EN Metropole Hanoi Ushers in the Year of the Dog with a Luxury Bazaar
"meet your dog" in inglese può essere tradotto nelle seguenti parole/frasi vietnamita:
EN Metropole Hanoi Ushers in the Year of the Dog with a Luxury Bazaar
VI Top 3 Nhà Hàng Lý tưởng Cho Bữa Tối Lãng Mạn ở Hà Nội
EN Do you see the stick? Pick it up before the dog to get more energy.
VI Bạn có thấy cây gậy kia không? Hãy nhặt lấy nó trước chú chó kia để kiếm thêm năng lượng.
inglese | vietnamita |
---|---|
before | trước |
get | lấy |
energy | năng lượng |
more | thêm |
the | không |
EN Corpses, animal parts or products derived from cat or dog parts, or protected and endangered wildlife, including ivory.
VI Xác chết, các bộ phận của động vật hoặc các sản phẩm có nguồn gốc từ các bộ phận của mèo hoặc chó hay động vật hoang dã được bảo vệ và có nguy cơ tuyệt chủng, như ngà voi.
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
products | sản phẩm |
and | của |
EN 2.1/ The Ontario Tech Pilot: For ICT workers who meet the stream’s minimum Comprehensive Ranking System (CRS) in IRCC’s Express Entry system and meet the criteria of Ontario’s Human Capital Priorities Stream
VI Dành cho các nhân viên CNTT đáp ứng Hệ thống xếp hạng toàn diện tối thiểu (CRS) trong hệ thống Express Entry của IRCC và đáp ứng các tiêu chí của chương trìnhg ưu tiên vốn nhân lực của Ontario
inglese | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
comprehensive | toàn diện |
ranking | xếp hạng |
system | hệ thống |
in | trong |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your shot at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
inglese | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN Talk to your doctor to see if getting an additional dose is right for you. If you meet these criteria, you can book your third dose at My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
inglese | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
if | nếu |
at | tại |
an | thể |
can | nên |
is | này |
EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.
VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
need | nhu cầu |
professional | chuyên nghiệp |
the | giải |
or | hoặc |
provide | cho |
EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
inglese | vietnamita |
---|---|
can | phải |
configure | cấu hình |
resources | tài nguyên |
launch | chạy |
in | trong |
minutes | phút |
of | của |
use | sử dụng |
your | bạn |
and | và |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN Branded cards in plastic or metal to meet your customer needs and increase your brand awareness
VI Thẻ thương hiệu bằng nhựa hoặc kim loại để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và tăng độ nhận hiệu thương hiệu của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
needs | nhu cầu |
increase | tăng |
brand | thương hiệu |
your | bạn |
customer | khách |
and | của |
EN ecoligo's clean energy solutions are tailored to fit the size of your roof and meet your specific energy needs
VI Các giải pháp năng lượng sạch của ecoligo được điều chỉnh để phù hợp với kích thước của mái nhà và đáp ứng nhu cầu năng lượng cụ thể của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
fit | phù hợp |
needs | nhu cầu |
size | kích thước |
the | giải |
your | của bạn |
solutions | giải pháp |
specific | các |
are | được |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
inglese | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN With Zoom and Poly, meet and collaborate effortlessly in your workspace without bringing all the distractions into your meeting.
VI Với Zoom và Poly, bạn có thể gặp gỡ và cộng tác một cách dễ dàng trong không gian làm việc của bạn mà không đem sự sao nhãng đó vào trong cuộc họp.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
without | không |
your | bạn |
and | và |
all | của |
EN Change your eating habits to boost your health. Meet with a dietitian and learn to make good diet choices.
VI Thay đổi thói quen ăn uống để tăng cường sức khỏe. Gặp gỡ chuyên gia dinh dưỡng và học cách lựa chọn chế độ ăn uống tốt.
inglese | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
health | sức khỏe |
learn | học |
good | tốt |
choices | chọn |
change | thay đổi |
EN Use a private, quiet room for your virtual appointment. You want to be free of distractions as you meet with your provider.
VI Sử dụng phòng riêng, yên tĩnh cho cuộc hẹn ảo của bạn. Bạn muốn không bị phân tâm khi gặp nhà cung cấp dịch vụ của mình.
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
room | phòng |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
private | riêng |
your | bạn |
want | muốn |
EN Jordan Valley’s behavioral medicine team works with your primary care team to meet your needs, including behavioral evaluations and medication management.
