EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
EN To share an automatic snapshot, you must manually create a copy of the snapshot, and then share the copy.
VI Để chia sẻ bản kết xuất nhanh tự động, bạn phải tạo thủ công bản sao của bản kết xuất nhanh rồi chia sẻ bản sao đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
manually | thủ công |
create | tạo |
copy | bản sao |
must | phải |
of | của |
you | bạn |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Here's the URL for this Tweet. Copy it to easily share with friends.
VI Đây là URL cho Tweet này. Sao chép URL để dễ dàng chia sẻ với bạn bè.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
url | url |
easily | dễ dàng |
with | với |
this | này |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN You can now get a digital copy of your vaccination record
VI Hiện giờ, quý vị có thể nhận hồ sơ tiêm vắc-xin kỹ thuật số của quý vị
英語 | ベトナム語 |
---|---|
get | nhận |
now | giờ |
EN A photo or paper copy of your DHHS CDC COVID-19 vaccination record card
VI Ảnh chụp hoặc bản sao giấy thẻ hồ sơ tiêm vắc-xin COVID-19 của CDC thuộc DHHS của quý vị
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
copy | bản sao |
of | của |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN Right click on the link to the file inside of the website, try to copy the direct URL and paste it into one of our converter.
VI Nhấp chuột phải vào liên kết dẫn đến file bên trong trang web, cố gắng sao chép URL trực tiếp và dán vào một trong các trình chuyển đổi của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
right | phải |
click | nhấp |
link | liên kết |
file | file |
try | cố gắng |
direct | trực tiếp |
url | url |
of | của |
converter | chuyển đổi |
inside | trong |
website | trang |
and | và |
our | chúng tôi |
one | các |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN Copy the original image, upload it to the cloud without any reduction in size. You can download it on any device.
VI Sao chép ảnh gốc, tải nó lên đám mây mà không hề bị giảm dung lượng và kích thước. Bạn có thể tải xuống tại bất kì thiết bị nào.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
image | ảnh |
cloud | mây |
size | kích thước |
to | lên |
the | không |
you | bạn |
EN Create desktop shortcuts for faster access, copy, and move files to different locations.
VI Tạo phím tắt trên màn hình để truy cập nhanh hơn, sao chép và di chuyển tập tin tới những vị trí khác nhau.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
create | tạo |
access | truy cập |
move | di chuyển |
files | tập tin |
faster | nhanh hơn |
different | khác nhau |
to | trên |
EN Simple Gallery Pro will automatically create a copy when you press save your work. Thanks to that, you can easily restore the original image if one day you feel dissatisfied.
VI Simple Gallery Pro sẽ tự động tạo ra một bản coppy khi bạn nhấn lưu tác phẩm của mình. Nhờ đó, bạn có thể dễ dàng khôi phục bức hình gốc nếu một ngày nào đó bạn cảm thấy không hài lòng.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
save | lưu |
if | nếu |
day | ngày |
feel | cảm thấy |
easily | dễ dàng |
pro | pro |
one | của |
create | tạo |
your | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
bank | ngân hàng |
car | xe |
primary | chính |
do | làm |
have | là |
the | không |
for | cho |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
use | sử dụng |
copy | bản sao |
car | xe |
bank | ngân hàng |
of | của |
your | bạn |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
form | mẫu |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
business | kinh doanh |
license | giấy phép |
must | phải |
store | cửa hàng |
for | cho |
each | mỗi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
insurance | bảo hiểm |
stores | cửa hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
and | các |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
if | nếu |
EN Permission is granted to temporarily download one copy of the materials (information or software) on Columbia Asia’s website for personal, non-commercial transitory viewing only
VI Được phép tạm thời tải một bản sao của tài liệu (thông tin hoặc phần mềm) trên trang web của Columbia Asia chỉ để xem cá nhân, không thương mại
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
information | thông tin |
or | hoặc |
software | phần mềm |
on | trên |
columbia | columbia |
personal | cá nhân |
of | của |
website | trang |
EN To improve performance, AWS Lambda may choose to retain an instance of your function and reuse it to serve a subsequent request, rather than creating a new copy
VI Để cải thiện hiệu suất, AWS Lambda có thể chọn giữ lại phiên bản hàm và sử dụng lại để phục vụ cho yêu cầu sau đó thay vì tạo bản sao mới
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improve | cải thiện |
performance | hiệu suất |
lambda | lambda |
choose | chọn |
function | hàm |
request | yêu cầu |
new | mới |
copy | bản sao |
an | thể |
retain | giữ |
aws | aws |
to | cho |
EN Yes. You can include your own copy of a library (including the AWS SDK) in order to use a different version than the default one provided by AWS Lambda.
