EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
英語 | ベトナム語 |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
英語 | ベトナム語 |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
英語 | ベトナム語 |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN Engine Oil for sale - Motor Oil best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
英語 | ベトナム語 |
---|---|
best | tốt |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN The differences between WTI and Brent include not only price but oil type as well, with WTI producing crude oil with a different density and sulfur content
VI Sự khác biệt giữa WTI và Brent không chỉ bao gồm giá cả mà còn cả loại dầu, với dầu thô sản xuất WTI với mật độ khác nhau và hàm lượng lưu huỳnh khác nhau
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
type | loại |
between | giữa |
not | không |
and | với |
different | khác |
EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil
VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên và dầu lửa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
california | california |
energy | năng lượng |
still | vẫn |
and | và |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sustainable | bền vững |
EN MSPO - Malaysia Sustainable Palm Oil
VI MSPO - Dầu cọ Bền vững Malaysia
英語 | ベトナム語 |
---|---|
sustainable | bền vững |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | như |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
include | bao gồm |
insurance | bảo hiểm |
or | hoặc |
business | kinh doanh |
fees | phí |
and | khấu |
are | được |
to | tiền |
the | cho |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN The Canadian dollar is often considered a commodity currency due to the large deposits of natural resources, especially oil that is exported from Canada
VI Đồng đô la Canada thường được coi là đồng tiền yết giá do có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên lớn, đặc biệt là dầu được xuất khẩu từ Canada
英語 | ベトナム語 |
---|---|
large | lớn |
resources | tài nguyên |
is | được |
to | tiền |
of | thường |
canada | canada |
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
EN About AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIS OIL & GAS LIMITED
50翻訳の50を表示しています