EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
EN This mostly depends on the countries you are targeting, but it might not be as expensive as you think
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
countries | quốc gia |
not | không |
as | như |
but | nhưng |
you | bạn |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN The R-value depends on the type of insulation, its thickness and its density.
VI Giá trị R phụ thuộc và loại cách nhiệt, độ dày và tỷ trọng của nó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
英語 | ベトナム語 |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Which direction to choose depends on the player?s mind
VI Mà chọn đi theo hướng nào là tùy cái tâm của người chơi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
player | người chơi |
choose | chọn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN How much exactly depends on the situation of your company on site, your electricity needs and the available space for a solar system.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
company | công ty |
needs | nhu cầu |
available | có sẵn |
space | không gian |
system | hệ thống |
of | của |
your | bạn |
solar | mặt trời |
and | và |
EN This depends on your contract and the nature of the change.
VI Điều này phụ thuộc vào hợp đồng của bạn và bản chất của sự thay đổi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
contract | hợp đồng |
of | của |
change | thay đổi |
your | bạn |
and | và |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
英語 | ベトナム語 |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Migration completes for most customers in under an hour, though the duration depends on format and data set size
VI Với hầu hết khách hàng, quá trình di chuyển sẽ mất chưa đến một giờ, tuy nhiên, thời lượng thực tế phụ thuộc vào định dạng và kích thước bộ dữ liệu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
most | hầu hết |
data | dữ liệu |
size | kích thước |
and | và |
customers | khách |
under | với |
EN The improvement to a specific query’s performance depends on how much of the query plan can be pushed down to the Aurora storage layer
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improvement | cải thiện |
of | của |
query | truy vấn |
plan | kế hoạch |
down | xuống |
layer | lớp |
EN Saving a cookie to your device depends on your wishes, which you can exercise and change at any time and free of charge using the settings offered by your browser software.
VI Bạn có thể lưu cookie vào thiết bị của bạn tùy theo ý thích, và bạn cũng có thể thực hiện và thay đổi bất kỳ lúc nào, hoàn toàn miễn phí bằng cách dùng các cài đặt của trình duyệt.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
charge | phí |
browser | trình duyệt |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
by | theo |
your | của bạn |
and | và |
to | cũng |
the | của |
EN The way in which you strike up a conversation or broach a new subject depends entirely on the situation and the kind of relationship the people have
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện hoặc nói sang một chủ đề khác phụ thuộc vào mối quan hệ giữa những người nói và hoàn cảnh nói
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
or | hoặc |
people | người |
and | và |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
people | người |
employees | nhân viên |
in | trong |
case | trường hợp |
these | này |
each | từ |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN The Australian dollar is a commodity currency which depends on export volumes, especially to China
VI Đồng đô la Úc là một loại tiền tệ hàng hóa phụ thuộc vào khối lượng xuất khẩu, đặc biệt là sang Trung Quốc
英語 | ベトナム語 |
---|---|
currency | tiền |
which | và |
EN However, the security of a website usually depends on the software that it uses and the vulnerabilities that exist within it
VI Tuy nhiên, mức độ bảo mật website lại thường phụ thuộc vào phần bạn đang sử dụng và lỗ hổng vẫn tồn tại đâu đó
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
security | bảo mật |
website | website |
uses | sử dụng |
and | và |
EN When it comes to web hosting, how much you should pay depends on the type of website you’re going to have
VI Bạn cần chọn thuê hosting phù hợp với website của bạn, tức là phải xem loại website của bạn là gì trước
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
website | website |
have | phải |
you | bạn |
EN Which package you should choose depends on the size of your project. For entrepreneurs, consider the Business plan – it offers 200 GB of NVMe storage and unlimited bandwidth to keep your site running at all times.
VI Bạn nên chọn gói dựa theo dự án của bạn. Dành cho các công ty, nên cân nhắc gói Kinh Doanh - nó cung cấp 200GB lưu trữ NVMe và không giới hạn băng thông để giúp trang web của bạn luôn luôn hoạt động.
EN This depends on the purpose of your website and the size of your incoming traffic
VI Điều này phụ thuộc vào mục đích trang web của bạn và quy mô của lưu lượng truy cập đến
英語 | ベトナム語 |
---|---|
purpose | mục đích |
of | của |
your | bạn |
website | trang |
and | và |
EN That depends on what you’re selling, and how you want to set up your store
VI Điều này phụ thuộc vào bạn bán gì và cách bạn muốn thiết lập cửa hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
set | thiết lập |
store | cửa hàng |
want | muốn |
your | bạn |
and | và |
EN Which methods you choose depends on where you’re selling, but the most common payment methods are: credit and debit cards, PayPal, and digital wallets
VI Phương thức thanh toán bạn lựa chọn phụ thuộc nơi bạn bán hàng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
payment | thanh toán |
choose | chọn |
you | bạn |
EN This depends on your target audience and overall niche
VI Điều này dựa vào đối tượng khách hàng của bạn và tất cả thị trường ngách
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | vào |
this | này |
and | thị |
your | của bạn |
EN That depends on the type of eCommerce site you want to create
VI Điều này phụ thuộc vào loại trang thương mại điện tử bạn muốn tạo
英語 | ベトナム語 |
---|---|
type | loại |
site | trang |
want | muốn |
you | bạn |
create | tạo |
EN If you’re a Shopify merchant, it depends on when you integrated the Pinterest app.
VI Nếu bạn là người bán trên Shopify thì mốc này phụ thuộc vào thời điểm bạn đã tích hợp ứng dụng Pinterest.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
integrated | tích hợp |
you | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
time | thời gian |
you | và |
should | phải |
document | tài liệu |
event | sự kiện |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
income | thu nhập |
regular | thường |
of | của |
two | hai |
your | bạn |
33翻訳の33を表示しています