EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
EN Other duties include the management of the general ledger, accounts payable, balance sheets, and providing support to internal customers on topics such as internal controls and fixed asset management.
VI Các nhiệm vụ khác bao gồm quản lý sổ cái chung, tài khoản phải trả, bảng cân đối tài chính và hỗ trợ khách hàng nội bộ về các nội dung như kiểm soát nội bộ và quản lý tài sản cố định.
inglese | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
general | chung |
accounts | tài khoản |
asset | tài sản |
controls | kiểm soát |
customers | khách |
such | các |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglese | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Food, water, cold protection sheets, masks, simple toilets, etc.) are distributed to employees.
VI Thực phẩm, nước, tấm bảo vệ lạnh, mặt nạ, nhà vệ sinh đơn giản, v.v.) được phân phối cho nhân viên.
inglese | vietnamita |
---|---|
water | nước |
distributed | phân phối |
employees | nhân viên |
are | được |
to | cho |
EN Contest Rules and Coloring Sheets for Each Age Group
VI Thể lệ cuộc thi và bảng màu cho từng nhóm tuổi
inglese | vietnamita |
---|---|
age | tuổi |
group | nhóm |
each | cho |
and | từ |
EN See the URL of links within Google Workspace Apps (including Google Documents, Sheets, Slides, Gmail, Calendar, etc)
VI Xem URL của các đường liên kết trong các ứng dụng của Google Workspace (bao gồm cả Google Tài liệu, Trang tính, Trang trình bày, Gmail, Lịch, v.v.)
EN Load balance layer 4 traffic across multiple servers
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
inglese | vietnamita |
---|---|
across | trên |
multiple | nhiều |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
inglese | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglese | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglese | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN System to support work-life balance
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN On the balance sheetTotal amount (million yen)
VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)
inglese | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
on | trên |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN Balance sheetRecorded amount (million yen)
VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)
inglese | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN The treasury balance is a 10% fee from each Callisto block
VI Số dư kho bạc là một khoản phí 10% từ mỗi khối Callisto
inglese | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
block | khối |
EN Make intentional choices every day. Design your life to have a balance between what you need and what you need to do to preserve and protect the environment.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
inglese | vietnamita |
---|---|
choices | chọn |
day | ngày |
environment | môi trường |
need | cần |
your | bạn |
and | của |
every | với |
life | sống |
EN However, you should also balance time for social media and real life.
VI Tuy nhiên, bạn cũng nên cân bằng thời gian cho mạng xã hội và cuộc sống thực.
inglese | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
also | cũng |
time | thời gian |
media | mạng |
real | thực |
life | sống |
you | bạn |
should | nên |
EN It is also important to keep a balance between survival stats and constantly find valuable items on the way, or kill zombies to accumulate points
VI Quan trọng nữa là giữ được sự cân bằng giữa các chỉ số sinh tồn và liên tục tìm ra các vật phẩm có giá trị trên đường, hoặc tiêu diệt zombie để tích điểm
inglese | vietnamita |
---|---|
important | quan trọng |
find | tìm |
points | điểm |
keep | giữ |
or | hoặc |
between | giữa |
on | trên |
items | các |
EN In the pool map, you need to balance between terrestrial and aquatic plants
VI Ở bản đồ bể bơi, bạn cần cân bằng giữa cây trồng trên cạn và cây trồng dưới nước
inglese | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
to | trên |
EN You can optimize availability, costs, or a balance of both
VI Bạn có thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
inglese | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
EN AWS Auto Scaling makes scaling simple with recommendations that allow you to optimize performance, costs, or balance between them
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
inglese | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
allow | cho phép |
optimize | tối ưu hóa |
or | hoặc |
costs | phí |
you | bạn |
with | bằng |
that | này |
EN Vendor/Customer balance by ledger account (S31-DN)
VI Số dư của nhà cung cấp / khách hàng theo tài khoản sổ cái (S31-DN)
inglese | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
customer | khách hàng |
by | theo |
EN In addition, we disclose the leave schedule related to the work-life balance of employees and promote the planned take of annual leave.
VI Ngoài ra, chúng tôi tiết lộ lịch nghỉ phép liên quan đến cân bằng cuộc sống công việc của nhân viên và thúc đẩy kế hoạch nghỉ phép hàng năm.
inglese | vietnamita |
---|---|
related | liên quan đến |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
of | của |
annual | năm |
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglese | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN System to support work-life balance
VI Hệ thống hỗ trợ cân bằng cuộc sống-công việc
inglese | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglese | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN On the balance sheetTotal amount (million yen)
VI Trên bảng cân đối kế toánTổng số tiền (triệu yên)
inglese | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
on | trên |
EN Information on the number of specific investment shares and deemed shares held by each issue, and the amount recorded on the balance sheet
VI Thông tin về số lượng cổ phiếu đầu tư cụ thể và cổ phiếu được coi là nắm giữ của từng vấn đề và số tiền được ghi trên bảng cân đối kế toán
inglese | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
shares | cổ phiếu |
number | số lượng |
on | trên |
EN Balance sheetRecorded amount (million yen)
VI Bảng cân đối kế toánSố tiền đã ghi (triệu yên)
inglese | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
EN Work takes a lot out of us so, if you want to achieve a healthy balance, you need to put a lot back in
VI Công việc lấy đi nhiều thứ từ chúng ta, vì vậy nếu bạn muốn đạt được sự cân bằng lành mạnh, bạn cần phải bù đắp lại nhiều thứ
inglese | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
us | chúng ta |
if | nếu |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Support your personal work-life-balance
VI Hỗ trợ cân bằng công việc-cuộc sống cá nhân của bạn
inglese | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
your | bạn |
EN We‘re interested in developing the ‘whole’ you, not just the ‘9-5’ you, because life is all about balance
VI Chúng tôi mong muốn phát triển bạn ‘toàn diện’, chứ không chỉ là bạn ‘9-5’ vì cân bằng là mấu chốt của cuộc sống
inglese | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
not | không |
life | sống |
you | bạn |
all | của |
EN “To balance security vs ease of use is a real tightrope act, and I think the team has done a great job at doing that well.”
VI “Cân bằng giữa bảo mật và tính tiện dụng là một thử thách đầy khó khăn, nhưng đội ngũ của các bạn đã hoàn thành tốt nhiệm vụ này”.
EN Our benefits are designed to encourage a healthy work-life balance.
VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
inglese | vietnamita |
---|---|
our | chúng tôi |
EN Our most recent study delved into the realm of email etiquette. We invite you to join us as we explore the balance between formality and friendliness, identify common email mistakes, and evaluate the strategy behind CC-ing our bosses in our work emails.
VI Tổng quan về các trang tiếp thị liên kết tốt nhất và dễ kiếm tiền như GetResponse, Binance, Wise, Shopee, Lazada, Canva, Fiverr.
inglese | vietnamita |
---|---|
and | thị |
as | như |
to | tiền |
the | các |
most | tốt |
Visualizzazione 37 di 37 traduzioni