EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
EN Hotel Fact SheetRestaurants & Bars Fact SheetThe Spa at The Reverie Saigon Fact Sheet
VI VỀ KHÁCH SẠNTHÔNG TIN NHÀ HÀNG & BARTHÔNG TIN THE SPA @ THE REVERIE SAIGON
inglese | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
EN Read CDPH’s Fact Sheet: Johnson & Johnson COVID-19 Vaccine Benefits and Risks.
VI Đọc Tờ Thông Tin: Những Lợi Ích và Rủi Ro của Vắc-xin COVID-19 từ Johnson & Johnson của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
inglese | vietnamita |
---|---|
and | của |
risks | rủi ro |
EN Read more in these CDPH fact sheets:
VI Đọc thêm trong các tờ thông tin sau đây của CDPH:
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
cdph | cdph |
in | trong |
these | của |
EN Read CDPH’s Get the Facts on Vaccines.
VI Hãy đọc Tìm Hiểu Sự Thật về Vắc-xin của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH).
EN Read more about Pfizer booster shots and booster questions and answers from CDPH.
VI Đọc thêm về mũi tiêm nhắc lại của Pfizer và mục hỏi đáp về mũi tiêm nhắc lại từ CDPH.
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
questions | hỏi |
cdph | cdph |
and | của |
EN Go to myvaccinerecord.cdph.ca.gov
VI Truy cập myvaccinerecord.cdph.ca.gov
inglese | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
EN If you couldn’t get your vaccine record, you may need to correct or add some information. Follow the troubleshooting tips at cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
VI Nếu quý vị không nhận được hồ sơ vắc-xin của mình, có thể quý vị cần chỉnh sửa hoặc thêm một số thông tin. Làm theo những gợi ý về xử lý sự cố tại địa chỉ cdph.ca.gov/covidvaccinerecord.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
add | thêm |
information | thông tin |
at | tại |
cdph | cdph |
need | cần |
get | nhận |
follow | theo |
your | là |
some | của |
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
inglese | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
inglese | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
at | tại |
cdph | cdph |
your | tôi |
EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
inglese | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
emails | |
information | thông tin |
this | này |
understand | hiểu |
details | chi tiết |
more | thêm |
EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.
VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.
inglese | vietnamita |
---|---|
see | xem |
people | người |
details | chi tiết |
EN Read more at CDPH’s California Data Use Agreement and Frequently Asked Questions.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
inglese | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
california | california |
use | sử dụng |
frequently | thường |
at | tại |
data | dữ liệu |
EN See CDPH’s Pfizer Vaccine Minor Consent Guidance for more details.
VI Xem Hướng Dẫn Chấp Thuận cho Trẻ Vị Thành Niên Tiêm Vắc-xin Pfizer của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) để biết thêm chi tiết.
inglese | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN CDPH’s COVID-19 Vaccine and Pregnancy
VI Vắc-xin COVID-19 và Thai Kỳ của CDPH
inglese | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Read CDPH’s Choosing the COVID-19 Vaccine That is Right for You.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
inglese | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | của |
for | với |
EN Read more in CDPH’s Requirements for Visitors in Acute Health Care and Long-Term Care Settings.
VI Hãy đọc thêm trong Yêu Cầu dành cho Khách Đến Thăm tại Các Cơ Sở Chăm Sóc Sức Khỏe Cấp Tính và Cơ Sở Chăm Sóc Dài Hạn.
inglese | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
visitors | khách |
health | sức khỏe |
long | dài |
in | trong |
more | thêm |
read | đọc |
EN CDPH: California COVID-19 Vaccination Program
VI CDPH: Chương Trình Chủng Ngừa COVID-19 của California
inglese | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
california | california |
program | chương trình |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN CDPH-derived quartiles should not be considered as indicative of the HPI score for these zip codes
VI Không nên coi các góc phần tư do CDPH đưa ra là chỉ báo về điểm HPI đối với những mã bưu chính này
inglese | vietnamita |
---|---|
should | nên |
of the | phần |
not | với |
the | này |
EN CDPH continues to evaluate ways to present this information in a way that better accounts for these limitations.
VI Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) sẽ tiếp tục đánh giá các cách trình bày thông tin này theo cách giải quyết tốt hơn những hạn chế này.
inglese | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
continues | tiếp tục |
information | thông tin |
way | cách |
better | hơn |
these | này |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglese | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN Read the Governor’s news release and find details in CDPH’s news release.
