EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.
EN Daylight floods the suite’s dramatic, marble-clad living area while jaw-dropping views reveal virtually all of Saigon through its lofty, wall-to-wall windows.
VI Ánh sáng tự nhiên chan hòa khu vực phòng khách lát đá cẩm thạch với khung cảnh tuyệt đẹp của Sài Gòn hiện ra bên ngoài cửa sổ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
through | ra |
all | của |
EN And the pièce de résistance – the hand-woven, wall-to-wall coverings of the La Scala ballroom, one of the grandest ballrooms in all of Saigon.
VI Và một tuyệt tác phải kể đến chính là những bức tường phủ vải dệt tay sang trọng của sảnh tiệc La Scala, một trong những sảnh tiệc lớn nhất Sài Gòn.
EN Sleekly finished in wall-to-wall, floor-to-ceiling, high-gloss white lacquer, the kitchens are designed to be as elegant and attractive as they are interactive and intelligently constructed.
VI Được trang bị tủ bếp bằng sơn mài trắng cao cấp từ-sàn-đến-trần, các gian bếp được thiết kế thanh lịch và tinh tế mang đến sự thuận tiện cho khách lưu trú.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
white | trắng |
high | cao |
and | các |
EN Hide cables in the wall, mullion, or in other directions, with multiple routing options.
VI Giấu dây ở trong tường, trên song cửa hay các hướng khác, với nhiều tùy chọn đi dây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
the | các |
other | khác |
multiple | nhiều |
in | trong |
with | với |
options | tùy chọn |
EN Using AWS Auto Scaling, it’s easy to setup application scaling for multiple resources across multiple services in minutes
VI Khi sử dụng AWS Auto Scaling, bạn có thể dễ dàng thiết lập quy mô ứng dụng cho nhiều tài nguyên trên nhiều dịch vụ trong vài phút
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
easy | dễ dàng |
resources | tài nguyên |
minutes | phút |
using | sử dụng |
multiple | bạn |
in | trong |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
sell | bán |
multiple | nhiều |
with | với |
options | lựa chọn |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN Buy Bitcoin with a credit card - Read our guide on how to buy Bitcoin safely & quickly with Trust Wallet today!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
guide | hướng dẫn |
wallet | với |
today | hôm nay |
our | chúng tôi |
quickly | nhanh |
safely | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Buy Dogecoin with your Trust Wallet. You can buy from $50 to $20,000 worth of Dogecoin (DOGE) with a credit card or debit card directly within the mobile app.
VI Mua Dogecoin bằng Ví Trust . Bạn có thể mua Dogecoin (DOGE) trị giá từ $ 50 đến $ 20.000 bằng thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ trực tiếp trong ứng dụng dành cho thiết bị di động.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
buy | mua |
credit | tín dụng |
card | thẻ tín dụng |
or | hoặc |
directly | trực tiếp |
within | trong |
your | bạn |
EN A host of standout features include a contemporary writing desk-cum-dining table, a plush leather chaise longue and, the pièce de résistance, an exquisite, hand-painted wall installation depicting a whimsical nature landscape.
VI Những tiện nghi nổi bật trong phòng gồm chiếc bàn viết kiêm bàn ăn hiện đại, ghế sofa bằng da sang trọng, và đặc biệt là bức tranh tường vẽ tay thể hiện phong cảnh thiên nhiên độc đáo.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
writing | viết |
table | bàn |
and | bằng |
EN A stately pair of matching armchairs flank an ornate gold-leaf mirror in the bedroom while throughout, rich velvet wall coverings and exquisite drapery by Rubelli exude regal opulence.
VI Một cặp ghế bành phù hợp đặt một chiếc gương vàng lá trang trí công phu trong phòng ngủ trong khi xuyên suốt, những tấm phủ tường nhung phong phú và màn treo tinh tế của Rubelli toát lên sự hào nhoáng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
of | của |
in | trong |
while | khi |
and | và |
EN Additional finely crafted touches in this elegant residence include drapery by Rubelli, striking mother-of-pearl wall installations, an elegant entrance console by Silvano Grifoni and ornately sculpted ceilings throughout.
VI Căn hộ thanh lịch này được bài trí duyên dáng với rèm cửa từ gấm Rubelli, bức tường khảm xà cừ sáng bóng, bàn trang trí của Silvano Grifoni đặt ngay lối vào và trần nhà chạm khắc tinh xảo.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | và |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN Wall-nut is still an effective solution, even on water.
