"already color coordinated"をベトナム語に翻訳します

英語からベトナム語へのフレーズ"already color coordinated"の50翻訳の50を表示しています

already color coordinated の翻訳

英語 の "already color coordinated" は、次の ベトナム語 単語/フレーズに翻訳できます。

already bạn bạn có cho chúng chúng tôi các có thể của không những sử dụng thay đổi tôi đã đó được đến đổi
color màu

英語からalready color coordinatedのベトナム語への翻訳

英語
ベトナム語

EN You can color change, crop and resize, color filters and many other cool effects.

VI Bạn thể thay đổi màu sắc, cắt thay đổi kích thước, những bộ lọc màu nhiều hiệu ứng đẹp mắt khác.

英語 ベトナム語
color màu
other khác
effects hiệu ứng
change thay đổi
you bạn
many nhiều

EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art

VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen trắng cả một nghệ thuật

英語 ベトナム語
color màu
also cũng
great tuyệt vời
and với
white trắng
art nghệ thuật

EN Medical Towers opens to provide coordinated behavioral health and primary care services.

VI Medical Towers mở ra để cung cấp các dịch vụ chăm sóc ban đầu sức khỏe hành vi phối hợp.

英語 ベトナム語
provide cung cấp
health sức khỏe
to đầu
and các

EN Are 50-64 and at increased risk due to social inequity (including that of communities of color)

VI Trong độ tuổi 50-64 nguy cơ cao do tình trạng bất bình đẳng xã hội (bao gồm cả các cộng đồng người da màu)

英語 ベトナム語
and các
including bao gồm
color màu

EN Change the image size and quality, add a color filter, and even crop parts of the image (optional).

VI Thay đổi kích thước chất lượng hình ảnh, thêm bộ lọc màu thậm chí cắt ảnh (tùy chọn).

英語 ベトナム語
image hình ảnh
size kích thước
quality chất lượng
add thêm
color màu
change thay đổi

EN If you convert from other vector formats like eps or ai, this converter will try to keep all vector and color data and convert your vector file as close as possible

VI Nếu bạn chuyển đổi từ các định dạng vectơ khác như eps hoặc ai, trình chuyển đổi này sẽ cố gắng giữ lại tất cả dữ liệu vectơ màu chuyển đổi file vectơ của bạn

英語 ベトナム語
other khác
ai ai
try cố gắng
color màu
if nếu
data dữ liệu
file file
or hoặc
this này
your của bạn
you bạn
converter chuyển đổi
all của
and như

EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.

VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.

英語 ベトナム語
color màu
change thay đổi
style phong cách
of của
or hoặc
more hơn
depending theo
video video
your bạn

EN Improving the lighting and color of images has never been this easy

VI Cải thiện ánh sáng màu sắc của ảnh chưa bao giờ dễ dàng như vậy

英語 ベトナム語
improving cải thiện
color màu
easy dễ dàng
images ảnh
and như
the của

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

英語 ベトナム語
can nên
easily dễ dàng
color màu
photos ảnh
change thay đổi
your của bạn
with với
you bạn

EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.

VI Color: Với một số gam màu sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.

英語 ベトナム語
color màu
of của
available có sẵn
helps giúp
your bạn

EN You can adjust your hairstyle, hair color, face, outfit, accessories, and expressions

VI Chỉnh kiểu tóc, màu tóc, khuôn mặt, trang phục, phụ kiện, biểu cảm.

英語 ベトナム語
color màu
face mặt

EN If you are looking for a game with this theme, a game with a solid story, fun color graphics, and attractive fast gameplay, come to Endless Colonies right away!

VI Nếu đang muốn tìm một game đề tài này, với câu chuyện hẳn hoi, đồ họa màu sắc vui vẻ, lối chơi nhanh nhạy hấp dẫn thì thể tìm tới tựa game này: Endless Colonies.

英語 ベトナム語
if nếu
story câu chuyện
color màu
fast nhanh
you muốn
game chơi
and với

EN Each planet has its own color, topography, and characteristics

VI Mỗi hành tinh đều màu sắc, địa hình đặc điểm riêng

英語 ベトナム語
each mỗi
color màu
own riêng

EN Great understanding of composition, color, shading, lighting, post-processing

VI Am hiểu về bố cục, màu sắc, độ bóng, ánh sáng, xử lý hậu kỳ

英語 ベトナム語
understanding hiểu
color màu

EN Make text bold or italic, change font size, font family and text color.