VI Đọc thông cáo báo chí của Thống Đốc và tìm thông tin chi tiết trong thông cáo báo chí của CDPH.
inglese | vietnamita |
---|---|
find | tìm |
in | trong |
details | chi tiết |
EN For important state related COVID-19 guidance from California Department of Public Health (CDPH), visit the website listed below:
VI Để biết hướng dẫn quan trọng liên quan đến COVID-19 của tiểu bang từ Bộ Y tế Công cộng California (CDPH), hãy truy cập trang web được liệt kê bên dưới:
EN This consent must verify the parent/guardian has received the Pfizer EUA Fact Sheet.
VI Chấp thuận này phải xác nhận là cha mẹ/người giám hộ đã nhận được Tờ Thông Tin về Giấy Phép Sử Dụng Trong Trường Hợp Khẩn Cấp (Emergency Use Authorization, EUA) của Pfizer.
inglese | vietnamita |
---|---|
must | phải |
received | nhận |
EN The parent/guardian must confirm that they received the Pfizer EUA Fact Sheet
VI Cha mẹ/người giám hộ phải xác nhận rằng họ đã nhận được Tờ Thông Tin về EUA của Pfizer
inglese | vietnamita |
---|---|
must | phải |
they | của |
received | nhận |
EN Reading the fact sheet to the parent/guardian is an option.
VI Có thể lựa chọn đọc tờ thông tin cho cha mẹ/người giám hộ nghe.
inglese | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
inglese | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
electricity | điện |
were | được |
on | trên |
of | chúng |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglese | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglese | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN (In fact, Zcash was built on the original Bitcoin code base.) It was conceived by scientists at MIT, Johns Hopkins and other respected academic and scientific institutions
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
inglese | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
other | khác |
institutions | tổ chức |
was | được |
at | tại |
on | trên |
EN In fact, TuneIn Pro is one of the world?s largest audio streaming services
VI Trên thực tế, TuneIn Pro là một trong những dịch vụ phát trực tuyến âm thanh lớn nhất thế giới
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
pro | pro |
one | dịch |
world | thế giới |
EN In fact, VivaCut only includes some pre-designed VFX effects
VI Thực tế, VivaCut chỉ bao gồm một số hiệu ứng VFX được thiết kế sẵn
inglese | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
effects | hiệu ứng |
EN In fact, 4K resolution will work better with videos shorter than 3 minutes
VI Thực tế, độ phân giải 4K sẽ hoạt động tốt hơn với những video trong thời lượng nhỏ hơn 3 phút
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
videos | video |
minutes | phút |
better | hơn |
EN In fact, these parties are like a room ? where people get together and do some activity
VI Thực tế, các buổi tiệc này giống một phòng ? nơi mọi người tụ tập với nhau và thực hiện hoạt động nào đó
inglese | vietnamita |
---|---|
room | phòng |
people | người |
together | với |
these | này |
EN The fact that the screen does not show too many control buttons also makes Need for Speed No Limits raise a level in terms of layout: neat, smooth, clear vision and show all the beauty of the graphics.
VI Việc màn hình không hiện lên quá nhiều nút điều khiển cũng làm cho Need for Speed No Limits nâng một tầm về mặt layout: gọn gàng, trơn tru, tầm nhìn thoáng và phô diễn được hết nét đẹp của đồ họa.
inglese | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
vision | tầm nhìn |
many | nhiều |
also | cũng |
of | của |
not | không |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
inglese | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills
VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơn là các kỹ năng chơi bóng
inglese | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
playing | chơi |
are | các |
more | nhiều |
EN The app informs the users the estimate fare. In fact, the passengers will pay based on the price shown on the taxi’s calculator.
VI Ứng dụng thông báo cho khách hàng giá cước ước tính. Thực tế số tiền khách thanh toán sẽ tính theo giá cước phí đồng hồ của hãng taxi, bạn chỉ việc thu đúng giá cước.
inglese | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
pay | thanh toán |
price | giá |
based | theo |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
inglese | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglese | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN The additional details, provided in a fact sheet released today, spell out some basic facts about the employers eligible for the tax credits
VI Các thông tin chi tiết bổ sung, được cung cấp trong một tờ thông tin phát hành ngày hôm nay, trình bày một số thông tin cơ bản về những chủ lao động đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế
inglese | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
provided | cung cấp |
in | trong |
basic | cơ bản |
details | chi tiết |
today | hôm nay |
out | các |
EN More details are available on this fact sheet.
VI Thông tin chi tiết có sẵn trên tờ thông tin này.
inglese | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
on | trên |
this | này |
details | chi tiết |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
EN However, given the fact that the recent fall had no retrace
VI Canh mua vùng giá 2885, mục tiêu 2910, stop loss 2870 đây là quan điểm cá nhân, nhà đầu tư cân nhắc rủi ro khi vào lệnh.
inglese | vietnamita |
---|---|
the | khi |
Visualizzazione 50 di 50 traduzioni