VI Nhóm y học hành vi của Jordan Valley làm việc với nhóm chăm sóc chính của bạn để đáp ứng nhu cầu của bạn, bao gồm đánh giá hành vi và quản lý thuốc.
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
primary | chính |
needs | nhu cầu |
including | bao gồm |
your | của bạn |
with | với |
EN After receiving medications, you will meet with your provider regularly to check on your symptoms
VI Sau khi nhận thuốc, bạn sẽ gặp bác sĩ thường xuyên để kiểm tra các triệu chứng của mình
inglese | vietnamita |
---|---|
receiving | nhận |
check | kiểm tra |
regularly | thường xuyên |
after | khi |
you | bạn |
EN If you are homeless or at immediate risk of losing your shelter, One Door will meet with you to talk about your options.
VI Nếu bạn là người vô gia cư hoặc có nguy cơ mất nơi ở ngay lập tức, One Door sẽ gặp bạn để nói về các lựa chọn của bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
you | bạn |
options | lựa chọn |
EN Meet your team or clients face to face from wherever you are, no matter what device you are on.
VI Gặp gỡ khách hàng hay nhóm làm việc của bạn cho dù bạn đang ở vị trí nào trên mọi thiết bị.
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của bạn |
clients | khách hàng |
you | bạn |
are | đang |
on | trên |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Truecaller?s call recording feature will meet that requirement and easily save the call content to your mobile memory
VI Tính năng ghi âm cuộc gọi của Truecaller sẽ đáp ứng được yêu cầu đó và dễ dàng lưu nội dung cuộc gọi vào trong thiết bị di động của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
feature | tính năng |
requirement | yêu cầu |
easily | dễ dàng |
save | lưu |
your | bạn |
and | và |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglese | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing
VI Vì các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi có thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp
inglese | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
business | kinh doanh |
needs | nhu cầu |
industrial | công nghiệp |
manufacturing | sản xuất |
solutions | giải pháp |
your | của bạn |
whether | là |
solar | mặt trời |
we | chúng tôi |
EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.
VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ AWS.
inglese | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
security | bảo mật |
goals | mục tiêu |
using | sử dụng |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
inglese | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN In order to meet the video specifications of Viber, you can use our online Viber converter that allows you to easily convert your video for Viber
VI Để đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật video của Viber, bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi Viber trực tuyến của chúng tôi cho phép bạn dễ dàng chuyển đổi video của mình cho Viber
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
online | trực tuyến |
allows | cho phép |
easily | dễ dàng |
video | video |
our | chúng tôi |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Drive fast results with accurate, real-time measurement data to meet and exceed your KPIs across channels.
VI Nhanh chóng đưa ra quyết định nhờ dữ liệu chính xác và được cập nhật theo thời gian thực — qua đó không chỉ đạt mà còn vượt KPI.
inglese | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
real-time | thời gian thực |
data | dữ liệu |
fast | nhanh |
EN We manage projects from start to finish, while tailoring each system to meet the specific needs of your business.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
each | từ |
system | hệ thống |
needs | nhu cầu |
business | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
specific | các |
to | đầu |
EN Meet Zoom AI Companion, your new AI assistant! Unlock the benefits with a paid Zoom account
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
inglese | vietnamita |
---|---|
a | làm |
your | là |
EN Logi Dock is certified for Microsoft Teams, Zoom, Google Meet, and Google Voice so it works seamlessly with your video conferencing platforms
VI Logi Dock được cấp phép choMicrosoft Teams, Zoom, Google Meet và Google Voice, do đó nó sẽ hoạt động liền mạch với các nền tảng hội nghị video của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
video | video |
platforms | nền tảng |
your | bạn |
and | của |
EN If your campaign has stopped running after launch, make sure that you still meet the above requirements.
VI Nếu chiến dịch của bạn đã ngừng sau khi khởi chạy, hãy kiểm tra để đảm bảo bạn vẫn đáp ứng các yêu cầu trên.
inglese | vietnamita |
---|---|
campaign | chiến dịch |
requirements | yêu cầu |
if | nếu |
still | vẫn |
your | của bạn |
launch | chạy |
you | bạn |
after | khi |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of the Jordan Valley team to determine your Medicaid eligibility and fill out the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên của nhóm Jordan Valley để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và điền vào đơn đăng ký.
inglese | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a member of our team to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp một thành viên trong nhóm của chúng tôi để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của bạn và hoàn thành đơn đăng ký.
inglese | vietnamita |
---|---|
at | tại |
team | nhóm |
complete | hoàn thành |
of | của |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN At Jordan Valley, you can meet one-on-one with a Care Coordinator to determine your Medicaid eligibility and complete the application.
