được đăng trên Ghim phải tuân thủ tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi

英語 ベトナム語
on trên
of của
our chúng tôi
all các

EN We may remove comments that violate our guidelines, including those that contain:

VI Chúng tôi thể xóa các nhận xét vi phạm nguyên tắc của chúng tôi, kể cả những nhận xét chứa:

英語 ベトナム語
contain chứa
we chúng tôi
those các

EN All of our Community Guidelines apply to messages sent between Pinners

VI Tất cả Nguyên tắc cộng đồng của chúng tôi đều áp dụng cho mọi tin nhắn Người dùng gửi cho nhau

英語 ベトナム語
sent gửi
of của
our chúng tôi

EN Don’t use Pinterest’s name, logo or trademark in a way that confuses people (check out our brand guidelines for more details).

VI Không sử dụng tên, logo hoặc thương hiệu của Pinterest theo cách gây nhầm lẫn cho mọi người (hãy xem qua nguyên tắc thương hiệu của chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết).

英語 ベトナム語
name tên
way cách
brand thương hiệu
check xem
use sử dụng
or hoặc
our chúng tôi
more thêm
details chi tiết
people người

EN Don't create or operate accounts that aren't authentic, create accounts en masse, or create new accounts for the purpose of violating these guidelines.

VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.

英語 ベトナム語
operate vận hành
accounts tài khoản
new mới
purpose mục đích
or hoặc
create tạo
the này
for cho

EN All paid partnerships must disclose the commercial nature of their content. In addition to abiding by the Community Guidelines, users that participate in paid partnerships must:

VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:

英語 ベトナム語
must phải
users người dùng
of của
all tất cả các

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Paid Partnership Guidelines

VI Chúng tôi thể xóa, giới hạn hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm nguyên tắc đối tác trả phí của mình

英語 ベトナム語
limit giới hạn
or hoặc
block chặn
of của
accounts tài khoản
we chúng tôi

VI Các nguyên tắc của chúng tôi về liên kết là:

英語 ベトナム語
our chúng tôi
are chúng

EN Always follow our Paid Partnership Guidelines.

VI Luôn tuân theo Nguyên tắc hợp tác thù lao của chúng tôi.

英語 ベトナム語
always luôn
follow theo
our chúng tôi

EN We may remove, limit or block the distribution of content or accounts that violate our Affiliate Guidelines

VI Chúng tôi thể xóa, hạn chế hoặc chặn việc phân phối nội dung hoặc tài khoản vi phạm Nguyên tắc liên kết của chúng tôi

英語 ベトナム語
or hoặc
block chặn
accounts tài khoản
of của
we chúng tôi

EN Do review our brand guidelines for general rules about using the Pinterest brand.

VI Hãy xem kỹ hướng dẫn thương hiệu của chúng tôi để biết các quy định chung về việc sử dụng thương hiệu Pinterest.

英語 ベトナム語
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
general chung
using sử dụng
review xem
our chúng tôi

EN Terms Privacy Trust Center Acceptable Use Guidelines Legal & Compliance Do Not Sell/Share My Personal Information Cookie Preferences

VI Điều khoản Quyền riêng tư Trung tâm tin cậy Nguyên tắc sử dụng chấp nhận được Pháp lý & Tuân thủ Không bán/chia sẻ thông tin cá nhân của tôi Cookie Preferences

英語 ベトナム語
center trung tâm
sell bán
information thông tin
use sử dụng
my của tôi
personal cá nhân
privacy riêng
not không

EN If you have a gross monthly income of less than 300% of the federal poverty guidelines, you may be entitled to a waiver of certain arbitration costs.

VI Nếu bạn tổng thu nhập hàng tháng dưới 300% mức nghèo đói của liên bang, bạn quyền được miễn phí các chi phí trọng tài nhất định.

英語 ベトナム語
income thu nhập
federal liên bang
costs phí
if nếu
monthly hàng tháng
be được
you bạn

EN Security guidelines for Japanese banking and financial institutions

VI Hướng dẫn bảo mật cho các tổ chức tài chính ngân hàng Nhật Bản

英語 ベトナム語
security bảo mật
guidelines hướng dẫn
banking ngân hàng
financial tài chính
institutions tổ chức
and các
for cho

EN Brandfolder Sales Tools uses Brandfolder as a source for its official brand assets. Please comply with all usage guidelines.

VI Brandfolder Sales Tools sử dụng Brandfolder làm nguồn cho nội dung thương hiệu chính thức của mình.Vui lòng tuân thủ tất cả các hướng dẫn sử dụng.

英語 ベトナム語
source nguồn
official chính thức
brand thương hiệu
guidelines hướng dẫn
usage sử dụng
all tất cả các

50翻訳の50を表示しています