VI Tạo văn bản in đậm hoặc in nghiêng, thay đổi kích thước phông chữ, họ phông chữ màu văn bản.

英語 ベトナム語
make tạo
or hoặc
size kích thước
color màu
change thay đổi
and đổi

EN Click the 'Shape' tool to add rectangular or ellipsis shapes to a PDF page. Change border or background fill color.

VI Nhấp vào công cụ 'Hình dạng' để thêm hình chữ nhật hoặc hình elip vào trang PDF. Thay đổi màu tô nền hoặc đường viền.

英語 ベトナム語
pdf pdf
page trang
color màu
click nhấp
change thay đổi
or hoặc
to thêm

EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.

VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.

英語 ベトナム語
color màu
click nhấp
change thay đổi
your bạn
want muốn
website trang
make cho
using với

EN Move, resize, crop, group, color, and reshape elements

VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang

英語 ベトナム語
move di chuyển
group nhóm
color màu
and các

EN The Colour Picker is a minor adaptation of John Dyer's Color Picker.

VI Color Picker một sự điều chỉnh nhỏ của John Dyer's Color Picker.

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

英語 ベトナム語
save tiết kiệm
team nhóm
work làm việc
we chúng tôi
when khi
were
with với

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

英語 ベトナム語
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Cloudflare augments all the information that you already love from your current analytics solution with new information that you can’t get anywhere else.

VI Cloudflare bổ sung tất cả thông tin mà bạn yêu thích từ giải pháp phân tích hiện tại của bạn với thông tin mới mà bạn không thể nhận được ở bất kỳ nơi nào khác.

英語 ベトナム語
analytics phân tích
solution giải pháp
information thông tin
your của bạn
the giải
current hiện tại
new mới
all của
you bạn
with với
get nhận

EN Already have an account? Log in

VI Bạn đã tài khoản chưa? Đăng nhập

英語 ベトナム語
have bạn
account tài khoản

EN Climate change is already contributing to increased air pollution, more wildfires, droughts and sea-level rise

VI Biến đổi khí hậu đã đang góp phần gia tăng ô nhiễm không khí, cháy rừng, hạn hán mực nước biển dâng

英語 ベトナム語
climate khí hậu
is đang
change biến đổi
more tăng
to phần

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

英語 ベトナム語
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

英語 ベトナム語
resources nguồn
electricity điện
were được
on trên
of chúng

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu thể đã hết hạn do đó, bị từ chối.

英語 ベトナム語
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN More than 40,000 customers already enjoy SWAP advantages! Learn more here.

VI Hơn 40.000 khách hàng đang tận hưởng những lợi ích của SWAP! Tìm hiểu thêm tại đây.

英語 ベトナム語
learn hiểu
here đây
more thêm
customers khách hàng
than của

EN Already have an account? Sign in here

VI Đã tài khoản? Đăng nhập tại đây

英語 ベトナム語
account tài khoản
here đây

EN We have already found multiple fits through CakeResume.

VI Chúng tôi đã tìm thấy nhiều ứng viên phù hợp thông qua CakeResume.

英語 ベトナム語
multiple nhiều
we chúng tôi
through thông qua

EN Odoo was chosen because of its already wide functional coverage and ease of extensibility.

VI Odoo được chọn vì phạm vi chức năng bao quát tất cả các nghiệp vụ quản lý khả năng mở rộng dễ dàng.