VI Tại Jordan Valley, bạn có thể gặp trực tiếp Điều phối viên Chăm sóc để xác định tính đủ điều kiện nhận Medicaid của mình và hoàn thành đơn đăng ký.
inglese | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
at | tại |
you | bạn |
the | nhận |
EN Meet with your provider without visiting our clinics. Make an appointment virtually.
VI Gặp gỡ với nhà cung cấp của bạn mà không cần đến phòng khám của chúng tôi. Thực hiện một cuộc hẹn ảo.
inglese | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
without | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN After delivery, our Pediatrics team is excited to meet your child and help them grow up healthy and happy.
VI Sau khi sinh, nhóm Nhi khoa của chúng tôi rất vui mừng được gặp con bạn và giúp chúng lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
is | được |
our | chúng tôi |
after | khi |
EN Use your smartphone, tablet or computer to meet with a doctor online
VI Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính của bạn để gặp bác sĩ trực tuyến
inglese | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
computer | máy tính |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
or | hoặc |
to | của |
EN Meet with your provider without stepping into a clinic. Use a smartphone, tablet or computer to visit virtually.
VI Gặp gỡ nhà cung cấp dịch vụ của bạn mà không cần bước vào phòng khám. Sử dụng điện thoại thông minh, máy tính bảng hoặc máy tính để truy cập ảo.
inglese | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
computer | máy tính |
use | sử dụng |
or | hoặc |
your | của bạn |
into | cung cấp |
EN Meet your Community Health Worker
VI Gặp Nhân viên Y tế Cộng đồng của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
EN Whether you need to make an appointment or you have a billing question, our team is here to meet your needs
VI Cho dù bạn cần đặt lịch hẹn hay bạn có câu hỏi về thanh toán, nhóm của chúng tôi luôn sẵn sàng đáp ứng nhu cầu của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
question | câu hỏi |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
EN We’re excited to meet you and your family. Before you make an appointment, you may have questions for us about insurance, payment and how to connect with other resources.
VI Chúng tôi rất vui được gặp bạn và gia đình của bạn. Trước khi đặt lịch hẹn, bạn có thể đặt câu hỏi cho chúng tôi về bảo hiểm, thanh toán và cách kết nối với các nguồn lực khác.
inglese | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
insurance | bảo hiểm |
payment | thanh toán |
connect | kết nối |
other | khác |
resources | nguồn |
an | thể |
your | của bạn |
before | trước |
you | bạn |
with | với |
EN Meet Your Hospice Care Team | VITAS Healthcare
VI Gặp gỡ nhóm chăm sóc cuối đời của quý vị | VITAS Healthcare
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của |
EN Meet Your Hospice Care Team | VITAS Healthcare
VI Gặp gỡ nhóm chăm sóc cuối đời của quý vị | VITAS Healthcare
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của |
EN Meet Your Hospice Care Team | VITAS Healthcare
VI Gặp gỡ nhóm chăm sóc cuối đời của quý vị | VITAS Healthcare
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của |
EN Meet Your Hospice Care Team | VITAS Healthcare
VI Gặp gỡ nhóm chăm sóc cuối đời của quý vị | VITAS Healthcare
inglese | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
your | của |
EN Meet GetResponse Free, a suite of free marketing software designed to get your business online and fuel it with a stream of new leads – at absolutely no cost!
VI Hãy làm quen với GetResponse Free một bộ phần mềm tiếp thị miễn phí được thiết kế để đưa doanh nghiệp của bạn lên trực tuyến và tạo khách hàng tiềm năng mới - hoàn toàn miễn phí!
EN The segmentation process occurs in real-time. Once your contacts meet the predefined conditions, they’re automatically added to a particular segment.
VI Quá trình phân khúc khách hàng xảy ra trong thời gian thực. Một khi tài khoản email thực hiện đủ một số điều kiện, những tài khoản này sẽ được tự động thêm vào một phân khúc khách hàng cụ thể.
inglese | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
occurs | xảy ra |
in | trong |
real-time | thời gian thực |
your | và |
EN Meet the most advanced growth tools for video creators
VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video
inglese | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
video | video |
most | tốt |
EN You can meet customers and experts without being there in person
VI Bạn có thể gặp gỡ khách hàng và chuyên gia mà không cần phải di chuyển
inglese | vietnamita |
---|---|
without | không |
customers | khách hàng |
can | cần |
you | bạn |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni