Traduci "affluence" in vietnamita

Visualizzazione 4 di 4 traduzioni della frase "affluence" da inglese a vietnamita

Traduzione di inglese a vietnamita di affluence

inglese
vietnamita

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglese vietnamita
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...

VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...

inglese vietnamita
larger lớn
start bắt đầu
their những

EN we do not simply sell products, but provide value and satisfaction together with fun, affluence and convenience through our products.

VI Thay vì chỉ đơn giản là bán sản phẩm, chúng tôi cung cấp sự hài lòng về giá trị và sự hài lòng, cũng như sự thích thú, phong phú và tiện lợi thông qua các sản phẩm.

inglese vietnamita
sell bán
value giá
provide cung cấp
products sản phẩm
we chúng tôi
and như
through thông qua

EN The myths about the generation peel away as millennials become a larger part of the workforce, grow in affluence, and start their own families...

VI Những đồn đoán về thế hệ này biến mất khi thế hệ millennial trở thành lực lượng lao động lớn nhất, dần trở nên giàu có và bắt đầu lập gia đình v.v...

inglese vietnamita
larger lớn
start bắt đầu
their những

Visualizzazione 4 di 4 traduzioni