英語 ベトナム語
chosen chọn
and các

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

英語 ベトナム語
interest lãi
the đổi

EN So far, thousands of investors have joined us already, raising millions of Euros for clean energy projects

VI Cho đến nay, hàng nghìn nhà đầu tư đã tham gia với chúng tôi, huy động hàng triệu Euro cho các dự án năng lượng sạch

英語 ベトナム語
energy năng lượng
projects dự án
thousands nghìn

EN ecoligo is already having a massive impact around the globe

VI ecoligo đã đang một tác động lớn trên toàn cầu

英語 ベトナム語
ecoligo ecoligo
around trên

EN This makes it easy for you to share with other business partners how much you have already saved and the impact you've made

VI Điều này giúp bạn dễ dàng chia sẻ với các đối tác kinh doanh khác về số tiền bạn đã tiết kiệm được tác động của bạn

英語 ベトナム語
easy dễ dàng
other khác
business kinh doanh
you bạn
and của

EN The electricity grid prices typically have a “foreign exchange rate levy”, meaning that the utility tariff that businesses are paying today, is already linked to USD

VI Giá lưới điện thường “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

英語 ベトナム語
interest lãi
tax thuế
paid trả
your của bạn
our chúng tôi
all tất cả các
as nhà
this này

EN What happens if the crowd finances an existing system or one that is already under construction?

VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện hoặc một hệ thống đã được xây dựng?

英語 ベトナム語
happens xảy ra
if nếu
system hệ thống
or hoặc
construction xây dựng

EN In this case, the crowdinvestors are financing a project that is already in operation or construction

VI Trong trường hợp này, các nhà đầu tư cộng đồng đang tài trợ cho một dự án đã hoạt động hoặc đang xây dựng

英語 ベトナム語
in trong
case trường hợp
project dự án
or hoặc
construction xây dựng

EN If you don't already hold both assets, simply convert half of the holding of one asset into the other and then deposit both into a liquidity pool.

VI Nếu bạn chưa nắm giữ cả hai tài sản, chỉ cần chuyển một nửa số tài sản nắm giữ này thành tài sản kia sau đó gửi cả hai vào một nhóm thanh khoản.

英語 ベトナム語
if nếu
into vào
then sau
you bạn
assets tài sản
and

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

英語 ベトナム語
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

英語 ベトナム語
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN On exceeding the retry policy for stream based invocations, the data would have already expired and therefore rejected.

VI Khi vượt quá chính sách thử lại đối với các yêu cầu gọi từ luồng, dữ liệu thể đã hết hạn do đó, bị từ chối.

英語 ベトナム語
policy chính sách
data dữ liệu
the khi
for với

EN Log into the AWS Management Console and set up your root account. If you don’t already have an account, you will be prompted to create one.

VI Đăng nhập vào Bảng điều khiển quản lý AWS thiết lập tài khoản gốc của bạn. Nếu chưa tài khoản AWS, bạn sẽ được tạo một tài khoản ngay lập tức.

英語 ベトナム語
aws aws
console bảng điều khiển
set thiết lập
if nếu
account tài khoản
your bạn
and
create tạo

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

英語 ベトナム語
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN The covered AWS services that are already in scope of the FedRAMP and DoD SRG boundary can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI thể tìm thấy các dịch vụ AWS được áp dụng thuộc phạm vi ranh giới của FedRAMP DoD SRG ở Dịch vụ AWS thuộc phạm vi của chương trình tuân thủ

英語 ベトナム語
aws aws
scope phạm vi
dod dod
program chương trình
of của
found tìm

EN The covered AWS services that are already in scope for the MTCS Certification can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi của Chứng nhận MTCS ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

英語 ベトナム語
aws aws
scope phạm vi
certification chứng nhận
program chương trình
in trong
the nhận

EN The covered AWS services that are already in scope for C5 can be found within AWS Services in Scope by Compliance Program

VI Bạn thể tìm thấy những dịch vụ AWS được áp dụng nằm trong phạm vi cho C5 ở Dịch vụ AWS trong phạm vi của chương trình tuân thủ

英語 ベトナム語
aws aws
scope phạm vi
program chương trình
in trong

EN marketing professionals have already used Semrush

VI các chuyên gia tiếp thị đã sử dụng Semrush

英語 ベトナム語
professionals các chuyên gia
used sử dụng
have các

EN Most queries over large data sets that are not already in the buffer pool can expect to benefit

VI Hầu hết truy vấn trên bộ dữ liệu lớn chưa ở sẵn trong nhóm bộ đệm đều sẽ được hưởng lợi

英語 ベトナム語
over trên
data dữ liệu
not liệu
in trong
large lớn
most hầu hết

50翻訳の50を表示しています