EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
"products range" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglese | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglese | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglese | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglese | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
inglese | vietnamita |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Access a broad range of cloud-based services, like machine learning (ML) and analytics, plus HPC tools and infrastructure to quickly design and test new products.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
inglese | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
range | nhiều |
machine | máy |
analytics | phân tích |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
new | mới |
cloud | mây |
quickly | nhanh chóng |
products | sản phẩm |
and | như |
to | cũng |
of | dịch |
test | thử nghiệm |
a | học |
EN Yes, many DoD entities and other organizations that provide systems integration and other products and services to DoD are using the wide range of AWS services today
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglese | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
other | khác |
organizations | tổ chức |
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
using | sử dụng |
aws | aws |
of | của |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
many | nhiều |
EN Yes, over 2,000 government agencies and other entities that provide systems integration and other products and services to governmental agencies are using the wide-range of AWS services today
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
inglese | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
integration | tích hợp |
aws | aws |
other | khác |
using | sử dụng |
agencies | cơ quan |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
are | đang |
EN Forest certification is becoming increasingly important as it provides credible assurance of a sustainable or legal origin of a wide range of forest-based products
VI Chứng nhận lâm nghiệp ngày càng trở nên quan trọng vì nó cung cấp sự đảm bảo đáng tin cậy về nguồn gốc bền vững hoặc hợp pháp của một loạt các sản phẩm có nguồn gốc từ lâm nghiệp
inglese | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
important | quan trọng |
provides | cung cấp |
sustainable | bền vững |
or | hoặc |
origin | nguồn |
of | của |
products | sản phẩm |
EN We will meet the needs of all corporations with a wide range of products.
VI Chúng tôi sẽ đáp ứng nhu cầu của tất cả các tập đoàn với nhiều loại sản phẩm.
inglese | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
corporations | tập đoàn |
range | nhiều |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
with | với |
all | tất cả các |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglese | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN The portfolio is balanced across products, systems, solutions and a full range of services.
VI Danh mục này được cân bằng giữa các sản phẩm, hệ thống, giải pháp và đầy đủ các dịch vụ.
inglese | vietnamita |
---|---|
systems | hệ thống |
solutions | giải pháp |
full | đầy |
the | giải |
products | sản phẩm |
and | các |
of | này |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
inglese | vietnamita |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN It all starts with an idea, whether you have a specific product or service in mind, a range of products you want to sell, a niche, or a business plan to start your eCommerce empire
VI Tất cả đều khởi đầu với một ý tưởng, có thể bạn nghĩ về sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể, loại sản phẩm bạn muốn bán hoặc là dự định xây dựng một đế chế thương mại điện tử.
inglese | vietnamita |
---|---|
all | với |
sell | bán |
or | hoặc |
want | muốn |
your | bạn |
products | sản phẩm |
EN Breathe cleaner air anytime, anywhere. See our range of air improvement products for your home, office or on the go.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
inglese | vietnamita |
---|---|
improvement | cải thiện |
or | hoặc |
products | sản phẩm |
our | chúng tôi |
office | văn phòng |
see | xem |
EN See IQAir's wide range of air purification products for homes, offices, schools and many other applications.
VI Xem các sản phẩm lọc không khí đa dạng của IQAir dành cho gia đình, văn phòng, trường học và nhiều ứng dụng khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
see | xem |
other | khác |
range | nhiều |
products | sản phẩm |
for | cho |
EN Design your own products? Teespring makes it easy to create, sell, and order custom products.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
sell | bán |
to | làm |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglese | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglese | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Hair products featured are by Paul Mitchell, while nail products applied are by SpaRitual and OPI.
VI Dịch vụ chăm sóc tóc sử dụng các sản phẩm cao cấp của Paul Mitchell trong khi dịch vụ chăm sóc móng sử dụng sản phẩm từ thương hiệu SpaRitual và OPI.
inglese | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
EN We are strengthening our efforts to sterilize target products so that we can deliver products to our customers with peace of mind.
VI Chúng tôi đang tăng cường nỗ lực khử trùng các sản phẩm mục tiêu để có thể yên tâm cung cấp sản phẩm cho khách hàng.
inglese | vietnamita |
---|---|
efforts | nỗ lực |
target | mục tiêu |
deliver | cung cấp |
products | sản phẩm |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
to | cho |
EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.
VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.
inglese | vietnamita |
---|---|
sell | bán |
value | giá |
provide | cung cấp |
products | sản phẩm |
we | chúng tôi |
and | như |
through | thông qua |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglese | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN Shaving Products brands - Mens Shaving Products on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Mua Dụng Cụ Cạo Râu Và Chăm Sóc Hiệu Quả, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglese | vietnamita |
---|---|
prices | giá |
EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).
VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).
inglese | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
insurance | bảo hiểm |
purchasing | mua |
family | gia đình |
years | tuổi |
if | nếu |
products | sản phẩm |
when | khi |
for | cho |
EN On 05 March, Siemens Low-voltage Products and Control Products successfully organized the "Smart Breakers - Innovative beyond Protection" event with the participation of over 100 customers
VI Vào ngày 05 tháng 3, sự kiện "Thiết bị ngắt mạch thông minh" được bộ phận Thiết bị điện Hạ thế và Thiết bị Điều khiển của Siemens tổ chức thành công tại khách sạn Melia, Hà Nội.
inglese | vietnamita |
---|---|
march | tháng |
smart | thông minh |
event | sự kiện |
customers | khách |
of | của |
and | và |
EN An online shop can be anything from a small business selling its own products on a basic storefront to a huge online marketplace selling thousands of products
VI Website thương mại điện tử có thể bán mọi thứ từ việc kinh doanh nhỏ bán các sản phẩm của nó với cửa hàng đơn giản cho đến kinh doanh lớn bán hàng nghìn sản phẩm trên thị trường
inglese | vietnamita |
---|---|
shop | cửa hàng |
business | kinh doanh |
small | nhỏ |
an | thể |
products | sản phẩm |
on | trên |
EN If a product is not available when you place your order, we may hold the entire order until all products become available or send the products as they become available.
VI Nếu sản phẩm không có sẵn khi bạn đặt hàng, chúng tôi có thể giữ toàn bộ đơn đặt hàng cho đến khi tất cả các sản phẩm có sẵn hoặc gửi từng sản phẩm khi có sẵn.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
not | không |
available | có sẵn |
or | hoặc |
send | gửi |
we | chúng tôi |
your | bạn |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
EN "Our users range from hardcore techies to laypeople
VI "Người dùng của chúng tôi bao gồm từ những chuyên gia kỹ thuật khó tính đến những nhân viên bình thường
inglese | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
our | chúng tôi |
from | chúng |
EN Solutions tailored for a range of supply chains
VI Các giải pháp phù hợp với một loạt chuỗi cung ứng
inglese | vietnamita |
---|---|
chains | chuỗi |
solutions | giải pháp |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglese | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
inglese | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua và lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa và tài sản kỹ thuật số khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
provide | cung cấp |
way | cách |
buy | mua |
assets | tài sản |
and | các |
safe | an toàn |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglese | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglese | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest Ethereum wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglese | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Our multi-coin wallet is able to store a wide range of altcoins/crypto coins/crypto tokens, Trust Wallet is also one of the safest TRON wallets for Android and iOS phones.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
inglese | vietnamita |
---|---|
crypto | mã hóa |
trust | an toàn |
also | cũng |
android | android |
ios | ios |
of | của |
range | nhiều |
our | chúng tôi |
EN Ethereum is most frequently used to track the ownership of digital currencies like Ether and ERC20 tokens but it also supports a wide range of decentralized applications (dApps)
VI Ethereum được sử dụng thường xuyên nhất để theo dõi quyền sở hữu của các loại tiền kỹ thuật số như Ether và các đồng tiền tương thích chuẩn ERC20
inglese | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
used | sử dụng |
is | được |
also | loại |
track | theo dõi |
to | tiền |
and | như |
of | thường |
the | của |
EN BNB fees dramatically reduce the overhead which enables participation for a wider range of investors from different backgrounds and economies.
VI BSC đã giúp giảm đáng kể chi phí giao dịch, cho phép sự tham gia của nhiều nhà đầu tư từ các nền tảng và các nền kinh tế khác nhau.
inglese | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
enables | cho phép |
range | nhiều |
fees | phí giao dịch |
different | khác nhau |
a | đầu |
EN For the past 10 years, Control Union Certifications has supported a range of multinational companies with their ambitions to manage a safe and sustainable supply chain.
VI Trong 10 năm qua, Control Union Certifications đã hỗ trợ một loạt các công ty đa quốc gia có tham vọng quản lý chuỗi cung ứng an toàn và bền vững của mình.
inglese | vietnamita |
---|---|
past | qua |
years | năm |
safe | an toàn |
sustainable | bền vững |
chain | chuỗi |
of | của |
companies | công ty |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
inglese | vietnamita |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN The EWS standard is intended to be applicable to a broad range of water users that may impact on the availability and quality of water
VI Tiêu chuẩn EWS nhằm mục đích áp dụng cho những người sử dụng nước mà có thể ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng nước
inglese | vietnamita |
---|---|
water | nước |
quality | chất lượng |
be | người |
standard | tiêu chuẩn |
EN Zip codes range from less healthy community conditions in Quartile 1 to more healthy community conditions in Quartile 4.
VI Mã bưu chính có phạm vi từ các điều kiện cộng đồng kém khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 1 đến các điều kiện cộng đồng khỏe mạnh hơn trong Góc Phần Tư 4.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
more | hơn |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglese | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN Our three categories of guestrooms range in size from a perfectly comfortable 43 square metres to an ample 53 square metres in which to work and relax on your own or with a travelling companion in tow.
VI Gồm có ba loại phòng sang trọng và tiện nghi hoàn hảo với diện tích từ 43 mét vuông đến 53 mét vuông, không gian phù hợp để làm việc và thư giãn cho một hoặc hai khách.
inglese | vietnamita |
---|---|
three | ba |
and | với |
or | hoặc |
your | là |
work | làm |
EN Its product range has since expanded to feature sculptural furnishings with an extraordinary attention to craftsmanship and artisan techniques.
VI Sản phẩm của hãng đã phát triển rộng hơn với các mặt hàng nội thất điêu khắc nghệ thuật với kỹ thuật và thủ công tinh xảo.
inglese | vietnamita |
---|---|
techniques | kỹ thuật |
product | sản phẩm |
and | của |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni