Traduci "balance sheets" in vietnamita

Visualizzazione 37 di 37 traduzioni della frase "balance sheets" da inglese a vietnamita

Traduzione di inglese a vietnamita di balance sheets

inglese
vietnamita

EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.

VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.

inglese vietnamita
other khác
include bao gồm
general chung
accounts tài khoản
asset tài sản
controls kiểm soát
customers khách
such các

EN Read more in these CDPH fact sheets:

VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:

inglese vietnamita
more thêm
cdph cdph
in trong
these của

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglese vietnamita
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.

VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.

inglese vietnamita
latest mới
list danh sách
the giải
find tìm
our chúng tôi
will phải
you bạn
and như
of của

EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.

VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.

inglese vietnamita
water nước
distributed phân phối
employees nhân viên
are được
to cho

EN Contest Rules and Coloring Sheets for Each Age Group

VI Thể lệ cuộc thi và bảng màu cho từng nhóm tuổi

inglese vietnamita
age tuổi
group nhóm
each cho
and từ

EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)

VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)

EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers

VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ

inglese vietnamita
across trên
multiple nhiều

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglese vietnamita
account tài khoản
customer khách hàng
by theo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglese vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglese vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglese vietnamita
system hệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglese vietnamita
on trên
number số lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglese vietnamita
million triệu
on trên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglese vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglese vietnamita
million triệu

EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block

VI Số dư kho bạc là một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto

inglese vietnamita
each mỗi
block khối

EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.

inglese vietnamita
choices chọn
day ngày
environment môi trường
need cần
your bạn
and của
every với
life sống

EN However, you should also balance time for social media and real life.

VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội và cuộc sống thực.

inglese vietnamita
however tuy nhiên
also cũng
time thời gian
media mạng
real thực
life sống
you bạn
should nên

EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points

VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm

inglese vietnamita
important quan trọng
find tìm
points điểm
keep giữ
or hoặc
between giữa
on trên
items các

EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants

VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn và cây trồng dưới nước

inglese vietnamita
between giữa
to trên

EN You can optimize availability, costs, or a balance of both

VI Bạn có thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglese vietnamita
you bạn
optimize tối ưu hóa
or hoặc

EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them

VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này

inglese vietnamita
aws aws
allow cho phép
optimize tối ưu hóa
or hoặc
costs phí
you bạn
with bằng
that này

EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)

VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)

inglese vietnamita
account tài khoản
customer khách hàng
by theo

EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.

VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.

inglese vietnamita
related liên quan đến
employees nhân viên
we chúng tôi
of của
annual năm

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglese vietnamita
employee nhân viên
benefits lợi ích
system hệ thống
we chúng tôi
with bằng
various khác nhau
to làm
work làm việc
each mỗi

EN System to support work-life balance

VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc

inglese vietnamita
system hệ thống

EN B. Number of issues and amount on balance sheet

VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán

inglese vietnamita
on trên
number số lượng

EN On the balance sheetTotal amount (million yen)

VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)

inglese vietnamita
million triệu
on trên

EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet

VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán

inglese vietnamita
information thông tin
shares cổ phiếu
number số lượng
on trên

EN Balance sheetRecorded amount (million yen)

VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)

inglese vietnamita
million triệu

EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in

VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ

inglese vietnamita
work công việc
us chúng ta
if nếu
want bạn
want to muốn

EN Support your personal work-life-balance

VI Hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống cá nhân của bạn

inglese vietnamita
personal cá nhân
your bạn

EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance

VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ là bạn ‘9-5’ vì cân bằng là mấu chốt của cuộc sống

inglese vietnamita
developing phát triển
not không
life sống
you bạn
all của

EN “To balance security vs ease of use is a real tightrope act, and I think the team has done a great job at doing that well.”

VI “Cân bằng giữa bảo mật và tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.

EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.

VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.

inglese vietnamita
our chúng tôi

EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.

VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.

inglese vietnamita
and thị
as như
to tiền
the các
most tốt

Visualizzazione 37 di 37 traduzioni