EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
VI VỀ KHÁCH SẠNTHÔNG TIN NHÀ HÀNG & BARTHÔNG TIN THE SPA @ THE REVERIE SAIGON
英語 | ベトナム語 |
---|---|
spa | spa |
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
英語 | ベトナム語 |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
英語 | ベトナム語 |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
option | chọn |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services
VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
one | dịch |
world | thế giới |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN In fact, 4K resolution will work better with videos shorter than 3 minutes
VI Thực tế, độ phân giải 4K sẽ hoạt động tốt hơn với những video trong thời lượng nhỏ hơn 3 phút
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
videos | video |
minutes | phút |
better | hơn |
EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity
VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau và thực hiện hoạt động nào đó
英語 | ベトナム語 |
---|---|
room | phòng |
people | người |
together | với |
these | này |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
passengers | khách |
pay | thanh toán |
price | giá |
based | theo |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
this | này |
details | chi tiết |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | khi |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
EN Hostinger proved itself a reliable web hosting service. In fact, our test site didn't go down once during the 14-day observation period.
VI Hostinger đã chứng tỏ họ là nhà cung cấp dịch vụ web hosting đáng tin cậy. Trên thực tế, trang web thử nghiệm của chúng tôi chưa hề ngoại tuyến trong 14 ngày theo dõi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reliable | tin cậy |
day | ngày |
web | web |
in | trong |
our | chúng tôi |
site | trang web |
test | thử nghiệm |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
updated | cập nhật |
were | được |
the | này |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | xem |
form | mẫu |
tax | thuế |
payments | trả |
changes | thay đổi |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN In fact, $1.65 trillion worth of transactions were done all through QR code payments in 2017 alone.
VI Trên thực tế, các giao dịch trị giá 1,65 nghìn tỷ đô la đã được thực hiện thông qua thanh toán bằng mã QR chỉ riêng trong năm 2017.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
transactions | giao dịch |
payments | thanh toán |
in | trong |
of | dịch |
all | được |
through | thông qua |
40翻訳の40を表示しています