VI Wall-nut vẫn là một phương án hiệu quả, kể cả ở dưới nước.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
still | vẫn |
water | nước |
EN Build designs faster Reduce wall-clock time for Computational Fluid Dynamics (CFD) simulations
VI Dựng thiết kế nhanh hơn Giảm thời gian thực hiện các mô phỏng Điện toán động lực học chất lưu (CFD)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
reduce | giảm |
time | thời gian |
faster | nhanh |
EN The message and art featured on the wall were created using Bosch’s high-pressure power washer
VI Thông điệp và tác phẩm mĩ thuật trên tường được tạo ra bằng máy phụt rửa cao áp của Bosch
英語 | ベトナム語 |
---|---|
were | được |
high | cao |
on | trên |
EN If you ever find yourself on Roxas Street in Metro Manila, chances are you will bump into a one-of-a-kind wall mural created by Bosch
VI Nếu đi trên Phố Roxas ở Vùng đô thị Manila, rất có thể bạn sẽ tình cờ thấy một bức bích họa có một không hai do Bosch tạo ra
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
on | trên |
you | bạn |
EN A small change from the console version, your kart will automatically speed up when the opponent approaches or after a fall due to a collision with the wall.
VI Một thay đổi nhỏ so với phiên bản console, kart của bạn sẽ tự động tăng tốc khi những đối thủ tiếp cận hoặc sau khi bị ngã vì va chạm với tường.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
change | thay đổi |
version | phiên bản |
or | hoặc |
your | bạn |
after | sau |
due | với |
EN Notice and request about your supply Mus wall-mounted fan "YTW-M373DFR (W)"
VI Thông báo và yêu cầu về nguồn cung cấp của bạn Quạt treo tường Mus "YTW-M373DFR (W)"
英語 | ベトナム語 |
---|---|
request | yêu cầu |
supply | cung cấp |
your | của bạn |
and | của |
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN BULLS !! Are we ready to climb the wall of worries
VI Hôm nay, Ki lại tiếp tục cập nhật phân tích của Ki về biểu đồ giá của BTC trên biểu đồ BTCUSD của Bistamp tại khung H4 và H1
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Partner Program Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Or save table space in small rooms with the Wall Mount.
VI Hoặc tiết kiệm không gian trên bàn trong phòng nhỏ với Giá gắn lên tường.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
save | tiết kiệm |
table | bàn |
small | nhỏ |
or | hoặc |
space | không gian |
rooms | phòng |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Conserves table space by mounting Tap IP flush to the wall with a sturdy plate and cleat design.
VI Tiết kiệm không gian bàn và gắn Tap IP chìm lên tường với đĩa chắc chắn và thiết kế thanh đỡ.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
table | bàn |
space | không gian |
ip | ip |
the | không |
with | với |
EN Place and secure Tap Scheduler anywhere on a wall.
VI Đặt và cố định Tap Scheduler ở bất cứ đâu trên tường.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
on | trên |
EN Colorful rooftop tiles of old style vintage house with analog clock on wall
VI toàn cảnh, Kì quái, vẻ đẹp tự nhiên, người, hình bóng, Thung lũng, cạnh, ngôi sao
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Migrate to Hostinger System Status Affiliate Program Partner Program Payment Methods Wall of Fame Reviews Pricing Sitemap
VI Chuyển website Tình Trạng Hệ Thống Chương Trình Affiliate Chương trình Đối tác Phương Thức Thanh Toán Trang Phần Thưởng Đánh Giá Bảng Giá Sơ đồ trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
system | hệ thống |
status | tình trạng |
program | chương trình |
payment | thanh toán |
to | phần |
pricing | giá |
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Enable identity federation across multiple identity providers
VI Bật liên kết danh tính trên nhiều nhà cung cấp danh tính
英語 | ベトナム語 |
---|---|
identity | danh tính |
multiple | nhiều |
providers | nhà cung cấp |
EN View keywords in multiple languages
VI Xem từ khóa bằng nhiều ngôn ngữ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
view | xem |
multiple | nhiều |
keywords | từ khóa |
EN Check multiple websites from your niche to get a more complete picture
VI Kiểm tra các website khác nhau từ thị trường ngách của bạn để nhìn được bức tranh toàn diện
英語 | ベトナム語 |
---|---|
check | kiểm tra |
more | khác |
your | của bạn |
multiple | bạn |
to | của |
get | các |
EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
multiple | nhiều |
professionals | các chuyên gia |
world | thế giới |
we | chúng tôi |
why | tại sao |
and | các |
EN Use our web proxy to unblock google , view search results from multiple geolocations and check your SERPS for your website.
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn Google, xem kết quả tìm kiếm từ nhiều vị trí địa lý và kiểm tra SERPS cho trang web của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
search | tìm kiếm |
check | kiểm tra |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
web | web |
multiple | bạn |
EN Our proxy website supports live streams in multiple video qualities including HD
VI Trang web proxy của chúng tôi hỗ trợ live stream ở nhiều chất lượng video bao gồm cả HD
英語 | ベトナム語 |
---|---|
multiple | nhiều |
video | video |
including | bao gồm |
in | của |
our | chúng tôi |
50翻訳の50を表示しています