EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.
VI Bạn có thể thay đổi màu sắc, cắt và thay đổi kích thước, những bộ lọc màu và nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
other | khác |
effects | hiệu ứng |
change | thay đổi |
you | bạn |
many | nhiều |
EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art
VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
also | cũng |
great | tuyệt vời |
and | với |
white | trắng |
art | nghệ thuật |
EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.
VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu và sức khỏe hành vi phối hợp.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
provide | cung cấp |
health | sức khỏe |
to | đầu |
and | các |
EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)
VI Trong độ tuổi 50-64 và có nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)
英語 | ベトナム語 |
---|---|
and | các |
including | bao gồm |
color | màu |
EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).
VI Thay đổi kích thước và chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu và thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).
英語 | ベトナム語 |
---|---|
image | hình ảnh |
size | kích thước |
quality | chất lượng |
add | thêm |
color | màu |
change | thay đổi |
EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible
VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ và màu và chuyển đổi file vectơ của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
other | khác |
ai | ai |
try | cố gắng |
color | màu |
if | nếu |
data | dữ liệu |
file | file |
or | hoặc |
this | này |
your | của bạn |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
all | của |
and | như |
EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.
VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
change | thay đổi |
style | phong cách |
of | của |
or | hoặc |
more | hơn |
depending | theo |
video | video |
your | bạn |
EN Improving the lighting and color of images has never been this easy
VI Cải thiện ánh sáng và màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy
英語 | ベトナム語 |
---|---|
improving | cải thiện |
color | màu |
easy | dễ dàng |
images | ảnh |
and | như |
the | của |
EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated
VI Với thiết kế thanh trượt, bạn có thể dễ dàng thay đổi màu sắc và ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật và tinh tế hơn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
can | nên |
easily | dễ dàng |
color | màu |
photos | ảnh |
change | thay đổi |
your | của bạn |
with | với |
you | bạn |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions
VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
face | mặt |
EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!
VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì có thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
story | câu chuyện |
color | màu |
fast | nhanh |
you | muốn |
game | chơi |
and | với |
EN Each planet has its own color, topography, and characteristics
VI Mỗi hành tinh đều có màu sắc, địa hình và đặc điểm riêng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
each | mỗi |
color | màu |
own | riêng |
EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing
VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
understanding | hiểu |
color | màu |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
make | tạo |
or | hoặc |
size | kích thước |
color | màu |
change | thay đổi |
and | đổi |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
page | trang |
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
or | hoặc |
to | thêm |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
英語 | ベトナム語 |
---|---|
move | di chuyển |
group | nhóm |
color | màu |
and | các |
EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.
VI Color Picker là một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
英語 | ベトナム語 |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.
VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
analytics | phân tích |
solution | giải pháp |
information | thông tin |
your | của bạn |
the | giải |
current | hiện tại |
new | mới |
all | của |
you | bạn |
with | với |
get | nhận |
EN Already have an account? Log in
VI Bạn đã có tài khoản chưa? Đăng nhập
英語 | ベトナム語 |
---|---|
have | bạn |
account | tài khoản |
EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise
VI Biến đổi khí hậu đã và đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán và mực nước biển dâng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
climate | khí hậu |
is | đang |
change | biến đổi |
more | tăng |
to | phần |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.
VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
learn | hiểu |
here | đây |
more | thêm |
customers | khách hàng |
than | của |
EN Already have an account? Sign in here
VI Đã có tài khoản? Đăng nhập tại đây
英語 | ベトナム語 |
---|---|
account | tài khoản |
here | đây |
EN We have already found multiple fits through CakeResume.
VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
multiple | nhiều |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
英語 | ベトナム語 |
---|---|
chosen | chọn |
and | các |
EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
interest | lãi |
the | đổi |
EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects
VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch
英語 | ベトナム語 |
---|---|
energy | năng lượng |
projects | dự án |
thousands | nghìn |
EN ecoligo is already having a massive impact around the globe
VI ecoligo đã và đang có một tác động lớn trên toàn cầu
英語 | ベトナム語 |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
around | trên |
EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made
VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được và tác động của bạn
英語 | ベトナム語 |
---|---|
easy | dễ dàng |
other | khác |
business | kinh doanh |
you | bạn |
and | của |
EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.
VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
interest | lãi |
tax | thuế |
paid | trả |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
as | nhà |
this | này |
EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
英語 | ベトナム語 |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
system | hệ thống |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction
VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng
英語 | ベトナム語 |
---|---|
in | trong |
case | trường hợp |
project | dự án |
or | hoặc |
construction | xây dựng |
EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.
VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia và sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
if | nếu |
into | vào |
then | sau |
you | bạn |
assets | tài sản |
and | và |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.
VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu có thể đã hết hạn và do đó, bị từ chối.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
policy | chính sách |
data | dữ liệu |
the | khi |
for | với |
EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.
VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS và thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa có tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
set | thiết lập |
if | nếu |
account | tài khoản |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.
VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD có thể có Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã có cấp phép.
英語 | ベトナム語 |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
can | cần |
authorization | cấp phép |
operate | vận hành |
providers | nhà cung cấp |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
an | thể |
that | liệu |
accordance | theo |
customer | khách hàng |
EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Có thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP và DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
dod | dod |
program | chương trình |
of | của |
found | tìm |
EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
certification | chứng nhận |
program | chương trình |
in | trong |
the | nhận |
EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program
VI Bạn có thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ
英語 | ベトナム語 |
---|---|
aws | aws |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
EN marketing professionals have already used Semrush
VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush
英語 | ベトナム語 |
---|---|
professionals | các chuyên gia |
used | sử dụng |
have | các |
EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit
VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi
英語 | ベトナム語 |
---|---|
over | trên |
data | dữ liệu |
not | liệu |
in | trong |
large | lớn |
most | hầu hết |
50翻訳の50を表示しています