VI Có. Bạn có thể đưa vào sử dụng phiên bản thư viện của riêng mình (bao gồm AWS SDK) để dùng một phiên bản không phải phiên bản mặc định do AWS Lambda cung cấp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | phải |
aws | aws |
sdk | sdk |
version | phiên bản |
default | mặc định |
lambda | lambda |
of | của |
use | sử dụng |
provided | cung cấp |
including | bao gồm |
your | bạn |
own | riêng |
EN A copy of the AWS K-ISMS certificate is available to customers by using AWS Artifact, a self-service portal for on-demand access to AWS compliance reports
VI Một bản sao giấy chứng nhận K-ISMS của AWS được cung cấp cho khách hàng bằng cách sử dụng AWS Artifact, cổng thông tin tự phục vụ cho những truy cập theo yêu cầu đến các báo cáo tuân thủ của AWS
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
of | của |
using | sử dụng |
access | truy cập |
reports | báo cáo |
aws | aws |
customers | khách |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads.
VI Xem những từ khóa có trả tiền và copy ad từ danh sách PPC ad của đối thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
see | xem |
ppc | ppc |
keywords | từ khóa |
paid | trả |
EN You can download a complimentary copy of the report here.
VI Bạn có thể tải xuống bản sao miễn phí của báo cáotại đây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
download | tải xuống |
copy | bản sao |
you | bạn |
the | của |
here | đây |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
received | nhận |
should | phải |
send | gửi |
copy | bản sao |
due | cho |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN Uncover your competitors’ paid search strategies, their ad copy, and keywords
VI Khám phá những chiến lược tìm kiếm trả phí của các đối thủ cạnh tranh, bản sao quảng cáo và từ khóa của đối thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
search | tìm kiếm |
strategies | chiến lược |
ad | quảng cáo |
copy | bản sao |
paid | trả |
keywords | từ khóa |
EN See the paid keywords and ad copy from your competitor's PPC ads to craft a winning strategy
VI Xem các từ khóa trả phí và bản sao quảng cáo từ quảng cáo PPC của đối thủ cạnh tranh của bạn để tạo ra một chiến lược chiến thắng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
keywords | từ khóa |
copy | bản sao |
competitors | cạnh tranh |
ppc | ppc |
strategy | chiến lược |
see | xem |
your | bạn |
ads | quảng cáo |
and | của |
EN If the surname of the parent and child does not match, the entrance may be denied without appropriate family document. Please have the English copy of resident registration in hand.
VI Nếu họ của cha mẹ và con không khớp nhau, quý khách có thể bị từ chối nếu không có giấy tờ gia đình phù hợp. Quý khách vui lòng mang theo bản sao đăng ký thường trú bằng tiếng Anh.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
family | gia đình |
english | tiếng anh |
copy | bản sao |
if | nếu |
of | thường |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
form | mẫu |
have | phải |
copy | bản sao |
of | của |
prior | trước |
years | năm |
provide | cung cấp |
income | thu nhập |
EN Step 2: Extract the file com.ea.games.nfs13_row.zip, copy the folder com.ea.games.nfs13_row to the path Android/obb on the device.
VI Bước 2: Giải nén tệp com.ea.games.nfs13_row.zip, sao chép thư mục com.ea.games.nfs13_row vào đường dẫn Android/obb trên thiết bị.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
step | bước |
file | tệp |
android | android |
the | giải |
on | trên |
to | vào |
EN A digital copy of your vaccination record is available to everyone who received a vaccine in California.
VI Bản sao hồ sơ tiêm chủng kỹ thuật số được cung cấp cho những người đã tiêm vắc-xin tại California.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
copy | bản sao |
everyone | người |
california | california |
is | được |
to | cho |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN This is NOT, we repeat, NOT an invitation for you to copy the infringement yourself — breaking our rules is the quickest way to receive a ban
VI Chúng tôi xin nhắc lại, đây KHÔNG PHẢI, KHÔNG PHẢI là lời mời bạn tự sao chép hành vi vi phạm - việc vi phạm các quy tắc của chúng tôi là cách nhanh nhất để nhận lệnh cấm
英語 | ベトナム語 |
---|---|
way | cách |
you | bạn |
the | nhận |
we | tôi |
to | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
50翻訳の50を表示しています